Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.21 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên: .. Địa chỉ: .Kiểm tra 35
Câu 1: Điền Đ hoặc S vào « trèng:
Khẳng định Đ S
Mọi số thực a đều có một giá trị căn bặc hai số học
45
,
0 < 0,7
Víi mäi a
Víi mäi a,b
<i>b</i>
<i>a</i>
=
<i>b</i>
<i>a</i>
B ài 1: Cho x2<sub> = - 9, x = ? </sub>
A. 3 B. - 3 C. – 3; 3 D. A,B,C đều sai.
B ài 2: Biểu thức xác định với các giá trị:
A. B. C. D.
B ài 3: Số có căn bậc hai số học của nó bằng 9 là:
A. -81 B. 81 C. 3 D. -3
B ài 4: Rút gọn biểu thức <i><sub>a</sub></i>4<sub>(</sub><sub>3</sub> <i><sub>a</sub></i><sub>)</sub>2
với a 3 ta được:
A. a2<sub>(a – 3)</sub> <sub>B. –a</sub>2<sub>(a – 3) </sub> <sub>C. a</sub>2<sub>(3 – a)</sub> <sub>D. –a</sub>2<sub>(3 + a)</sub>
B ài 5: Phương trình <i>x</i> 22 <i>x</i> 3 1 cã nghiệm lµ:
A. 3 B. 1 C. 1; 3 D. vô nghiệm
Bài 6: Cho <i>x</i> = -2. x = ?
a. 4 b. -4 c. 2 d. vô nghiệm
Bài 7: víi x < 0, x <i>x</i> = ?
a. <i><sub>x</sub></i>3 <sub>b. </sub> <i><sub>x</sub></i>3
c. - <i>x</i>2 d. - <i>x</i>3
Bµi 8: <sub>(</sub><sub>2</sub> <sub>1</sub><sub>)</sub>2
<i>x</i> = 3, x = ?
a. 2 b. – 3; 4 c. – 2; 3 d. – 1; 2
Bài 9:Tìm điều kiện xác định của A = 2 4 4
<i>x</i> <i>x</i>
Bµi 10:Rót gän: B = 14 6 5 + 14 6 5 M = 12 4
3 5