Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE KIEM TRA GIUA HOC KI 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.02 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ BAØI</b>



<b>I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) </b>Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu hỏi sau đây.
<b>1.</b> Tam giác nào sau đây vuông nếu biết độ dài 3 cạnh là:


A. 12cm, 9cm, 15cm B. 11cm, 60cm, 61cm


C. 8cm, 15cm, 17cm D. Cả 3 câu đều đúng


<b>2.</b> Cho <i>ABC</i> vuông tại A có AB = 7cm, AC = 24cm. Kẻ đường cao AH. Độ dài đoạn AH là (tính
gần đúng, làm tròn đến hai chữ số thập phân)


A. 6,72cm B. 6,27cm C. 7,62cm D. 7,26cm


<b>3.</b> Cho <i>ABC</i> vuông tại A, AB = 12cm, BC = 20cm. Câu nào sau đây đúng:


A. sin<i>C</i> <sub>5</sub>3 B. tg


3
4


<i>C</i> <sub>C. cotg</sub>


5
4


<i>B</i> <sub>D. Khơng có câu đúng</sub>


<b>4.</b> Câu nào sau đây sai:



A. sin 600<sub> = cos 30</sub>0 <sub>B. tg 45</sub>0<sub> = cotg 45</sub>0


C. sin 750<sub> = cos 15</sub>0 <sub>D. Không có câu nào đúng.</sub>
<b>5.</b> Câu nào sau đây đúng:

3

1



2


<i>x</i>



có nghóa khi:


A.

1



3



<i>x</i>



B.

1



3



<i>x</i>



C.

1



3



<i>x</i>

D.

1



3


<i>x</i>





<b>6.</b> Tính 3

<sub>343</sub>

3

<sub>512</sub>

3

<sub>125</sub>






A. 3 B. 4 C. 2 D. 1


<b>7.</b> Tính:

(12 50 8 200 7 450) : 10



A. 35 B.

15 5

C.

17 5

D. Kết quả khaùc


<b>8.</b> Rút gọn biểu thức:


2
6


25



5

<i>xy</i>

<i>x</i>

với x< 0, y > 0


<i>y</i>



A.


2
2


25

<i>x</i>


<i>y</i>



B.


2
2



25

<i>x</i>



<i>y</i>

C.


25

<i>x</i>



<i>y</i>

D.


25

<i>x</i>


<i>y</i>





<b>II. TỰ LUẬN: (6 điểm)</b>


1/ Thực hiện phép tính:

2

3

3

2

3

3



3 1

1

3



<sub></sub>

 

<sub></sub>





 





 




2/ Giải phương trình:

4

20

5

1

9

45 4



3



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



3/

Cho tam giác ABC vuông ở A, AB = 3cm, AC = 4cm. Tính BC, góc B, góc C.
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2010-2011</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐÁP ÁN</b>



<b>I.</b> <b>TRẮC NGHIỆM: (4Đ) : </b>Mỗi câu đúng 0,5đ


1. A; 2. A; 3. A; 4. D; 5. A; 6. B; 7. C; 8. A



<b>II.</b> <b>BÀI TẬP: (6Đ)</b>


1/.









3

3



2



3 1



( 3 1)

( 3 1)




2

3



3 1

1

3



2

3



4 3



3- 3



2+

(2ñ)


1- 3



3



2+

0,75


2 - 3 0,75




<sub></sub>

 





 





 




<sub></sub>

 

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>





 





 



1



0,5






2/.





1


4 20 - 5 - 9 - 45 4


3
5



1


4( 5) - 5 - 9( - 5) 4
3


2 5 - 5 - - 5 4


(2ñ)
ñk: 0,25


0,25


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  




  


  


5 2



5 4


0,25
0,25
0,25


<i>x</i>
<i>x</i>


 


 


9


<i>x</i>  thoả đk (0,25) 0,25


Vaäy phương trình có nghiệm

<i>x</i>

<sub> = 9</sub>

<sub> 0,25</sub>



3/. Hình vẽ, GTKL:


<sub>BC = AB</sub>2 <i><sub>AC</sub></i>2


 (định lý Pytago)


= <sub>3</sub>2 <sub>4</sub>2



 = 5 (cm) 0,5ñ


Sin


5
4



<i>BC</i>
<i>AC</i>


<i>B</i> <sub>= 0,8 </sub> 0 '


8
53
ˆ <sub></sub>


 <i>B</i> 0,5đ


'
0
0


52
36
ˆ
90


ˆ <sub></sub> <sub></sub> <i><sub>B</sub></i><sub></sub>



<i>C</i> 0,5đ


GT <i>ABC</i> vuông tại A
AB = 3cm, AC = 4cm


KL Tính BC, <i>B</i>ˆ, <i>C</i>ˆ


0,5ñ


4 cm


3cm



A



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×