Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.71 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Khổng Vũ Hải – Th.S hóa học ĐHSP HN – Liên hệ : 0273.605.789 –
Khổng Vũ Hải – Th.S hóa học ĐHSP HN – Liên hệ : 0273.605.789 –
(
(TÀI LIỆU ÔN LUYỆN HĨA HỌC THEO CHUN ĐTÀI LIỆU ƠN LUYỆN HĨA HỌC THEO CHUYÊN ĐỀ LỀ LƯƯU HÀNH NỘI BỘ KHOA HOÁ HỌC TRU HÀNH NỘI BỘ KHOA HOÁ HỌC TRƯƯỜNG ỜNG ĐĐHSP-HN)HSP-HN)
--- ---
<b>---I - H---I</b>
<b>I - HIĐĐROCACBONROCACBON</b>
<b>CHẤT </b>
<b>CHẤT </b> <b>THUỐC THỬTHUỐC THỬ</b> <b>PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNGPHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG</b> <b>HIỆN TƯỢNGHIỆN TƯỢNG</b>
Ankan
Ankan
(paraphin)
(paraphin) ClCl2/askt2/askt CCnHnH2n+22n+2 + Cl + Cl22 C CnnHH2n+1Cl + HCl2n+1Cl + HCl Sản phẩm làm Sản phẩm làm <b>hồng qùy tím ẩmhồng qùy tím ẩm</b>
Anken
Anken
(olefin)
(olefin)
Br
Br22 (vàng nâu) (vàng nâu) CCnnHH2n2n + Br + Br2 2 C CnHnH2n2nBrBr22 Dung dịch Dung dịch <b>Brom mất màuBrom mất màu</b>
Dd KMnO44 CCnnHH2n2n + KMnO + KMnO44 + H + H22O O C CnnHH2n2n(OH)(OH)2 + KOH + MnO2 + KOH + MnO22 <b> Mất màu dd Mất màu</b> dd <b>thuốc tím thuốc tím</b>
O
O22<b>/(PdCl/</b>(PdCl2-2
-CuCl
CuCl22)) CHCH22=CH=CH2 + O2 + O2 → CH2 → CH33CHO + HCHO + H22OO <b>Sản phẩmSản phẩm có phản ứng </b> có phản ứng <b>tráng bạctráng bạc</b>
Anka
Ankađđienien NưNước bromớc brom CCnnHH2n-22n-2 + 2Br + 2Br2 → C2 → CnnHH2n-22n-2BrBr44 Dung dịch Dung dịch <b>Brom mất màuBrom mất màu</b>
Ankin
Ankin
N
Nưước bromớc brom CCnnHH2n-22n-2 + 2Br + 2Br22 → C → CnnHH2n-2Br2n-2Br44 Dung dịch Dung dịch <b>Brom mất màuBrom mất màu</b>
AgNO
AgNO3/NH3/NH33 RC≡CH + AgNORC≡CH + AgNO33 + NH + NH33 → RC≡CAg → RC≡CAg↓↓ + NH + NH4NO4NO33
<b>Kết tủa vàng </b>
<b>Kết tủa vàng </b>
(chỉ áp dụng cho <b>ankin có liên kết 3ankin có liên kết 3</b>
<b>đ</b>
<b>đầu mạch)ầu mạch)</b>
Dd KMnO
Dd KMnO44
C
C22HH22 + 8KMnO + 8KMnO4 → 3K4 → 3K22CC22OO44 + 8MnO + 8MnO2 + KOH + H2 + KOH + H22OO
3RC≡CH + 8KMnO
3RC≡CH + 8KMnO44 + KOH → 3RCOOK + 3K + KOH → 3RCOOK + 3K22COCO33
+ 8MnO
+ 8MnO22 + 2H + 2H2O2O
Dung dịch
Dung dịch <b>thuốc tím mất màuthuốc tím mất màu</b>
CuCl/NH
CuCl/NH33 RC≡CH + CuCl + NHRC≡CH + CuCl + NH33 → RC≡CCu → RC≡CCu↓ + NH↓ + NH44ClCl Kết tủa đKết tủa đỏỏ
Aren
