Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (387.29 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC </b>
<b> </b>
<b>KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ CHO KỲ THI </b>
<b>TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 – LẦN 2 </b>
<b>MƠN: TỐN </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian giao đề</i>
<i> (Đề thi có 5 trang) </i> <b>Mã đề thi: 201 </b>
<b>Câu 1: </b>Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 4<sub>−</sub><sub>6</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><sub>5</sub> <sub>với trục hoành.</sub>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>4. <b>C. </b>1. <b>D. </b>0.
<b>Câu 2: </b>Cắt khối cầu
<b>A. </b><sub>4</sub><sub>π</sub><i><sub>R</sub></i>2<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>3 2<sub>.</sub>
4π<i>R</i> <b>C. </b>
2<sub>.</sub>
<i>R</i>
π <b>D. </b>4 2.
3
<i>R</i>
π
<b>Câu 3: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>,cho hai điểm <i>A</i>(1;1; 1),− <i>B</i>(5;2;1). Viết phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng <i>AB</i>.
<b>A. </b>8<i>x</i>+2<i>y</i>+4<i>z</i>+27 0.= <b>B. </b>8<i>x</i>+2<i>y</i>−27 0.=
<b>C. </b>4<i>x y</i>+ +2<i>z</i>− =3 0. <b>D. </b>8<i>x</i>+2<i>y</i>+4<i>z</i>−27 0.=
<b>Câu 4: </b>Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ sau
<i>x</i>
<i>y</i>
4
-1
2
1
<i>O</i>
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên khoảng
<b>A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>4. <b>D. </b>2.
<b>Câu 5: </b>Tính nguyên hàm 3cos
sin 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
=
<b>A. </b><i>I</i> =3
<i>t</i>
−
=
<i>t</i>
=
2
<i>dt</i>
<i>I</i>
<i>t</i>
=
−
<b>Câu 6: </b>Khối chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
<b>A. </b>4. <b>B. </b>3. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.
<b>Câu 7: </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>, tập hợp các điểm biểu diễn số phức <i>z</i> thỏa mãn <i>z</i> =3 <sub>là đường trịn tâm </sub>
<i>I</i>bán kính <i>R</i>. Tìm tọa độ tâm <i>I</i> và bán kính <i>R</i>.
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 8: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> cho điểm <i>M</i>(2; 1;3)− và mặt phẳng
<b>A. </b> 1 2 3.
2 1 2
<i>x</i>− <sub>=</sub> <i>y</i>+ <sub>=</sub> <i>z</i>−
− <b>B. </b>
1 2 2<sub>.</sub>
2 1 3
<i>x</i>− <sub>=</sub> <i>y</i>− <sub>=</sub> <i>z</i>+
−
<b>C. </b> 2 1 3.
1 2 2
<i>x</i>+ <sub>=</sub> <i>y</i>− <sub>=</sub> <i>z</i>+
− <b>D. </b>
2 1 3<sub>.</sub>
1 2 2
<i>x</i>− <sub>=</sub> <i>y</i>+ <sub>=</sub> <i>z</i>−
−
<b>Câu 9: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> cho hai điểm<i>A</i>(1;2;3), (2;3;4).<i>B</i> Tính độ dài đoạn <i>AB</i>.
<b>A. </b><i>AB</i>=3. <b>B. </b><i>AB</i>= 3. <b>C. </b><i>AB</i>=83. <b>D. </b><i>AB</i>= 83.
<b>Câu 10: </b>Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng <i>S</i> và chiều cao bằng <i>h</i>.
<b>A. </b> .
3
<i>Sh</i>
<i>V</i> = <b>B. </b> 2 .
3
<i>V</i> = <b>C. </b><i>V Sh</i>= . <b>D. </b><i><sub>V S h</sub></i><sub>=</sub> 2 <sub>.</sub>
<b>Câu 11: </b>Tính tổng <i>S</i> của tất cả các nghiệm của phương trình
2 2
log <i>x</i> +2log <i>x</i>− =3 0.
<b>A. </b><i>S</i> =10. <b>B. </b> 31.
