Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Tiet 45 Cong hai so nguyen khac dauSHppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (869.19 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TiÕt 45. sè häc 6</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Thùc hiÖn phÐp tÝnh:</b>



<b>1. Thùc hiÖn phÐp tÝnh:</b>



<b>2. Điền vào ô trống để đ ợc quy tắc chung của phép </b>



<b>2. Điền vào ô trống để đ ợc quy tắc chung của phép </b>



<b>céng hai sè nguyªn cïng dÊu:</b>



<b>céng hai sè nguyªn cïng dÊu:</b>



<b>Hai sè </b>


<b>Hai sè </b>


<b>nguyªn</b>


<b>nguyên</b> <b>Dấu của tổng là Dấu của tổng là </b> <b>Giá trị tuyệt đối của Giá trị tuyệt đối của tổng bằngtổng bằng</b>

-17 + (-28) = -45



32 + 55 = 87



<b>Cïng dấu</b>



<b>Cùng dấu</b>



<b>Trái dấu</b>




<b>Trái dấu</b>



<i><b>Dấu chung</b></i>


<i><b>Dấu chung</b></i> <i><b>Tổng các giá trị tuyệt </b><b>Tổng các giá trị tuyệt </b></i>


<i><b>i ca hai s hạng</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1.VÝ dô:</b>



<b> </b>

Nhiệt độ trong phòng ớp lạnh vào buổi sáng là


3

0

<sub>C, buổi chiều cùng ngày đã giảm 5</sub>

0

<sub>C. Hỏi nhiệt </sub>



độ trong phòng ớp lạnh chiều hơm đó là bao nhiêu


độ C?



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
5
4
3


2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5

5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
5
4
3
2
1
0
-1
-2

-3
-4
-5
5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
5
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-5
-5
5
4
3
2

1
0
-1
-2
-3
-4
-5


<b>3 + (-5) = -2</b>



<b>Vậy nhiệt độ phòng ớp lạnh buổi chiều </b>


<b>hơm đó là: -2</b>

<b>0</b>

<b><sub>C</sub></b>



<b>-3</b> <b>-2</b> <b>-1</b> <b> 0</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b>


<b>+3</b>
<b>-5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>1</b> <b>Tìm và so sánh kết quả của: (-3) + (+3) và (+3) + (-3)</b>


<b>Giải:</b>



<b>(-3) + (+3) = 0</b>


<b>(+3) + (-3) = 0</b>



<b>VËy (-3) + (+3) = (+3) + (-3) = 0</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>2</b>


TiÕt 45. Céng hai số nguyên khác dấu



Tiết 45. Cộng hai số nguyên khác dấu


<b> Tìm và nhận xét kết quả của:</b>


<b>a) 3 + (-6) và | -6 | - | 3 | b) (-2) + (+4) vµ | +4 | - | -2 | </b>


<b>Gi¶i:</b>



<b>a) 3 + (-6) = </b>


<b> </b>


<b> | -6 | - | 3 | = </b>


<b>b) (-2) + (+4) = </b>
<b> | +4 | - | -2 | = </b>


<b>-3</b>


<b>+2</b>
<b>3</b>


<b>+2</b>


<b>=> 3 + (-6) = -(| -6 | - | 3 |) = -3</b> <b>=> (-2) + (+4) = + (| +4 | - | -2 |) = </b>
<b>+2</b>


<b>Muốn cộng hai số nguyên khác dấu không đối nhau, </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>2. Quy tắc cộng hai số nguyên khác dÊu (sgk - 76)</b>


* <b>Hai số nguyên đối nhau có tổng bằng 0.</b>


<b>* Muốn cộng hai số nguyên khác dấu khơng đối nhau ta </b>
<b>làm nh sau:</b>


<b>- T×m hiƯu hai GTT§ (sè lín trõ sè nhá).</b>


<b>- Đặt tr ớc kết quả tìm đ ợc dấu của số có giá trị </b>
<b>tuyệt đối lớn hơn.</b>


<b>* VÝ dô1: </b>(-73) + 55 <b>= </b>-(| -<b>73 | - | 55 |) </b>


<b>= -(73 </b>–<b> 55) = -18</b>
<b>* VÝ dô2: </b>(-38) + 27 <b><sub>= </sub></b>

<b> </b>

<sub>-(| -</sub><b><sub>38 | - | 27 |) </sub></b>


<b>= -(38 - 27) = -11</b>
<b>* VÝ dô3: </b>24 + (-19) = (| 24 | - | -19 |)


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

TiÕt 46. Céng hai số nguyên khác dấu
Tiết 46. Cộng hai số nguyên khác dấu


<b>Bài số 1 </b>

<i>Điền số vào ô trèng:</i>



a



a

-5

<sub>-5</sub>

19

<sub>19</sub>

15

<sub>15</sub>

-7

<sub>-7</sub>



b




b

9

9

- 39

- 39

18

18



a + b



a + b

4

<sub>4</sub>

0

0

6

6

10

10



-15


-15



-12


-12


-20



-20



17


17



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>= - 20 + (- 7)</b>



<i><b>Em hãy cho biết bài làm của hai bạn sau đúng hay sai</b></i>


<b>(-16) + 4 + (-7)</b>

<b> 11 + (-15) + 4</b>



= - 27



<b>= (- 4) + 4</b>


<b>= 0</b>




B¹n Dịng:

B¹n Minh:




