Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
1. Công thức lượng giác.
cos 3a + cos 2a + cos a
Rút gọn biểu thức A =
ta được:
sin 3a + sin 2a + sin a
A. tan a .
B. tan 2a .
C. cot 2a .
D. cot a .
Cho tam giác ABC. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
A
B
C
A. cosA + cosB + cosC = 4sin sin sin .
2
2
2
A
B
B
C
C
A
B. tan .tan + tan .tan + tan .tan =1 .
2
2
2
2
2
2
A
B
C
C. sinA + sinB + sinC = 4 cos cos cos .
2
2
2
D. tan A + tan B + tan C = tan A.tan B.tan C (tam giác ABC. không vuông).
cos 3a + cos 2a + cos a
Rút gọn biểu thức A =
ta được:
sin 3a + sin 2a + sin a
A. cot 2a .
B. cot a .
C. tan a .
D. tan 2a .
Cho tam giác ABC. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
A
B
B
C
C
A
A. tan .tan + tan .tan + tan .tan =1 .
2
2
2
2
2
2
A
B
C
B. cosA + cosB + cosC = 4sin sin sin .
2
2
2
A
B
C
C. sinA + sinB + sinC = 4 cos cos cos .
2
2
2
D. tan A + tan B + tan C = tan A.tan B.tan C (tam giác ABC không vuông).
Cho tam giác ABC. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
A
B
C
A. cosA + cosB + cosC = 4sin sin sin .
2
2
2
A
B
B
C
C
A
B. tan .tan + tan .tan + tan .tan =1 .
2
2
2
2
2
2
A
B
C
C. sinA + sinB + sinC = 4 cos cos cos .
2
2
2
tan
A
+
tan
B
+
tan
C
=
tan
A
.tan
B
.tan
C
D.
(tam giác ABC khơng vng).
Phương trình m cos 2 x + sin 2 x = m - 2 có nghiệm khi và chỉ khi:
é3
ư
ỉ
ỉ
é4
4ù
3ù
- ¥ ; ú.
- ¥ ; ú.
A. m ẻ ờ ; +Ơ ữ
.
B. m ẻ ỗ
C. m ẻ ỗ
D. m ẻ ờ ; +Ơ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ỗ
ỗ
ờ
ờ
ứ
ố
ố
3ỳ
4ỳ
ở4
ỷ
ỷ
ở3
ử
ữ
.
ữ
ữ
ứ
cos 3a + cos 2a + cos a
ta được:
sin 3a + sin 2a + sin a
A. cot a .
B. tan a .
C. tan 2a .
D. cot 2a .
Câu 8: Biến đổi nào sau đây là sai?
ổ pử
ổ
ử
p
ữ
ỗ
x+ ữ
sinx
+
cosx
=
2
cos
x
A. sinx + cosx = 2 sin ỗ
.
B.
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ.
ỗ
ỗ
ố 4÷
ø
è4
ø
Câu 7: Rút gọn biểu thức A =
C. sinx - cosx =-
ổ pử
2 cos ỗ
x+ ữ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố 4ứ
ổ
ử
p
- xữ
D. sinx - cosx = 2 sin ỗ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố4
ứ
Cõu 9: Cho x ẻ [ p; 2p] . Rút gọn A = 2 + cos x ta được kết quả nào sau đây?
A. A = 2cos
x
.
2
B. A = 2 sin
x
.
2
x
C. A =- 2cos .
2
x
D. A =- sin .
2
Trang
1/16
Câu 10:
A.
Câu 11:
A.
Câu 12:
A.
Câu 13:
Giá trị của A = 2cos
6
.
2
B. -
Giá trị của B = 2sin
B. -
C. - 6 .
6
.
C. - 6 .
2
17p
p
- sin
Giá trị của C = 2sin
là:
12
12
6
.
2
B. -
6
.
C. - 6 .
2
ổ2p
ử
ổ2p
ử
+ xữ
- cos 2 ỗ
- xữ
Rỳt gn D = cos2 ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữta c:
ỗ
ỗ
ố3
ứ
ố3
ứ
3
cos2x .
2
B. D =-
3
3
cos2x . C. D =
sin 2 x .
2
2
p
3p
cos
l:
8
8
1ổ
2ử
1ổ
2ử
ữ
ữ
ỗ
ữ
ữ
1
+
E
=
1
ỗ
ỗ
B. E =- ỗ
.
C.
.
ữ
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
2ỗ
2
2
2
ố
ứ
ố
ứ
Giỏ tr ca F = sin
A. F =
Câu 18:
1+ 2
.
4
B. F =
1-
2
.
C. F =
2- 1
.
4
3
3
3
.
B. .
C. .
4
4
8
Rút gọn biểu thức K = tg 4000 + tg 5000 ta được:
- 2
2
B. K =
,.
0 ,.
cos10
cos100
Kết luận nào sau đây là sai?
A. K =
Câu 19:
6
.
4
D. -
6
.
4
D. -
6
.
4
D. D =-
3
sin 2 x .
2
1ổ 2
ỗ D. E = ỗ
ỗ
2ỗ
ố2
ử
ữ
1ữ
.
ữ
ữ
ứ
13p
5p
sin
l:
24
24
4
p
5p
7p
Cõu 16:
Giá trị của G = cos + cos + cos
là:
9
9
9
A. G = 1 .
B. G =- 1 .
C. G = 0 .
D. Các kết quả A, B, C đều sai.
Câu 17:
Giá trị của H = sin 2000 sin 4000 sin 8000 l:
A.
D. -
Giỏ tr ca E = sin
1ổ
2ử
ữ
ữ
1
+
ỗ
A. E = ç
.
÷
÷
ç
2ç
2
è
ø
Câu 15:
6
.
2
11p
5p
+ sin
là:
12
12
6
.
2
A. D =
Câu 14:
11p
5p
- cos
là:
12
12
A. sin ( A + B ) = sinC .
C. cos ( B + C ) = cosA .
Kết luận nào sau đây là ỳng?
ổB + C ử
A
ữ
=sin
A. cos ỗ
.
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố 2 ứ
2
C. K =
2
,.
sin100
D. F =
D.
