Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.91 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Cả năm: 37tuần 3,5tiết/tuần </b>=130
tiết <b>Giải tích: 79 tiết</b> <b>Hình học: 51 tiÕt</b>
Häc kú I: 19 tuÇn 4 tiết/tuần = 76
tiết
Tổng số: 49 tiết
11 tuần đầu 3 tiÕt/tuÇn = 33
tiÕt
8 tuÇn cuèi 2 tiÕt/ tuÇn = 16
tiết
Tổng số: 27 tiết
11 tuần đầu 1 tiÕt/tuÇn = 11
tiÕt
8 tuÇn cuèi 2 tiÕt/tuÇn = 16
tiÕt
Häc kú II: 18 tn 3 tiÕt/tn = 54
tiÕt
Tỉng số: 30 tiết
12 tuần đầu 2 tiết/tuần = 24
tiÕt
6 tn ci 1 tiÕt/tn = 6 tiÕt
Tỉng sè: 24 tiết
12 tuần đầu 1 tiết/tuần = 12
tiết
6 tuần cuối 2 tiết/tuần = 12
tiết
<b>Chơng</b> <b>Mục</b> <b>Tiết thứ</b>
I ng dng o
hm khảo sát và
vẽ đồ thị hàm số
<b>§</b>1. Sự đồng biến, nghÞch biến của hàm số 1 – 2
Bµi tËp 3
<b>§</b>2. Cực trị của hàm số 4 – 5
Bài tập 6
<b>Đ</b>3. Giỏ trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 7 – 8
Bài tập 9
<b>Đ</b>4. ng tim cn 10
Bài tập 11
<b>Đ</b>5. Kho sỏt sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 12 – 13 – 14 – 15 – 16
Bµi tËp <sub>17 – 18</sub>
Ôn tập <sub>19 – 20</sub>
<i><b> KiÓm tra 45’</b></i> <i><b>21</b></i>
II– Hàm số luỹ thừa,
hàm số mũ và hàm
số lôgarit
<b>§</b>1. Luỹ thừa 22–23
Bài tập 24
<b>Đ</b>2. Hm s lu tha 25 26
<b>§</b>3. Lơgarit 27 – 28 – 29
Bài tập 30
<b>Đ</b>4. Hm s m, hàm số lôgarit 31 – 32 – 33
Bài tập 34
<b>Đ</b>5. Phng trỡnh mũ và phương trình lơgarit 35 – 36 – 37
Bµi tËp 38
Thùc hµnh 39
<i><b> KiÓm tra 45’</b></i> <i><b>40</b></i>
<b>§</b>6. Bất phương trình mũ và lơgarit 41 – 42 – 43
Bµi tËp <sub>44 – 45</sub>
<i><b> Ôn tập</b></i> <sub>46 47</sub>
<i><b> KiÓm tra häc kú I</b></i> <i><b>48</b></i>
<i><b> Trả bài kiểm tra häc kú I</b></i> <i><b>49</b></i>
<b>Häc kú 2</b>
III– Nguyên hàm,
tích phân và ứng
dụng
<b>§</b>1. Nguyên hàm 50 – 51 – 52
Bài tập 53
<b>Đ</b>2. Tớch phõn 54 55 – 56
Bài tập 57
<b>Đ</b>3. ng dng ca tớch phõn trong hình häc 58 – 59 – 60
Bµi tËp 61
<b> </b>Thùc hµnh 62
<b> </b>Ôn tập 63
<i><b> KiÓm tra 45’</b></i> <i><b>64</b></i>
IV– Số phức
<b>§</b>1. Số phức 65 – 66
<b>§</b>2. Cộng, trừ và nhân số phức 67 – 68
<b> </b>Bài tập 69
<b>Đ</b>3. Phộp chia s phức 70 – 71
<b> </b>Bài tập 72
<b>Đ</b>4. Phng trỡnh bc hai vi h số thực 73
<b> </b>Bµi tËp 74
<i><b> Kiểm tra 45</b></i> <i><b>75</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>76</b></i>
<i><b>Kiểm tra cuối năm</b></i> <i><b>77</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b></i> <i><b>78</b></i>
<i><b>Ôn tập cho thi tèt nghiƯp</b></i> <i><b>79</b></i>
I– Khối đa diện
<i>(13 tiÕt)</i>
§1. Khái niệm về khối đa diện 1 – 2
§2. Khối đa diện lồi và khối đa diện đều 3 – 4
§3. Khái niệm về thể tích của khối đa diện 5 – 6 – 7 – 8
Bµi tËp <sub>9 10</sub>
Ôn tËp <sub>11 – 12</sub>
<i><b> KiĨm tra 45’</b></i> <i><b>13</b></i>
II– Mặt nón, mặt trụ,
mặt cầu
<i>(12 tiÕt)</i>
§1. Khái niệm về mặt trịn xoay 14 – 15
§2. Mặt cầu 16 – 17 – 18– 19 –20
Bµi tËp <sub>21 – 22</sub>
Thùc hµnh 23
Ôn tập <sub>24 25</sub>
<i><b>Kiểm tra học kì I</b></i> <i><b>26</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I</b></i> <b>27</b>
<b>Học kỳ 2</b>
III Phng pháp to
trong không gian
<i>(22 tiết)</i>
Đ1. H to trong khụng gian 28 – 29 – 30 – 31
Bài tập 32
Đ2. Phng trỡnh mt phẳng 33 – 34 – 35 – 36
Bµi tËp <sub>37</sub><sub>–</sub><sub>38</sub>
<i><b> KiĨm tra 45’</b></i> <i><b>39</b></i>
§3. Phương trình đường thẳng trong khơng gian 40 – 41 – 42 – 43 – 44
Bµi tËp <sub>45 – 46</sub>
Thực hành 47
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>48</b></i>
<i><b>Kiểm tra cuối năm</b></i> <i><b>49</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b></i> <i><b>50</b></i>
<i><b>Ôn tập cho thi tốt nghiệp</b></i> <i><b>51</b></i>
<b>STT</b> <b>Chủ đề</b> <b>Số tiết</b>
1 Một số bài tốn về đồ thị 4
2 Hµm sè mị, hµm sè logarit 4
3 Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng 3
4 Thể tích khối đa diện, khối cầu, khối trụ, khối nãn 3
5 Phơng pháp toạ độ trong khơng gian 4
<i>KiĨm tra miƯng: 1 bµi. KiÓm tra 15 : 4 bµi. </i>’ <i> KiÓm tra 45 : 3 bµi. KiĨm tra Häc kú: 1</i>’