Aren Brom lỏng Brom lỏng
(bột Fe)
(bột Fe) CCnHnH2n-6 + Br2n-6 + Br22 → C → CnHnH2n-72n-7Br + HBrBr + HBr Dung dịch Dung dịch <b>Brom mất màuBrom mất màu</b>
Toluen
Toluen KMnOKMnO44 (dd ) (dd ) CC66HH5CH5CH3 + 2KMnO3 + 2KMnO4 → C4 → C66HH5COOK + 2MnO5COOK + 2MnO2 + KOH + H2 + KOH + H22OO <b>Mất màu dd Mất màu</b> dd <b>thuốc tímthuốc tím</b>
<b>II - DẪN XUẤT HI</b>
<b>II - DẪN XUẤT HIĐROCACBONĐ</b>ROCACBON
<b>CHẤT </b>
<b>CHẤT </b> <b>THUỐC THỬTHUỐC THỬ</b> <b>PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNGPHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG</b> <b>HIỆN TƯỢNGHIỆN TƯỢNG</b>
Ancol
Ancol Kim loại kiềmKim loại kiềm 2ROH + Na → 2RONa + H2ROH + Na → 2RONa + H2↑2↑ Có khí bay raCó khí bay ra
Ancol bậc 1
Ancol bậc 1 1) CuO (t1) CuO (too))
2) AgNO
2) AgNO33/NH/NH33
RCH
RCH22OH + CuO → RCHO + Cu + HOH + CuO → RCHO + Cu + H2O2O
RCHO + 2AgNO
RCHO + 2AgNO33 + 2NH + 2NH33 → RCOONH → RCOONH4 + 2Ag + NH4 + 2Ag + NH44NONO33
CuO màu
CuO màu đđen chuyển sang en chuyển sang đđỏ, sản phẩmỏ, sản phẩm
có phản ứng tráng bạc
có phản ứng tráng bạc
Ancol bậc 2
Ancol bậc 2 CuO ( tCuO ( too<sub>)</sub><sub>)</sub> <sub>RCH(OH)R’ + CuO → R-CO-R’ + Cu + H</sub><sub>RCH(OH)R’ + CuO → R-CO-R’ + Cu + H</sub>
2
2OO CuO(CuO(<b>đđen) → (en</b>) → (<b>đđỏ), sản phẩm khơng cóỏ</b>), sản phẩm khơng có
phản ứng tráng g
phản ứng tráng gươương.ng.
Ancol bậc 3
Ancol bậc 3 CuO ( tCuO ( too<sub>)</sub><sub>)</sub> <sub>Không phản ứng</sub><sub>Không phản ứng</sub>
Ancol
Ancol
đ
đa chứca chức Cu(OH)Cu(OH)22 CC2H2H44(OH)(OH)22 + Cu(OH) + Cu(OH)2 → Cu[OC2 → Cu[OC22HH44(OH)](OH)]2 + H2 + H2O2O Kết tủa tan tạo phức xanh đKết tủa tan tạo phức xanh đặc trặc trưưngng
AnilinC
AnilinC66HH5NH5NH22 BrBr22 CC66HH5NH5NH2 + 3Br2 + 3Br22 → Br → Br33CC6H6H22NHNH22 + 3HBr + 3HBr Kết tủa trắngKết tủa trắng
Khổng Vũ Hải – Th.S hóa học ĐHSP HN – Liên hệ : 0273.605.789 –
Khổng Vũ Hải – Th.S hóa học ĐHSP HN – Liên hệ : 0273.605.789 –
Amin bậc 1
Amin bậc 1
Qùy tím
Qùy tím Quỳ tím đQuỳ tím đổi màu xanhổi màu xanh
Amin bậc 2
Amin bậc 2
HNO
HNO22
R-NH
R-NH22 + HO-NO + HO-NO R-OH + N R-OH + N22 + H + H22OO
R
R22NH + HO-NO NH + HO-NO R R2N-N=O + H2N-N=O + H22OO
(Hợp chất nitrozo màu vàng)
(Hợp chất nitrozo màu vàng)
Amin bậc 3 không phản ứng
Amin bậc 3 khơng phản ứng