1+ 2
.
4
3
.
8
D. K =
- 2
.
sin100
B +C
= cotgA .
2
D. tg ( A + B ) =- tgC .
B. tan
Câu 20:
C. cot
A+B
C
= tg .
2
2
B. cotA = cot ( B + C ) .
D. tan B = tan ( A + C ) .
Trang
2/16
3
)
A = 600 và sinBsinC = thì D ABC
4
A. Cân,.
B. Đều,.
C. Vuông,.
D. Các kết luận A, B, C đều sai.
C
Câu 22:
Nếu tan A + tan B = 2 cot thì D ABC
2
A. Cân,.
B. Đều.
C. Vuông.
D. Vuông cân
2. Hàm số lượng giác
2.1 Tập xác định.
sin x - 1
Câu 23:
Tập xác định của hàm sớ y =
là:
cos x
ïì p
ïü
ïì p
ïü
ïì p
ïü
A. ¡ \ ớ + k p; k ẻ Âý . B. Ă \ { k p; k ẻ Â } . C. ớ + k p; k ẻ Âý . D. ớ + k 2p; k ẻ Âý .
ùợù 2
ùỵ
ùợù 2
ùỵ
ùợù 2
ùỵ
ù
ù
ù
1- sin x
Cõu 24:
Tp xỏc nh ca hm s y =
là
cos x
ìp
ü
ìp
ü
A. D = ¡ \ ïí + k 2p, k ẻ Âùý .
B. D = Ă \ ùớ + k p, k ẻ Âùý.
ùợù 2
ùỵ
ùợù 2
ùỵ
ù
ù
Cõu 21:
ỡ- p
ỹ
+ k 2p, k ẻ Âùý .
C. D = Ă \ ùớ
ùợù 2
ùùỵ
D. D = Ă \ { k p, k ẻ ¢ } .
2sin x +1
xác định là
1- cos x
p
p
A. x ¹ + k p .
B. x ¹ k 2p .
C. x ¹ + k 2p .
2
2
1- 2 cos x
Câu 26:
Tập xác định của hàm số y =
là:
sin 3 x - sin x
ì p kp
ü
A. R \ { k p, k Î Z} .
B. R \ ïí + , k Î Zùý .
ùợù 4
ùỵ
2
ù
Cõu 25:
iu kin hm s: y =
D. x ¹ kp .
ì
ü
p kp
C. R \ ïí k p; + , k ẻ Zùý.
ùợù
ùùỵ
4
2
ỡ
ỹ
p
D. R \ ùớ k p; + k p, k ẻ Zùý.
ùợù
ùỵ
4
ù
1- 2 cos x
Cõu 27:
Tp xác định của hàm số y =
là:
sin 3 x - sin x
ì
ü
ì
ü
p
p kp
ï
A. R \ ïí k p; + k p, k Ỵ Zý.
B. R \ ïí k p; + , k ẻ Zùý.
ùợù
ùỵ
ùợù
ùỵ
4
4
2
ù
ù
ỡ p kp
ỹ
C. R \ { k p, k Ỵ Z} .
D. R \ ïí + , k ẻ Zùý .
2
ùù
ợùù 4
ỵ
Cõu 28:
Tp xỏc nh ca hm số y =
A. R \ { k p, k Ỵ Z} .
1- 2 cos x
là:
sin 3 x - sin x
ïì p k p
ïü
B. R \ í + , k Ỵ Zý .
ùợù 4
ùỵ
2
ù
p
ùỡ
ùỹ
D. R \ ớ k p; + k p, k ẻ Zý.
ùợù
ùỵ
4
ù
p kp
ùỡ
ùỹ
C. R \ ớ k p; + , k ẻ Zý.
ùợù
ùỵ
4
2
ù
Cõu 29:
Tp xỏc nh ca hm số y = tanx là:
ïì p
ïü
A. D= R \ í + k p, k Ỵ Z ý .
B. D= R \ { k p, k ẻ Z } .
ùợù 2
ùỵ
ù
C.
Trang
3/16
ïì p
ïü
0
C. D= R \ í + k 90 , k ẻ Z ý .
ùợù 2
ùỵ
ù
Cõu 30:
Trờn T = [ 0; 2p] hàm số y =
ïì p
ïü
D. D= R \ ớ + k p, k ẻ Z ý .
ùợù 3
ùùỵ
cos x xác định khi:
é pù
A. x Ỵ ê0; ú.
ê
ë 2ú
û
é3p
ù
C. x Ỵ ê ; 2pú.
ê
ú
ë2
û
B. x Ỵ [ 0; p ].
é pù
D. x Ỵ ê0; úÈ
ê
ë 2ú
û
é3p
ù
ê ; 2pú
ê
ú
ë2
û
2.2 Tính đơn điệu của hàm số.
Câu 31:
Khẳng định nào sau đây là đúng
A. Hàm số y = cotx nghịch biến trên khoảng ( 0;p) .
B. Đồ thị hàm số y = cosx đối xứng qua gốc tọa độ O .
C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn.
D. tập giá trị của hàm số y = sinx là ¡ .
1
Câu 32:
Cho hàm số: y = cos 2 x . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
2
A. Tập xác định của hàm số là ¡ , tập giá trị là [- 1;1] .
B. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2p và là hàm số chẵn.
ỉ
p pư
; ÷
C. Là hm s chn v nghch bin trong khong ỗ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố6 4 ø
2
D. Hàm số tuần hồn với chu kì f ( x ) = cos x + 4 cos x + 7 và là hàm số lẻ.
1
Cho hàm số: y = cos 2 x . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
2
ỉ
p pư
; ÷
A. Là hàm số chẵn và nghch bin trong khong ỗ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố6 4 ứ
Cõu 33:
B. Hm s tuần hồn với chu kì 2p và là hàm số chẵn.
C. Hàm số tuần hồn với chu kì p và là hàm số lẻ.
D. Tập xác định của hàm số là ¡ , tập giá trị là [- 1;1] .
Câu 34:
Khẳng định nào sau đây là đúng
A. Hàm số y = sinx tăng trên [ 0;p] .
B. Đồ thị hàm số y = sinx đối xứng qua trục Oy.
p ö
r æ
;0÷
C. Tịnh tiến đồ thị hàm số y = sinx theo vec t u = ỗ
ữ
ỗ
ữ ta c th hm
ỗ
ố2 ứ
s y = cosx.