4
<i>S</i>= <b>C. </b><i>S</i> = −2. <b>D. </b> 17 .
8
<i>S</i> =
<b>Câu 12: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> cho mặt phẳng
<b>A. </b><i>n</i>
<b>A. </b>5. <b>B. </b>Vô số. <b>C. </b>12. <b>D. </b>8.
<b>Câu 14: </b>Cho bảng biến thiên
Hàm số nào sau đây có bảng biến thiênnhư hình vẽ đã cho?
<b>A. </b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 4<sub>−</sub><sub>2 .</sub><i><sub>x</sub></i>2 <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 4<sub>+</sub><sub>2 .</sub><i><sub>x</sub></i>2 <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>3 .</sub><i><sub>x</sub></i>2 <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>+</sub><sub>3 .</sub><i><sub>x</sub></i>2
<b>Câu 15: </b>Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 16: </b>Tính giá trị cực đại của hàm số <i><sub>y</sub></i><sub>= − +</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>4.</sub>
<b>A. </b><i>yCÐ</i> =0. <b>B. </b><i>yCÐ</i> =2. <b>C. </b><i>yCÐ</i> =4. <b>D. </b><i>yCÐ</i> =8.
<b>Câu 17: </b>Cho hàm số <i>y f x</i>= ( ) liên tục trên có đồ thị như hình vẽ
Diện tích miền phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số <i>y f x</i>= ( ) và trục hồnh
được tính bởi cơng thức nào sau đây?
<b>A. </b> 0 1
2 0
( ) ( ) .
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
−
= −
<b>B. </b> 0 1
2 0
( ) ( ) .
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
−
=
<b>C. </b> 0 1
2 0
( ) ( ) .
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
−
= −
<b>D. </b> 0 1
2 0
( ) ( ) .
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
−
=
<b>Câu 18: </b>Cho tam giác vng <i>ABC</i> vng tại <i>A</i> có góc <i>ACB</i>= °30 quay
quanh cạnh <i>AC</i> ta được một hình nón (tham khảo hình vẽ). Tìm góc ở đỉnh
của hình nón đó.
<b>A. </b>120 .° <b>B. </b>30 .°
<b>C. </b>60 .° <b>D. </b>90 .°
30°
<i><b>C</b></i>
<i><b>A</b></i> <i><b>B</b></i>
<b>Câu 19: </b>Tìm đạo hàm của hàm số 2 <sub>2</sub>
3<i>x</i> <i>x</i>.
<i>y</i><sub>=</sub> +
<b>A.</b> 2 <sub>2</sub>
' (2 2).3<i>x</i> <i>x</i>.ln 3.
<i>y</i> <sub>=</sub> <i>x</i><sub>+</sub> + <b><sub>B. </sub></b> <sub>2</sub> 2 <sub>2 1</sub>
' ( 2 ).3<i>x</i> <i>x</i> .
<i>y</i> <sub>=</sub> <i>x</i> <sub>+</sub> <i>x</i> + −
<b>C. </b> <sub>2</sub> 2 <sub>2 1</sub>
' ( 2 ).3<i>x</i> <i>x</i> .ln 3.
<i>y</i> <sub>=</sub> <i>x</i> <sub>+</sub> <i>x</i> + − <b><sub>D. </sub></b> 2 <sub>2</sub>
' (2 2).3<i>x</i> <i>x</i>.
<i>y</i> <sub>=</sub> <i>x</i><sub>+</sub> +
<b>Câu 20: </b>Tìm phương trình tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 2.
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− +
=
−
<b>A. </b><i>x</i>= −3. <b>B. </b><i>y</i>=2. <b>C. </b><i>x</i>=3. <b>D. </b><i>y</i>= −2.
<b>Câu 21: </b>Rút gọn biểu thức <i>P</i> <i>x</i> 2.<sub>3</sub><i>x</i>,
<i>x</i>
−
−
= (<i>x</i>>0) ta được <i><sub>P x</sub></i><sub>=</sub> <i>mn</i>,<sub>với </sub><i><sub>m n</sub></i><sub>,</sub> <sub>nguyên dương và </sub><i>m</i>
<i>n</i> tối giản. Tính
<b>Câu 22: </b>Giải bất phương trình <sub>27</sub><i>x</i>−1<sub>−</sub><sub>9</sub>2−<i>x</i><sub>≤</sub><sub>0.</sub>
<b>A. </b> 7 .
