SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI
Câu 1.1 Cho hàm số
ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP GIỮA KÌ II - KHỐI 12
NĂM HỌC 2020-2021
x xác định trên
f
và
K
F x
là một nguyên hàm của
nào dưới đây đúng?
A. f x F x ,
x K
.
B.
F x f
F x f
x K
.
D.
F x f x , x K
C.
x ,
Câu 1.2 Cho hàm số
A.
C.
x xác định và có đạo hàm trên
f
f '( x )d x f ( x ) C
f t
xác định trên
và
K
F t
f '( x ) C
.
f ( x) C
.
B.
F t f t
F u f u .
D.
F u f u .
Câu 1.4 Cho hàm số
A.
C.
f
x xác định và có đạo hàm cấp 2 trên
f ''( x )d x f '( x ) C
.
f '( x )d x f ''( x ) C
.
. Khẳng định
.
.
là một nguyên hàm của
nào dưới đây đúng?
A. f u F u .
C.
x K
K
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B. f ( x )d x
D. f ( x )d x
.
f '( x )d x f ( x ) .
Câu 1.3 Cho hàm số
K
x,
x trên
f
K
t K
,
f t
trên
K
. Khẳng định
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B. f '( x )d x f ''( x ) C .
D. f ''( x )d x f ''( x ) C .
Câu 2. 1 Chọn khẳng định sai?
1
A. ln x d x
1
C.
cos
2
C
1
B. d x ln
x
.
x
d x tan x C
x
x C
.
D. sin xd x cos x C .
.
Câu 2. 2 Chọn khẳng định sai?
1
A. ln u d x
u
1
C.
sin
2
C
1
B. du ln
u
.
d x cot x C
x
u C
.
D. c os xd x sin x C .
.
Câu 2. 3 Chọn khẳng định đúng?
1
A. d x
x
1
C.
cos
2
1
x
2
C
B. ln
.
d x tan x
x
D.
.
Câu 2. 4 Nguyên hàm của hàm số
A.
1
x
5
5
1
x C
3
B.
3
f x x x
4
4
2
x
f
1
C
.
x
dx x C
.
là
x x C
Câu 3.1 Tìm nguyên hàm của hàm số
A. 2 x 1 d x
2
x dx
C.
x x C
5
3
.
D.
2
B. 2 x 1 d x
x xC
C. 2 x 1 d x 2 x 2 1 C .
D. 2 x 1 d x
x C
2
xC
Câu 3.2 Họ tất cả nguyên hàm của hàm số
x C
2
.
3
x 2x 1.
.
A.
4x 2x C
B.
2x C
2
f
.
2
2
.
.
x 2 x 4 là
C.
2x 4x C
2
.
D.
x 4x C
2
.
1
f x 2x 6
Câu 3.3 Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
x C
2
.
B.
x 6x C
2
Câu 3.4 Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
x xC
2
.
B.
.
1
x x C
2
.
.
D.
2x 6x C
C.
2x C
.
D.
2 x 6 x C
2
2
2
2
2
f x 2 sin x
.
B. 2 sin xdx 2 cos x C
C. 2 sin xdx sin 2 x C
D. 2 sin xdx sin 2 x C
1
x
4
4
1
x C
2
f x x x
3
B.
2
x
C. f x d x
x
x
x e
x
3
2
3
1 .
1
C
x
3
F x e
Câu 5.1 Hàm số
2
3
1
C
x
x
2
2
dx
dx
C.
5x 2
x
2
x
2
x
3
x x C
4
D.
2
.
B. f x d x
.
D. f x d x
f x
e
x
x
3
3
x
2
C
.
C
.
x
3
3
2
x
2
.
C.
2x
f
x
1
5x 2
f x e
2x
dx
5 ln 5 x 2 C
D.
5x 2
Câu 5.3 Tìm nguyên hàm của hàm số
f x co s 3 x
A. cos 3 xdx 3 sin 3 x C
B. c o s 3 x d x
C. cos 3 xdx sin 3 x C
D. c o s 3 x d x
Câu 5.4Nguyên hàm của hàm số
x 2 xe x .
2
f
ln 5 x 2 C
1
2
D.
dx
B.
5x 2
ln 5 x 2 C
.
.
ln 5 x 2 C
5
2
x xC
là một nguyên hàm của hàm số:
B.
1
f
C.
.
Câu 5.2 Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
5x 2
là:
3x 1 C
Câu 4.4 .Tìm nguyên hàm của hàm số
A. f x d x
.
1
A. 2 sin xdx 2 co s x C
A.
.
D. cos 2 x d x sin 2 x C
2
Câu 4.3 Nguyên hàm của hàm số
f
2x C
B. cos 2 x d x 2sin 2 x C
sin 2 x C
Câu 4.2 Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
C.
x 2 x 1 .
f
Câu 4.1: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. cos 2 x d x 2 sin 2 x C
C. cos 2 x d x
là
f x x x
3
2
sin 3 x
3
C
sin 3 x
3
C
là
2
A.