- Amin bậc 1 có bọt khí thốt ra
- Amin bậc 1 có bọt khí thốt ra
- Amin bậc 2 tạo hợp chất nitrozo màu
- Amin bậc 2 tạo hợp chất nitrozo màu
vàng
vàng
Amin bậc 3
Amin bậc 3
An
Anđđehitehit
RCHO
RCHO
AgNO
AgNO33/NH/NH33 RCHO +2AgNORCHO +2AgNO33 + 3NH + 3NH33 + H + H2O 2O RCOONH RCOONH4 + 2NH4 + 2NH4NO4NO33
+ 2Ag+ 2Ag Kết tủa Ag màu trắngKết tủa Ag màu trắng
Cu(OH)
Cu(OH)2/OH2/OH-- RCHO + 2Cu(OH)RCHO + 2Cu(OH)22 RCOOH + Cu RCOOH + Cu2O2O + 2H + 2H22OO Kết tủa CuKết tủa Cu22O màu O màu đđỏỏ
NaHSO
NaHSO33 RCHO + NaHSORCHO + NaHSO33 RCHOHSO RCHOHSO33NaNa Kết tủa trắngKết tủa trắng
Axit cacboxylic
Axit cacboxylic Quỳ tímQuỳ tím Quỳ tím chuyển màu đQuỳ tím chuyển màu đỏỏ
CaCO
CaCO33 2RCOOH + CaCO2RCOOH + CaCO3 3 (RCOO) (RCOO)2Ca + CO2Ca + CO22 + H + H22OO Có bọt khí thốt raCó bọt khí thốt ra
Aminoaxit
Aminoaxit Quỳ tímQuỳ tím (H(H22N)N)nnR(COOH)R(COOH)mm
- Nếu
- Nếu <b>n = m quỳ không n = m</b> quỳ không đđổi màu.ổi màu.
- Nếu
- Nếu <b>n > m quỳ chuyển màu xanh.n > m</b> quỳ chuyển màu xanh.
- Nếu
- Nếu <b>n < m quỳ chuyển màu n < m</b> quỳ chuyển màu đđỏ.ỏ.
CaCO
CaCO33 HH22NRCOOH + NaNRCOOH + Na2CO2CO3 3
Glucoz
Glucozơơ
C
C66HH1212OO66
Cu(OH)
Cu(OH)22 Dung dịch xanh thẫmDung dịch xanh thẫm
AgNO
AgNO33/NH/NH33 HOCHHOCH22(CHOH)(CHOH)4CHO + 2AgNO4CHO + 2AgNO33 + 3NH + 3NH33 + 2H + 2H22O O
HOCHHOCH2(CHOH)2(CHOH)44COONHCOONH44 + + <b>2Ag2Ag</b> + 2NH + 2NH44NONO33 Kết tủa Ag màu trắngKết tủa Ag màu trắng
Br
Br22 OHCHOHCH2(CHOH)2(CHOH)4CHO + Br4CHO + Br22 + H + H2O 2O
HOCH
HOCH22(CHOH)(CHOH)44COOH + 2HBrCOOH + 2HBr Dung dịch Dung dịch <b>Brom mất màuBrom mất màu</b>
Fructoz
Fructozơơ
C
C66HH1212OO66 Giống glucozơGiống glucozơ nh nhưưng ng <b>không làm mất màu dd Brkhông</b> làm mất màu dd Br2.2.
Saccaroz
Saccarozơơ
C
C1212HH2222OO1111
<b>Thuỷ phân</b>
<b>Thuỷ phân trong </b> trong <b>môi trmôi trưường axitờng axit</b> thì thì <b>sản phẩm có phản ứngsản phẩm</b> có phản ứng
<b>tráng g</b>
<b>tráng gươươngng</b>
Mantoz
Mantozơơ
C
C1212HH2222OO1111
Có phản ứng
Có phản ứng <b>tráng gtráng gươương và phản ứng ng</b> và phản ứng <b>tạo phức vớitạo phức với</b>
<b>Cu(OH)</b>
<b>Cu(OH)22</b>
Tinh bột
Tinh bột Dung dịch iotDung dịch iot Cho màu Cho màu <b>xanh tímxanh tím</b>
<b>____The end____</b>
<b>____The end____</b>