Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.22 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường THCS Phạm Hồng Thái Năm học : 2009- 2010
Giáo án đại số 9 Huỳnh Vân Nam
<i>Tuần 09 :</i>
<i>Ngày soạn : 21/10/09</i>
<i>Tieát 18 : KIỂM TRA CHƯƠNG I</i>
<i>I- Mục tieâu : </i>
- Vận dụng các kiến thức đã học để kiểm tra đánh giá kết quả tiếp thu kiến thức của học
sinh.
- rèn luyện tính cẩn thận chính xác trong cách trình bày bài kiểm tra.
<i>II – Chuẩn bị của GV và HS :</i>
GV : Đề kiểm tra.
HS : các dụng cụ học tập cần thiết
<i>III- CẤU TRÚC ĐỀ :</i>
Nội dung Mức độ Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
KQ TL KQ TL KQ TL
Khái niệm
về căn bậc
hai
1
0.5
1
0,5
1
1
1
0,5
1
1
5
3,5
Các phép
tính và các
phép biến
đổi đơn giản
về căn bậc
hai
1
0,5
2
2,5
1
0.5
2
1,5
1
0.5
1
1
8
6.5
Toång 2
1
2
2,5
2
1
3
2,5
1
2
2
13
10
<i>V – NỘI DUNG ĐỀ:</i>
I – Trắc nghiệm : ( <b>3điểm </b>) Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng nhất
1) Căn bậc hai số học của 36 là
a) 6 b) 6 c)
laø
a) x = 3 , x = -3 b) x = -3 c) x = 3 d) x = 81 , x = - 81
3) Sắp xếp nào sau đây là đúng ?
a) 2 3 3 2 4 2 6 b) 3 2 2 3 4 2 6
c) 4 2 3 2 2 3 6 d) Cả 3 phương án đều sai.
4) Giá trị của biểu thức <sub>2 1</sub>1 <sub>2 1</sub>1
laø
Trường THCS Phạm Hồng Thái Năm học : 2009- 2010
Giáo án đại số 9 Huỳnh Vân Nam
1
<i>x</i>
<i>x</i>
có nghóa là
a) <i>x</i>0 b) <i>x</i>0;<i>x</i>4 c) <i>x</i>0;<i>x</i>1 d) <i>x</i>0;<i>x</i>4;<i>x</i>1
6) Kết quả của rút gọn biểu thức 1
1
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
( với <i>x</i>0 ) là
a) 1 b) 1 <i>x</i> c) <i>x</i>1 d) <i>x</i>1
II – Tự luận : <b>( 7 điểm )</b>
Bài 1 : <b>( 3,5 điểm )</b>
a) Tính
b) Tính giá trị biểu thức <i><sub>T</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3 1</sub>
tại 3 1
3
<i>x</i>
c) Thu gọn 8 2 15 6 10
2 3 5
<i>A</i>
Baøi 2 : <b>( 1,5 điểm )</b>
Tìm x<b> ,</b>biết : 36 36 <i>x</i> 1<i>x</i> 3 4 4 <i>x</i> ( với <i>x</i>1 )
Bài 3 : <b>( 2 điểm )</b> Cho biểu thức
1 1 2 2
:
1 2 1
<i>x</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với <i>x</i>0;<i>x</i>1
a) Rút gọn M b) Tìm x để <i>M</i> 3<sub>4</sub>.
<i>VI – ĐÁP ÁN VAØ BIỂU ĐIỂM CHẤM:</i>
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM : mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
1 2 3 4 5 6
c a a a c d
<i>II – TỰ LUẬN : </i>
Câu 1 :
) 1 2 18 3 8 2 6
2 36 6 16 6 0,5d
12 4 8 0,5d
<i>a</i> <i>d</i>
2
2
2
2
) 1,5 3 2 3 1 3 1 0,5
1 3 2 3
3 3 0,5
3 3 3
2 3
. 3 1 1 1 0,5
3
<i>b</i> <i>T</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>T</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2
3 5 2 3 5 ( 2 3 5) 3 5
8 2 15 6 10
) 1 3 5
2 3 5 2 3 5 2 3 5
<i>c</i> <i>d A</i>
Trường THCS Phạm Hồng Thái Năm học : 2009- 2010
Giáo án đại số 9 Huỳnh Vân Nam
36 36 1 3 4 4
36(1 ) 1 3 4(1 )
6 1 1 3 2 1
3 1 3
1 1; 1 1; 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Caâu 3 :
2
2
1 1 2 2
) 1 :
1 2 1
2 1
1
= : 0,5
x 1 <sub>1</sub>
1
1 1
= . 0,5
2
x 1 2 1
<i>x</i>
<i>a</i> <i>d M</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
) 1 4 1 6 2 4 4
4
2
<i>x</i>
<i>b</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>