1
x
4
4
1
x C
3
3x 2x C
2
B.
3
x x C
3
C.
2
f x x
Câu 6.1 Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
A.
y
x
4
2
2018
4
.
B.
y
x
2018 .
4
e 1 C
x
B.
x
7
2
f
ln 7
C. f x d x
1
x ,
g x
liên tục trên
3
x
A. f x dx
sin x
C. f x dx
sin x 3 ln 3 2 ln x C
2 ln x C
ln 3
Câu 7.4: Họ nguyên hàm của hàm số
Câu 8.1 Cho biết
A.
2
ln x C .
2
F x
I 3F x 1 C
.
x
1
x C
2
D.
2
1
e
x
x 1
1
x C
2
2
7
x 1
x 1
D. 7 x d x 7 x ln 7 C
C
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
B. f x . g x d x f x d x . g x d x .
D. kf x d x k f x d x k
.
0; k
B. [f ( x ) g ( x )]dx f ( x ) dx g ( x )dx
.
B.
f x co sx 3
x
B. f x dx
x
3
4
D. [f ( x ).g ( x )]dx f ( x ) dx . g ( x )dx
Câu 7.3 : Tìm nguyên hàm của hàm số
3x
4
1
A. [f ( x ) g ( x )]dx f ( x ) dx g ( x )dx
x 2018
D. f x d x sin 2 x C
2
C. f x g x d x f x d x g x d x .
Câu 7.2: Khẳng định nào sau đây không đúng?
C. f '( x )d x f ( x ) C
1
B. f x d x 2 sin 2 x C
sin 2 x C
f
?
f x cos 2 x .
A. f x g x d x f x d x g x d x .
3
.
C. 7 x d x
2
Câu 7.1 Cho hai hàm số
y
3
x 7x .
A. f x d x 2 sin 2 x C
x
e
C.
B. 7 x d x 7 x 1 C
Câu 6.4 Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
2
x
C
D.
4
là
e x C
x
y 3x
C.
f x e x
Câu 6.3 Tìm nguyên hàm của hàm số
A. 7 x d x
x x C
4
Câu 6.2 Họ nguyên hàm của hàm số
A.
3
D.
x
D. f x dx
y x 3x
2
3
3x
1
là:
ln x C .
2
.
ln x C
x
2
I 3F x x C
x
sin x 3 ln 3 ln x C
C.
là một nguyên hàm của hàm số
B.
.
x
ln 3
x
3
3
sin x
2
C.
x
3
3
f x .
3x
2
2
ln x C . D.
Tìm
I
x
3
3
3x
2
2
1
x
2
C.
3 f x 1 d x .
I 3 xF x 1 C
.
D.
I 3 xF x x C
.
3
F x
Câu 8.2 Cho biết
A.
I 3F x 1 C
A.
B.
B.
F x
I 2F x 3x C
I F x x C
2
I F x c osx C
x 2x
3
. B.
B.
2
Câu 9.2. Cho hàm số
f x
A.
f x 2e x x 1
C.
f x 2e x x 2
x
x
xC
2
x 2x C
3
f
/
x 2e x
f x
D.
C. 2 x 1 dx 2 x 2 1 C .
e
C.
x
4
3
x
2
x
B.
x
C
D.
ln 2
Câu 10.1 Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
5
xC
ln 5
e x C
x
Tìm
I
I xF x x C
f x .
Tìm
I
D.
I 3F x 3x C
.
f x 2 x d x .
.
D.
I xF x x C
2
.
f x s inx d x .
I f x s inx C
. D.
I f x c osx C
.
x 2 x ln x
3
2
3x 1
và
f 0 1 .
D.
x 2 x ln x C
3
2
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
3
x x 1
2
e
f x
x
3
x x
2
x
3
3
x
x
4
4
f
1
3
3
3
x
2
2
x
là:
2 C
x
2 . ln 2 C
x
x
x 5x 1 .
x
B.
5 xC
x
Câu 10.2 Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
f x .
.
D. 2 x 1 dx x 2 C .
3 ln x 2 . ln 2 C
4
I 2 xF x 3 C
B. 2 x 1 dx x 2 x C .
4
x
2 f x 3 d x .
f x 2x 1.
4
2
I
x
Câu 9.4: Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 -
A.
Tìm
là:
C.
2
B.
.
1
x
thỏa mãn
2
. C.
2
3
C.
f (x) 3x 4 x
Câu 9.3. Tìm nguyên hàm của hàm số
A. 2 x 1 d x
.
I F x c os x C
3
x
C.
là một nguyên hàm của hàm số
Câu 9.1. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
là một nguyên hàm của hàm số
I F x 2 .
Câu 8.4 Cho biết
A.
.
