<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
N i dung
<i>ộ</i>
N i dung
<i>ộ</i>
I, V trí trong BTH và c u hình electron
ị
ấ
II, Tính ch t v t lý
ấ
ậ
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
I,
I,
V trí trong BTH và c u hinh
<sub>V trí trong BTH và c u hinh </sub>
<i>ị</i>
<i>ị</i>
<i>ấ</i>
<i>ấ</i>
electron nt
electron nt
1-V trí c a nhơm trong BTH:
ị
ủ
+ S hi u nguyên t : 13(STT13)
ố ệ
ử
+ Thu c nhóm IIIA
ộ
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
2- C u hình electron:
ấ
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
Nhơm có 3e hóa tr l p ngồi cùng, có xu h ng<sub>ị ở ớ</sub> <sub>ướ</sub>
nh ng 3e hóa tr đ đ t c u hình b n c a nguyên ườ ị ể ạ ấ ề ủ
t khí hi m Neử ế
- S oxi hóa b n: +3ố ề
- M ng tinh th : m ng lâp ph ng tâm di nạ ể ạ ươ ệ
3
<sub>3</sub>
<i>Al</i>
<i>Al</i>
<i>e</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
II.Tính chất vật lí
• - Là kim loại nhẹ ( d = 2,7g/cm3), màu
trắng bạc, khá mềm,dễ kéo sợi,dát mỏng
…
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
2 3
2 2 3
2
3
2
4
3
<i>to</i>
2
<i>Al</i>
<i>Cl</i>
<i>AlCl</i>
<i>Al</i>
<i>O</i>
<i>Al O</i>
Al có tính khử m nhạ
Al Al3+ + 3e
1, Tác d ng v i phi kimụ ớ
-Al tác d ng tr c ti p và m nh v i nhi u phi kimụ ự ế ạ ớ ề
Vd:
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
• chú ý: nhơm b n trong khơng khí
ề
ở
nhi t đ th ng do có màng
ệ
ộ
ườ
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
2, Tác d ng v i axit
ụ
ớ
:
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
3 2
2 4 2 4 <sub>3</sub> 2
2 6 2 3
2 3 3
<i>Al</i> <i>HCl</i> <i>AlCl</i> <i>H</i>
<i>Al</i> <i>H SO</i> <i>Al SO</i> <i>H</i>
3
2
1
2
<i>Al H</i> <i>Al</i> <i>H</i>
• V i axit lỗng nh HCl, Hớ ư 2SO4(l)
Ví dụ
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
V i axit có tính oxi hóa m nh
ớ
ạ
:
HNO3 lỗng ho c đ c nóng,
ặ
ặ
H2SO4 đ c nóng
ặ
3( ) 3 3 2
2 4( , ) 2 4 3 2 2
(
)
(1)
(
)
(2)
<i>l</i>
<i>d ng</i>
<i>Al HNO</i>
<i>Al NO</i>
<i>NO</i>
<i>H O</i>
<i>Al H SO</i>
<i>Al SO</i>
<i>SO</i>
<i>H O</i>
H c sinh cân b ng ph n ng (1)&(2)
ọ
ằ
ả ứ
chú ý: Al không ph n ng v i axit
ả ứ
ớ
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
3, Tác d ng v i oxit kim lo iụ ớ ạ
- Al kh ử oxit kim lo i( Fe2O3, Cr2O3…) kim ạ →
lo i t do:ạ ự
0
0
2 3 2 3
2 3 2 3
2 2
2 2
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>Al Fe O</i> <i>Al O</i> <i>Fe</i>
<i>Al Cr O</i> <i>Al O</i> <i>Cr</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
c ¸ t
A l , F e 2 O 3
M g
k h ã i t r ¾ n g
F e
A l2O 3
H n h p b t Alỗ ợ ộ
và Fe2O3 có d i ả
Mg làm m iồ
Al kh Fe2O3ử
t o ra nhi t đ ạ ệ ộ
trên 20000c
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
4, Tác d ng v i n c:
ụ
ớ ướ
2
3
2
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
L u ýư
L u ýư : Ph n ng nhanh chóng d ng l i vì l p Al(OH)3 không tan ả ứ ừ ạ ớ
trong n c đã ngăn c n không cho Al ti p xúc v i n cướ ả ế ớ ướ
5, Tác d ng v i dung d ch ki m:ụ ớ ị ề
Áp d ngụ : gi i thích hi n t ng nh ng đ v t b ng nhôm ả ệ ượ ữ ồ ậ ằ
b hòa tan trong dung d ch ki m nh NaOH, Ca(OH)2…ị ị ề ư
2 2
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
●Đ v t b ng nhơm đ ngồi khơng khí nên xu t hi n ồ ậ ằ ể ấ ệ
màng b o v Al2O3 b n ch cả ệ ề ắ
●Khi có dung d ch NaOH, màng Al2O3 b phá h y: ị ị ủ
Al2O3+2NaOH2NaAlO2+H2O
●Kim lo i Al kh H2O:ạ ử
● Màng Al(OH)3 b phá h y:ị ủ
Al(OH)3+NaOHNaAlO2+2H2O
Các ph n ng (3),(4) x y ra liên ti p cho t i khi Al b tan h t.ả ứ ả ế ớ ị ế
Pt t ng quát là pt(1) ổ
2 3 2
2Al + 6H O Al(OH) + 3H (3)
3
</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
III, ng d ng & TTTN
ứ
ụ
</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>
• Có màu tr ng b c, đ p
ắ
ạ
ẹ →khung c a
ử
và trang trí n i th t
ộ
ấ
</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>
• Tính d n đi n, d n nhi t t tẫ ệ ẫ ệ ố →thi t b trao đ i ế ị ổ
nhi t, d ng c đun n uệ ụ ụ ấ
</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>
IV, S n xu t
ả
ấ
• Nguyên li u: qu ng boxit( ch y u là ệ ặ ủ ế
Al2O3.2H2O)
• Ph ng pháp sx: Ph ng pháp đi n phânươ ươ ệ
• Quá trình sx: g m 2 cơng đo n chínhồ ạ
+ Tinh ch qu ng boxitế ặ
</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>
<i><b>• 2. Điện phân Al2O3 nóng chảy </b></i>
• - Ptđp: 2Al2O3 4Al +3O2
• -quá trình điện phân
• Catot (-) : khử Al3+ thành nhơm
• Al3+ +3e Al
</div>
<!--links-->