ộ pử
D. hm s y = tanx đồng biến trên nửa khoảng ê0; ÷
÷
÷.
ê
ë 2ø
Câu 35:
Chọn mệnh đề đúng
é p ù
A. Hàm số y = sinx nghịch biến trên đoạn ê- ;0ú.
ê 2 ú
ë
û
B. Hàm số y = cosx là hàm số chẵn và có tập xác định là [- 1;1] .
r ỉp ư
- ;0÷
C. Tịnh tiến đồ thị hàm số y = sinx theo véctơ u = ỗ
ữ
ỗ
ữ ta c th hm
ỗ 2 ứ
ố
s y = cosx .
Trang
4/16
D. Hàm số y = cotx là hàm số lẻ và tuần hồn với chu kì 2p
2.3 Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số.
2
Câu 36:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = cos x + 4 cos x + 7 là:
A.
Câu 37:
A.
Câu 38:
A.
Câu 39:
4.
B. 3.
C. 1.
Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx – 4cosx là:
-1.
B. 0.
C. 5.
Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx – 4cosx là:
-1.
B. 7.
C. 5.
ỉ pư
x+ ÷
Giá trị bé nhất của y =- 3sin ç
÷
ç
÷+ 2 là:
ç
è 6ø
A. 1.
B. -1.
C. 2.
Câu 40:
Giá trị lớn nhất của y = sin4 x + cos4 x là:
1
A. 1.
B. .
B. -1.
2
Câu 41:
Giá trị nhỏ nhất của y = sin4 x + cos4 x là:
1
1
A. 0.
B. .
C. .
4
2
Câu 42:
Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx – 4cosx là:
A. -1.
B. 7.
C. 0.
Câu 43:
Miền xác định của y = tanx + cotx là:
A. D = { x Ỵ ¡ | x ¹ k 2p} .
D. 7.
D. 7.
D. 0.
D. -2.
D. -
1
.
2
D. 2.
D. 5.
B. D = { x Ỵ ¡ | x ¹ kp} .
k pïü
k pïü
ïì
ïì
C. D = í x ẻ R | x ạ
D. D = ớ x ẻ R | x ạ
ý.
ý.
ùợù
ùợù
2 ùỵ
4 ùỵ
ù
ù
sin x + 2cos x +1
Câu 44:
Cho y =
thì M giá trị lớn nhất, m m giá trị nhỏ nhất của y
sin x + cos x + 2
là:
A. M = 1, m =- 2 .
B. M = 1, m = 0 .
C. M = 1, m =- 1 .
D. M = 1, m =- 3 .
Câu 45:
Giá trị lớn nhất của y = cosx + 2 - cos 2 x là:
1
.
C. 2.
D. 2 .
3
Câu 46:
Hàm số y = 5 – 3sinx luôn nhận giá trị trong tập nào sau đây?
A. [ - 1;1].
B. [-3; 3].
C. [5;8].
D. [2; 8].
x
Câu 47:
Chu kỳ của hàm số y = 3sin là số nào sau đây:
2
A. 0.
B. p .
C. 2 p .
D. 4 p .
ỉ pư
x+ ÷
Câu 48:
Hàm số y = 3 - sin ỗ
ữ
ỗ
ữt giỏ tr nh nht ti:
ỗ
ố 3ứ
A. 1.
A. x =-
B.
p
+ k p, k ẻ Z .
3
p
+ k 2p, k Ỵ Z .
6
5p
+ k 2p, k ẻ Z .
C. x =6
B.
x=
D. Không tồn tại x .
Trang
5/16
Câu 49:
ỉ p÷
ư
x- ÷
- 5 đạt giá trị lớn nhất ti:
Hm s y =- 2 cos ỗ
ỗ
ữ
ỗ 3ứ
ố
5p
+ k p, k Ỵ Z .
6
4p
+ k 2p, k Ỵ Z .
C. x =
3
.
A. x =
Câu 50:
B. x =
p
+ k 2p, k ẻ Z .
3
D. Không tồn tại x
ổ
ử
p 3p ữ
; ữ
Hm số y =- sin 2 x + cos x - 1 t GTNN trờn ỗ
ti:
ỗ
ỗ
ố6 4 ữ
ứ
p
p
2p
.
B. x = .
C. x =
.
6
3
3
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin 2 x - 4sin x + 5 là:
A. x =
Câu 51:
A. 1.
Câu 52:
D. x =
3p
.
4
B. 2.
C. 3.
D. 5.
2
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y =- cos x + 2 cos x + 2 là:
A. 0.
B. -1.
C. 2.
2.4 Tính chẵn lẻ của hàm số.
Câu 53:
Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn?
A. y = cos x - sin x . B. y = sin x.cos x .
C. y =- sin x .
D. 3
D. y = cos x + sin 2 x .
Câu 54:
Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn?
A. y =- sin x .
B. y = cos x + sin 2 x . C. y = cos x - sin x . D. y = sin x.cos x .
Câu 55:
Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn?
A. y = cos x - sin x . B. y = sin x.cos x .
C. y =- sin x .
Câu 56:
Kết luận nào sau đây là sai?
A. y = sinx.cos2 x là hàm số lẻ.
C. y = x + sinx là hàm số lẻ.
D. y = cos x + sin 2 x .
B. y = sinx.sin2 x là hàm số chẵn.
D. y = x + cosx là hàm chẵn.
Câu 57:
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng:
A. Hàm số y = cosx là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn.
C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn.
D. Hàm số y = cot x là hàm số chẵn.
Câu 58:
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y = sin 2 x + cos x . B. y = tan 3 x.cos x . C. y = sin 2 x + sin x . D. y = sin 2 x + tan x
2.5 Tính tuần hoàn (chu kỳ) của hàm số.
1
Câu 59:
Cho hàm số: y = cos 2 x . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
2
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2p và là hàm số chẵn.
