<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Lớp Bị sát
Lớp Bị sát
Tiết 40
Tiết 40
Bài 38:
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>I. Đời sống:</b>
<b>I. Đời sống:</b>
- S ng trên c n, n i khơ ráo, thích ph i n ng.
ố
ạ
ơ
ơ ắ
- S ng trên c n, n i khơ ráo, thích ph i n ng.
ố
ạ
ơ
ơ ắ
- n sâu b .
Ă
ọ
- n sâu b .
Ă
ọ
- Có hi n t
ệ ượ
ng trú ơng.
đ
- Có hi n t
ệ ượ
ng trú ông.
đ
- L
à độ
ng v t bi n nhi t.
ậ
ế
ệ
- L
à độ
ng v t bi n nhi t.
ậ
ế
ệ
- Th tinh trong.
ụ
- Th tinh trong.
ụ
-
Đẻ
5 – 10 tr ng. V tr ng dai, nhi u noãn
ứ
ỏ ứ
ề
-
Đẻ
5 – 10 tr ng. V tr ng dai, nhi u noãn
ứ
ỏ ứ
ề
ho ng.
à
ho ng.
à
- Phát tri n tr c ti p.
ể
ự
ế
- Phát tri n tr c ti p.
ể
ự
ế
<b>Tieát 40 - Bài 38:</b>
<b>Tiết 40 - Bài 38:</b>
<b> </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>Tiết 40 - Bài 38:</b>
<b>Tiết 40 - Baøi 38:</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>THAÈN LẰN BÓNG ĐUÔI DÀI</b>
<b><sub>THẰN LẰN BÓNG ĐUÔI DÀI</sub></b>
<b>II. Cấu tạo ngoài và di chuyển:</b>
<b>II. Cấu tạo ngoài và di chuyển:</b>
1) Cấu tạo ngồi:
1) Cấu tạo ngồi:
Bảng SGK trang 125
Bảng SGK trang 125
2) Di chuyeån:
2) Di chuyeån:
Khi di chuyển, thân và đi tì vào đất, cử
Khi di chuyển, thân và đi tì vào đất, cử
động uốn thân phối hợp các chi giúp thằn lằn
động uốn thân phối hợp các chi giúp thằn lằn
tiến về phía trước.
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
1.Thằn lằn khác ếch ở các đặc
1.Thằn lằn khác ếch ở các đặc
điểm sau:
điểm sau:
Trả lời các câu hỏi
Trả lời các câu hỏi
sau :
sau :
<b>SAI</b>
a) Da khô.
a) Da khô.
b) Cổ dài.
b) Cổ dài.
c) Thân dài, đuôi rất dài.
c) Thân dài, đuôi rất dài.
d) Cả 3 câu đều đúng.
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
2.Đặc điểm cấu tạo ngoài giúp thằn
2.Đặc điểm cấu tạo ngoài giúp thằn
lằn thích nghi với đời sống ở cạn:
lằn thích nghi với đời sống ở cạn:
a) Da khơ, có vảy sừng.
a) Da khơ, có vảy sừng.
b) Da ẩm ướt.
b) Da ẩm ướt.
c) Bàn chân năm ngón có vuốt sắc.
c) Bàn chân năm ngón có vuốt sắc.
d) Cả a, c đúng.
d) Cả a, c đúng.
e) Cả a, b, c đúng.
e) Cả a, b, c đúng.
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
3. Đặc điểm sinh sản của thằn lằn là:
3. Đặc điểm sinh sản của thằn lằn là:
a) Thụ tinh trong.
a) Thụ tinh trong.
b) Thụ tinh ngồi.
b) Thụ tinh ngồi.
c) Không có cơ quan giao phối.
c) Không có cơ quan giao phối.
d) Đẻ con.
d) Đẻ con.
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
-
Học bài và làm bài 38.
Học baøi vaø laøm baøi 38.
