Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Bài soạn Thi tinh (hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 22 trang )





Period 19
Period 19
: Unit 3:
: Unit 3:
(cont)
(cont)
Lesson 4: Write
Lesson 4: Write
A country picnic
A country picnic

I,Vocabulary

I,Vocabulary
- (a) blanket
Nơi cắm trại- (a) picnic site
- (to) gather
Cái màn, cái chăn
Thu lượm
- (to) put down
Đặt xuống
- (to) lay out
Trải ra, dọn ra
Trò bịt mắt bắt dê- blind man’s buff


Matching:


- (a) blanket
Nơi cắm trại
- (a) picnic site
- (to) gather Cái màn
Thu lượm
- (to) put down
Đặt xuống
- (to) lay out
Trải ra, dọn ra
Trò bịt mắt bắt dê
-blind man’s buff

A
B
C
D E
*Ordering pictures

2 - A
1 - B
3 - C
4 - E
5 - D


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×