<b>- 12</b>



<b>s</b>

<b>®</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b> </b>

<b> Phiếu học tập</b>


<b>Bài 1(6đ) </b><i>Thùc hiÖn phÐp tÝnh:</i>


<i>a)</i><b> 17 + ( -3) = </b><i>b)</i><b> (-96) + 64 = </b>


<i>c)</i><b> (-50) + ( +50) = </b><i>d)</i><b> 29 + (- 36) =</b>


<i> e)</i><b> (-8) + 15 + (-12) = </b><i>g)</i><b> 12 + ( - 19) + 8 = </b>
<b> </b>


<b>Bài 2( 3đ) </b><i>Viết tiếp 3 số vào các dÃy số sau:</i>
<i> a)</i><b> 15 ; 11 ; 7 ; . . . ; . . . . . ; . . . .</b>
<b> </b><i>b) </i><b> -10 ; -7 ; - 4 ; . . . ; . . . . . ; . . . .</b>


<b>Bài 3(1đ) </b><i>Điền dấu < , > thích hợp vào chỗ trèng:</i>


<i>a)</i><b> 163 + (- 2) . . . 163 </b><i>b)</i><b> - 105 + 5 . . . - 105</b>


TiÕt 45. Céng hai số nguyên khác dấu


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Phiếu học tập</b>



<b> Bài 1(6®) </b><i>Thùc hiƯn phÐp tÝnh:</i>


<b> a) 17 + ( -3) = 17 </b>–<b> 3 = 14 b) (-96) + 64 = -(96 </b>–<b> 64) = -32</b>


<b>c) (-50) + ( +50) =</b> <b>0 d) 29 + (- 36) = -(36 </b>–<b> 29)= - 13</b>
<b>e) (-8) + 15 + (-12) = (15 </b>–<b> 8) +(-12)</b>


<b> = 7 +(-12) = - (12 -7) = -5 </b>
<b>g) 12 + ( - 19) + 8 = - (19 </b>–<b> 12) + 8</b>


<b> = - 7 + 8 = -(8 </b>–<b> 7) = -1 </b>


<b>Bài 2( 3đ) </b><i>Viết tiếp 3 số vào các dÃy số sau:</i>


<b> </b>

<b>a) 15; 11; 7; 3 ; -1 ; -5 b) -10 ; -7; - 4 ; -1 ; 2 ;5</b>


<b>Bài 3(1đ) </b><i>Điền dấu < , > thích hợp vào chỗ trống</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Tiết 46. Cộng hai số nguyên khác dấu


Tiết 46. Cộng hai số nguyên kh¸c dÊu


<b>Bài số 2:</b>

<i><b> </b></i>

<i>Điền vào bảng để đ ợc quy tắc dấu của </i>



<i>phép cộng hai số ngun khơng đối nhau</i>


<i><b>Hai số </b></i>


<i><b>Hai sè </b></i>


<i><b>nguyªn</b></i>



<i><b>ngun</b></i> <i><b>Dấu của tổng là</b><b>Dấu của tổng là</b></i> <i><b>Giá trị tuyệt đối của tổng bằng</b><b>Giá trị tuyệt đối của tổng bằng</b></i>


<i>Cïng dÊu</i>


<i>Cïng dÊu</i>


<i>Tr¸i dÊu</i>


<i>Tr¸i dÊu</i>


<i><b>Dấu chung</b></i> <i><b>Tổng các giá trị tuyệt đối </b></i>
<i><b>của hai số hạng</b></i>


<i><b>Dấu của số có giá trị </b></i>
<i><b>tuyệt đối ln hn</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Trò chơi cùng xây kim tự tháp</b>



<b>Trò chơi cùng xây kim tự tháp</b>



<b>Luật chơi:</b>



<b>Luật chơi:</b>



<i><b></b></i>


<i><b>--</b> Mỗi đội gồm 6 ng ời tham gia. Mỗi đội gồm 6 ng ời tham gia. </i>


<i><b></b></i>



<i><b>--</b> Mỗi ng ời lần l ợt đ ợc đặt một viên gạch để xây kim tự tháp Mỗi ng ời lần l ợt đ ợc đặt một viên gạch để xây kim tự tháp </i>
<i>theo quy tắc d ới đây, hết ng ời này rồi đến ng ời kia trong thời </i>


<i>theo quy tắc d ới đây, hết ng ời này rồi đến ng ời kia trong thời </i>


<i>gian 120 gi©y. </i>


<i>gian 120 gi©y. </i>


<i><b></b></i>


<i><b>--</b> Đội nào xây xong tr ớc và đúng đ ợc cộng 5 điểm,mỗi viên Đội nào xây xong tr ớc và đúng đ ợc cộng 5 điểm,mỗi viên </i>
<i>gạch đ ợc xây đúng cách đ ợc cộng 10 điểm.</i>


<i>gạch đ ợc xây đúng cách đ ợc cộng 10 im.</i>


<b>b</b>


<b>Quy tắc xây kim tự tháp</b>
<b>a</b>


<b>a</b> <b>b</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>1. Học thuộc:</b>


<i><b>Các quy tắc cộng hai số nguyên cùng dấu và </b></i>
<i><b>khác dấu</b></i>


<b>H ớng dẫn BàI tập về nhà:</b>



<b>H ớng dÉn BµI tËp vỊ nhµ:</b>


<b>2. Lµm bµi tËp sè: </b><i><b>28-29-31-32-33</b></i>


</div>

<!--links-->

×