Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KT hoc ki IIdoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.37 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

đề kiểm tra định kì 2, năm học 2008-2009


Mơn Tin học 11, thờì gian 45 phút (Khơng đợc sử dụng tài liệu).


<i><b>I, Mục đích, yêu cầu:</b></i>



Kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học kì 2


<i><b>II, Mc tiờu:</b></i>



-

Kiểm tra kỹ năng khai báo biến, hàm, thủ tục, khai báo các kiểu dữ liệu cho hàm, thủ tục


-

Kiểu dữ liệu tệp, khai báo biến tập, các thao tác với tệp



<i>Qua việc trả lời các câu hỏi trắc nghiệm của phần A</i>

.



-

Xõy dng c cu trúc 1 chơng trình con xử lý 1 cơng việc cụ thể biết các gọi chơng trình


con và vận dụng vào viết hồn chỉnh 1 chơng trình chính.



<i><b>III, §Ị kiểm tra</b></i>



<b>A. Phần Trắc nghiệm (6đ<sub>)</sub></b>


<b>Cõu 1</b>: <sub>Trong c</sub>ỏc khai báo sau khai bao nào đúng?


a. Procedure CatDan(sh:String; vt:byte); c. Procedure CatDan(sh:String, vt:byte);
b. Procedure CatDan(sh:String; vt:byte) d. Procedure CatDan(var sh:String; vt:byte);


<b>Câu 2</b>: Biến cục bộ là biến?


a. Khai báo và SD trong CT con c. Không cần khai báo biến cục bộ
b. Khai báo và SD trong CT chính d. Cả 3 đều sai



<b>C©u 3</b>: Cã hằng xâu: S=Luong Tai đoạn chơng trình: i:=length(S); While S[i]<> ‘ ‘ do i:=i-1;
Write(Copy(S,i,length(S)-i+1)); cho kÕt qu¶ là:


a. Luong b. Tai c. Không đa ra gì d. Toàn dấu cách


<b>Cõu 4</b>: Khai bỏo no đúng trong các khai báo sau:


a. Var f:Text; b. Type f=Text; c. Var f=Text; d. Var f:Text of integer;


<b>Câu 5</b>: Đoạn chơng trình sau viết ra màn hình?
For i:=1 to 10 do if sqrt(i) mod 2=0 then Write(i,’ ‘);


a. 2 4 6 8 10 b. 4 9 c. 1 3 5 7 9 d. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


<b>C©u 6</b>: Trong các khai báo sau những khai báo nào sai?


a. Var x,y: Byte; b. Var x;y: Byte; c. Var x*y:Byte; d. Var x:Byte; y:Integer;


<b>Câu 7</b>: Trong các câu lệnh sau câu lệnh nào đúng?


a. While x>5 and x<10 Do x:=x-1; c. While (x>5) and (x<10) Do x:=x-1;
b. While (x>5) and (x<10); Do x:=x-1 d. While (x>5) and (x<10) Do x:=x-1


<b>Câu 8</b>: Trong ngôn ngữ lập trình Pascal đoạn chơng trình sau thực hiện công việc gì?
i:=1; While i<>0 Do Write(i, );


a. Lặp vô hạn việc viết ra màn hình số 0 c. Không viết ra màn hình thông tin gì
b. Viết ra màn hình 1 sô 0 d. Đa ra màn hình 1 dấu cách


<b>Câu 9</b>: Có hằng xâu S=Luong Tai; Hàm Copy(S,Pos( ,S)+1,length(S)-Pos( ,S)); cho kết quả?



a. Luong b. 1 dấu cách c. T d. Tai


<b>Câu 10</b>: Trong ngôn ngữ lập trình Pascal khai báo nào sau đây sai?
a. Var S:String[250]; c. Var S:String[256];


b. Var S:String; d. Var S:String[100];


<b>Câu 11</b>: Trong xâu phần tử đầu tiên mang chØ sè lµ?


a. Khơng có chỉ số b. 0 c. Do ngời lập trình đặt d. 1


<b>Câu 12</b>: Trong ngơn ngữ lập trình Pascal thủ tục chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu từ vị trí vt đợc viết?
a. InSert(S1,vt,S2); c. InSert(vt,S1,S2);


b. InSert(S1,S2,vt); d. InSert(S1,S2,vt).