F x
Câu 8.3 Cho biết
f x .
là một nguyên hàm của hàm số
2
B.
e x
x
C.
f
2
Câu 10.3 Tìm họ nguyên hàm của hàm số
x
D.
5 xC
D.
ln x x C
x
x ex 2x .
C.
f
5 ln x x C
e x C
x
2
2
x 5x2 x 1.
4
A.
10
x
x
xC
B.
ln 1 0
5 2
x
xC
C.
ln 5 ln 2
Câu 10.4 Tìm họ nguyên hàm của hàm số
f
x
2
x
3
x
2
x
xC
D.
ln 5 ln 2
x
xC
ln 5 ln 2
1.
x
A.
5
x
2
3
xC
ln 2 ln 3
B.
2
x
xC
C.
ln 2
3
x
x
xC
D.
2 ln 3
2
3
xC
ln 2 ln 3
Câu 11.1 Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. e x sin x d x e x cos x e x cos x d x
B. e x sin x d x e x cos x e x cos x d x
C. e x sin x d x e x cos x e x cos x d x
D. e x sin x d x e x cos x e x cos x d x
Câu 11.2 Cho u(x) và v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên [a;b]. Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào đúng?
b
b
A. u ( x ) v '( x ) dx ( u ( x ) v ( x )) |ba u '( x ) v ( x ) dx
a
a
b
b
B. u ( x ) v '( x ) dx ( u ( x ) v ( x )) |
b
a
u '( x ) v ( x ) dx
a
a
b
b
C. u ( x ) v '( x ) dx ( u '( x ) v ( x )) |ba u ( x ) v ( x ) dx
a
a
b
b
D. u ( x ) v '( x ) dx ( u '( x ) v ( x )) |ba u ( x ) v ( x ) dx
a
a
Câu 11.3 Nếu hai hàm số u = u(x) và v = v(x) có đạo hàm liên tục trên K thì:
A. u ( x ).v ' x dx u x .v x u ' x .v ' x dx
C. u ( x ).v ' x dx u ' x .v x u ' x .v x dx
B. u ( x ).v ' x dx u x .v ' x u ' x .v x dx D. u ( x ).d v x u x .v x v ( x ).d u x
Câu 11.4: Tìm một nguyên hàm của hàm số
f x 1 x cos x
A. f x dx
1 x sin x cos x
B. f x dx
1 x sin x cos x
C. f x dx
1 x cos x sin x C
D. f x dx
1 x cos x sin x C
Câu 12.1 Nguyên hàm
A.
1
2
ln x ln x C
2
1 ln x
x
B.
dx x 0
bằng
x ln x C
Câu 12.2 Nguyên hàm của hàm số
2
f x
A. f x d x 3 x 1 3 3 x 1 C .
C.
3
3x 1
ln x ln x C
2
D.
x
1
ln x C
2
2
là
B. f x d x
3
3x 1 C
.
5
1
C. f x d x
3
3x 1 C
3
f x
Câu 12.3. Nguyên hàm của hàm số
A.
2
(3 x 2 ) 3 x 2 C
B.
3
1
D. f x d x 3 x 1 3 3 x 1 C .
4
.
1
C.
1
2 x 1
3
2
2 x 1
3
2x 1 C
2x 1 C
Câu 13.1 Cho hàm số
y f x
hạn bởi đồ thị hàm số
y f x,
là:
(3 x 2 ) 3 x 2 C
3
f x
Câu 12.4 Họ nguyên hàm của hàm số
A.
3x 2
2x 1
(3 x 2 ) 3 x 2 C
B.
.
D.
9
1
2x 1 C
2
1
3
2 x 1
3
1
3x 2
2
C
.
2x 1 C
và ( )
[a; b]
D.
là
.
liên tục trên
2
C.
] Diện tích hình phẳng
[
trục hồnh, các đường thẳng
.
S
giới
được xác định bằng công thức
x a, x b
nào?
b
A.
a
S f
x dx
S
B.
a
b
f x dx
S
C.
b
F x
Câu 13.2. Cho
f
1
A. f x d x .
Câu 13.3. Cho
x . Khi đó hiệu số
[ 3; 5 ]
thỏa
f ( 3)
f x dx
F 0 F 1
bằng
1
D. f x d x .
0
có đạo hàm
S
a
C. F x d x .
0
f (x )
D.
1
B. F x d x .
0
f x dx
a
là một nguyên hàm của hàm số
1
b
0
1, f (5)
9,
5
khi đó
4 f (x ) d x
bằng
3
A.
B.
40.
C.
32.
36.
D.
44.
x
Câu 13.4 Cho
là hàm số có đạo hàm liên tục trên
f (x )
và
f (0)
1,
khi đó
bằng
f (t )d t
0
A.
f (x )
B.
1.
Câu 14.1 Cho hàm số
f (x
C.
1).
