Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

SO THEO DOI TONG HOP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (611.37 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH GIÁO VIÊN</b>


<b>NĂM HỌC: 2010 - 2011</b>



<b>STT </b> <b>HỌ TÊN GV</b> <b>NAM (NỮ)</b> <b>NĂM SINH</b> <b>TRÌNH ĐỘ</b> <b>HỆ ĐÀO TẠO</b>


1
2
3
4
5
6
7
8


Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Nguyễn Thị Mai
Trần Thị Hiền


Trần Thị Tuyết Hường
Lại Thị Oánh


Nguyễn Thị Hà
Hồ Thị Huyền


Chiến Thị Hoàng Trang


Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


Nữ
Nữ
Nữ
1969
1963
1978
1981
1976
1979
1986
1984
12/12
10/10
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12
12/12


9 + 3
9 + 3
12 + 2
12 + 2
9+3
12 + 2
CĐ TIN HỌC


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN</b>


<b>NĂM HỌC: 2010 2011</b>




<b>STT</b> <b>HỌ TÊN GV</b> <b>HỆ ĐÀO TẠO</b> <b>PHÂN CÔNG CM</b> <b>KIÊM NHIỆM</b> <b>ĐIỂM DẠY</b>
1
2
3
4
5
6
7
8


Nguyễn Thị Mĩ Hạnh
Nguyễn Thị Mai
Trần Thị Hiền


Trần Thị Tuyết Hường
Lại Thị Oánh


Nguyễn Thị Hà
Hồ Thị Huyền


Chiến Thị Hoàng Trang


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TÌNH HÌNH DỰ GIỜ</b>


<i><b>Tháng 9</b></i>



<b>STT HỌ TÊN GV</b> <b>NGÀY </b>
<b>DẠY</b>


<b>PP</b>


<b>CT</b>


<b>LỚP</b> <b>MÔN</b> <b>TÊN BÀI</b> <b>NHẬN XÉT</b> <b>XL</b>


1 Nguyễn Thị Hà 1/9/10 2A6 Tập Đọc Gọi bạn Ưu điểm : Đảm bảo mục tiêu, pp phù
hợp, hình thức tổ chức đa dạng, HS
đọc và hiểu bài.


Tồn tại: Chưa sửa phát am cho HS,
đảo bước,


Tốt


2 Lại Thị Oánh 6/9/10 2A5 Toán 49 + 25 Ưu điểm : Đảm bảo mục tiêu, pp phù
hợp, hình thức tổ phù hợp, HS hiểu
bài và làm được các bài tập.


Tồn tại: cần chú ý tính tích cực của
HS.


Tốt


3 Trần Thị Tuyết


Hường 15/9/10 2A4 LTVC Tên riêng. Câu kiểu <i>gì ?</i> <i>Ai là </i> Ưu điểm : Đảm bảo mục tiêu, pp phù hợp, hình thức tổ phù hợp, HS hiểu
bài và làm được các bài tập.


Tồn tại: Thời gian chưa đảm bảo


Khá



4 Trần Thị Hiền 22/9/10 2A3 TNXH Tiêu hóa thức ăn Ưu điểm : Đảm bảo mục tiêu, pp phù
hợp, hình thức tổ phù hợp, HS hiểu
bài và làm được các bài tập.


Tồn tại: Thời gian chưa đảm bảo


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>THEO DÕI TÌNH HÌNH GIÁO VIÊN</b>



<b>STT</b> <b>Họ tên giáo viên</b>


<b>Cấp trường</b>
<b>2008-2009 2009-2010</b>


<b>Cấp huyện</b>
<b>2008-2009 2009-2010</b>


<b>Cấp tỉnh</b>


<b>2008-2009 2009-2010</b>


<b>Kết quả</b>


<b>2008-2009 2009-2010</b>
1


2
3
4
5


6
7
8
9


Nguyễn Thị Mĩ Hạnh
Nguyễn Thị Mai
Trần Thị Hiền


Trần Thị Tuyết Hường
Lại Thị Oánh


Nguyễn Thị Hà
Hồ Thị Huyền


Chiến Thị Hoàng Trang


x
x
x
x



x


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>THEO DÕI TÌNH HÌNH THỰC HIỆN HỒ SƠ SỔ SÁCH</b></i>


