Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.46 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài tập ôn tập đại số chơng I
Bi tp trc nghim
<b>Câu 1. Giá trị của </b> 0,16là:
A. 0,04 B. 0,4 C. 0,04 vµ - 0,04 D. 0,4 vµ - 0,4
<b>Câu 2. Đẳng thức nào đúng nếu x là số âm.</b>
A. <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2 = 9x <sub>B. </sub> <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2 = 3x C. <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2 = - 9x <sub>D. </sub> <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2 = -3x
<b>Câu 3. Giá trÞ cđa </b> 1,6. 2,5b»ng:
A. 0,20 B. 2,0 C. 20,0 D. 0,02
<b>Câu 4. Giá trị của </b> <sub>0,09</sub>49 bằng:
A. 7
3 B.
70
3 C.
7
30 D.
700
3
<b>Câu 5. Rút gọn biểu thức </b><sub>3</sub> <i><sub>x y</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>x y</sub></i>với x < 0, y≥ 0 ta đợc.
A. 4x <i>y</i> <sub>B. - 4x</sub> <i>y</i> <sub>C. -2x</sub> <i>y</i> <sub>D. 4</sub> <i><sub>x y</sub></i>2
<b>C©u 6. Víi x < 0, y <0 biÓu thøc x</b> 3
<i>x</i>
<i>y</i> đợc biến đổi thành.
A. 2
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i> B.
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i> C. - 2
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i> D.
<i>-x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<b>Câu 7. Giá trị của </b> <sub>7 1</sub>6<sub>-</sub> b»ng.
A. 7 1- B. 1- 7 C. - 7 1- D. 7 1+
<b>C©u 8 : Cho A = </b> 3 2 2 - 64 2 Tìm phơng ¸n sai :
A. A=
2
1 -
<b>Câu 9: Điều kiện xác định của biểu thức : </b> <i>x</i>- 2 <i>x</i>+ <i>x</i>1 là :
A. x0 B. x2 C. x1 D. x22
Hãy chọn phơng án đúng.
<b>Câu 10 : Tìm phơng án đúng trong các phơng án sau : </b>
A. <sub>2</sub>
<i>a</i>
<i>a</i> B. 16 <i>x</i>2 4<i>x</i> 4 <i>x</i>
C. x2<sub> – 5 = </sub>
3
3 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>C©u 11: Víi mäi x </b>0 ta cã :
A. <i>x</i>2 <i>x</i> B. <i>x</i>2 <i>x</i>1 <i>x</i> 1
C.
51
1
5
<i>x</i>
<i>x</i> <sub>D. </sub>
2
1
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
HÃy tìm phơng án sai.
<b>Câu 12 : Phơng trình : </b> <i>x</i> 2 <i>x</i>21 cã nghiƯm lµ :
A. 0 B. 1 C. 4 D. Khơng có nghiệm nào trong ba nghiệm trờn.
Hóy chn phng ỏn ỳng.
<b>Câu 13 : Giá trÞ cđa biĨu thøc : </b>
3
5
3
5
<sub> + </sub>
3
5
3
5
<sub> b»ng : </sub>
Hãy chọn phơng án đúng.
<b>Câu 14 : Giá trị của biểu thức: </b> 12
3
4
.
3
27
3
b»ng :
A. 3 B. 2 3 C. -2 3 D. 3
Hãy chọn phơng án đúng.
<b>Câu 15 : Điều kiện để căn thức : </b>
6
3
10
2
<i>x</i>
<i>x</i>
xác định là :
A. x5 hoặc x > 2 B. x 5hoặc x > 2
C. x5 hoặc x < 2 D. x5 hoặc x < 2
Hãy chọn phơng án đúng.
<b>C©u 16 : Cho a < 1 vµ b < 0 </b>
A. (a-1) <i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
1
1
2
B. ( a-1) 1
1
2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>b</i>
C. (a-1) <i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
1
1
2
D. (a-1) 1
1
2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>b</i>
Hãy chọn phơng án đúng.
<b>C©u 17 : Cho biĨu thøc : P = </b> <sub></sub>
1
1
1
1
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
víi a0 vµ a1
A. P = a -1 B. P = a+1 C. P = <i>a</i> 1 D. P = 1 – a
Hãy chọn phơng án đúng.
<b>Câu 18 : Phơng trình : </b>
1
3
3
3
7
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
cã nghiÖm x b»ng :
A. x = 4 B. x= 3 C. x = 2 D. x= 1
<b>Câu 19 : Giá trị lớn nhất cđa biĨu thøc A= </b> 9 <i>x</i> <i>x</i>1 b»ng :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
<b>Câu 20 : Điều kiện xác định của biểu thức : </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
lµ :
A. a 0; b 0 B. a 0; b 0 và a <i>b</i>
C. a 0; b 0 và a<i>b</i> D. a 0; b 0 và a > b
Hóy chn phng ỏn ỳng.
<b>Câu 21 : Giá trị cđa biĨu thøc : P = </b> 1<sub>2</sub> 1<sub>2</sub>
<i>y</i>
<i>x</i> víi x = <sub>1</sub> <sub>2</sub>
1
vµ y = 1 2
1
A. 2 B. 2 C. -2 D. - 2