ỉ
p pư
; ÷
B. Là hm s chn v nghch bin trong khong ỗ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố6 4 ø
C. Tập xác định của hàm số là R, tập giá trị là [- 1;1] .
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì p và là hàm số lẻ.
Câu 60:
Trên [ 0;p] thì y = tanx nhận các giá trị âm trên:
ép ù
A. ê ; pú.
ê
ë2 ú
û
Câu 61:
æ
p ù
; pú.
B. ç
ç
ç
è2 ú
û
ép ư
C. ê ; p÷
÷
÷.
ê
ë2 ø
ỉ
p ư
; p÷
D. ç
÷
ç
÷.
ç
è2 ø
Hàm số y = sin ( - 2 x) là hàm số tuần hồn có chu kì
A. T = 2p .
B. T = p .
C. T =- 2p .
D. T =- p .
Trang
6/16
Câu 62:
Chu kì của hàm số y = sinx + cosx là:
A. T = p .
B. T = 2p .
C. T = k 2p ( k ẻ Â ) . D. Các kết quả trên đều sai.
Chu kì tuần hồn của hàm số y = cos 5 x - sin 5 x :
p
- 2p
A. .
B.
.
C. 2p .
D. Kết quả khác.
5
5
Câu 64:
Hàm số y = cot2x là hàm số tuần hoàn có chu kì
p
A. T = 2p .
B. T = .
C. T =- 2p .
D. T =- p
2
3. Phương trình lượng giác cơ bản.
p
Câu 65:
Giải phương trình cos x = cos ta được:
6
p
p
p
3p
A. x = ± + k p .
B. x = ± + k 2p . C. x = ± + k p .
D. x = ± + k p .
4
6
3
6
1
Câu 66:
Các nghiệm của phương trình sin ( x + 200 ) = với 00 < x <1800 là:
2
0
0
0
0
A. x = 50 ; x = 130 . B. x = 50 ; x = 170 . C. x = 100 ; x = 170 0 . D. x = 100 ; x = 1300 .
Câu 63:
1
với 00 < x <1800 là:
2
0
0
0
0
A. x = 50 ; x = 130 . B. x = 10 ; x = 170 . C. x = 500 ; x = 1700 . D. x = 100 ; x = 1300 .
Câu 67:
Các nghiệm của phương trình sin ( x + 200 ) =
1
với 00 < x <1800 là:
2
A. x = 500 ; x = 1700 . B. x = 100 ; x = 1300 . C. x = 500 ; x = 1300 . D. x = 100 ; x = 1700 .
Câu 68:
Các nghiệm của phương trình sin ( x + 200 ) =
3
là:
4
p
5p
A. x ± + k 2p .
B. x = ± + k 2p .
6
6
p
p kp
C. x = ± + k p .
D. x = ± +
.
6
6
2
1
Câu 70:
Họ nghiệm của phương trình: sin 2 x = là:
2
p kp
p
3p
5p
A. x = +
.
B. x = ± + k 2p . C. x = + k 2p .
D. x = + k 2p .
4
2
4
4
4
Câu 71:
Phương trình cos3x = sinx có bao nhiêu nghiệm trên [ 0;p] ?
Câu 69:
Họ nghiệm của phương trình: cos2x =
A. 0.
Câu 72:
B. 1.
C. 2.
Phương trình: ( m - 1) sinx + 2 - m = 0 có nghiệm khi:
A. m >1 .
Câu 73:
Câu 74:
C. 1 < m < 2 .
D. m ³
3
.
2
Phương trình: ( 2m - 3) sin 2 x = 4 ( m - 1) có nghiệm khi:
A. - 1 £ m £ 1 .
C.
B. m > 2 .
D. 3.
B. -
2 £ m£ 2 .
1
£ m £ 1.
D. 0 £ m £ 2 .
2
Phương trình: cos x - m = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi:
Trang
7/16
A. m >1 hoặc m <- 1 .
D. m <- 1 .
Câu 75:
Phương trình lượng giác:
A. x =
Câu 76:
p
+ kp .
3
Phương trình
B. m >1 .
C. x =
p
+ kp .
6
D. x =-
p
+ kp .
3
sin x
= 0 có nghiệm.
1 + cos x
B. x = (2k +1)p .
A. x = kp .
- 1£ m £ 1 .
3.tan x + 3 = 0 có nghiệm là:
p
+ k 2p .
3
B. x =-
C.
C. x = k 2p .
Giải phương trình sinx = 1 ta được
p
A. x =- + k p, k Ỵ Z .
2
D. x = (2k +1)
p
.
2
Câu 77:
C. x = k 2p, k Ỵ Z .
B. x =
D. x =
p
+ k 2p, k Ỵ Z .
2
1
ta được
2
é
é
é
p
p
p
êx = + k 2p
êx =- + k 2p
êx = + k p
ê
ê
ê
6
6
6
A. ê
.
B. ê
. C. ê
.
5p
ê 5p
ê
ê 5p
+ k 2p
êx = + k 2p
êx =êx = + k p
ê
ê
ê
6
6
6
ë
ë
ë
Câu 79:
Nghiệm của PT cosx = 0 là
Câu 78:
giải phương trình sinx =
A. x = 1800 + kp .
Câu 80:
p
+ k p, k Ỵ Z .
2
p
0
B. x = + k180 .
2
éx = 300 + k 2p
D. ê
êx = 1500 + k 2p .
ë
C. x = 900 + k1800 . D. x =
p
+ k 2p .
2
Nghiệm của PT cos ( x + 3) = 0 là
p
p
p
0
+ kp .
B. x = - 3 + k p . C. x = - 3 + k 360 . D. x =- 3 + kp .
2
2
2
Câu 81:
Nghiệm của phương trình cotx = 0 là:
p
p
A. x = + k 2p .
B. x = kp .
C. x = + k p .
D. x = p + k 2p .
2
2
Câu 82:
Phương trình: 2sin2 x + msin2 x = 2m có nghiệm khi:
4
m < 0 hoặc
A. m £ 0 hoặc m ³ .
B.
3
A x=
4
m> .
3
4
4
.