<b>Tháng thứ nhất</b>



<b>STT HỌ TÊN GIÁO VIÊN</b>

<b>NHẬN XÉT VIỆC THỰC HIỆN CÁC LOẠI HỒ</b>


<b>SƠ SỔ SÁCH</b>




<b>ĐỀ NGHỊ</b>

<b>XL</b>



1

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 1g4


Sổ điểm : Lấy điểm tương đối đầy đủ
Đánh giá nhận xét đầy đủ


- Chưa soạn kịp tiết SHCN
- Chưa lấy điểm kịp môn TV
<b>2</b>

Nguyễn Thị Mai

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 1g4


Sổ điểm : Lấy điểm kịp thời điểm
Đánh giá nhận xét đầy đủ


<b>3</b>

Trần Thị Hiền

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 1g4


Sổ điểm : Lấy điểm tương đối đầy đủ
Đánh giá nhận xét đầy đủ


- Chưa lấy điểm kịp môn TV
<b>4</b>

Trần Thị Tuyết Hường

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 1g4


Sổ điểm : Lấy điểm kịp thời điểm
Đánh giá nhận xét đầy đủ


<b>5</b>

Nguyễn Thị Hà

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 1g4


Sổ điểm : Lấy điểm kịp thời điểm
Đánh giá nhận xét đầy đủ



<b>6</b>

Lại Thị Oánh

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 1g4


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Tháng thứ hai</b>



<b>STT HỌ TÊN GIÁO VIÊN</b>

<b>NHẬN XÉT VIỆC THỰC HIỆN CÁC LOẠI HỒ</b>


<b>SƠ SỔ SÁCH</b>



<b>ĐỀ NGHỊ</b>

<b>XL</b>



1

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 5g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm tương đối đầy đủ
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Giáo án chưa nộp đúng quy dịnh
<b>2</b>

Nguyễn Thị Mai

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 5g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm kịp thời đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Trình bày GA chưa đẹp
<b>3</b>

Trần Thị Hiền

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuân từ tuần 5g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm kịp thời đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


<b>4</b>

Trần Thị Tuyết Hường

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 5g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm kịp thời đúng quy định


Đánh giá nhận xét đầy đủ


<b>5</b>

Nguyễn Thị Hà

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 5g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm kịp thời đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


<b>6</b>

Lại Thị Oánh

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 5g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm kịp thời đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


<b>7</b>

Hồ Thị Huyền

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn từ tuần 5g8


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>GIỮA KÌ I</b></i>



<b>STT HỌ TÊN GIÁO VIÊN</b>

<b>NHẬN XÉT VIỆC THỰC HIỆN CÁC LOẠI HỒ</b>


<b>SƠ SỔ SÁCH</b>



<b>ĐỀ NGHỊ</b>

<b>XL</b>



1

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn KT-KN từ tuần
1g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.
Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.



Sổ họp: Ghi chép đầy đủ các cuộc họp


<b>2</b>

Nguyễn Thị Mai

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn KT-KN từ tuần
1g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.
Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.


Sổ họp: Ghi chép đầy đủ các cuộc họp


Trình bày GA chưa đẹp


<b>3</b>

Trần Thị Hiền

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn KT-KN từ tuần
1g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.
Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.


Sổ họp: Ghi chép đầy đủ các cuộc họp


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.


Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.


Sổ họp: Ghi chép đầy đủ các cuộc họp


<b>5</b>

Nguyễn Thị Hà

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn KT-KN từ tuần
1g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.
Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.


Sổ họp: Ghi chép đầy đủ các cuộc họp


<b>6</b>

Lại Thị Oánh

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn KT-KN từ tuần
1g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định
Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.
Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.


