Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bang cac so 1100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.41 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

K HO CH D Y H CẾ Ạ Ạ Ọ
Sinh viên th c t p : Ph m Th Hòaự ậ ạ ị


B i d y à ạ : B ng các s t 1 ả ố ừ đến 100 L p 1ớ
Mơn : Tốn


Giáo viên hướng d n : Tr n Nh Th y Miênẫ ầ ư ụ
L p : Toánớ


I. M c tiêuụ


- HS nh n bi t 100 l s li n sau c a 99 v l s có ba ch sậ ế à ố ề ủ à à ố ữ ố
- T l p ự ậ được b ng các s t 1 ả ố ừ đến 100


- Nh n bi t m t s ậ ế ộ ố đặ đ ểc i m c a các s trong b ng các s t 1 ủ ố ả ố ừ đến 100
II.Đồ dùng d y h cạ ọ


- B ng các s t 1 ả ố ừ đến 100
- Đồ dùng ph c v luy n t pụ ụ ệ ậ
- B ng g i, que tínhả à


III. Các ho t ạ đọng d y h cạ ọ
Th i ờ


gian Ho t ạ động c a giáo viênủ Ho t ạ động c a h c sinhủ ọ
4p <b>1.Ki m tra b i cể</b> <b>à ũ</b>


- G i HS lên b ng l m BT4 ọ ả à


H: S li n sau c a 25 l bao nhiêu? Vì saoố ề ủ à
em bi t ?ế



- GV nh n xét v cho i mậ à đ ể
<b>2. D y b i m iạ</b> <b>à</b> <b>ớ</b>


<i>2.1. Gi i thi u b iớ</i> <i>ệ</i> <i>à</i>
<i>2.2 D y b i m iạ</i> <i>à</i> <i>ớ</i>


a) Gi i thi u b<i><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ướ đầ</b><b>c </b></i> <i><b>u v s 100</b><b>ề ố</b></i>
- GV g n lên b ng tia s các có vi t các ắ ả ố ế
s t 90- 99 v m t v ch ố ừ à ộ ạ để không.
- Cho HS đọc yêu c u b i t p 1 v nêu ầ à ậ à
yêu c u c a b i t p.ầ ủ à ậ


- Cho HS l m dòng à đầu tiên:
+ S li n sau c a 97 l 98ố ề ủ à
+ S li n sau c a 98 l 99ố ề ủ à
- G i HS nh n xétọ ậ


- Gv nh n xétậ


- GV treo b ng g i s n 99 que tính, h i ả à ắ ỏ
:Trên b ng, cơ có bao nhiêu que tính?ả
- Ai bi t s li n sau c a 99 l s n o?ế ố ề ủ à ố à
- Vì sao em bi t?ế


- Cho HS lên b ng th c hi n thao tác thêm ả ự ệ
1 đơn v (GV hị ướng d n HS g i thêm 1 ẫ à
que tính sau ó bó 10 que tính đ để được
10 bó 1 ch c que tính b ng 100 que tính)ụ ằ
- GV g n lên tia s s 100ắ ố ố



- Các em hãy quan sát v cho bi t 100 l à ế à
s có m y ch s ?ố ấ ữ ố


-2 HS m i em l m m t ph nỗ à ộ ầ


- Vi t s li n sauế ố ề


- 1 HS lên b ng ch a dòng ả ữ đầu
tiên, v a ch v o tia s v a ừ ỉ à ố ừ đọc
-Nh n xétậ


-99 que tính
- S 100ố


- Vì em c ng thêm 1 ộ đơn vị
- 1 HS lên th c hi n thao tácự ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- úĐ ng r i, s 100 l s có 3 ch s : ch ồ ố à ố ữ ố ữ
s 1 bên trái ch s 1 tr m(10 ch c), ch ố ỉ ố ă ụ ữ
s 0 th nh t ố ứ ấ đứng gi ach 0 ch c v ở ữ ỉ ụ à
ch s 0 th hai bên ph i ch 0 ữ ố ứ ở ả ỉ đơn v .ị
- 100 g m 10 ch c v 0 ồ ụ à đơn v v cô ị à đọc
l 100.à


