Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Trần Cao Vân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320.76 KB, 3 trang )

TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT - NĂM HỌC 2017 - 2018

Mơn: TỐN - Lớp 10
 
 
   
Mã đề:#$%^&*$
 
 
(Thời gian : 45 phút – không kể thời gian giao đề)

 

HỌ VÀ TÊN HỌC SINH:_________________________________ Lớp: __________ /
 
Câu
Chọn
Câu
Chọn
Câu
Chọn
Câu
Chọn
Câu
Chọn
1
6
  11
  16
  21
2


7
 
  12
  17
  22
3
8
13
18
 
 
 
  23
4
9
14
19
 
 
 
  24
5
  10
  15
  20
  25
2
Câu 1. Tìm các giá trị dương của m để mọi  x   1;1  đều là nghiệm của bpt  3x  2(m  5) x  m 2  2m  8  0
A. 0  m  3  
Câu 2. Cho bảng xét dấu 


B. m  3  

x

C. 0  m  7  



2
0



f x

 
 
 
 
 

D. m  7  

3
0







Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây: 
2

2

2

A. f ( x)   x  5 x  6  
B. f ( x )  x  5 x  6  
C. f ( x )  x  5 x  6  
Câu 3. Cho  a, b  0  và  ab  a  b . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
A. a  b  4 . 
B. a  b  4 . 
C. a  b  4 . 
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai? 

2
D. f ( x)   x  5 x  6  

D. a  b  4 . 

a  b
 ac  bd . 
c  d

A. ac  bc  a  b .   c  0   

B. 


a  b
 ac bd  
c  d

0  a  b
a b
  . 
d c
0  c  d

C. 

D. 

2

Câu 5. Cho tam thức bậc hai  f  x   a.x 2  bx  c( a  0)  có biệt thức    b  4ac . Chọn khẳng định đúng: 
A. Nếu    0  thì  a. f ( x)  0, x  R  

B. Nếu    0  thì  a. f ( x)  0, x  R  

C. Nếu    0  thì  a. f ( x)  0, x  R  
Câu 6. Suy luận nào sau đây đúng? 

D. Nếu    0  thì  a. f ( x)  0, x  R  

a  b
 a  c  b  d . 
c  d


a  b  0
 ac  bd . 
c  d  0

A. 

B. 

a  b
 ac  bd . 
c  d
Câu 7. Tìm m để pt   x 2  2 x  m  0  có 2 nghiệm pb. 
C. 

a  b
a b
  . 
c d
c  d

D. 

A. m>1 
B. m< 4 
C. m<1 
D. m>4 
Câu 8. Với  x  thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x    x  3   không âm 
A.  ; 3 . 


B.  3;   . 

C. (; 3)  

D.  3;   . 

Câu 9. Bảng xét dấu sau  

f(x) 
là của nhị thức nào: 
A. f(x)= -x2 + 9 

                       3                                    
             -               0               + 
B. f(x)= -2x+6 

C. f(x)= 2x -6 

D. f(x)= x2 – 9 

3 x  6  3

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  m  để hệ bất phương trình   5x  m
 có nghiệm. 
7

 2


A. m  11 . 

Câu 11. Bất phương trình 

B. m  11 . 

C. m  11 . 

D. m  11 . 

C. 3  x  4 . 

D. 2  x  3 . 

x  3  1 có nghiệm là 

A. x  R . 

B. x   . 

2 x  3 y  1  0

 5x  y  4  0

Câu 12. Điểm nào sau đây  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 
A.  1; 4  . 

B.  2; 0  . 

C.   3; 4  . 

D.  0; 0  . 


Câu 13. Bpt nào trong các bpt sau có tập nghiệm   S   ;1   4;  

 
A.    x 2  4 x  3  0  
B.   x 2  4 x  3  0  
C.    x 2  5 x  4  0  
Câu 14. Cho nhị thức f(x)= ax+b. ( a  0  )chọn khẳng định đúng: 

D. x 2  5 x  4  0  

 b

af  x   0, x   ;  
 a
 
B.

b 

 
a 

 b

f  x   0, x   ;  
 a
 
C.
A. af  x   0, x   ;


b 

f  x   0, x   ; 
a  

D.  
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  m  để đa thức f  x   m  x  m    x  1 không âm với mọi
x   ; m  1.

 
A. m  1 . 
B. m  1 . 
C. m  1 . 
Câu 16.  x0 ; y0    2;1  thuộc miền nghiệm nào trong các bpt sau? 
A.   2x  5 y  0  

B.   x  3 y  0  

Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số  f  x   2 x 2 
A.

2 . 

D. m  1 . 

C. x  3y  0  

D.   x  2 y  0  


1
( x  0)   là 
x2

B. 2 2 . 

C. 2 . 

1

2

D.

Câu 18. Giá trị  x   3  thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? 
2
1
2
2
A. x  1 x  0 . 
B.  x  3  x  2   0 . 
C.
D. x  3 x  2  0  

0 
1 x 3  2x
Câu 19. Bất phương trình nào sau đây là bpt bậc nhất một ẩn? 
2
1
1

A. x  2  0  
B. x x  2  0  
C. 2 x  1  2
  D. x 1  x(x 1)  . 

x 3 x 3
Câu 20. Tập nghiệm bpt  x  1 x  4   0   là 





A.  , 4   (1;  ) . 







B.  4;1 . 

C.  4;1 . 

D.  , 4  1,   . 

2

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình   – x  6 x  7   0  là 
A.


 1;7 . 

B.

 ; 1  7;  . 

C.

 ; 7 1;  . 

3

 3 x  5  x  2
Câu 22. Hệ bất phương trình  
 có nghiệm là 
6x  3  2x 1
 2
7
7
5
5
A. x 

B.
C. x  . 
 x  . 
10
10
2

2
Câu 23. Với giá trị nào của  m  thì bất phương trình  x 2  x  m  0  có nghiệm? 
1
1
A. m  . 
B. m  . 
C. m  1 . 
4
4
Câu 24. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình  x  5  0 ? 
A.  x 2  x  5   0 . 

B.

x  5  x  5   0 . 

C.  x  1

2

 x  5  0 . 

D.

 7;1 . 

D. Vô nghiệm. 

D. m 


D.

1

4

x  5  x  5   0 . 


 
Đáp án đề 011:
Câu
Chọn
1
2
3
4
5
 

 

Câu
  6
  7
  8
  9
  10

Chọn


Câu
  11
  12
  13
  14
 
  

Chọn

Câu
  15
  16
  17
  18
19

Chọn

Câu
  20
  21
  22
  23
  24

Chọn
 
 

 
 
 



×