5
<i>x</i>≤ <b>B. </b> 3.
5
<i>x</i>≤ <b>C. </b> 7 .
5
<i>x</i>≥ <b>D. </b> 3.
5
<i>x</i>≥ −
<b>Câu 23: </b>Cho số phức <i>z</i>= −3 2 .<i>i</i> Kết luận nào sau đây đúng?
<b>A. </b>Phần ảo của <i>z</i> bằng 2. <b>B. </b>Phần ảo của <i>z</i> bằng 3.
<b>C. </b>Phần ảo của <i>z</i> bằng −3. <b>D. </b>Phần ảo của <i>z</i> bằng −2.
<b>Câu 24: </b>Biết 3
0
2 <sub>ln 2.</sub>
1 <i>dx a</i>
<i>x</i>
<sub>=</sub>
<sub>+</sub>
<b>A. </b><i>a</i>∈(0;3). <b>B. </b><i>a</i>∈(3;5). <b>C. </b><i>a</i>∈(5;8). <b>D. </b><i>a</i>∈(8;13).
<b>Câu 25: </b>Cắt mặt trụ bởi một mặt phẳng vng góc với trục của nó ta được hình
<b>A. </b>Đường parabol. <b>B. </b>Đường thẳng. <b>C. </b>Đường elip. <b>D. </b>Đường trịn.
<b>Câu 26: </b>Tìm tập xác định của hàm số <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub><sub>(</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>−</sub><sub>3 ) .</sub><i><sub>x</sub></i> 2
<b>A. </b><i>D</i>= −∞
<b>C. </b><i>D</i>= −∞
<b>Câu 27: </b>Kết luận nào dưới đây về hàm số <i>y</i>=log<sub>3</sub><i>x</i> là <b>sai</b>?
<b>A. </b>Đồ thị hàm số không có tiệm cận. <b>B. </b>Tập giá trị của hàm số là .
<b>C. </b>Đồ thị hàm số đi qua điểm
<b>Câu 28: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho ba điểm <i>A</i>(1;2;1), (1;1;0), (1;0;2)<i>B</i> <i>C</i> . Tìm tọa độ điểm <i>D</i> để
tứ giác <i>ABCD</i> là hình bình hành.
<b>A. </b><i>D</i>(1; 1;1).− <b>B. </b><i>D</i>(1;1;3). <b>C. </b><i>D</i>( 1;1;1).− <b>D. </b><i>D</i>(1; 2; 3).− −
<b>Câu 29: </b>Hàm sốnào sau đây đồng biến trên ?
<b>A. </b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 12<sub>.</sub>
<b>Câu 30: </b>Cho hình phẳng <i>D</i> giới hạn bởi các đường <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 2<sub>+</sub><sub>1,</sub><i><sub>y x</sub></i><sub>= +</sub><sub>3</sub> <sub>quay xung quanh trục hồnh. Tính thể </sub>
tích <i>V</i> của vật thể tròn xoay tạo thành.
<b>A. </b> 9 .
2
<i>V</i> = π <b>B. </b> 117 .
5
<i>V</i> = π <b>C. </b> 81 .
10
<i>V</i> = π <b>D. </b> 81 .
4
<i>V</i> = π
<b>Câu 31: </b>Tính diện tích tồn phần <i>S </i>của mặt nón
<b>A. </b><i><sub>S</sub></i> <sub>=</sub>
<b>A. </b> 23 .
406
<i>P</i>= <b>B. </b> 57 .
406
<i>P</i>= <b>C. </b> 33 .
406
<i>P</i>= <b>D. </b> 27 .
406
<i>P</i>=
<b>Câu 33: </b>Biết <sub>lim</sub>
<i>x</i>→+∞ <i>x</i> +<i>mx</i>+ −<i>x</i> = Hỏi <i>m</i> thuộc khoảng nào sau đây?