D.
f (x ).
f (x )
có đạo hàm cấp hai trên
f (x )
1.
[2; 4 ]
thỏa mãn
f (2)
1
và
f (4)
5.
Khi đó
4
f ( x )d x
bằng A.
4. B. 2.
C.
3.
D.
1.
2
3
Câu 14.2. Cho
f (x )
có đạo hàm trên
[1; 3 ]
thỏa
f (1)
1, f (3)
m
và
[3; 10).
D.
m
f (x )d x
5.
Khẳng định nào sau
1
đây đúng ? A.
m
(
Câu 14.3. Cho hàm số
;
3).
f x
B.
m
[ 3; 3).
C.
m
[10;
).
2
liên tục, có đạo hàm trên 1; 2 , f 1 8; f 2 1 . Tích phân f ' x d x
1
bằng
A. 1.
Câu 14.4 Nếu
B.
F x
1
2x 1
và
7.
F 1 1
C.
thì giá trị của
9.
F 4
D.
9.
bằng
6
A.
1
B. 1
ln 7.
Câu 15.1 Cho hàm số
f x
C.
ln 7 .
2
liên tục trên
và
a
D. 1 ln 7.
ln 3.
là số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
đúng ?
a
a
A. f x d x 0 .
a
B. f x d x a 2 .
a
a
C. f x d x
a
2a
D. f x d x 1 .
.
a
a
2
2
2
Câu 15.2 Biết f x d x 2 và g x d x 6 , khi đó f x g x d x bằng
1
1
1
B. 4 .
A. 8 .
C. 4 .
1
D.
1
8 .
1
Câu 15.3 Biết tích phân f x d x 3 và g x dx 4 . Khi đó f x g x d x bằng
0
A.
7 .
1
6
f ( x )d x 2
1
.
B.
Câu 16.1 Tính tích phân
4 ,
1
khi đó 0 f ( x )
6 .
D. 1 .
g ( x) dx
bằng
2 .
C.
D.
2
.
D.
I 2018 .
2018
dx
I
x
1
I 2018. ln 2 1 .
1.
C.
và 0 g ( x )d x
2
A.
0
B. 7 .
Câu 15.4 Biết 0
A.
0
I 2
B.
.
2018
.
C.
I 2018. ln 2
.
b
Câu 16.2 Với
a, b
là các tham số thực. Giá trị tích phân 3 x 2 2 ax 1 d x bằng
0
A.
b b ab
3
2
.
B.
b b ab
3
2
.
C.
b ba b .
3
2
D.
3 b 2 ab 1 .
2
4
Câu 16.3 Giả sử
sin 3 xdx a b
I
0
A.
1
B.
6
2
2
a , b . Khi đó giá trị của
1
C.
6
3
10
ab
là
D.
1
5
m
Câu 16.4 Cho 3 x 2 2 x 1 d x 6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
0
B. ; 0 .
A. 1; 2 .
Câu 17.1 Cho các số thực
b
1.
a
b
b
2
b
f
2
x dx
b
f
a
a
. 2 f x dx 2 f x dx .
a
2
x dx .
D. 3;1 .
và các mệnh đề:
a
b
,
f x dx f x dx .
a
3.
a
C. 0; 4 .
b
4
b
b
. f x dx f u du .
a
a
Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là:
A. 3 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 1 .
7
B. ; 0 .
A. 1; 2 .
Câu 17.2Cho hàm số
A.
2
f
x
C. 0; 4 .
2
2
0
0
và f x 3 x 2 d x 1 0 . Tính f x d x .
liên tục trên
.
D. 3;1 .
B.
2 .
1.
Khi đó f x d x bằng:
D.
18 .
D.
1.
D.
133 .
D.
2 ln
ln 2
D.
ln 2
5
D.
ln
C. 18 .
2
2
Câu 17.3 Cho 4 f x 2 x dx
1
1
A. 1 .
B.
3 .
5
C.
3.
5
Câu 17.4 Cho f x d x 2 . Tích phân 4 f x 3 x 2 d x bằng
0
A.
2
0
140 .
B.
130 .
B.
ln
C.
120 .
dx
Câu 18.1
bằng
2x 3
1
A.
2
1
ln 3 5
2
7
C.
5
1
ln
2
7
5
7
5
dx
Câu 18.2
bằng
3x 2
1
A.
B.
2 ln 2
2
Câu 18.3 Tích phân
0
A.
dx
x3
1
C.
ln 2
3
3
bằng:
2
16
B.
15
C.
225
3
Câu 18.4 Tính tích phân
2
I
lo g
3
5
3
dx
x2.
0
A.
21
I
100
.
B.
8
I ln
5
2
.
4
C.
I lo g
5
2
.
D.
4581
I
5000
.
4
Câu 19.1 Biết f x d x 2 ; f x d x 3 ; g x d x 7 . Mệnh đề nào sau đây sai?
