Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

tiet 86 Tinh chat co ban cua phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (643.1 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

?1
?1


3 5


) .



4 7



<i>a</i>

3.5 15


4.7 28


3 25 3.25 1.5


) . ...


10 42 10.42 2.14


<i>b</i>    5


28


.


.



.












</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>2</b>



<b>TiÕt 84</b>

<sub>PhÐp nh©n ph©n sè </sub>



.


.



.



<i>a c</i>

<i>a c</i>


<i>b d</i>

<i>b d</i>



<b>Muốn nhân hai phân số,ta nhân các tử với nhau </b>
<b>và các mẫu với nhau</b>


<b>1. Quy tắc</b>



<b>(a, b, c, d Z; b,d ≠ 0 )</b>


<b>*, VÝ dô</b>


3 2

( 3).2

6

6



.




7

5

7.( 5)

35

35









</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

?2
?2


5 4



)

.



11 13



<i>a</i>



( 5).4


11.13






20


143







6 49



)

.



35 54



( 6).( 49)


35.54


( 1).( 7)



5.9



<i>b</i>










7


45




5 4


) . ... ...


11 13


<i>a</i>   


6 49 ( 6).( 49) ( 1)( 7)


) . ...


35 54 35.54 5.9


<i>b</i>         


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

?3


?3 <b><sub>TÝnh</sub></b>


28 3



)

.



33 4



<i>a</i>



15 34
) .
17 45
15.34
( 17).45
1.2


( 1).3
2 3
3 2
<i>b</i>






 

2

3


)


5


3 3


.


5 5



( 3).( 3)


5.5



9


25



<i>c</i>

<sub></sub>

<sub></sub>










28 3


)

.


33 4


( 28).( 3)



33.4


( 7).( 1)



11.1


7



11



<i>a</i>








15 34
) .
17 45
<i>b</i>

2

3
)
5
<i>c</i> <sub></sub>  <sub></sub>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

1


( 2).



5



2 1

.



1 5





( 2).1



1.5





2

( 2).1



5

5



<sub></sub>

<sub></sub>










3



.( 4)


13





3 4.


13 1


 


( 3).( 4)


13.1


 


12 ( 3).( 4)


13 13


 



 




 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>2. NhËn xét</b>



<i><b>Muốn nhân một số nguyên với một phân số( hoặc một phân số </b></i>
<i><b>nhân với một số nguyên), ta nhân số nguyên với tử của phân số </b></i>
<i><b>và giữ nguyên mÉu.</b></i>


<b>Tỉng qu¸t:</b>

<i>a</i>

.

<i>b</i>

<i>a b</i>

.



<i>c</i>

<i>c</i>

<b>(a, b, c Z; c ≠ 0 )</b>


?4
?4


<b>TÝnh</b>

3


) 2.



7



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

?4
?4


<b>TÝnh</b>

3


) 2.


7



<i>a</i>



5


) .( 3)
33
5.( 3)
33
5.( 1)
33
5
33
<i>b</i> 






7
) .0
31
( 7).0
31
0


<i>c</i> 



<b>Gi¶i</b>
<b>Gi¶i</b>

3


) 2.


7


( 2).( 3)



7


6



7



<i>a</i>








5


) .( 3)


33


<i>b</i>  ) 7 .0



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 1 Kết quả phép nhân sau đúng hay sai?</b>


<b>PhÐp tÝnh</b>


<b>PhÐp tÝnh</b>


<b>§óng</b>


<b>§óng</b> <b>Sai<sub>Sai</sub></b>


2 3 6


) .


5 7 35


<i>a</i>  


5 2 1


) .


4 15 6


<i>b</i>   


1999


) .0 0



2010


<i>c</i>  


4


)( 20). 16


5


<i>d</i>  


<b>§óng</b>


<b>§óng</b>


<b>Sai</b>


<b>Sai</b>


<b>§óng</b>


<b>§óng</b>


<b>Sai</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 2: Hồn thành sơ đồ sau để thực hiện phép nhân </b>


-20



.4 <sub>: 5</sub>


: 5 <sub>. 4</sub>


4


( 20).



5





-80


-80


-16


-16


-4


-4 -16<sub>-16</sub>


<b>Nhận xét: Khi nhân một số nguyên víi mét ph©n sè ta cã thĨ</b>


<i><b>- Nhân số đó vi</b><b></b><b> ri ly kt qu</b><b></b><b>..</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 3: Nhân các phân số </b><i><b>(chú ý rút gọn phân số nếu cã thÓ)</b></i>



15 84


) .


49 35


<i>c</i>  


2 3


) .


3 4


<i>a</i>   


6
) .1
7
<i>b</i> 
2 3
) .
5 7
<i>d</i> 
5 18
) .
16 5


<i>e</i>   



6
) .0
11
<i>f</i> 
7 36
) .
6 14
<i>g</i> 
1 3
) .
5 4
<i>h</i> 
1
2
6
7
36
49

6
35
9
8
0
3
3
20
<b>C</b>
<b>C</b>
<b>O</b>


<b>O</b>
<b>A</b>
<b>A</b>
<b>H</b>
<b>H</b>
<b>N</b>
<b>N</b>
<b>I</b>
<b>I</b>
<b>¦</b>
<b>¦</b>
<b>M</b>
<b>M</b>
<b>H</b>


<b>H</b> <b>O<sub>O</sub></b> <b>C<sub>C</sub></b> <b>N<sub>N</sub></b> <b>¦<sub>¦</sub></b> <b>A<sub>A</sub></b> <b>H<sub>H</sub></b> <b>O<sub>O</sub></b> <b>C<sub>C</sub></b> <b>M<sub>M</sub></b> <b>A<sub>A</sub></b> <b>I<sub>I</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>2</b>



H íng dẫn về nhà



<b>1. Học thuộc quy tắc và công thức tổng quát của </b>
<b>phép nhân phân số.</b>


<b>2. Làm bài tập 69,70,71,72 </b>–<b> SGK trang 36-37</b>


<b>3. Bµi tËp 83,84,86- SBT trang17,18</b>


<b>4. Ôn lại tính chất cơ bản của số nguyên.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

×