<b>A. </b><i>m</i>∈(8;10). <b>B. </b><i>m</i>∈(4;8). <b>C. </b><i>m</i>∈ −( 4;0). <b>D. </b><i>m</i>∈(0;4).
<b>Câu 34: </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình thang
vuông tại <i>A</i> và <i>D</i>. Biết <i>AB</i>=4 ,<i>a AD CD</i>= =2 .<i>a</i> Cạnh bên
3
<i>SA</i>= <i>a</i> và <i>SA</i> vng góc với mặt phẳng đáy. Gọi <i>G</i> là trọng
tâm tam giác <i>SBC M</i>, là điểm sao cho <i>MA</i>= −2<i>MS</i>và <i>E</i> là
trung điểm cạnh <i>CD</i> (tham khảo hình vẽ). Tính thể tích <i>V</i> của
khối đa diện <i>MGABE</i>.
<b>A. </b>13 3.
4
<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b> 3
27 .
8
<i>a</i>
<b>C. </b>25 3.
9
<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b><sub>10</sub> 3
.
3
<i>a</i> <i>E</i>
<i>A</i>
<i>D</i> <i><sub>C</sub></i>
<i>B</i>
<i>S</i>
<b>Câu 35: </b>Cho hàm số <i>y f x</i>= ( ) có bảng biến thiên như sau
Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ( ) 1 .
( ) 1
<i>g x</i>
<i>f x</i>
=
−
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Câu 36: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
(2;0;0),
<i>A</i> <i>B</i>(0;1;1). Viết phương trình mặt phẳng
<b>A. </b>4<i>x</i>+5<i>y</i>+3<i>z</i>− =8 0. <b>B. </b>4<i>x</i>+3<i>y</i>+5<i>z</i>− =8 0.
<b>C. </b>2<i>x</i>+3<i>y z</i>+ − =4 0. <b>D. </b>3<i>x</i>−2<i>y</i>+8<i>z</i>− =6 0.
<b>Câu 37: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho các điểm <i>A</i>(3;1; 2), (1; 5;4), (5; 1;0).− <i>B</i> − <i>C</i> − Biết rằng tập
hợp các điểm <i>M</i> thuộc mặt phẳng <i>Oxz</i> sao cho <i>MA</i>−2<i>MB</i>+3<i>MC</i> =10 là một đường tròn tâm <i>H a c</i>
<b>A. </b><i>T</i> =0. <b>B. </b><i>T</i> =10. <b>C. </b><i>T</i> =6. <b>D. </b><i>T</i> = −3.
<b>Câu 38: </b>Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 , , 0
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i><sub>=</sub> − <i>y</i><sub>=</sub> <i>x</i><sub>=</sub> <sub>là </sub> <sub>.</sub>
3ln 3 6
<i>m</i> <i>n</i>
<i>S</i> = − Tính tổng
.
<i>m n</i>+
<b>A. </b><i>m n</i>+ =4. <b>B. </b><i>m n</i>+ =3. <b>C. </b><i>m n</i>+ =1. <b>D. </b><i>m n</i>+ =2.
<b>Câu 39: </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình thoi cạnh bằng
, 120 .
<i>a BAD</i><sub></sub> <sub>Mặt bên </sub><i>SAB</i> <sub>là tam giác đều và </sub>
khảo hình vẽ). Tính khoảng cách từ <i>A</i> đến (<i>SBC</i>).
<b>A. </b> 15.
5
<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b> <sub>.</sub>
2
<i>a</i>
<b>C. </b> 3 .
4
<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b> <sub>7 .</sub>
7
<i>a</i> <i><b>H</b></i>
<i><b>D</b></i>
<i><b>A</b></i>
<i><b>B</b></i> <i><b><sub>C</sub></b></i>
<i><b>S</b></i>
<b>Câu 40: </b>Cho hình lăng trụ <i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy là tam giác đều cạnh <i>a</i>. Hình chiếu của <i>A</i>' lên mặt phẳng
<b>A. </b> 3 3.
