Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 115

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (533.33 KB, 4 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM

KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12
NĂM HỌC 2017-2018
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 04 trang)

Mã đề thi 115

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….
Số báo danh: ……………………………..……………..……………..
Câu 1. T
h
i h
h z  2  3i .
A. z  3  2i.
B. z  3  2i.
C. z  2  3i.
Câu 2. Tìm
A.





D. z  2  3i.


1
dx .
x

1
dx  x  C .
x

B.



1
dx  2 x  C .
x

C.



1
2
dx 
C .
x
x

D.




1
1
dx 
C.
x
2 x

Câu 3. S á h họ 5 họ i h từ 8 họ i h à
A. A85.
B. 5!.
C. C85.
D. 40.
Câu 4. Tro g khô g gi với hệ tọ độ (O; i , j , k ) , ho h i ve tơ a   2;  4;1 và b  i  3k . Tính a . b .
B. a . b  14.

A. a . b  1.
Câu 5. Cho hai hàm s

D. a . b  11.

C. a . b  7.

đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích c a

y  f ( x), y  g ( x) liên tụ tr

hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và á đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo cơng th c
b


A. S    f ( x)  g ( x) dx.

b

B. S   g( x)  f ( x) dx.

a

C. S 

y  f ( x) ó b o hi u điể

ự trị ?
A. 0.
B. 1.
Câu 7. Tí h thể tí h V
kh i hộ hữ hật ó đáy
A. V  60.
B. V  180.
Câu 8. Cho a à thự dươ g tùy ý. Mệ h đề ào

2
a

1
2
3x  1
bằ g
lim
x 2  x


Câu 9.
A. 1.

2
a

Câu 10. Cho hà

1
2

3
.
2

y  f ( x) ó bả g biế thi

u

C. 2.
D. 3.
à h h vuô g ạ h bằ g 5 và hiều o bằ g 6.
C. V  50.
D. V  150.
u đây đú g ?
2
a

B. log4   log4 a.


B.

b

D. S   f ( x)  g ( x) dx.
a

và ó bả g xét dấu f ( x) hư

y  f ( x) liên tụ tr

A. log4   log4 a.

  f ( x)  g ( x) dx .
a

a

Câu 6. Cho hà

b



2
a

C. log4  2  log4 a.


D. log4  2  log4 a.

C. 3.

D. 2.

u

y  f ( x) ghị h biế tr khoả g ào dưới đây ?

A. ( ; 1).
B. (1;2).
C. (1;  ).
D. (3;4).
Câu 11. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt hẳ g (P) : 2x  4 y  z  3  0 . Một ve tơ há tuyế
ặt hẳ g (P) là
A. n1  (2;4;1) .
B. n2  (2;4;  1) .
C. n3  (2;  4;0) .
D. n4  (2;  4;  3) .
Câu 12. Tí h thể tí h V
kh i ó ó bá kí h đáy bằ g 4 và hiều o bằ g 6.
A. V  32 .
B. V  48 .
C. V  96 .
D. V  144 .

Câu 13. T tất ả á ghiệ
hươ g tr h cos  x    1 .




A. x    k 2  k  . B. x    k  k  .
6

6



6

C. x 


3

 k 2  k 

.

D. x 


3

 k  k 

.

Trang 1/4 – Mã đề thi 115



Câu 14. T

tậ

ghiệ

bất hươ g tr h log 1 ( x  4)  log 1 5 .

S

2

2

A. S  ( ;9].
B. S  [9; ).
C. S  (4;9].
D. S  [4;9].
Câu 15. Phươ g tr h th
đườ g thẳ g đi qu điể M (4;  5;7) và ó ve tơ hỉ
u  (3;  1;2) là
 x  4  3t
A.  y  5  t
 z  7  2t.


 x  4  3t
B.  y  5  t

 z  7  2t.


Câu 16. Đườ g tiệ

ậ đ

1
2

g

 x  3  4t
C.  y  1  5t
 z  2  7t.


y

đồ thị hà

B. y  1.

A. y   .

hươ g

 x  3  4t
D.  y  1  5t
 z  2  7t.



