Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Gui Bai Onb thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.06 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Bài tập tổng hợp ôn thi vào 10
Chơng I : căn thức


Bài 1 : Thực hiện phÐp tÝnh sau


1) 32 50 98 72 2) 7 24 150 5 54


3) 2 20 50 98 72 4)

12 48 108 192 : 2 3



5)

2 112 5 7 2 63 2 28 : 2 3  

6) 48 51 2 75 5 11


3 3


  


7)

6 2

 

3 2

8)

<sub></sub>

3 1

<sub></sub>

2 2 3 4


9) 1 1


7 4 3 7 4 3   10) 6 2 5  6 2 5


11) <sub>11 6 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>11 6 2</sub><sub></sub> 12) <sub>5 2 6</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>5 2 6</sub><sub></sub>
13) <sub>7 4 3</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>7 4 3</sub><sub></sub>


Bµi 2 : Cho biĨu thøc : 3 3


1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i>



<i>x</i> <i>x</i>


     


<sub></sub>   <sub> </sub>  <sub></sub>


 


   


a) Xác định x để A có nghĩa
b) Rút gọn A


c) Tìm x để A = 8


d) T×m x , biÕt A = <i><sub>x</sub></i>2 <sub>9</sub>




Bµi 3 : Cho biĨu thøc : 2 1 : 1


2


1 1 1


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>A</i>



<i>a a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


 <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>   <sub></sub>


   


 


a) Rót gän biĨu thøc A
b) Chøng minh r»ng A > 0


Bµi 4 : Cho biĨu thøc : 1 1


1


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>A</i>


<i>a</i> <i>a</i>


 <sub></sub>   <sub></sub> 


<sub></sub>   <sub> </sub>  <sub></sub>





a) Tìm điều kiện A có nghĩa
b) Rót gän A


c) Tìm a để A = - a2


d) Tìm a để A = 0


Bµi 5 : Cho biĨu thøc : 1


2 2 1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   <sub></sub> <sub></sub> 


<sub></sub>  <sub> </sub>  <sub></sub>


   <sub></sub> <sub></sub> 


   


a) Tìm điều kiện để A có nghĩa
b) Rút gọn biểu thức A


c) Tìm x để A > - 6



Bµi 6 : Cho biĨu thøc : 1 1 : 1 2


1 2 1


<i>a</i> <i>a</i>


<i>A</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


<sub></sub>  <sub> </sub><sub></sub>  <sub></sub>




  


 <sub> </sub> 


a) Rót gän A


b) Tìm giá trị của a để A = 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Bµi 7 : Cho biÓu thøc : 2 2 1 : 1


1 1 1



<i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i>


<i>x x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub>   


<sub></sub>  <sub> </sub>  <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub> 


   


a) Rót gän A


b) Tìm giá trị x nguyên để A nhận giá trị ngun
c) Tìm x để A > 1


Bµi 8 : Cho biểu thức


Chơng II : Hàm số y = ax + b


Bµi 1 : Cho hµm sè : y = ( 2m – 3)x – 1


a) Víi gi¸ trị nào của m thì hàm số là hàm số bËc nhÊt


b) Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến ? nghịch biến ?
c) Tìm giá trị của m để hàm số trên song song với đờng thẳng :



y =( m +2)x – 3


Bài 2 : Cho đờng thẳng ( d ) có phơng trình : y = ( a- 2)x + b
Tìm giá trị của a v b bit


a) Đia qua điểm A ( - 1; 2 ) vµ B ( 3 ; 4 )


b) Song song với đờng thẳng y = 2x + 3 và đi qua C ( 1 ; 2)
Bài 3 : Cho hai đờng thẳng : ( d1) : y = ( m – 3) x + 2


( d2 ) : y = ( 3m – 7)x – 3


Tìm m để ( d1) // ( d2 ) ? ( d1) trùng ( d2 ) ? ( d1) cắt ( d2 ) ?


Bµi 4 : Cho hµm sè y = ax + b


a) Xác định hàm số khi a = -1 và đồ thị của hàm số cắt trục hồnh tại
điểm có hoành độ bằng – 2


b) Xác định hàm số khi a = 3 và đồ thị đi qua A ( 2 ; 5 )


c) Xác định hàm số biết đồ thị hàm số đi qua 2 điểm A ( -1 ; 2 ) và
B ( 2; 3 )


Bài 5 : Với điều kiện nào của a và b thì 2 đờng thẳng
y = ( a- 2)x + b -1 và y = ( 6 -2a )x + 5 -2b


a) Trïng nhau b) Song song c) Cắt nhau


Bài 6 : Cho hàm số : y = ( a- 1)x + a



a) Xác định giá trị của a để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có
hồnh độ bằng – 3


b) Xác định giá trị của a để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung
độ bằng 2


c) Vẽ đồ thị của hai hàm số ứng với giá trị của a tìm đợc ở câu a và b
Bài 7 : Cho hàm số : y = ( 1 -2m )x + m + 1 ( 1 )


a) Tìm m để hàm số ( 1) đồng biến ? nghịch biến ?


b) Tìm m để hàm số ( 1) song song với đờng thẳng y = 3x -1 + m
Bài 8 : Xác định giao điểm của đờng thẳng


a) y = 2x + 3 víi trơc ox ; oy
b) y = 1 1


3<i>x</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×