8
<i>a</i>
<i>V</i> = <b>B. </b> 3 3.
4
<i>a</i>
<i>V</i> = <b>C. </b> 3.
8
<i>a</i>
<i>V</i> = <b>D. </b> 3.
4
<i>a</i>
<i>V</i> =
<b>Câu 41: </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i>∈ −[ 2021;2021] để hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>mx</sub></i><sub>+</sub><sub>24ln</sub><i><sub>x</sub></i>
đồng biến trên
<b>A. </b>2034. <b>B. </b>2032. <b>C. </b>2033. <b>D. </b>2035.
<b>Câu 42: </b>Cho hàm số <i>f x</i>( ). Biết <i>f x</i>'( ) là hàm số bậc ba, có đồ thị như
hình vẽ. Có bao nhiêu số nguyên <i>m</i>∈ −
( ) ( ) 2021
<i>g x</i> = <i>f x mx</i>+ + có đúng một điểm cực trị?
<b>A. </b>18. <b>B. </b>16.
<b>Câu 43: </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để bất phương trình 4 6.2<i>x</i><sub>−</sub> <i>x</i><sub>+ ≥</sub><i><sub>m</sub></i> 0 <sub>nghiệm đúng với mọi </sub>
.
<i>x</i>∈<sub></sub>
<b>A. </b><i>m</i>≤0. <b>B. </b><i>m</i>≥9. <b>C. </b><i>m</i>≥0. <b>D. </b><i>m</i>≥ −9.
<b>Câu 44: </b>Cho các số thực <i>x y</i>, thỏa mãn log<i><sub>x y</sub></i>2<sub>+ +</sub>2 <sub>2</sub>
<b>A. </b><i>M m</i>+ =1. <b>B. </b><i>M m</i>+ =11. <b>C. </b><i>M m</i>+ =4. <b>D. </b><i>M m</i>+ = −2.
<b>Câu 45: </b>Biết phương trình 2
2 2
log <i>x</i> + −1 <i>m</i>log <i>x</i> + + − =1 8 <i>m</i> 0 có đúng ba nghiệm thực phân biệt. Hỏi <i>m </i>
thuộc khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>( 10;1).− <b>B. </b>(1;9). <b>C. </b>(15;21). <b>D. </b>(21;28).
<b>Câu 46: </b>Cho hàm số <i>y f x</i>= ( ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn ( ) sin .cos , .
2
<i>f x</i> + <i>f</i> <sub></sub>π −<i>x</i><sub></sub>= <i>x</i> <i>x x</i>∀ ∈
Biết <i>f</i>(0) 0,= tính 2
0
'( ) .
<i>I</i> <i>xf x dx</i>
π
=
<b>A. </b> .
4
<i>I</i> =π <b>B. </b> .
4
<i>I</i> = −π <b>C. </b> 1.
4
<i>I</i> = <b>D. </b> 1.
4
<i>I</i> = −
<b>Câu 47: </b>Số 2021<i>m</i> <sub>(với </sub><i><sub>m</sub></i> <sub>là số tự nhiên) viết trong hệ thập phân có 6678 chữ số. Kết luận nào sau đây đúng?</sub>
<b>A. </b><i>m</i><2010. <b>B. </b>2015< <<i>m</i> 2025. <b>C. </b><i>m</i>>2025. <b>D. </b>2010< <<i>m</i> 2015.
<b>Câu 48: </b>Cho mặt cầu
8
<i>R</i>
<i>V</i> = <b>B. </b> <sub>max</sub> 8 3 3.
27
<i>R</i>
<i>V</i> = <b>C. </b> <sub>max</sub> 16 3 3.
27
<i>R</i>
<i>V</i> = <b>D. </b> <sub>max</sub> 8 3 3.
9
<i>R</i>
<i>V</i> =
<b>Câu 49: </b>Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
5
log 2 3 1
<i>y</i>= <i>x</i> + <i>x</i>+ tại điểm có hồnh độ bằng 0.