D. 0 < m <
3
3
4. Phương trình lượng giác dạng: a sin x + b cos x = c .
C. 0 £ m £
Câu 83:
Phương trình
A. 1.
Câu 84:
B. 2.
Phương trình
A. 3.
Câu 85:
Tìm
3 s in2x- cos2x = 0 có số nghiệm trong khoảng ( - p; p) là:
C. 3.
3 sin 2 x - cos2 x = 0 có số nghiệm trong khoảng ( - p; p) là:
B. 2.
m
nghiệm.
A. 0 < m <1 .
để
D. 4.
phương
trình
B. m £ 0 .
C. 1.
D. 4.
sin2 x - 2.( m - 1) .sinx.cosx - ( m - 1) cos2 x = m
C. m >1 .
D. 0 £ m £ 1 .
Trang
8/16
có
Câu 86:
Phương trình
sin x
1 + cos x
4
+
=
tương đương với các phương trình:
1 + cos x
sin x
3
1
3
3
A. sin x = .
B. sin x =
.
C. sin x =.
D. sin x =2
2
2
Câu 87:
Phương trình m cos 2 x + sin 2 x = m - 2 có nghiệm khi và chỉ khi:
é3
ư
ỉ
é4
ư
ỉ
4ù
- ¥ ; ỳ.
- Ơ
A. m ẻ ờ ; +Ơ ữ
.
B. m ẻ ỗ
C. m ẻ ờ ; +Ơ ữ
.
D. m ẻ ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
ê
ê
ø
è
ø
è
3ú
ë4
û
ë3
1
.
2
3ù
; ú.
4ú
û
Câu 88:
Phương trình 2 cos 2 x - 3 3 sin 2 x - 4sin 2 x =- 4 có tập nghiệm là?
p
p
A. x = + k p ( k Ỵ Z) .
B. x = + k p ( k Ỵ Z) .
2
6
é p
é p
êx = + k 2p
êx = + k p
ê 2
ê 2
( k Ỵ Z) .
( k Ỵ Z) .
C. ê
D. ê
ê p
ê p
êx = + k p
êx = + k p
ê
ê
ë 6
ë 6
cos x(1- 2sin x)
= 3.
Câu 89:
Giải phương trình
2 cos 2 x - sin x -1
p
A. x = ± + k 2p ( k Î Z) .
6
C. x = Câu 90:
p
6
+ k 2p ( k Ỵ Z) .
Phương trình
B. x = -
p
6
+ k 2p, x = -
p
2
+ k 2p ( k Ỵ Z) .
p
D. x = + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
sin x
1 + cos x
4
+
=
tương đương với các phương trình:
1 + cos x
sin x
3
1
3
3
B. sin x = .
C. sin x =
.
D. sin x =.
2
2
2
cos x(1- 2sin x)
= 3 có nghiệm khi và chỉ khi:
Câu 91:
Phương trình
2 cos 2 x - sin x -1
ổ
ộ4
ử
ộ3
ử
3ự
p
ữ
ờ
- Ơ ; ỳ.
m ẻ ờ ; +Ơ ữ
m
ẻ
;
+Ơ
x
=
+ k 2p .
A. m ẻ ỗ
B.
.
C.
D.
ữ
ữ
ỗ
ữ
ữ.
ỗ
ờ
ờ
ố
ứ
ứ
4ỳ
3
4
6
ỷ
ở
ở
Cõu 92:
Phng trỡnh 2 cos 2 x - 3 3 sin 2 x - 4sin 2 x =- 4 có tập nghiệm là?
A. sin x =-
1
.
2
é p
êx = + k p
ê 2
( k Ỵ Z) .
A. ê
ê p
êx = + k p
ê
ë 6
B.
x=
p
+ kp
6
( k Ỵ Z) .
C. x =
Câu 93:
p
+ k p ( k Ỵ Z) .
2
Phương trình:
A. a Ỵ [ 0; 2] .
Câu 94:
é p
êx = + k 2p
ê 2
( k Ỵ Z) .
D. ê
ê p
êx = + k p
ê
ë 6
2sin x + cos x +1
= a có nghiệm khi:
sin x - 2 cos x + 3
ỉ1 ư
é 1 ù
ê- ; 2ú,.
- ; 2ữ
a
ẻ
B. a ẻ ỗ
,.
C.
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ờ 2 ỷ
ỳ
ố 2 ứ
ở
D. a Î ¡ .
Phương trình msin2 x - ( 2m +1) sin xcosx +( m +1) cos2 x = 0 có nghim khi:
A. m ạ 0 .
B. Vi mi m ẻ ¡ .
Trang
9/16
C. m Ỵ [- 1;1] .
D. m > 0 .
Để phương trình: 2sinx + cosx = m có nghiệm thì điều kiện của m là
A. m £ 5 .
B. - 5 £ m £ 5 . C. - 5 £ m .
D. với mọi m .
Câu 95:
Câu 96:
cos x ( 1- 2sin x )
= 3.
2 cos 2 x - sin x - 1
Giải phương trình
A. x = -
p
6
+ k 2p ( k Ỵ Z) .
B. x = -
p
6
+ k 2p, x = -
p
C. x = + k 2p ( k Î Z) .
p
2
+ k 2p ( k Î Z) .
D.
6
p
x = ± + k 2p
6
( k Ỵ Z) .
Câu 97:
Phương trình
sin x
1 + cos x
4
+
=
tương đương với các phương trình:
1 + cos x
sin x
3
1
.
2
1
B. sin x = .
2
3
3
.
D. sin x =
.
2
2
Câu 98:
Phương trình 2 cos 2 x - 3 3 sin 2 x - 4sin 2 x =- 4 có tập nghiệm là?
é p
êx = + k p
ê 2
p
( k Î Z) .
A. x = + k p ( k Î Z) .
B. ê
ê p
6
êx = + k p
ê 6
ë
é p
êx = + k 2p
ê 2
p
x
=
+ k p ( k Î Z) .
( k Î Z) .
C.
D. ê
ê p
2
êx = + k p
ê 6
ë
cos x(1- 2sin x)
= 3.
Câu 99:
Giải phương trình
2 cos 2 x - sin x -1
A. sin x =-
A. x = C. x = Câu 100:
p
6
p
6
+ k 2p ( k Ỵ Z) .