2x  1
à đườ g thẳ g
2x  3
1
C. x   .
2

3
2

D. x  .

Câu 17. Parabol (P) : y  x2 và đườ g o g (C) : y  x4  2x2  3 ó b o hi u gi o điể ?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 4.

6

Câu 18. Tích phân

 cos2xdx bằng
0

3
A.  .
2


B. 

Câu 19. Cho hà
ó b o hi u ghiệ
A. 0.
C. 2.

3
.
4

C.

3
.
2

D.

3
.
4

y  f ( x)

thự

ó đồ thị tro g h h b . Phươ g tr h f ( x)  1
hâ biệt ớ hơ 2 ?

B. 1.
D. 3.
2

Câu 20. Tổ g á ghiệ
hươ g tr h 3x 3x  9x3 bằ g
A. 5.
B. –5
C. 6.
D. –6.
Câu 21. Cho hình chóp S . ABCD ó đáy ABCD à h h hữ hật, SA
v g gó với ặt đáy (th
khảo h h vẽ b ). Gó giữ h i ặt hẳ g
(SCD) và ( ABCD) bằ g
A. SCA.
B. SDA.
C. ASD.
D. SCB.
Câu 22. Cho
h z thỏ
ã z  4  3i  7 . Biết rằ g tậ h điể tro g ặt hẳ g tọ độ biểu di
á
h z à ột đườ g trò . T tọ độ tâ I và bán kính R
đườ g trị đó.
A. I (4;  3), R  7.
B. I (4;3), R  7.
C. I (4;  3), R  7.
D. I (4;3), R  7.
y  x  2ln x tr đoạ [1 ; e] bằ g
Câu 23. Giá trị hỏ hất


A. 1 .
B. 2  2ln 2 .
C. e .
D. e  2 .
Câu 24. Tổ g hầ thự và hầ ảo
h z thỏ ã iz  1  i  z  4i bằ g
A. 12.
B. 4.
C. –12.
D. –4.
Câu 25. Đườ g o g tro g h h b à đồ thị

ào dưới đây ?
3
2
3
2
A. y  x  3x  1.
B. y  x  3x  1.
C. y  x3  3x2  1.

D. y  x3  3x2  1.

Câu 26. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt ầu (S ) : (x  3)2  y2  (z  1)2  10 . Mặt hẳ g nào
tro g á ặt hẳ g dưới đây ắt ặt ầu (S ) theo gi o tuyế à đườ g trị ó bá kí h bằ g 3 ?
A. (P1) : x  2 y  2z  8  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  4  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  2  0.
Câu 27. Cho n à

guy


dươ g thỏ

ã 4C1n  Cn2  4. T

hệ

a c

x2 tro g kh i triể

biểu

n

th

1 

 2x  2  .
x 

A. a  28.

B. a  1792.

C. a  64.

D. a  112.
Trang 2/4 – Mã đề thi 115



Câu 28. Một tổ ó 10 họ i h gồ 6 họ i h ữ và 4 họ i h
. Chọ
i h. Xá uất để tro g 3 họ i h họ r ó họ i h ữ hiều hơ
họ
1
3

1
1
C. .
.
2
6
Câu 29. Biết  x.sin 2xdx  a.x.cos 2 x  b.sin 2 x  C với a, b à á

A. .

2
.
3
hữu tỉ. Tính tích a.b .

B.

1
4

1

8

B. a.b  .

A. a.b  .
Câu 30. Gọi ( ) à
ặt hẳ g ( ) ?
A. M (3;0;  6).

gẫu hi từ tổ đó r 3 họ
i h
bằ g
D.

1
8
trụ Oy . Điể

1
4

D. a.b   .

C. a.b   .

ặt hẳ g đi qu M 1; 1;2 và h
B. N (2;2;  4).

ào tro g á điể


u đây thuộ

D. Q(3;  4;6).

C. P(2;2;4).

Câu 31. Gọi ( H ) là hình phẳ g giới hạn bởi parabol y  x2 và đườ g thẳ g y  x . Tí h thể tí h V
kh i trò xo y tạo thà h khi qu y h h ( H ) xu g qu h trụ hoành.