1
1
1
8
4
A. f x d x 1 .
B. f x g x d x 10 .
4
1
8
4
C. f x d x 5 .
D. 4 f x 2 g x d x 2 .
4
1
8
Câu 19.2 Cho hàm số
f x
12
8
thoả mãn f x d x 9 , f x d x 3 , f x d x 5 .
liên tục trên
1
4
4
12
Tính
I
f x d x . A.
I
17 .
B.
I
1.
C.
I
11 .
D.
I
7.
1
8
Câu 19.3 hàm số
f x
4
4
0
A.
4
.
B.
3
và f x d x 10 , f x d x 4 . Tích phân f x d x bằng
liên tục trên
3
.
7
0
C. 3 .
D.
2
Câu 19.4 Cho hàm số f x liên tục trên R và có
I 5.
Câu 20.1 Biết
a
f
0
x dx
A.
f
a
f
B.
f ( x )d x 9;
x dx
1.
Tính tích phân 0
4
f ( x )d x .
0
.
D.
I 13 .
0a
và
x d x bằng
f
1
C.
2
f ( x )d x 4. Tính I
là số thực thỏa mãn
a
B. 2
0
9
I
C.
,
4
2
I 36 .
x là hàm số liên tục trên
.
4
0
A.
6
D. 1
2
2
Câu 20.2 Cho 4 f x 2 x dx
1.
Khi đó f x d x bằng:
1
1
A. 1 .
B.
3 .
C.
3.
D.
1.
D.
1.
1
2 f x 3 x dx
2
1
Câu 20.3 Cho f x dx 1 tích phân
bằng
0
0
A. 1 .
B.
2
0
.
C. 3 .
2
2
Câu 20.4 Cho f x d x 3 , g x d x 1 thì f x 5 g x x d x bằng:
0
0
0
A. 12 .
B.
0
.
C. 8 .
D. 10
Câu 21.1 Tính tích phân sin 3 x d x
0
A.
1
B.
3
1
C.
3
Câu 21.2Cho
với
A. 10 .
3
Câu 21.3 Tính
K
x
x
2
2
1
dx
3
K
x
2
A. K ln 2 .
x
2
1
dx
6
B.
K
B.
K
p
,
.
,
2
D.
3
2
3
và là các phân số tối giản. Giá trị
C.
22
.
D.
8.
.
C. K 2 ln 2 .
D.
K ln
.
C. K 2 ln 2 .
D.
K ln
3
bằng
.
A. K ln 2 .
Câu 21.4 Tính
B.
m
1
ln
2
8
3
8
.
3
.
1
2
ln
8
3
8
.
3
9
1
Câu 22.1 Tích phân e x d x bằng
0
A.
e 1
B.
1
1
e 1
C.
e
D.
e
1
e
Câu 22.2 Tính tích phân I
co s
3
x . sin x d x .
0
A.
I
1
4
1
Câu 22.3Tích phân
0
4
A.
dx
1
4
I
C.
4
4
D.
I 0
bằng
3x 1
.
3
I
B.
3
B.
2
.
1
C.
3
.
D.
2
3
.
2
sin x
dx
Câu 22.4 Cho tích phân
co s x 2
a ln 5 b ln 2
với
a, b
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A.
2 a b 0.
B.
a 2 b 0.
2 a b 0.
C.
D.
a 2 b 0.
2
Câu 23.1 Xét tích phân
I
x
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với
2
x .e d x
u x
2
, tích phân
I
được biến
1
đổi thành dạng nào sau đây:
2
A.
I 2 e du
u
.
B.
I
1
2
1
2
u
.
e du
C.
I
1
2
1
2
2
e du
u
.
D.
I 2
e
u
du
.
1
1
2
Câu 23.2 Tính tích phân
I
2x
bằng cách đặt
x 1dx
2
u x 1,
2
mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
3
A.
I
B.
u du
1
I
2
0
1
Câu 23.3 Cho tích phân
I
dx
4x
0
A.
I
2
2
I 2
π
π
6
4
B.
dt
I
0
D.
I
.
C.
I
0
u du
1
x 2 sin t , t ;
2 2
nếu đổi biến số
3
.
u du
0
1
π
dt
2
3
C.
u du
thì ta được.
π
6
td t
.
D.
I
0
0
dt
t
.
2
Câu 23.4
I
2 cos x . sin x d x
. Nếu đặt
t 2 cos x
thì kết quả nào sau đây đúng?
0
2
A.
I
2
3
t dt
.
B.
I
3
t dt
.
C.
I 2
2
t dt
.
D.
I
t dt
0
3
2
1
2
Câu 24.1 Biết x . f x d x 3 . Khi đó sin 2 x . f co s x d x bằng:
0
0
A. 3 .
B. 8 .
C. 4 .
D. 6 .
10
f
4
2
Câu 24.2 Cho f x d x 2 . Khi đó
1
B.
