Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Starter test-78

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (766.17 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KiĨm tra bµi cị:




Viết thêm các chữ số 0 vào bên phải phần thập phân của các số Viết thêm các chữ số 0 vào bên phải phần thập phân của các số
thập phân sau đây để phần thập phân của chúng có số chữ số bằng


thập phân sau đây để phần thập phân của chúng có số chữ số bằng


nhau:


nhau:


a/ 8,192


a/ 8,192 ; ; 3,17 ; 3,17 ; 73,2 73,2
b/ 36,5


b/ 36,5 ; ; 35,01 35,01 ; ; 5,6 5,6


0


0
0


00


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

ã

<sub>Ví dụ 1: So sánh 8,1 và 7,9</sub><sub>Ví dụ 1: So sánh 8,1 và 7,9</sub>






8,1 7,9<b>></b>
V× vËy


8 > 7


8,1 = 8 1
10


7,9 = 7 9
10
8 1


10
<b>></b>


7 9
10


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>



736 > 735736 > 735


So sánh hai số thập phân


So sánh hai sè thËp ph©n



8,1 7,9


8,1 7,9





Trong hai sè thËp ph©n cã <sub>Trong hai số thập phân có </sub>


phần nguyên khác nhau, số thập


phần nguyên khác nhau, số thập


phân nào có phần nguyên lớn hơn


phân nào có phần nguyên lín h¬n


thì số đó lớn hơn


thì số đó lớn hơn


>


>


NhËn xÐt vỊ phÇn
NhËn xÐt về phần
nguyên của 2 số này?
nguyên của 2 số này?


Khi so sánh 2 số thập phân có
Khi so sánh 2 số thập phân có
phần nguyên khác nhau, ta so
phần nguyên khác nhau, ta so



sánh nh thế nào?
sánh nh thế nào?
8 > 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

So sánh hai số thập phân



So sánh hai số thập phân



Ví dụ 2: So sánh 35,698 và 35,7


Ví dụ 2: So sánh 35,698 và 35,7


Nên 35,698 < 35,7


35,698 = 35 698
1000
35,7 = 35,700 = 35 700


1000
35 698


1000


V× 35 700
1000


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

So sánh hai số thập phân



So sánh hai số thËp ph©n




35,698 < 35,7


35,698 < 35,735 3535 35


6 <6 < 77


NhËn xÐt vÒ phần
Nhận xét về phần
nguyên của 2 số này?
nguyên của 2 số này?


So sánh
So sánh


hàng phần m ời của 2 số
hàng phần m ời của 2 số
Rút ra kÕt ln g×?


Rót ra kÕt ln g×?


<i><b>Trong hai sè thập phân có phần </b></i>


<i><b>Trong hai số thập phân có phần </b></i>


<i><b>nguyên bằng nhau, số thập phân nào </b></i>


<i><b>nguyên bằng nhau, số thập phân nào </b></i>


<i><b>cú hng phn m i lớn hơn thì số đó </b></i>



<i><b>có hàng phần m ời lớn hơn thì số đó </b></i>


<i><b>lín h¬n</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

So sánh hai số thập phân



So sánh hai số thập phân



35


35,,6698 98 << 3535,,77




Trong hai sè thËp ph©n có phần <sub>Trong hai số thập phân có phần </sub>


nguyên bằng nhau, số thập phân nào


nguyên bằng nhau, số thập phân nào


cú hng phn m i ln hn thì số đó lớn


có hàng phần m ời lớn hơn thì số đó lớn


h¬n


h¬n..