Sổ họp: Ghi chép đầy đủ các cuộc họp


<b>7</b>

Hồ Thị Huyền

Giáo án : Soạn đủ, đúng PPCT theo chuẩn KT-KN từ tuần
1g8


Sổ nhật kí : Lấy điểm đầy đủ, đúng quy định


Đánh giá nhận xét đầy đủ


Sổ dự giờ: Đã dự giờ được 5 tiết, ghi chép cụ thể.
Sổ chủ nhiệm: Thực hiện đúng đến GKI.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> </b>



<i>THEO DÕI NGÀY NGHỈ CỦA GV</i>



stt

Họ tên gv

Tháng



8



Tháng


9



Tháng


10



Tháng


11



Tháng


12



Tháng


1



Tháng


2




Tháng


3



Tháng


4



Tháng


5


1

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh



2

Nguyễn Thị Mai


3

Trần Thị Hiền



4

Trần Thị Tuyết Hường

11



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i>THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH</i>


HỌC KÌ I



Lớp

TSHS

DT

T8+9

Tăng



Giảm



T10

Tăng



Giảm



T11

Tăng



Giảm




T12

Tăng



Giảm



TS

Nữ

TS

Nữ

TS

Nữ

TS

Nữ



2A 1

42

2

42

22

42

22



2 A 2

41

3

41

28

41

28



2 A 3

31

31

14

31

14



2 A 4

30

30

17

30

17



2 A 5

30

30

12

30

12



2 A 6

31

31

22

31

22



2 A 7



TỔNG

205

205

115

205

115



Ghi chú:



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i>THỐNG KÊ VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP TỪNG THÁNG</i>



<b>HỌC KÌ I</b>



<i><b>Lớ</b></i>



<i><b>p</b></i>



<i><b>Tháng thứ nhất</b></i>


<i><b>T1-> t4</b></i>



<i><b>Tháng thứ hai</b></i>


<i><b>T5-> t8</b></i>



<i><b>Giữa kì I</b></i>

<i><b>Tháng thứ ba</b></i>


<i><b>T9-> 12</b></i>



<i><b>Tháng thứ tư</b></i>


<i><b>T13-> t16</b></i>



<i><b>cuối kì I</b></i>



<i><b>A</b></i>

<i><b>B</b></i>

<i><b>C</b></i>

<i><b>A</b></i>

<i><b>B</b></i>

<i><b>C</b></i>

<i><b>A</b></i>

<i><b>B</b></i>

<i><b>C</b></i>

<i><b>A</b></i>

<i><b>B</b></i>

<i><b>C</b></i>

<i><b>A</b></i>

<i><b>B</b></i>

<i><b>C</b></i>

<i><b>A</b></i>

<i><b>B</b></i>

<i><b>C</b></i>



2A1

9/8

12/5

21/9 12/10

13/4

17/8 12/10 13/4

17/8


2A2

7/7

14/8 20/13 10/10

16/9

15/9 10/10 16/9

15/9



2A3 14/9

11/3

6/2

14

12

5

14

12

5



2A4

9/6

16/9

5/2

12/9

17/8

1

12/9

17/8

1


2A5 11/7

19/5

0

13/7

16/5

1

13/7

16/5

1


2A6 18/14 12/8

1

17/12

13/10

1

17/12 13/10

1



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>THEO DÕI HỌC SINH YẾU</b></i>



<i><b>stt</b></i> <i><b>Họ tên học sinh</b></i> <i><b>Lớp</b></i>



<i><b>ĐIỂM KIỂM TRA CÁC KÌ</b></i>


<i><b>GK I</b></i> <i><b>CK I</b></i> <i><b>GK II</b></i> <i><b>CK II</b></i>


<i><b>T</b></i> <i><b>TV</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>TV</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>TV</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>TV</b></i>