2
f
x
2
2
bằng
.
4
C.
.
2
D.
8
.
D.
1.
5
1 x d x 2
. Khi đó
I
1
A.
dx
x
1
A. 1 .
Câu 24.3 Cho
x
f x d x bằng
2
.
B. 1 .
C.
.
4
1
6
Câu 24.4 Cho f x d x 9 . Tính
f sin 3 x co s 3 x d x .
I
0
0
A.
I 5.
I 9.
B.
D. I 2 .
I 3.
C.
1
Câu 25.1 Cho xe 2 x d x a e 2 b , a , b . Tính
ab
.
0
A.
1
4
.
B. 1 .
C.
1
2
.
D.
0
.
1
Câu 25.2 Biết rằng tích phân 2 x + 1 e x d x =
a + b .e ,
tích
a.b
bằng
0
A.
B. 1 .
15 .
2
Câu 25.3 Cho tích phân
I
ln x
2
x
1
dx
b
C. 1.
a ln 2
c
phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
A. P 6 .
B. P 5 .
với
a
D. 20.
là số thực,
b
và
c
là các số dương, đồng thời
b
c
là
P 2 a 3b c .
C.
P 6 .
P4.
D.
4
Câu 25.4 Cho tích phân
I
x 1 sin 2 x d x . Tìm đẳng thức đúng?
0
A.
I x 1 co s 2 x
co s 2 x d x
.
B.
1
2
x 1 cos 2 x
4
1
2
0
Câu 26.1: Trong không gian
x 1 cos 2 x
4
4
O xyz
cos 2 x d x .
4
D.
I x 1 cos 2 x
0
4
0
cos 2 x d x .
0
0
I
I
1
2
0
C.
4
4
cos 2 x d x .
0
, cho điểm A 3; 1;1 . Hình chiếu vng góc của điểm
A
trên mặt
phẳng O yz là điểm
A. M 3; 0; 0
Câu 26.2: Trong không gian
tọa độ là
A. 2 ; 0 ;1 .
B. N 0; 1;1
O xyz
C.
P 0; 1; 0
, hình chiếu vng góc của điểm
B. 2 ; 2 ; 0 .
C. 0 ; 2 ;1 .
D. Q 0; 0;1
M 2 ; 2 ;1
trên mặt phẳng O xy có
D. 0 ; 0 ;1
11
Câu 26.3: Trong không gian
O xyz
A. 1; 2; 3 .
, cho hai điểm
B. 1; 2; 3 .
Câu 26.4: Trong không gian
A. 3; 3; 1 .
O xyz
, cho hai điểm
A. 1; 3; 2
O xyz
B.
và
A 2; 4; 3
O xyz
B 2; 2;1 .
Vectơ
AB
có tọa độ là
D. 1;1; 3 .
và B 2; 2; 7 . Trung điểm của đoạn thẳng
D. 4; 2;10
, cho hai điểm A 3; 2; 3 và B 1; 2; 5 . Tìm tọa độ
C. I 2; 0; 8 .
O xyz
OA 9
O xyz
D. I 2; 2; 1 .
, cho điểm
C.
Câu 27.4: Trong không gian với hệ trục toạ độ
có tọa độ là
D. 3; 4;1 .
C. 2; 1; 5
Câu 27.3: Trong không gian với hệ trục toạ độ
OA 3
B 2; 3; 2 . Véctơ A B
C. 3;1;1 .
B. 2; 6; 4
Câu 27.2: Trong không gian với hệ tọa độ
trung điểm I của đoạn thẳng A B .
A.
A 1;1; 2
, cho hai điểm
B. I 1; 0; 4 .
và
C. 3; 5;1 .
B. 1; 1; 3 .
Câu 27.1: Trong không gian
A B có tọa độ là
A. I 2; 2;1 .
A 1;1; 1
OA
, cho điểm
A 2; 2; 1 .
Tính độ dài đoạn thẳng
D.
5
A 0; 2; 1 .
OA .
OA 5
Tính độ dài đoạn thẳng
OA .
A. O A 3
B. O A 1
C. O A 5
D. O A 5
Câu 28.1: Trong không gian với hệ tọa độ O xyz , cho các điểm A 1; 0; 3 , B 2; 3; 4 , C 3;1; 2 . Tìm tọa
độ điểm D sao cho tứ giác A B C D là hình bình hành.
A. D 6; 2; 3 .
B. D 2; 4; 5 .
C. D 4; 2; 9 .
D. D 4; 2; 9 .
Câu 28.2: Trong không gian với hệ tọa độ
A (1;1; 2 ), B ( 2; 1; 4 ), C (3; 2; 5) . Tìm tọa độ đỉnh D?
A. D (6; 0; 11)
B. D ( 6;1;11)
O xyz
C. D (5; 2; 1)
, cho hình bình hành ABCD biết
D.