630,54 630,5



630,54 630,5630,5 630,5>>
630,5 630,5


4 04 0>>
0,1 0,011


0,1 0,0110 0>>
0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Muốn so sánh hai số thập phân, ta có thể làm nh sau:</b></i>
-<i><b><sub>So sánh các phần nguyên</sub></b></i><b><sub> của hai số đó nh so sánh </sub></b>


<b>hai số tự nhiên,số thập phân nào có phần nguyên lớn </b>
<b>hơn thì số đó lớn hơn.</b>


<b>- Nếu </b><i><b>phần ngun</b></i><b> của hai số đó </b><i><b>bằng nhau</b></i><b> thì </b><i><b>so </b></i>
<i><b>sánh phần thập phân,lần l ợt từ hàng phần m ời, hàng </b></i>
<i><b>phần trăm, hàng phần nghìn,…; đến cùng một hàng </b></i>
<i><b>nào đó</b></i><b>, số thập phân nào có chữ số ở hàng t ơng ứng </b>
<b>lớn hơn thì số đó lớn hơn.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 1: </b>


<b>Bài 1: So sánh hai số thập phân sauSo sánh hai số thập phân sau</b>


<b>a)</b>



<b>a)</b>

<b>48,97 và 51,0248,97 vµ 51,02</b>


<b>b)</b>



<b>b)</b>

<b>96,4 vµ 96,3896,4 vµ 96,38</b>


<b>c)</b>



<b>c)</b>

<b>0,7 vµ 0,650,7 vµ 0,65</b>


<b>48,97 < 51,02</b>
<b>48,97 < 51,02</b>
<b>96,4 > 96,38</b>
<b>96,4 > 96,38</b>
<b>0,7 > 0,65</b>
<b>0,7 > 0,65</b>
<b> </b>


<b> 48 5148 51</b><<


4 34 3<b>>></b>


<b>0</b> 7 67 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 2: </b>



<b>Bài 2: </b>

<b> Viết các số sau theo thø </b>

<b> ViÕt c¸c sè sau theo thø </b>

<b>tù</b>

<b>tù</b>

<b> tõ</b>

<b> tõ</b>



<b>bé đến lớn</b>



<b>bé đến lớn</b>



<b>6,375</b>


<b>6,375</b> <b>9,01 9,01 </b> <b>8,72 8,72 </b> <b>6,735 6,735 </b> <b>7,197,19</b>


<b>6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bµi 2: </b>



<b>Bài 2: </b>

<b>Viết các số sau theo thứ tù tõ </b>

<b>ViÕt c¸c sè sau theo thø tù tõ </b>



<b>lớn đến bé</b>



<b>lớn đến bé</b>



<b>0,32</b>


<b>0,32</b> <b>0,197 0,197 </b> <b>0,4 0,4 </b> <b>0,321 0,321 </b> <b>0,1870,187</b>


<b>0,4 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>So s¸nh hai sè thËp ph©n</b>



<b> 35,698 < 35,7</b>


<b>Muốn so sánh hai số thập phân, ta cã thĨ </b>


<b>lµm nh sau:</b>



-<i><b><sub>So sánh các phần nguyên</sub></b></i><b><sub> của hai số đó </sub></b>
<b>nh so sánh hai số tự nhiên,số thập phân </b>
<b>nào có phần nguyên lớn hơn thì số đó lớn </b>
<b>hơn.</b>


<b>- Nếu </b><i><b>phần ngun</b></i><b> của hai s ú </b><i><b>bng </b></i>


<i><b>nhau</b></i><b> thì </b><i><b>so sánh phần thập phân,lần l ợt từ </b></i>
<i><b>hàng phần m ời, hàng phần trăm, hàng </b></i>


<i><b>phn nghỡn,; n cựng mt hng</b></i><b> no ú, </b>
<b>số thập phân nào </b><i><b>có chữ số ở hàng t ơng </b></i>
<i><b>ứng lớn hơn thì số đó lớn hơn.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

DẶN DÒ :



DẶN DÒ :



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>T P TH L P 5B K NH CH O </b>

<b>Ậ</b>

<b>Ể Ớ</b>

<b>Í</b>

<b>À</b>


<b>C C TH Y C</b>

<b>Á</b>

<b>Ầ</b>

<b>Ô</b>

<b> GI O </b>

<b>Á</b>





TRTRƯỜƯỜNG TI U H C NG TI U H C ỂỂ ỌỌ thị trấn ngô đồng – giao thủy – nam thị trấn ngô đồng – giao thủy – nam
định


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×