Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De khao sat dau nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.5 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

MA TRN KIM TRA


Khảo sát đầu năm học 2010-2011
Thời gian :90 <i>phút</i>


Mc


Chun Bit Hiu


Vn dụng
thấp


Vận dụng
cao


Tổng


Tên TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


<i>Phương</i>
<i>trình</i>


<i>KT:</i> Nhận biết pt bậc
nhất 1 ẩn.


<i>KN:</i> Tìm đkxđ của
phương trình.Giải pt
tìm nghiệm.
1
0,25
1


0,25
1
0,25
2
2
5
2,75
<i>Bất </i>
<i>phương </i>
<i>trình.</i>


<i>Kn</i>:Sử dụng tính chất
cơ bản của bđt để so
sánh 2 số. chứng minh
bđt.
1
0,25
1
1
2
1,25
<i>Căn bạc</i>
<i>hai.</i>


<i>KT:</i>Nhận biết căn bậc
hai số học của 1 số.
KN:Thực hiện phép
tính về căn bậc hai.
Vận dụng hđt



2


/ /
<i>A</i>  <i>A</i>


1
0,25
2
1
1
0,5
1
0,5
5
2,25
<i>Tam </i>
<i>giác </i>
<i>đồng </i>
<i>dạng</i>


<i>KN:</i>Tính tốn độ dài
đoạn thẳng . Vận dụng
đl talet, tc phân giác.
Biết cm 2 tam giác
vuông đồng dang.


2
0,5
1
1


3
1,5
<i>Hệ thức</i>
<i>lượng </i>
<i>trong </i>
<i>tam </i>
<i>giác </i>
<i>vng</i>


<i>Kt: </i>Hiểu các hệ thức.
tính độ dài đoạn thẳng


<i>Kn::</i>- Biết sử dụng các
hệ thức để tính linh
hoạt độ dài các đoạn
thẳng.
1
0,25
2
2
3
2,25
<b>Tổng số</b>
<b>2</b>
<b> 0,5</b>
<b>7</b>
<b>3</b>
<b>7</b>
<b>5</b>
<b>2</b>


<b>1,5</b>
<b>18</b>
<b>10</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Đề khảo sát Đầu năm 2010 - 2011.</b>



<b>Toán 9</b>


<i>Thời gian làm bài : 90 phút.</i>


<b>1/ Trắc nghiệm</b>: (2 điểm)


<i>Chn ch cỏi trc cõu tr li ỳng</i>.


<b>Câu 1:</b>


Phơng trình nào sau đâylà phơng trình bËc nhÊt mét Èn.


A. 2


2<i>x</i> 1 0 B. 3x - 2=0 C. 3 1 0


2<i>x</i>   D. 3x-7y=0.


<b>C©u 2:</b>


Điều kiện xác định của phơng trình: 5 3 0


2



<i>x</i>   lµ:


A. x0 B. x-2 C. x2 D. x3.


<b>Câu 3:</b>


Phơng trình : | x | + 2010 = 0 cã tËp nghiƯm S lµ:


A.

2010

B.

2010; 2010

C.

2010

D.


<b>C©u 4:</b>


Cho a < b, bất đẳng thức nào sau đây đúng.


A. 3a + 1 < 3b + 1 B. –a - 2 < -b - 2 C. a - 3 > b - 3 D. 3


5




a < 3


5




b.


<b>Câu 5:</b>



Căn bậc hai số học của 9 là:


A. 81 B. -81 C. 3 D. -3


<b>Câu 6:</b>


Cho ABC; MN// BC (nh hình vẽ)


Độ dài của x là :
A. 0,4


B. 1,6
C. 1


D. 2


<b>Câu 7:</b>


Độ dài của x trong hình vẽ bên là:
A. 1,2


B. 2


C. 1,5
D. 3


<b>Câu 8:</b>


Độ dài của x trong hình vẽ bên là:



<i>4</i>


<i>1,8</i> <i>2,4</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>2</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. 12
B. 16


C. 6
D. 4


<b>2/ Tự luận:</b> (8 điểm)


<b>Câu 1:</b>(2 điểm) Giải phơng trình
a) 3x +15 = 6.


