Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 41

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.18 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ƠN THI TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 A2</b>



<b>CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP CÓ ĐÁP ÁN</b>



<b>Choose the word or phrase that best completes the sentence.</b>


1. The woman began to ________ because her son was late coming home.
A. trouble


B. worry
C. care
D. take care


2. I called on her yesterday, she ________ a meal at the time.
A. cooked


B. had cooked
C. was cooking
D. would cook


3. She never talks to ________.
A. no one


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

D. someone


4. The cattle move off quickly, stopping ________ to eat some grass.
A. nowadays


B. probably
C. here and there
D. here and now



5. I have a sister but ________ brothers.
A. no


B. any
C. some
D. none


6. Jack always ________ to his office by car.
A. is going


B. goes
C. go
D. has gone


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. has been speaking
B. spoken


C. used to speak
D. has to speak


8. We live in Brighton, England. ________ house is on High Street.
A. Our


B. We
C. His
D. Their


9. The final ________ of the play will take place on Saturday.
A. action



B. performance
C. view


D. sight


10. She often wishes that she ________ a bicycle.
A. can rode


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

D. could rode


11. - Can I have a piece of cake? - You can have ________.
A. all it


B. all of it
C. all


D. the all of it


12. I've never heard such a load of cock and ________ in my life.
A. pack


B. bull
C. fishy
D. business


13. Don't leave your clothes ________ about on the bedroom floor.
A. lie


B. lay


C. lying
D. laying


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

B. Have we always
C. Always have we
D. We always have


15. When do you go ________ bed?
A. to


B. to the
C. in
D. in the
<b>Đáp án</b>


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15


<b>B</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>A</b>


Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như:
Tài liệu luyện 4 kỹ năng: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản


Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh


</div>

<!--links-->
trắc nghiệm tiếng anh trình độ A , B ,C
  • 13
  • 1
  • 13
  • ×