1 Hồ Thị Ngọc Mai


2A1


2 3


2 Trần Thị Liễu 7 3


3 Trương Thị Hồng Hạnh 3 3


4 Kim Thị Ngọc Yến 5 5


5 Nguyễn Viết Cường


2A2


2 3


6 Hồ Thùy Anh 1 3


7 Điểu An K.T K.T


8 Danh Công Lập 4 4



9 Lê Thị Hồng Luyến 1 2


10 Trương Thành Đạt 2 3


11 Nguyễn Thị Kiều Dung 4 2


12 Nguyễn Thị Thanh Thúy 6 2


13 Trần Quốc Nam


2A3 6 3


14 Vũ Hoàng Thành 6 6


15 Phan Phước Minh Nhật 8 3


16 Đỗ Thanh Phong 6 5


17 Nguyễn Phi Hùng


2A4


6 4


18 Lê Gia Lạc 7 4


19 Vũ Đức Sĩ 7 3


20 Trương Văn Vĩnh 2 7



21 Nguyễn Ngọc Nguyên


2A5


6 8


22 Đỗ Công Minh 9 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>THEO DÕI HỌC SINH KHUYẾT TẬT</b></i>



<i><b>Stt</b></i>

<i><b>Họ và tên học sinh</b></i>

<i><b>Lớp </b></i>

<i><b>Năm sinh</b></i>

<i><b>Họ tên bố (mẹ)</b></i>

<i><b>Nơi ở</b></i>

<i><b>Dạng KT</b></i>



1

Phan Hoàng Linh Đan

2A4

2002

Phan Nhật Tùng

H.Tâm

Tai



2

Hoàng Anh Thy

2A5

2003

Hoàng Minh Tân

H.Tâm

Tai



3

Ngô Khả Tú

2A6

2003

Ngô Văn Thảo

H.Tâm

Tim



<i><b>THEO DÕI HỌC SINH DÂN TỘC</b></i>



<i><b>Stt</b></i>

<i><b>Họ và tên học sinh</b></i>

<i><b>Lớp </b></i>

<i><b>Năm sinh</b></i>

<i><b>Họ tên bố (mẹ)</b></i>

<i><b>Nơi ở</b></i>

<i><b>D.Tộc</b></i>



1

Kim Thị Ngọc Yến

2A1

2003

Kim Anh Đa

H.Tâm

Khơ me



2

Trần Thị Liễu

2A1

2003

Trần Văn Sơn

H.Tâm

Khơ me



3

Điểu An

2A2

2003

Điểu Bình

H.Hồn

Khơ me



4

Danh Cơng Lập

2A2

2001

Danh Văn Tám

H.Tâm

Khơ me




</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>THEO DÕI HỌC SINH YẾU</b></i>



<i><b>St</b></i>


<i><b>t</b></i>



<i><b>Lớp </b></i>

<i><b>Họ và tên HS</b></i>

<i><b>Năm</b></i>



<i><b>sinh</b></i>



<i><b>Điểm KT qua các kì</b></i>



<b>KSĐN</b>

<b>GKI</b>

<b>CKI</b>

<b>GKII</b>

<b>CKII</b>



<b>T</b>

<b>TV</b>

<b>T</b>

<b>TV</b>

<b>T</b>

<b>TV</b>

<b>T</b>

<b>TV</b>

<b>T</b>

<b>TV</b>



1

Hồ Thị Ngọc Mai 2 3


2

Trần Thị Liễu 7 3


3

Trương Thị Hồng Hạnh 3 3


4

Kim Thị Ngọc Yến 5 5


5

Nguyễn Viết Cường 2 3


6

Hồ Thùy Anh 1 3


7

Điểu An K.T K.T



8

Danh Công Lập 4 4


9

Lê Thị Hồng Luyến 1 2


10

Trương Thành Đạt 2 3


11

Nguyễn Thị Kiều Dung 4 2


12

Nguyễn Thị Thanh Thúy 6 2


13

Trần Quốc Nam 6 3


14

Vũ Hoàng Thành 6 6


15

Phan Phước Minh Nhật 8 3


16

Đỗ Thanh Phong 6 5


17

Nguyễn Phi Hùng 6 4


18

Lê Gia Lạc 7 4


19

Vũ Đức Sĩ 7 3


20

Trương Văn Vĩnh 2 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

22

Đỗ Công Minh 9 4


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×