Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 25 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
05/05/21
2
<b>1./ Ch n m t trong hai t dọ</b> <b>ộ</b> <b>ừ ướ đây và đặt câu để phân i </b>
<b>biệt các nghĩa của từ ấy:</b>
<b>Bµi ki m:ể</b>
<b>a)</b> <b>Đi</b>
- <b><sub>Ngh a 1: t di chuy n b ng b n ch</sub>ĩ</b> <b>ự</b> <b>ể</b> <b>ằ</b> <b>à</b> <b><sub>ân</sub></b>
- <b><sub>Ngh a 2: mang(x )v o c</sub>ĩ</b> <b>ỏ à</b> <b><sub>hân hoặc tay để che, giữ.</sub></b>
<b>b)</b> <b>Đứng</b>
- <b><sub>Ngh a 1: t th </sub>ĩ</b> <b>ở ư ế thân thẳng, chân đặt trên mặt nền.</b>
<b>- Nghĩa 2: ngừng chuyển động.</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
05/05/21
3
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> LuyÖn tõ và câu </b>
<b> </b>
05/05/21
4
<b>- Nh n xậ</b> <b>ét bài kiểm</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
05/05/21
5
<b>Dòng nào d ới đây giải thích đúng nghĩa từ thiên nhiên?</b>
<b>Bài 1:</b>
<b>a) TÊt c¶ những gì do con ng ời tạo ra.</b>
<b>c) Tất cả mäi thø tån t¹i xung quanh con ng êi.</b>
<b> b) Tất cả những gì không do con ng ời t¹o ra.</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> </b>
05/05/21
9
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Luyện từ và câu </b>
05/05/21
<b> Dòng nào d ới đây giải thích đúng nghĩa từ thiên nhiên?</b>
<b>Bài 1:</b>
<b>a) Tất cả những gì do con ng ời tạo ra.</b>
<b> c) Tất cả mọi thứ tồn tại xung quanh con ng ời.</b>
<b> b) Tất cả những gì không do con ng êi t¹o ra.</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Lun tõ vµ c©u </b>
05/05/21
13
<b>Tìm trong các thành ngữ, tục ngữ sau những từ chỉ các sự </b>
<b>vật, hiện tượng trong thiên nhiên:</b>
<b>Bµi 2:</b>
<b>a) Lên thác xuống ghềnh.</b>
<b>c) Nước ch y ả đá mịn.</b>
<b> b) Góp gió thành bão.</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> M r ng vở ộ</b> <b>ốn từ: </b><i><b>Thiên nhiên</b></i>
05/05/21
14
<b>Bµi 2: Đáp án</b>
<b>a) Lên thác xuống ghềnh.</b>
<b>c) Nước ch y ả</b> <b>đá mịn.</b>
<b> b) Góp gió thành bão.</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b></b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> M r ng vở ộ</b> <b>ốn từ: </b><i><b>Thiên nhiên</b></i>
<b> d) Khoai</b> <b>đấ ạt l , mạ đất </b>
05/05/21
15
<b>Tìm những từ ngữ miêu tả không gian. Đặt câu với một </b>
<b>trong các từ ngữ vừa tìm được.</b>
<b>Bµi 3:</b>
<b>a) T chi u r ng. ả</b> <b>ề</b> <b>ộ</b> <b> M: bao la</b>
<b>c) T chi u cao. ả</b> <b>ề</b> <b>M: cao vút</b>
<b> b) Tả chiều dài (xa). M: tít tắp</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> M r ng vở ộ</b> <b>ốn từ: </b><i><b>Thiên nhiên</b></i>
05/05/21
16
<b>Bµi 3: Đáp án</b>
<b>a) T chi u r ngả</b> <b>ề</b> <b>ộ</b> <b>: bao la, mênh mông, bát ngát…</b>
<b>c) T chi u caoả</b> <b>ề</b> <b>: chót vót, chất ngất, vịi vọi…</b>
<b> b) Tả chiều dài (xa): lê thê, dằng dặc…xa thăm thẳm, </b>
<b>muôn trùng, vời vợi, ngút ngát…</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> M r ng vở ộ</b> <b>ốn từ: </b><i><b>Thiên nhiên</b></i>
05/05/21
17
<b>Bµi 3: Đặt câu</b>
<b>a) T chi u r ngả</b> <b>ề</b> <b>ộ</b> <b>: Biển rộng mênh mông.</b>
<b>c) T chi u caoả</b> <b>ề</b> <b>: B u tr i cao ầ</b> <b>ờ</b> <b>ch t ng t.ấ</b> <b>ấ</b>
<b> b) Tả chiều dài (xa): Con đường dài lê thê.</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> LuyÖn tõ và câu </b>
<b> M r ng vở ộ</b> <b>ốn từ: </b><i><b>Thiên nhiên</b></i>
05/05/21
18
<b>Bài 4: Tìm những từ ngữ miêu tả sóng n ớc. Đặt câu</b>
<b>với một trong các từ vừa tìm đ îc.</b>
<b>a) T¶ tiÕng sãng : M: ì ầm, </b>
<b>b) Tả làn sóng nhẹ: M: lăn tăn,</b>
<b>c) T t súng mnh: M: cuồn cuộn,…</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b>ă</b>
<b> Luyện từ và câu </b>
05/05/21
19
<b>Bài 4: ỏp ỏn</b>
<b>a) Tả tiếng sóng : ì ầm, ầm ầm, ào ào, lao xao, thì thầm.. . </b>
<b> </b>
<b>b) T¶ lµn sãng nhĐ: l n t n, d p d nh, l ng l , tră ă</b> <b>ậ</b> <b>ề</b> <b>ữ</b> <b>ờ</b> <b>ườn </b>
<b>lên, bò lên, đập nhẹ lên…</b>
<b>c) Tả đợt sóng mạnh: cu n cu n, tr o dồ</b> <b>ộ</b> <b>à</b> <b>õng, ào ạt, cuộn </b>
<b>trào, điờn cuồng, dữ tợn, dữ dội, khủng khiếp…</b>
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b></b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> Më réng vèn tõ : Thiªn nhiªn</b>
<b>t c</b>
<b>Đặ âu:</b>
<b>a) Tiếng sống vỗ vào bờ </b><i><b>ầm ầm.</b></i>
<b>b) Những gợn sống </b><i><b>lăn tăn</b></i><b> trên mặt nước.</b>
05/05/21
20
<b>Th ba ng y 5 th¸ng 10 n m 2010ứ</b> <b>à</b> <b></b>
<b> Luyện từ và câu </b>
<b> Më réng vèn tõ : Thiªn nhiªn</b>
<b>C ng c - d n dủ</b> <b>ố</b> <b>ặ</b> <b>ị:</b>
<b>1) Thiên nhiên là gì ?</b>
<b>2) D a v o nh ng hự</b> <b>à</b> <b>ữ</b> <b>ình ảnh đã cho, hãy đặt câu </b>