2
5

A. V  .
B. V  .
C. V  .
D. V  .
30

Câu 32. T

6
1 3 1
y  x  (2m  3) x2  (m2  3m  4) x đạt ự
3
2

15

tất ả á giá trị thự


6

th

tiểu tại x  1 .
A. m  3.
B. m  2.
Câu 33. T tất ả á giá trị thự
ghiệ trái dấu.

m để hà

th

7
2

A. m  3 .

B. m  .

C. m  3 hoặ m  2.
D. m  2 hoặ m  3 .
x
m để hươ g tr h 9  2(m  1)3x  8m  24  0 có hai
7
2

7
2


C. 3  m  .

D. m  .

Câu 34. Một gười u
gởi tiề vào gâ hà g để đế
gày 15/3/2020 rút đư
khoả tiề à
70.000.000 đồ g ( ả v b đầu và ãi). Lãi uất gâ hà g à 0,5% / thá g, tí h theo thể th
ãi ké . Hỏi
vào gày 15/4/2018 gười đó hải gởi gâ hà g tiề à b o hi u để đá
g hu ầu tr , ếu ãi uất
khô g th y đổi tro g thời gi
gười đó gởi tiề (giá trị gầ đú g à trò đế hà g gh ) ?
A. 61.794.000 đồ g.
B. 62.103.000 đồ g.
C. 62.726.000 đồ g.
D. 62.414.000 đồ g.
2x  3
có đồ thị (C) . Một tiế tuyế
x2
A, B và AB  2 2 . Hệ
gó tiế tuyế đó bằ g

Câu 35. Cho hà
h i điể

y


A.  2.
Câu 36. Tro g khô g gi
hẳ g ù g đi qu h i điể
là ột ve tơ há tuyế
A. n1  (1;  2;  2).

B. 2.

(C) ắt h i tiệ

C. 1.



(C) ầ

ư t tại

1
2

D.  .

với hệ tọ độ Oxyz , ho h i điể A(0;1;1), B(5;  1;0) . Biết rằ g ó h i ặt
O, A và cùng cách B ột khoả g bằ g 1. Ve tơ ào tro g á ve tơ dưới đây
ột tro g h i ặt hẳ g đó ?
B. n2  (1;  2; 2).
C. n3  (1;  12;12).
D. n4  (1;12;  12).


m để hà
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị guy
th
y  x3  3(m  2) x2  3(m2  4m) x  1 ghị h
biế tr khoả g (0;3) ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 38. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt hẳ g (P) : 2 y  z  4  0 và điể A(3;0;0) . Mặt
hẳ g ( ) đi qu A , vuô g gó với (P) , á h g tọ độ O ột khoả g bằ g 2 và ắt á ti Oy, Oz ầ
ư t tại á điể B, C khác O . Thể tí h kh i t diệ OABC bằ g
A. 9.
B. 18.
C. 27.
D. 54.
Câu 39. Cho hình nón ( N ) ó đỉ h S , tâ đườ g trị đáy à O , gó ở đỉ h bằ g 1200 . Một ặt hẳ g
qua S ắt h h ó ( N ) theo thiết diệ à t
giá vuô g SAB . Biết rằ g khoả g á h giữ h i đườ g
thẳ g AB và SO bằ g 9, tí h diệ tí h xu g qu h S xq
h h ó (N ) .

A. Sxq  81 3 .

B. Sxq  162 3 .

C. Sxq  243 3 .

D. Sxq  324 3 .


Câu 40. Cho hình chóp S . ABC ó đáy ABC à t giá đều ạ h a, SA vuô g gó với ặt đáy và SA  4a.
Gọi M, N ầ ư t à tru g điể
AB, SC. Khoả g á h giữ h i đườ g thẳ g CM và AN bằ g
A.

4a
.
65

B.

2a
.
65

C.

a
.
2

D.

a
.
4

Trang 3/4 – Mã đề thi 115



hẵ y  f ( x) i

Câu 41. Cho hà

tụ trên

1



f (2 x)

 1  2x

dx  16 . Tính

1

2

 f ( x)dx.
0

A. 4.
B. 8.
C. 16.
D. 32.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực c a tham s m để giá trị lớn nhất c a hàm s y  | x2  2x  m  4 | trên
đoạn [  2;1] bằng 4 ?
A. 4.