D ( 3; 6;1)
Câu 28.3: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết
G (2; 5; 3) là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh C?
A. C (5;13; 5)
B. C (4; 9; 5)
C. C (7;12; 5)
D. C (3; 8; 13)
Câu 28.4: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có
G ( 1; 2; 3) là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm C là:
A. (-5;-3;9)
Câu 29.1: Trong không gian
độ là
A. 1; 2 ; 3 .
B. (-7;-3;9)
O xyz
A (2; 2;1), B (2;1; 1)
C. (-7;3;9)
, cho mặt cầu S : x 1
B. 1; 2 ; 3 .
A ( 1; 3; 4 ), B ( 2; 1; 0 ) và
2
Câu 29.2: Trong không gian O x y z , cho mặt cầu S : x 3
là
2
D. (-7;3;6)
y 2 z 3 16
2
C. 1; 2 ; 3 .
2
. Tâm của S có tọa
D. 1; 2 ; 3 .
y 1 z 1 2
2
và
2
. Tâm của S có tọa độ
12
A. 3;1; 1
B. 3; 1;1
Câu 29.3: Trong khơng gian với hệ toạ độ
kính
R
O xyz
D. 3;1; 1
, cho mặt cầu S :
x y 2 z 2 8 .
2
2
2
Tính bán
của S .
A. R 8
B. R 4
Câu 29.4: Trong không gian với hệ toạ độ
bán kính
R
C. R 2 2
D. R 64
2
2
2
O xyz , cho mặt cầu S : x 5 y 1 z 2
9
. Tính
của S .
R3
B.
Câu 30.1: Trong không gian
O xyz
A.
C. 3; 1;1
R 18
R9
C.
R6
D.
, cho mặt cầu S có tâm
I 0 ; 0 ; 3
và đi qua điểm M 4 ; 0 ; 0 .
Phương trình của S là
A.
x y z 3 25 .
C.
x y z 3 25 .
2
2
2
2
2
2
x y z 3 5
2
B.
D.
2
2
.
x y z 3 5
2
2
2
Câu 30.2: Trong không gian O xyz , cho hai điểm I 1;1;1 và
I và đi qua điểm A là
A 1; 2; 3 .
.
Phương trình của mặt cầu có tâm
A. x 1
2
y 1 z 1 29 .
B. x 1
2
y 1 z 1 5 .
C. x 1
2
y 1 z 1 25
D. x 1
2
y 1 z 1 5 .
2
2
2
2
.
Câu 30.3: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Q 3; 3; 1
2
2
2
2
P 2; 5;1
mặt cầu( S) có tâm
và đi qua điểm
có phương trình là
A. x 2
2
y 5 z 1 9.
B. x 2
2
y 5 z 1 3.
C. x 2
2
y 5 z 1 3.
D. x 2
2
y 5 z 1 9.
2
2
2
2
Câu 30.4: Trong không gian với hệ trục tọa độ
A ( 1;1; 2) là
2
2
2
2
phương trình mặt cầu tâm I (4; 2;1) và đi qua điểm
A. x 4
2
y 2 ( z 1) 43
B. x 4
2
y 2 ( z 1) 43
C. x 4
2
y 2 ( z 1)
D. x 4
2
y 2 ( z 1)
2
2
2
2
Câu 31.1: Trong không gian
O xyz
43
2
2
2
2
43
, cho mặt phẳng : 3 x 2 y 4 z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của ?
A.
n2 3 ; 2 ; 4 .
Câu 31.2: Trong không giam
A.
n1 2; 3; 1
Câu 31.3: Trong không gian
n 3 2 ; 4 ;1 .
B.
O xyz ,
B.
O xyz
C.
n1 3 ; 4 ;1 .
D.
n4 3 ; 2 ; 4
.
mặt phẳng P : 2 x 3 y z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là
n 3 1; 3; 2
C.
n 4 2; 3;1
D.
n 2 1; 3; 2
, mặt phẳng P :3 x 2 y z 4 0 có một vectơ pháp tuyến là
13
A.
n 3 1; 2; 3
.
Câu 31.4: Trong không gian
A.
O xyz
n 4 1; 3; 2
x
2
y
1
z
0
y 3z 1 0
n1 3;1; 2
n 3 2;1; 3
2
O xyz
.
B.
n 2 3; 2;1 .
C.
, mặt phẳng P : 2 x
B.
Câu 32.1: Trong khơng gian
phương trình là:
A.
n 4 1; 2; 3 .
B.
C.
, cho ba điểm
x
2
y
1
z
2
n1 1; 2; 3 .
có một vectơ pháp tuyến là:
D.
n 2 1; 3; 2
M 2; 0; 0 , N 0; 1; 0 , P 0; 0; 2 .
x
1 .
C.
O xyz
, cho
Câu 32.2: Trong không gian với hệ tọa độ
D.