+ k 2p, x = -
p
2
+ k 2p ( k Ỵ Z) .
C. sin x =-
p
B. x = ± + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
p
D. x = + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
Các nghiệm trên [ 0;p] của phương trình: 4sin2 x + 3 3sin2 x - 2cos2 x = 4 là
p
.
6
p
p
C. x = V x = .
6
2
Câu 101: Họ nghiệm của phương trình:
A. x =
B. x =
p
.
2
D. Các kết quả A, B, C đều sai.
3cos5 x + sin5 x = 2cos3 x là:
p
p
+ kp .
A. x =
B. x = + k p .
12
48
C. Hai kết quả A, B đều đúng.
D. Hai kết quả A, B đều sai.
ỉπ
ư
ỉπ
ư
- x÷
. sinx = 1 + sin ỗ
+ xữ
Cõu 102: S nghim phng trỡnh cos ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữvi x ẻ [ 0; p] l:
ỗ
ỗ
ố2
ứ
ố2
ứ
A. 0 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
3
Câu 103: Nghiệm phương trình cosx + 3sinx = 3 là:
cosx + 3sinx +1
Trang
10/16
ộ
ờx =
+ k
ờ 3
( k ẻ Â) .
A. ờ
ờ
+ k
ờx = ờ
6
ở
ộ
ờx =
+ k2
ờ 3
( k ẻ Â) .
C. ê
π
ê
+ kπ
êx = ê
6
ë
Câu 104:
(
é 5π
êx =
+ k2π
ê
6
( k Î ¢) .
B. ê
π
ê
+ k2π
êx = ê
6
ë
é π
êx =
+ k2π
ê 3
( k ẻ Â) .
D. ờ
ờ
+ k2
ờx = ờ
6
ở
)
S nghim phương trình sinx + 3cosx sin3x = 2 với x Î [ 0; p] là:
A. 0 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
Câu 105: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sinx + 3 - m=0 có
nghiệm.
ém >1
A. 2 £ m £ 4 .
B. m Ỵ R .
C. - 1 £ m £ 3 .
D. ê
ê
ëm <- 1
5. Phương trình bậc hai đối với 1 hàm số lượng giác.
1
Câu 106: Số nghiệm phương trình sin6 x +cos 6 x = sin 2 2 x với x Ỵ [ 0; p] là:
4
A. 4 .
B. 1.
C. 2 .
D. 3 .
Câu 107: Các nghiệm của phương trình 2sin 2 x - 5cos x +1 = 0 là:
p
A. x = ± + k 2p; x = ± arccos ( - 3) + k 2p ( k Ỵ Z) .
3
p
B. x = ± + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
p
C. x = ± + k 2p ( k Ỵ Z) .
3
p
D. x = ± + k 2p; x = ± arccos ( - 3) + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
Câu 108: Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
1
5
5
5
A. - £ m £ 1 .
B. - £ m £ 1 .
C. - £ m £ - 1 .
D. m ³ - .
4
4
4
4
ỉp ÷
ư
- ; p÷
Câu 109: Tổng các nghiệm của phương trình: 8cos4 x cos2 x = 1 trờn ỗ
l:
ỗ
ỗ
ố 2 ữ
ứ
A.
Cõu 110:
p
.
3
B.
2p
.
3
D.
5p
.
6
x
là:
2
B. x ± 300 + k 3600 .
D. x ± 600 + k 3600 .
Họ nghiệm của phương trình: tan2 x + cot2 x + 3( tanx + cotx ) + 4 = 0 là:
A. x =C. x =
Câu 112:
4p
.
3
Họ nghiệm của phương trình: cos2 x - 3cosx = 4cos 2
A. x = arcsin3 + k .3600 .
C. x ±1200 + k 3600 .
Câu 111:
C.
p
+ k 2p .
4
p
+ k 2p .
4
Số nghiệm phương trình sin 4
B. x =D. x =
p
+ kp .
4
p
+ kp .
4
ỉ
p 7p ư
x
x
; ÷
+ cos 4 = 1- 2sin x vi x ẻ ỗ
ữ
ỗ
ữl:
ỗ
ố4 4 ứ
2
2
Trang
11/16
A. 0 .
Câu 113:
A.
Câu 114:
A.
C.
Câu 115:
B. 1.
C. 2 .
D. 3 .
é
ù
p
Số nghiệm phương trình 8cos 4 x = 1 + cos4x với x Ỵ ê0; ú là:
ê 2û
ú
ë
0.
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
6
6
2(sin x + cos x ) - sin x.cos x
= 0 là:
(Khối A-2006): Nghiệm phương trình
2 - 2sin x
x=
+ k2 ( k ẻ Â ) .
B. x ẻ ặ.
4
5
x=
+ k ( k ẻ Â ) .
+ k2 ( k ẻ Â ) .
D. x =
4
4
cos3x + sin3x
)= cos2x + 3
(Khối A-2002): Số nghiệm phương trình 5(sinx +
1 + 2sin2x
với x Ỵ ( 0; 2p) là:
A. 4 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
Câu 116: Nghiệm của phương trình sin 2 x + cos 2 x = 1 , là:
éx = k p
éx = k 2p
ê
ê
A. ê p
.
B. ê p
.
êx = + k p
êx = + k 2p
ê
ê
ë 4
ë 4
é p
é p
êx = + k 2p
êx = + k p
ê 4
ờ 4
;k ẻ Â .
C. ờ
.
D. ờ
ờ 3p
ờ 3p
ờx = + k 2p
êx = + k p
ê
ê
4
4
ë
ë
Câu 117: Nghiệm của phương trình sin 2 x - 4sin x + 3 = 0 , là:
p
p
A. x = + k 2p , k Ỵ Z .
B. x = + k p , k Ỵ Z .
C.
2
2
x = kp, k Ỵ Z .