<b>C©u 13</b>: Cách thức truy cập tệp văn bản là


a. Ngẫu nhiên b. TuÇn tù c. Trùc tiÕp d. Võa tuÇn tù vừa trực tiếp


<b>Câu 14</b>: Vị trí con trỏ tệp sau lời gọi thủ tục Reset là


a. Giữa tệp b. Cuối tệp c. Đầu tệp d. Ngẫu nhiên trong tệp


<b>Câu 15</b>: Để gán tên tệp ketqua.dat cho biến tệp f ta sư dơng lƯnh?


a. f:=’ketqua.dat’; b. f=’ketqua.dat’; c. Assign(f,’ketqua.dat’); d. Assign(‘ketqua.dat’,f);


<b>Câu 16</b>: Trớc khi đọc dữ liệu từ tệp ta phải sử dụng lệnh nào sau đây?



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a. ReWrite(<biÕn tƯp>); c. Reset(<biÕn tƯp>);
b. Readln(<biÕn tƯp>); d. Reset(<tªn tệp>);


<b>Câu 17</b>: Đoạn chơng trình <b>For</b> i:=1 <b>to</b> 10 <b>do if </b>i mod 2=0 then Write(sqr(i),’ ‘); viÕt ra mµn h×nh?
a. 2 4 6 8 10 b. 4 16 36 64 100 c. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 d. 1 3 5 7 9


<b>C©u 18</b>: Trong các chơng trình chuẩn sau đây chơng trình nào lµ thđ tơc chn?


a. Sin(x); b. length(S); c. Copy(S,vt,n); d. Delete(s,5,3);


<b>Câu 19</b>: Trong ngơn ngữ lập trình Pascal về mặt cú pháp câu lệnh nào sau đây là đúng?
a. Type Ma=Array[1..10,1..5] of integer c. Var Ma:Array[1...10] of integer;
b. Var Ma:Array[1..10] of Char; d. Var Ma=Array[1..10] of integer;


<b>Câu 20</b>: Giả sử có 2 biến xâu x và y (đã chứa giá trị) câu lệnh nào sau đây không hợp lệ?
a. x:=Copy(y,5,3); b. x:=y; c. x:=Delete(y,5,3); d. Delete(y,5,3);


<b>Câu 21</b>: Phát biểu nào sau đây về mảng là phù hợp?


a. Độ dài tối đa 255 c. DÃy hữu hạn các phần tử cùng kiểu
b. Là một tập hợp các số nguyên d. Mảng kh«ng thĨ chøa kÝ tù


<b>Câu 22</b>: Trong các khai báo sau đây khai báo biến tệp nào đúng?


a. Var fi,fo:Text; c. Var fi,fo: File of File;
b. Var fi,fo:String; d. Var fi,fo: Char;


<b>Câu 23</b>: Phát biểu nào sau đây là sai?



a. Trong thủ tục bắt buộc phải có câu lệnh gán <b><tên thủ tục></b>:=<b><biểu thức></b>; còn trong hàm thì không.
b. Trong hàm bắt buộc phải có câu lệnh gán <Tên hàm>:=<biểu thức>; còn thủ tục thì không.


c. C 2 CTC u phải có câu lệnh gán này.
d. Cả 2 CTC đều khơng cần có câu lệnh gán này.


<b>Câu 24</b>: f:Text; x:Byte; Câu lệnh nào sau đây đúng?


a. Writeln(x,f); b. Writeln(f,x); c. Writeln(x,van ban); d. Writeln(van ban,x);
<b>B. phần tự luận(4đ<sub>)</sub></b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×