2
y
z
1
2
1.
D.
x
2
Mặt phẳng M N P có
y
1
z
1
2
điểm A 1; 0; 0 ; B 0; 2; 0 ; C 0; 0; 3 . Phương
3
trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng ABC ?
A.
x
3
y
2
z
1.
B.
1
x
2
y
1
z
1.
C.
3
x
1
Câu 32.3: Trong không gian với hệ trục toạ độ
O xyz
y
2
z
1.
D.
3
x
3
y
1
z
2
1.
, phương trình nào dưới đây là phương trình của
mặt phẳng O yz ?
A.
y 0
B.
Câu 32.4: Trong không gian
A.
B.
Câu 33.1: Trong không gian
2x y 3z 9 0
x yz 0
.
C.
y 0.
, mặt phẳng đi qua điểm
có phương trình là
B.
2 x y 3 z 11 0
Trong không gian với hệ toạ độ
Câu 33.2:
yz0
O xyz
P : 2x y 3z 2 0
A.
C.
D.
z0
D.
x 0.
, mặt phẳng O xz có phương trình là
O xyz
x z 0.
x0
C.
A 2; 1; 2
và song song với mặt phẳng
2 x y 3 z 11 0
O xyz
D.
2 x y 3 z 11 0
M 3; 1; 2
, cho điểm
và mặt phẳng
: 3 x y 2 z 4 0 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song
song với ?
A.
3x y 2z 6 0
B.
3x y 2z 6 0
Câu 33.3: Trong không gian với hệ toạ độ
O xyz
C.
3x y 2z 6 0
D.
3 x y 2 z 14 0
, phương trình của mặt phẳng P
đi qua điểm
M 2; 3;1 và song song với mặt phẳng Q : 4 x 2 y 3 z 5 0 là
A.
4x-2 y 3 z 11 0
B.
4x-2 y 3 z 11 0
Câu 33.4: Trong không gian với hệ toạ độ
song song (Q): 2 x y z 7 0 là
A. 2 x
yz40
B. 2 x
của mặt phẳng P đi qua
A.
x y 2z 3 0
O xyz
y z 10 0
Câu 34.1: Trong không gian với hệ tọa độ
B.
A
C.
O xyz
- 4x+2 y 3 z 11 0
D.
4x+2 y 3 z 11 0
, phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm
C. 2 x
y z8 0
, cho hai điểm
A 0;1;1
và vng góc với đường thẳng
x y 2z 6 0
C.
D. 2 x
AB
x 3y 4z 7 0
A(1; 3; 1)
và
y z30
) và
B 1; 2; 3 .
Viết phương trình
.
D.
x 3 y 4 z 26 0
14
Câu 34.2: Trong không gian O x y z , cho hai điểm A 2;1; 0 , B 1; 1; 2 . Mặt phẳng đi qua
vng góc với đường thẳng AB có phương trình là
M 1;1;1
và
A. x 2 y 2 z 1 0
B. x 2 y 2 z 1 0 C. 3 x 2 z 1 0
D. 3 x 2 z 1 0
Câu 34.3: Trong không gian O xyz , Cho hai điểm A 5; 4; 2 và B 1; 2; 4 . Mặt phẳng đi qua A và vng
góc với đường thẳng A B có phương trình là
A.
2x 3y z 8 0
B.
3 x y 3 z 13 0
C.
2 x 3 y z 20 0
3 x y 3 z 25 0
D.
Câu 34.4: Trong không gian O xyz , cho hai điểm A 1; 2;1 và B 2;1; 0 . Mặt phẳng qua
với A B có phương trình là
A.
3x y z 6 0
B. 3 x
yz60
A.
d
5
B.
9
d
5 6
B.
3
D.
x 3y z 6 0
5
C.
2 6
D.
d
5
3
D.
3
O xyz
5
đến mặt phẳng (P):
C.
6
d
29
A( 1; 2; 4)
5 2
Câu 35.3: Trong không gian
O xyz
29
Câu 35.2: Tính khoảng cách từ điểm
A.
x 3y z 5 0
và vng góc
, cho mặt phẳng cho mặt phẳng P có phương trình
và điểm A 1; 2; 3 . Tính khoảng cách d từ A đến P
Câu 35.1: Trong không gian với hệ tọa độ
3x 4 y 2 z 4 0
C.
A
x y 2z 5 0 ?
2 2
3
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : x 2 y 2 z 10 0 và
Q : x 2 y 2 z 3 0 bằng
A.
8
3
.
Câu 35.4: Trong không gian
B.
7
3
.
O xyz
C. 3 .
D.
4
3
.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : x 2 y 2 z 10 0 và
Q : x 2 y 2 z 6 0 bằng
A.
8
3
.
B.
7
3
.
C. 3 .
D.
4
3
.
---------------------------- Hết----------------------------
15