b) <sub>2</sub> 13 1 <sub>2</sub>6


2<i>x</i>  <i>x</i> 21 2 <i>x</i>7 <i>x</i> 9


<b>Câu 2</b>:( 2 điểm)Tính
a) 5. 20


b) 28 63 7



c) <sub>7 2 6</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>7 2 6</sub><sub></sub>
d)


2


54
6


<i>mn</i>


<i>m</i> víi m > 0, n = -7


<b>C©u 3:</b> (3 ®iĨm)


Cho ABC vng tại A, đờng cao AH.


a) Chøng minh <i>ABH</i>  <i>CBA</i>


b) Cho AB = 6cm, AC = 8cm. TÝnh HB, HC, HA.


c) Kẻ BK vu«ng gãc với AB ë B (K thuộc tia AH)


Tính diện tích tứ giác ABKC.


<b>Câu 4</b>: (1 điểm)
Chứng minh:


2
2



2
2
1


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


 


 
 


<b>Đ</b>


<b> ¸p ¸n+ BiĨu ®iĨm</b>


<b>1/ Tr c nghiắ</b> <b>ệ m: </b>Mỗi c©u chọn đóng được 0,25 điểm.


<b>Câu</b> 1 2 3 4 5 6 7 8


<b>Đáp án</b> B C D A C B D D


2/


<b> Tự luận </b>


<b>Câu</b> <b>Nội dung</b> <b>§iểm</b>



1 a) 3x +15 = 6.


 3x = 6-15


 x = -3


Vậy pt có nghiệm x=-3


0,75


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

b) <sub>2</sub> 13 1 <sub>2</sub>6


2<i>x</i>  <i>x</i> 21 2 <i>x</i>7 <i>x</i>  9


Đkxđ:x<sub>3:x</sub><sub>-3;x</sub> 7


2




.


pt 13 1 6


(<i>x</i> 3)(2<i>x</i>7) 2 <i>x</i>7 (<i>x</i> 3)(<i>x</i>3)


 13(x+3)+(x+3)(x-3)=6(2x+7)


 (x-3)(x+4)=0



 <sub>x=3(ko tho</sub>ả<sub> m·n </sub>đ<sub>kx</sub>đ)


Hoặc x=-4(thoả m·n đkxđ)
Vậy pt cã nghiệm x=-4


0,25


0,25


0,25
0,25
0,25


2


a) 5. 20 = 5.20  100 10


b) 28 63 7=2 7 3 7  7 0


c) <sub>7 2 6</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>7 2 6</sub><sub></sub> =


2 2


( 6 1) ( 6 1)
6 1 6 1
2


  
   




d)


2


54
6


<i>mn</i>


<i>m</i> víi m > 0, n = -7
2


2


54
6
9
3 / /


<i>mn</i>
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>n</i>



Với n=-7 gi¸ trị cđa biểu thức l : 21à



0,5
0,5
0,25
0,25


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3


Vẽ đúng hình


a)Xét ABH và  CBA có


  0


(90 )
<i>H</i>  <i>A</i>
<i><sub>B</sub></i><sub> chung</sub>


 <sub></sub> ABH <sub></sub><sub> CBA(gg)</sub>


b)Tính BC=10 cm
AH=4,8 cm
HB=3,6 cm
HC=6,4 cm


c)Tính HK=2,7 cm hc AK = 7,5 cm


1
.
2



<i>ABKC</i>


<i>s</i>  <i>AK BC</i>=1


2(4,8+2,7).10=37,5 (


2


<i>cm</i> )


0,5
0, 5
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5


4


Xét hiệu:


2
2


2
2
1



<i>a</i> <i>a</i>
<i>A</i>


<i>a</i> <i>a</i>
 


 


  <b> </b>


2 2


2


2 2 1


1


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>A</i>


<i>a</i> <i>a</i>


    


  <b> </b>



2 2


2


( 1 1)


1


<i>a</i> <i>a</i>
<i>A</i>


<i>a</i> <i>a</i>
  


 


Nhận xét: ( <i>a</i>2  <i>a</i> 1 1)2  0 <i>a</i>
<i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>a</sub></i> <sub>1</sub>


  >0 <i>a</i>


 <i>A</i> 0 <i>a</i>


Suy ra điều phải chứng minh.


0,5


0,5



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×