- GV g n lên b ng ắ ả “ M t tr mộ ă ” c nh s ạ ố
100. G i HS ọ đọc m t tr mộ ă


- Yêu c u HS phân tích s 100ầ ố
- Yêu c u HS l m ti p dòng 2ầ à ế



- G i 1 HS lên b ng ch a c b i t p 1ọ ả ữ ả à ậ
<i><b>b) Gi i thi u b ng các s t 1 </b><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ố ừ đế</b><b>n 100</b></i>
- G i 1 HS nêu yêu c u b i t p 2ọ ầ à ậ


- Yêu c u HS dùng bút chì ho n th nh ầ à à
b ng trong sách giáo khoa. M t HS lên ả ộ
l m trên b ng l p.à ả ớ


- Yêu c u HS nh n xét b i trên b ngầ ậ à ả


- T ch c cho HS thi ua ổ ứ đ đọc các s trong ố
b ng: 2 t thi ả ổ đọ đc úng v nhanh, m i HS à ỗ
trong t thi ổ đọc 1 h ng ngang ho c 1 h ngà ắ à
d c tùy theo thọ ước GV ch . N u GV ch ỉ ế ỉ
m HS khơng à đọ được c ngay thì t ó ổ đ
m t lấ ượt. T th ng l t có nhi u b n ổ ắ à ổ ề ạ


c úng nhanh.
đọ đ


<i><b>c) Gi i thi u m t v i </b><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ộ à đặ đ ể</b><b>c i m c a </b><b>ủ</b></i>
<i><b>b ng các s t 1 </b><b>ả</b></i> <i><b>ố ừ đế</b><b>n 100</b></i>


- G i 1 HS ọ đọc b i t p 3 v nêu yêu c u à ậ à ầ
c a b i t pủ à ậ


- Hướng d n HS d a v o b ng s ẫ ự à ả ố để à l m
b i t p 3à ậ



- G i HS nêu mi ng k t qu ph n aọ ệ ế ả ầ
- G i 1 HS nh n xétọ ậ


H: - S l n nh t có 1 ch s trong b ng l ố ớ ấ ữ ố ả à
s n o?ố à


- S bé nh t có 1 ch s trong b ng ố ấ ữ ố ả
l s n o?à ố à


- Ngo i ra còn s n o bé nh t có 1 à ố à ấ
ch s không?ữ ố


- G i HS nêu mi ng k t qu ph n bọ ệ ế ả ầ
- G i m t HS nh n xétọ ộ ậ


H: - S tròn ch c l n nh t l s n o?ố ụ ớ ấ à ố à
- S tròn ch c bé nh t l s n o?ố ụ ấ à ố à
- GV nh n xétậ


- S bé nh t có hai ch s l s n o?ố ấ ữ ố à ố à


- Đọc : m t tr mộ ă


- S 100 g m 10 ch c v 0 ố ồ ụ à đơn
vị


- Vi t s cịn thi u v o ơ tr ng ế ố ế à ố
trong b ng các s t 1 ả ố ừ đến 100
- HS l m cá nhânà



- Nh n xétậ


- H c sinh thi ọ đọc theo hướng
d n c a GVẫ ủ


- Vi t sế ố
- HS l m b ià à


-Các s có m t ch s l : ố ộ ứ ố à
1,2,3,4,5,6,7,8,9


- S 9ố
- S 1ố
- S 0ố


- Các s tròn ch c l : ố ụ à


10,20,30,40,50,60,70,80,90,100
- S 100ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Th s l n nh t có hai ch s l s n o?ế ố ớ ấ ứ ố à ố à
- G i 1 HS nh n xétọ ậ


- G i 1 HS nêu mi ng câu ọ ệ đ
- 1 HS nh n xétậ


- GV nh n xétậ


<b>3. C ng c , d n dòủ</b> <b>ố ặ</b>



- Nêu còn th i gian thì m r ng: Có bao ờ ở ộ
nhiêu s có 1 ch s ? Bao nhiêu s có hai ố ữ ố ố
ch s ?ữ ố


- Trò ch i: Lên ch nhanh s li n trơ ỉ ố ề ướ ốc s
li n sau c a m t s .ề ủ ộ ố


- Nh n xét tiêt h cậ ọ


- D n HS v nh taaapf ặ ề à đọ à ế ốc v vi t s
100, đọc các s trong b ng s 1 ố ả ố đến 100


- S 10ố
- S 99ố


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×