D. x = k 2p , k Ỵ Z .
Câu 118: Nghiệm phương trình sin 2 x - 2sin x = 0 là:
A. x = k 2p .
B. x = kp .
p
p
C. x = + k 2p .
D. x = k p; x= ± + k p .
2
6
2
Câu 119: Các nghiệm của phương trình 2sin x - 5cos x +1 = 0 là:
p
A. x = ± + k 2p ( k Î Z) .
3
p
B. x = ± + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
p
C. x = ± + k 2p; x = ± arccos ( - 3) + k 2p ( k Ỵ Z) .
3
p
D. x = ± + k 2p; x = ± arccos ( - 3) + k 2p ( k Ỵ Z) .
6
cos2 x - sinx + m = 0 có nghiệm.
Câu 120: Tìm m để phương trình
5
5
5
1
A. - £ m £ - 1 .
B. - £ m £ - 1 .
C. - £ m £ 1 .
D. - £ m £ 1 .
4
4
4
4
ỉ pư
x- ÷
Câu 121: H nghim ca phng trỡnh: sin 2 ỗ
ữ
ỗ
ữ+ tan 2 x = 0 l:
ỗ
ố 4ứ
A. x =
p
+ kp .
4
B. x =
kp
.
2
Trang
12/16
C. Hai kết qủa A, B đều đúng.
D. Hai kết qủa A, B đều sai.
1 + cos x
Câu 122: Họ nghiệm của phương trình:
= tan2x là:
1- sin x
p
A. x = p + k 2p .
B. x = - + k p .
4
C. Hai kết quả A, B đều đúng.
D. Hai kết quả A, B đều sai.
ỉ pư
x+ ÷
Câu 123: Họ nghim ca phng trỡnh: tanx + tan ỗ
ữ
ỗ
ữ= 1 l:
ỗ
ố 4ø
A. x = kp .
B. x = arctan 3 + kp .
C. Hai kết quả A, B đều đúng.
D. Hai kết quả A, B đều sai.
Câu 124: Họ nghiệm của phương trình: 2sinxtanx + 4cosx = 3 là:
2
A. x = k 2p .
B. x = arccos + kp .
3
C. Hai kết quả A, B đều đúng.
D. Phương trình vơ nghiệm.
ỉ pư
cos 6 x
0; ÷
Câu 125: Phương trình:
= tan2x có bao nhiờu nghim trờn ỗ
ữ
ỗ
ữ?
ỗ
ố
4ứ
cos 2 x
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
Cõu 126: Họ nghiệm của phương trình: tanx + cotx = 2 là:
p
p
p
5p
+ kp
A. x = + k 2p .
B. x = + k p .
C. x = ± + k p .
D. x =
4
4
4
4
6. Dùng công thức hạ bậc, biến đổi tích thành tổng, tổng thành tích.
Câu 127: Nghiệm phương trình sin 2 3x - cos 2 4x = sin 2 5x - cos 2 6x là:
é
é
kπ
kπ
éx = kπ
éx = k2
ờx =
ờx =
ờ
ờ
ờ
ờ
2
2
( k ẻ Â ) . B. ờ k ( k ẻ Â ) . C. ờ
( k Î ¢ ) . D. ê kπ ( k Î ¢ ) .
A. ê
êx =
êx =
ê kπ
ê kπ
ê
ê
êx =
êx =
9
11
ë
ë
ê
ê
7
9
ë
ë
3
Câu 128: Nghiệm phương trình sin 2 x + sin 2 2x + sin 2 3x =
là:
2
é
é
π
π
êx = ± + kπ
êx = + k
ờ
ờ
3
3
( k ẻ Â) .
( k ẻ ¢) .
A. ê
B. ê
kπ
kπ
ê π
ê π
+
+
êx =
êx =
ê 8
ê 8
4
2
ë
ë
é
é
π
π
êx = ± + k2π
êx = ± + k2π
ê
ê
3
3
( k Ỵ ¢) .
( k Ỵ ¢) .
C. ê
D. ê
π
kπ
π
kπ
ê
ê
+
+
êx =
êx =
ê
ê
2
4
ë 8
ë 8
2
2
2
2
Câu 129: Nghiệm phương trình cos x + cos 2x + cos 3x +cos 4x = 2 là:
Trang
13/16
ộ
ờx = + k2
ờ 2
( k ẻ Â) .
A. ê
kπ
ê π
+
êx =
ê
2
ë 4
é π
êx = + kπ
ê 2
ê
kπ
ê π
+
( k ẻ Â) .
ờx =
2
ờ 4
ờ
ờx = + k
ờ 10
5
ở
ộ
ờx = + k
ờ 2
( k ẻ Â) .
C. ê
kπ
ê π
+
êx =
ê
2
ë 4
B.
D.
é π
êx = + k2π
ê 2
ê
ê π
+ k ( k ẻ Â ) .
ờx =
ờ 4
ờ
ờx = π + kπ
ê 10
5
ë
Câu 130: Số nghiệm phương trình sin 2 3x + sin 2 4x = sin 2 5x + sin 2 6x với x Ỵ [ 0; p] l:
A. 10 .
B. 13 .
C. 12 .
D. 11.
Cõu 131: Nghim
phng
trỡnh
ổ
ử
3
ử
2
2
2ổ
ữ
ỗ
3sin 2 x.cos ỗ
+ xữ
+3sin
x.
c
osx
=
sinx.
c
os
x
+
sin
x
+
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữcosx l:
ỗ
ỗ
ố2
ứ
ố
2ứ
ộ
ộ
ờx = ờx = + k2
+ k2
ờ
ờ
4
4
( k ẻ Â) .
( k ẻ Â) .
A. ờ
B. ê
π
π
ê
ê
êx = ± + k2π
êx = ± + k2π
ê
ê
3
6
ë
ë
é
é
π
π
êx = ờx = + k
+ k
ờ
ờ
4
4
( k ẻ Â) .
( k Î ¢) .
C. ê
D. ê
π
π
ê
ê
êx = ± + kπ
êx = + k
ờ
ờ
3
6
ở
ở
ộ pự
ử
3ổ
ờ0; ỳ l:
x+ ữ
=
cos3
x
x
ẻ
Cõu 132: S nghim phng trỡnh 8cos ỗ
vi
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ờ
ố 3ứ
ở 2ỳ
ỷ
A. 0 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
Câu 133:
(Khối
D-2005):
Số
nghiệm
phương
cos 4 x + sin 4 x + cos(x A. 0 .
