Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT15 bai so 1dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.68 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ubnd hun vÜnh b¶o</b>


Trờng thcs tam cờng <b>Bài kiểm tra số 1 - mã đề 01<sub>Môn </sub></b><i><b><sub>Toỏn 9 - </sub></b></i><b><sub>Thi lng 15 phỳt</sub></b>


<b>Họ và tên. Lớp 9A</b>


<b>Đề bài</b>


<b>Câu 1:</b> Căn bậc hai của 9 lµ


A) 3 ± B) -3 C) 3 D) 81


<b>C©u 2:</b> 1 <i>x</i> cã nghÜa khi


A) x ≥ 1 B) x 1 <sub>C) x ≥ 0</sub> D) x -1
<b>Câu 3:</b> Các số 3; 2 2 ; 7 có thứ tự sắp xếp từ nhỏ đến lớn là


A) 3; 2 2; 7 B) 2 2; 7; 3; C) 7; 2 2; 3; D) 7; 3; 2 2;
<b>Câu 4:</b> Phơng trình <i>x</i>12có nghiệm là


A) -3 B) 9 C) 3 D) 5


<b>C©u 5:</b> BiĨu thøc


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>3 4


 <sub> thu gọn có kết quả là </sub>


A) -<i>b</i>2 <i>a</i> B) <i>b</i>2  <i>a</i> C) -<i>b</i>2 <i>a</i> D) <i>b</i>2 <i>a</i>



<b>C©u 6: </b> 3 82 25 18 = ?


A) 4 28 B) 11 2 C) 4 8 D)  23 2


<b>Câu 7: </b>Kết quả trục căn thức ở mÉu cđa biĨu thøc


2
3


1
 lµ:


A) -1 B) 3 2 C) 2 3 D)  3 2


<b>C©u 8: </b> 5 2 6 = ?


A) 3 6 B) 2 3 C) 2 3 D) 3 2


<b>Câu 9: </b> Tam giác vuông có một cạnh góc vuông là 12 cm và cạnh huyền là 13 cm thì cạnh
còn lại là


A) 5 cm B) 313 cm C) 1 cm D) kết quả khác
<b>Câu 10: </b>Trong các số sau, số nào <b>không</b> lớn hơn 3 2


A) - 18 B) 2 3 C)  12 D) 0


<b>Tr¶ lêi</b>


<b>C©u 1</b> <b>C©u 2</b> <b>C©u 3</b> <b>C©u 4</b> <b>C©u 5</b> <b>Câu 6</b> <b>Câu 7</b> <b>Câu 8</b> <b>Câu 9</b> <b>Câu 10</b>



Điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Ubnd hun vÜnh b¶o</b>


Trờng thcs tam cờng <b>Bài kiểm tra số 1 - mã đề 02<sub>Mơn </sub></b><i><b><sub>Tốn 9 - </sub></b></i><b><sub>Thi lng 15 phỳt</sub></b>


<b>Họ và tên. Lớp 9A</b>


<b>Đề bài</b>


<b>Câu 1: </b>Trong các số sau, số nào <b>không</b> lín h¬n  3 2


A) - 18 B) 2 3 C)  12 D) 0


<b>C©u 2: </b> 3 82 25 18 = ?


A) 4 28 B) 11 2 C) 4 8 D)  23 2


<b>Câu 3:</b> Các số 3; 2 2 ; 7 có thứ tự sắp xếp từ nhỏ đến lớn là


A) 3; 2 2; 7 B) 2 2; 7; 3; C) 7; 2 2; 3; D) 7; 3; 2 2;
<b>Câu 4:</b> Phơng trình <i>x</i>12có nghiệm là


A) -3 B) 9 C) 3 D) 5


<b>C©u 5: </b> Tam giác vuông có một cạnh góc vuông là 12 cm và cạnh huyền là 13 cm thì cạnh
còn lại là


A) 5 cm B) 313 cm C) 1 cm D) kết quả khác


<b>Câu 6:</b> 1 <i>x</i> cã nghÜa khi


A) x ≥ 1 B) x 1 <sub>C) x ≥ 0</sub> D) x -1
<b>C©u 7: </b>Kết quả trục căn thức ở mẫu cđa biĨu thøc


2
3


1


 lµ:


A) -1 B) 3 2 C) 2 3 D)  3 2


<b>C©u 8: </b> 5 2 6 = ?