-
Đọc trước bài 39 “
Đọc trước bài 39 “
<b>Cấu tạo trong </b>
<b>Cấu tạo trong </b>
<b>của thằn lằn”</b>
<b>của thằn lằn”</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
Thảo luận trả lời các câu hỏi sau:
Thảo luận trả lời các câu hỏi sau:
1) Nêu đặc điểm của thằn lằn về nơi sống,
1) Nêu đặc điểm của thằn lằn về nơi sống,
tập tính, nhiệt độ cơ thể, sinh sản.
tập tính, nhiệt độ cơ thể, sinh sản.
2) Giải thích các câu hỏi sau:
2) Giải thích các câu hỏi sau:
- Tại sao thằn lằn thích phơi nắng?
- Tại sao thằn lằn thích phơi nắng?
- Tại sao thằn lằn đẻ trứng ít?
- Tại sao thằn lằn đẻ trứng ít?
- Chức năng cơ quan giao phối của thằn
- Chức năng cơ quan giao phối của thằn
lằn đực?
lằn đực?
- Trứng có vỏ đá vơi, nhiều nỗn hồng
- Trứng có vỏ đá vơi, nhiều nỗn hồng
để làm gì?
để làm gì?
- Phát triển trức tiếp là gì?
- Phát triển trức tiếp là gì?
3) So sánh đời sống với ếch?
3) So sánh đời sống với ếch?
4) So sánh sinh sản với ếch? Loài nào tiến
4) So sánh sinh sản với ếch? Loài nào tiến
hóa hơn?
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
Đặc điểm của thằn lằn bóng đi dài thích nghi đời
Đặc điểm của thằn lằn bóng đi dài thích nghi đời
sống ở cạn
sống ở cạn
<b>STT</b>
<b>STT</b> <b>Đặc điểm cấu tạo ngồi<sub>Đặc điểm cấu tạo ngồi</sub></b> <b>Ý nghĩa thích nghi<sub>Ý nghĩa thích nghi</sub></b>
1
1 Da khơ, có vảy sừng bao bọcDa khơ, có vảy sừng bao bọc
2
2 Có cổ dàiCó cổ dài
3
3 Mắt có mi cử động, có nước Mắt có mi cử động, có nước
mắt
mắt
4
4 Màng nhĩ nằm trong hốc nhỏ Màng nhĩ nằm trong hốc nhỏ
bên đầu
bên đầu
5
5 Thân dài, đuôi rất dài<sub>Thân dài, đuôi rất dài</sub>
6
6 Bàn chân có năm ngón có <sub>Bàn chân có năm ngón có </sub>
vuốt
vuốt
Ngăn cản sự thốt hơi
Ngăn cản sự thốt hơi
nước của cơ thể
nước của cơ thể
Phaùt huy vai trò của
Phát huy vai trò của
các giác quan
các giaùc quan
Bảo vệ mắt và giữ mắt
Bảo vệ mắt và giữ mắt
không bị khô
không bị khô
Bảo vệ màng nhó và
Bảo vệ màng nhó và
thu dao động âm thanh
thu dao động âm thanh
Động lực chính của sự
Động lực chính của sự
di chuyển
di chuyển
Tham gia di chuyển
Tham gia di chuyển
trên cạn
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
So sánh cấu tạo ngoài của thằn lằn với ếch đồng
So sánh cấu tạo ngoài của thằn lằn với ếch đồng
<b>STT</b>
<b>STT</b> <b>Đặc điểm cấu tạo ngoàiĐặc điểm cấu tạo ngoài</b> <b>Giống Giống </b> <b>KhácKhác</b>
1
1 Da khơ, có vảy sừng bao bọcDa khơ, có vảy sừng bao bọc
2
2 Có cổ dài<sub>Có cổ dài</sub>
3
3 Mắt có mi cử động, có nước <sub>Mắt có mi cử động, có nước </sub>
mắt
mắt
4
4 Màng nhó nằm trong hốc nhỏ <sub>Màng nhó nằm trong hốc nhỏ </sub>
bên đầu
bên đầu
5
5 Thân dài, đuôi rất dàiThân dài, đuôi rất dài
6
6 Bàn chân có năm ngón có Bàn chân có năm ngoùn coù
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
Chân cố định
Chân di chuyển
Hướng di chuyển
</div>
<!--links-->