Câu 134:
π
π
3
).sin(3x - ) - = 0 với x Ỵ [ 0; p] là:
4
4
2
B. 2 .
C. 1.
trình
D. 3 .
x
(Khối B-2006): Nghiệm phương trình cot x + sin x(1 + tan x.tan ) = 4 là:
2
Trang
14/16
ộ
ờx =
+ k
ờ 6
( k ẻ Â) .
A. ờ
ờ 5π
+ kπ
êx =
ê
ë 6
é π
êx =
+ k2π
ê 6
( k Ỵ ¢) .
ê
ê 5π
+ k2π
êx =
ê
ë 6
é
π
êx =
+ k2π
ê 12
( k Î ¢) .
C. ê
ê 5π
+ k2π
êx =
ê
ë 12
Câu 135:
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
B.
é
π
êx =
+ k
ờ 12
( k ẻ Â) .
D. ờ
ờ 5
+ k
ờx =
ờ
ở 12
2
Phương trình 2sin3x ( 1- 4sin x ) = 1 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao
nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?
A. 8 .
B. 16 .
C. 12 .
D. 7
7. Phương pháp nhóm tích.
xπ
x
136: Số nghiệm phương trình sin 2 ( - ).tan 2 x - cos 2 = 0 với x Ỵ [ 0; p] là:
2 4
2
A. 0 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
137: Cho phương trình: sinx + sin2x = cosx + 2cos2x nghiệm dương nhỏ
nhất của phương trình là:
p
p
p
2p
A. .
B. .
C. .
D.
.
6
4
3
3
1
138: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình: sinxsin 2 xsin 3 x = sin 4 x là:
2
p
p
p
p
A. - .
B. - .
C. - .
D. - .
2
3
6
8
ổ
ử
- xữ
139: Nghim phng trỡnh cos ỗ
ữ
ỗ
ữ+ sin2x = 0 l:
ỗ
ố2
ứ
k2
A. x =
( k ẻ Â) .
B. x = + k2 ( k ẻ Â ) .
3
ộx = + k2
ộx = k2
ờ
ờ
( k ẻ Â) .
C. ờ k2 ( k ẻ Â ) .
D. ờ
ờx =
ờx =
+ k2
ờ
ờ 2
3
ở
ở
ổ
3 x ử
1 ổ 3x ử
- ữ
= sin ỗ
+ ữ
140: S nghim phng trỡnh sin ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữvi x ẻ [ 0; p] l:
ỗ10 2 ứ 2 ố
ỗ10 2 ứ
ố
A. 4 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
1 + sin 2 x + cos 2 x
= 2 sin x.sin 2 x là:
141: (Khối A-2011): Nghiệm phương trình
1 + cot 2 x
Trang
15/16
ộ
ờx =
+ k
ờ 4
( k ẻ Â) .
A. ờ
ờ π
êx = + k2π
ê
ë 2
B.
é π
êx =
+ k2π
ê 4
( k Î ¢) .
ê
ê π
êx = + kπ
ê
ë 2
é π
é π
êx =
ờx =
+ k
+ k2
ờ 4
ờ 4
( k ẻ Â) .
( k ẻ Â) .
C. ờ
D. ờ
ờ
ờ
ờx = + kπ
êx = + k2π
ê
ê
ë 2
ë 2
Câu 142:
(Khối B-2010): Phương trình (sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x - sinx = 0 có
π
kπ
+
( k ẻ Â ) , n ẻ Ă . Khi đó giá trị n là
4
n
A. 2 .
B. 1.
C. 4 .
D. 8 .
sin2x + 2cosx - sinx - 1
= 0 là:
Câu 143: (Khối D-2011): Nghiệm phương trình
tanx + 3
π
+ k2π ( k ẻ Â ) .
A. x =
B.
3
nghim x =
+ k2 ( k ẻ Â ) .
3
ộ
ộ
ờx =
ờx = + k2
+ k2
ờ 3
ờ
3
( k ẻ Â) .
( k ẻ ¢) .
C. ê
D. ê
π
π
ê
ê
+ k2π
+ k2π
êx = êx = ê
ê
2
2
ë
ë
Câu 144: Số nghiệm trên [ 0; 2p] của phương trình: sinx + cosx + sinxcosx +1 = 0 là:
x= ±
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 145: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x + cosx = sinx + sin2x
là?
p
p
p
2p
A. x = .
B. x = .
C. x = .
D. x =
.
6
3
4
3
Câu 146: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos² x + cosx = sinx + sin2 x là?
p
p
p
2p
A. x = .
B. x = .
C. x = .
D. x =
6
3
4
3
p p p
8. Phương trình có chứa góc đặc biệt k , k , k ,... .
6 4 3
1
1
7π
+
= 4sin( - x)
3π
Câu 147:
(Khối A-2008): Số nghiệm phương trình sinx
4
sin(x )
2
với x Ỵ [ 0; p] là:
A. 4 .
B. 2 .
9. Phương pháp đánh giá.
Câu 148:
C. 1.
D. 3
Số nghiệm phương trình sin 2007 x + cos 2008 x = 1 với x Ỵ ( 0; 2p) là:
A. 4 .
B. 2 .
C. 1.
D. 3 .
Trang
16/16
Câu 149:
Nghiệm phương trình sin10 x + cos10 x =
kπ
( k ẻ Â) .
2
C. x = + k ( k Î ¢ ) ( k Î ¢ ) .
2
A. x =
Câu 150:
sin 6 x + cos 6 x
là:
sin 2 2x + 4cos 2 2x
B. x = kπ ( k Ỵ ¢ ) .
π
D. x = + k2π ( k Ỵ ¢ ) ( k Ỵ ¢ ) .
2
Nghiệm của phương trình 2sin2 x - 3sinx +1 = 0 thỏa điều kiện 0 £ x <
p
là:
2
p
p
p
.
B. x = 0 .
C. x = .
D. x = .
4
6
2
Câu 151: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin2 x – 7sinx + 3 = 0 là:
p
5p
p
A. Vô nghiệm.
B. x = .
C. x = .
D. x = .
6
6
4
A. x =
Trang
17/16