A) 3 6 B) 2 3 C) 2 3 D) 3 2


<b>Câu 9:</b> Căn bậc hai của 9 lµ


A) 3 ± B) -3 C) 3 D) 81


<b>C©u 10:</b> BiĨu thøc


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>3 4


 <sub> thu gän có kết quả là </sub>



A) -<i>b</i>2 <i>a</i> B) <i>b</i>2 <i>a</i> C) -<i>b</i>2 <i>a</i> D) <i>b</i>2 <i>a</i>


<b>Trả lời</b>


<b>Câu 1</b> <b>C©u 2</b> <b>C©u 3</b> <b>C©u 4</b> <b>C©u 5</b> <b>C©u 6</b> <b>Câu 7</b> <b>Câu 8</b> <b>Câu 9</b> <b>Câu 10</b>


Điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Ubnd hun vÜnh b¶o</b>


Trờng thcs tam cờng <b>Bài kiểm tra số 1 - mã đề 03<sub>Mơn </sub></b><i><b><sub>Tốn 9 - </sub></b></i><b><sub>Thi lng 15 phỳt</sub></b>


<b>Họ và tên. Lớp 9A</b>


<b>Đề bµi</b>


<b>Câu 1:</b> Các số 3; 2 2 ; 7 có thứ tự sắp xếp từ nhỏ đến lớn là


A) 7; 2 2 ; 3 B) 2 2; 7; 3; C) 3; 2 2 ; 7 D) 7; 3; 2 2
<b>C©u 2: </b> 3 82 25 18 = ?


A) 4 28 B) 11 2 C) 4 8 D)  23 2


<b>C©u 3:</b> BiĨu thức


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>3 4


<sub> thu gọn có kết quả là </sub>



A) -<i>b</i>2 <i>a</i> <sub>B) </sub><i><sub>b</sub></i> <i><sub>a</sub></i>




2 <sub>C) -</sub><i><sub>b</sub></i> <i><sub>a</sub></i>




2 <sub>D) </sub><i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>a</sub></i>


<b>Câu 4:</b> Căn bậc hai của 9 lµ


A) 81 B) -3 C) 3 D) 3 ±


<b>C©u 5:</b> <i>x</i>1 cã nghÜa khi


A) x ≥ 1 B) x 1 <sub>C) x ≥ 0</sub> D) x -1
<b>Câu 6:</b> Phơng trình <i>x</i>12có nghiệm là


A) -3 B) 3 C) 9 D) 5


<b>C©u 7: </b>Kết quả trục căn thức ở mẫu của biểu thøc


2
3


1


 lµ:



A) -1 B) 3 2 C) 2 3 D)  3 2


<b>C©u 8: </b> Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông là 12 cm và 13 cm thì cạnh còn lại là


A) 5 cm B) 25 cm C) 1 cm D) 313 cm


<b>Câu 9: </b>Trong các số sau, số nào lín h¬n  3 2


A) - 18 B) - 2 3 C)  12 D)  2 5


<b>C©u 10: </b> 5 2 6 = ?


A) 3 2 B) 3 6 C) 2 3 D) 2 3


<b>Trả lời</b>


<b>Câu 1</b> <b>Câu 2</b> <b>Câu 3</b> <b>Câu 4</b> <b>C©u 5</b> <b>C©u 6</b> <b>C©u 7</b> <b>C©u 8</b> <b>C©u 9</b> <b>Câu 10</b>


Điểm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×