B. 3.
C. 2.
D. 1.
m để bất hươ g tr h
Câu 43. Có b o hi u giá trị guy thuộ khoả g (20;20)
th
3log x  2log  m x  x2  (1  x) 1  x  ó ghiệ



thự ?

A. 22.
B. 21.
C. 19.
D. 18.
Câu 44. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD à h h vuô g ạ h a , ặt b SAB à t
giá đều, ặt
bên SCD à t
giá vuô g â tại S . Gọi M à điể thuộ đườ g thẳ g CD sao cho BM v g gó với
SA . Tí h thể tí h V
kh i hó S.BDM .
A. V 

a3 3
.
32

B. V 


Câu 45. Cho hàm s

f ( x)

a3 3
.
48

a3 3
a3 3
D. V 
.
.
16
24
đoạn 0;1 , f ( x) và f '( x) đều nhận giá trị dươ g tr

C. V 

ó đạo hàm liên tụ tr
1

1

1

0

0


0

đoạn 0;1 và thỏa mãn f (0)  2 ,   f '( x). f ( x)2  1dx  2 f '( x). f ( x)dx . Tính



  f ( x) dx .
3

15
A. .
2

17
19
15
B. .
C. .
D. .
2
2
4
Câu 46. Cho h h ă g trụ ABC. A ' B ' C ' ó đáy ABC à t
giá vuô g tại A , AB  a, AC  a 3 . Hình
A ' lên ặt hẳ g ( ABC ) à tru g điể H
hiếu vuô g gó
BC, A ' H  2a . Gọi  à gó giữ h i
đườ g thẳ g A ' B và B ' C . Tính cos .
1
2


B. cos  

A. cos  .

35
.
14

Câu 47. Trong không gian với hệ tọ

C. cos  
độ Oxyz ,

ho

ặt

35
.
7

3
.
2

D. cos  

hẳ g ( P) : x  y  4z  0 , đườ g thẳ g


x 1 y  1 z  3
và điể A(1;3;1) thuộ
ặt hẳ g (P) . Gọi  à đườ g thẳ g đi qu A , ằ tro g


2
1
1
ặt hẳ g (P) và á h d ột khoả g á h ớ hất. Gọi u  (1; b ; c) à ột ve tơ hỉ hươ g
đườ g
thẳ g  . Tính b  c .
1
8
A. b  c   .
B. b  c  1.
C. b  c   .
D. b  c  2.
4
11
Câu 48. Cho hình vng ABCD ó ạ h bằ g a và ó diệ tí h S1 . N i 4 tru g
điể A1, B1, C1, D1 theo th tự
4 ạ h AB, BC, CD, DA t đư h h v g th h i
ó diệ tích S2 . Tiế tụ à
hư thế, t đư h h v g th b à A2 B2C2 D2 có
diệ tí h S3 ,... và
tiế tụ à
hư thế t đư
á h h v g ầ ư t ó diệ
d:


tích S4 , S5 ,..., S200 (th
A. S 

khảo h h vẽ b ). Tí h tổ g S  S1  S2  S3 ...  S200.

a2

B. S 

.
2200

a2 (2200  1)
2200

.

C. S 

a2 (2200  1)
2199

.

D. S 

a2 (2199  1)
2198

.


Câu 49. H i bạ B h và L
ù g dự thi tro g Kỳ thi THPT Qu gi ă 2018 và ở h i hò g thi khá
h u. Mỗi hị g thi ó 24 thí i h, ỗi ơ thi ó 24 ã đề khá h u. Đề thi đư
ắ xế và hát ho
thí i h ột á h gẫu hi . Xá uất để tro g h i ô thi Toá và Tiế g A h, B h và L
ó hu g
đú g ột ã đề thi bằ g
A.

23
.
576

B.

Câu 50. Cho
A. 3 

7
.
15

h

z thỏ

23
32
C.

.
.
288
235
ã z  3 . Giá trị hỏ hất
biểu th

B. 6 

14
.
15

C. 3  3.

46
.
2209
P  2 z  1  2 z  1  z  z  6i bằng

D.

D. 6  2 3.

--------------- HẾT --------------Trang 4/4 – Mã đề thi 115



×