<b>A. </b> 3 2.
ln 5
<i>x</i>
<i>y</i>= − <b>B. </b> 3 1.
ln 5
<i>x</i>
<i>y</i>= + <b>C. </b> 3 .
ln 5
<i>x</i>
<i>y</i>= <b>D. </b> .
2ln 5
<i>x</i>
<i>y</i>=
<b>Câu 50: </b>Cho hàm số <i>f x</i>( ), biết <i>y f x</i>= '( ) có đồ thị như hình vẽ sau
Gọi giá trị nhỏ nhất của hàm số
( ) 2 ( ) 1
<i>g x</i> = <i>f x</i> + <i>x</i>− trên đoạn [ 4;3]− là <i>m</i>.Kết luận nào sau đây đúng?
<b>A. </b><i>m g</i>= ( 4).− <b>B. </b><i>m g</i>= ( 3).− <b>C. </b><i>m g</i>= ( 1).− <b>D. </b><i>m g</i>= (3).
TT 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224
1 B A D A B A B A D C B D A C A A A C A B B A B C
2 C D C A D A D C C C B A A B B C C B D A D C A B
3 D A A B C A A C C A D B A A A D A D A D A C B D
4 B D A D C D B A D C A A D B A C A D D D A D B B
5 C C B D D A D B A D A D C A B C B C A A A B D D
6 A C A D A B D A A D B C D D D A D A A A A C D A
7 D D B D A B A C C D B B B C B C A D D C D A A A
8 D D B C D B A C A C B A B D A A A B A B B B B A
9 B B B C D C A A A B A D C A B B C A C C A D A B
10 A A D A A A C C B D C A B B D D B C C B C A C C
11 D B C B A A A D D A D B C C D B D D C A C A C A
12 C B D A A C D A C B C A D A A D D C B B D C A C
13 A D D B C B A C D D A B A A C A D A D B D A C A
14 C C A B C A B D B B C D A D D D A A A D C B D D
15 C B C A D C D D A D C D D C D C A B A D C C C C
16 D B C D D B C D A C C D D A C B B A D C D B D D
17 B B D A A A C B C C A D C A A C A A A D A D A B
18 C C A B C B A B A A B C A D B D A B C A B B A D
19 A C B B B C B D D B D A C B C D D A D D A A C C
20 D A D D C B D A D C D C B B B A B A B C B C C D
21 C C D B B D B B C A C C A C A B C B D C A C A A
22 A A B D A C A C A A D C B C A A C A A B B B D A
23 D A D A B C A D A A B B B B D A A C B A C A B D
24 B B B D B D C A D C A A C B C D D C A D C C D A
25 D A C A C A D D D D A C B D D D B B D A B B A D
26 A A D C D A C C A A D C C B A D C A B B D C D B
27 A C A C B B A D B A D D D A D B D D B D A A D B
28 B D A A B D A B B D A D A C A B C C B C A C C C
29 B D A D B C A D B B D B A B C A D A C C D D D D
30 B A A D A C A B C A A C B C D C D B D D B D B B
31 A D D C C B C A B C C B C C C D D D D A B B B C
32 D B B C A B D A C A B D D C A C D B A B D D C D
33 B A A C A B C B C D A B D A D A D C D B B D C C
34 D D A B B D D A A C B C D A B B C C B A C A B A
35 C D D B C C C D D D B D C B A A B C C A D B B C
36 A D C C A B B A C A D A B D D A A A C B C B A D
37 C C C B C C C A A B A A B C B C C C B A C A C B
38 B C A A D A D D A A D A C B B B D D D A A C C B
39 A B D C C A B B D C D C C D B C C D A A C B B A
40 D C B B C A C C C B A A C B C B B C C D B A C B
41 A C B A D C B C C C D B A A A B B B C D C D B C
42 A B C C B D B A B D C A B D C D B A B C C A B C
43 B D B D D D A D C B B D D A D B B A C B D A C C
44 A C C B D D D B B D C A B D C C A B B C A D D D
45 B B A C B D B B B B C C A A B B B B C A D D A B
46 D B A C B D B B B B C B A D B B A D D C A C D A
47 B A B C A C B C B C B B A C C B C D B C B D D A