Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bài giảng Kiểm tra số học 6 tiết 68

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.81 KB, 4 trang )

TRƯỜNG THCS LƯƠNG SƠN ĐỀ KT 45 PHÚT – NĂM HỌC : 2010 - 2011
LỚP : 6A MƠN: SỐ HỌC 6 – TIẾT PPCT : 68
HỌ VÀ TÊN : ………………………… MÃ ĐỀ : 01
ĐỀ BÀI
I/ TRẮC NGHIỆM : (4Đ)
HÃY KHOANH TRỊN VÀO CÂU TRẢ LỜI ĐÚNG
Câu 1: Kết quả của phép tính
17 22
− +
là :
A. 5 B.
5

C.
39

D.39
Câu 2: Kết quả của phép tính
( 15) ( 5)
− + −
là :
A.
50

B.
20

C.50 D.20
Câu 3 : Kết quả của phép tính
15 ( 55)
− −


là :
A.60 B.
60

C.
70

D.70
Câu 4 : Cho a là số nguyên âm , thì b là số nguyên gì nếu a.b < 0
A. b là số nguyên dương B. b là số nguyên âm
C. b = 0 D. B = 100
Câu 5 Kết quả của phép tính
3
( 2) .( 2)
− −
là :
A.32 B. 16 C.-16 D.
8

Câu 6 : Các số nguyên là ước của 4 là :
A.
1;2;4
B.
1; 2; 4
− − −
C.
1;2;4
;
1; 2; 4
− − −

D.
0;1;2;4
Câu 7 : Bỏ ngoặc rồi tính :
( 28 450) 450
− − + +
được kết quả là :
A. 28 B. -28 C.973 D.827
Câu 8 : Các số nguyên thỏa mãn
1 5a
< <
là :
A.2,3,4 B.
2, 3, 4
− − −
C.1,2,3,4,5 D.
2, 3, 4
− − −
, 2, 3, 4
II/ TỰ LUẬN : (6Đ)
Bài 1 : Thực hiện phép tính ( nhanh nếu có ) ( 2.5 Đ )
a.
( 5 10).( 7)
− + −
b.
4.125.( 25).8.( 27)− − −
c.
( 13).125 225.13
− +
Bài 2 : Tìm số nguyên x , biết ( 2.5 Đ)
a.

2. 30 12
− = −
x
b.
31 (14 2 ) 23x
− − =

c.
12. 60
=
x
Bài 3 : (1 Đ)
Tìm các số nguyên a biết a+2 là ước của 13
BÀI LÀM
ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA THẦY ( CƠ)
TRƯỜNG THCS LƯƠNG SƠN
MA TRẬN ĐỀ KT 45 PHÚT
MƠN: SỐ HỌC 6 – TIẾT 68 NH : 2010 -2011
MÃ ĐỀ : 01
gv lập : NGUYỄN THIÊN VĂN
TỔ : TỐN-LÝ

TƯ DUY
NỘI DUNG
NHẬN BIẾT THƠNG HIỂU VẬN DỤNG TỔNG
TN TL TN TL TN TL
1. cộng hai số nguyên
cùng dấu
1
0.5

1
0.75
2
1.25
2. cộng hai số nguyên
khác dấu
1
0.5
1
0.5
3. trừ hai số nguyên
1
0.5
1
0.5
4.nhân hai số nguyên
1
0.5
1
0.5
1
0.75
3
1.75
5. qui tắc chuyển vế
1
0.75
1
0.75
6. qui tắc bỏ ngoặc

1
0.5
1
0.5
7. tính chất của phép
nhân
1
0.5
1
0.75
2
2.0
4
3.25
8. bội và ước của số
nguyên
1
0.5
1
1.0
2
1.5
TỔNG 8
4.5
4
2.5
3
3.0
15
10

TRƯỜNG THCS LƯƠNG SƠN
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: SỐ HỌC 6 – TIẾT 68 - NH : 2010 -2011
MÃ ĐỀ :01
I/ TRẮC NGHIỆM (4 Đ)
1A; 2B; 3D; 4A; 5C; 6C; 7A; 8D
MỖI CÂU TRẢ LỜI ĐÚNG ĐƯỢC 0.5 Đ
II/ TỰ LUẬN (6Đ)
BÀI 1
a.
( 5 10).( 7)
− + −
b.
4.125.( 25).8.( 27)− − −
=5.(-7) (0.75 ) =(-4.-25).(8.125).(-27) (0.75 )
= -35 =100.1000.(-27 ) = -2700000
c.
( 13).125 225.13
− +
= 13 .(-125) + 225 . 13
= 13.(-125+225) (1.0 )
= 13 .100= 1300
BÀI 2 :
a.
2. 30 12
− = −
x
b.
31 (14 2 ) 23x
− − =


2.x = -12 + 30 (0.75 ) 31-14+2x =23 (0.75 )
2.x = 18 2x = 23-17
x = 9 x = 3
c.
12. 60
=
x
=>
5
=
x
(1.0 )
=> x = -5 ; x = 5
BÀI 3 :
}
{
(13) 1;1; 13;13
= − −
U
Suy ra a+2 = -1 ; 1 ; -13 ; 13 (1.0)
Vậy a = -3 ; -1 ; -15 ; 11
GV LẬP TỔ TRƯỞNG CM
NGUYỄN THIÊN VĂN Trần Thị Dung

×