Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.03 KB, 29 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>I.1. Cách làm:</b>
-Ống nghiệm 1: cho vài 1 ít tinh thể biure, đun nóng chảy
cho đến khi bắt đầu cứng lại thì ngừng đun. Để nguội,
thêm vào 1ml dd NaOH 10%, lắc tan, cho thêm vài giọt
CuSO<sub>4</sub> 1%.
- Ống nghiệm 2: cho vào 2ml dd protein trứng, thêm vào
1ml dd NaOH 10%, lắc tan, cho thêm vài giọt CuSO<sub>4</sub> 1%.
<b>I.2. Quan sát:</b>
-Ống nghiệm 1: dd có màu tím hồng
<b>I.3. Giải thích:</b>
-Ống nghiệm 1: Khi đun, 2 phân tử ure kết hợp lại tạo
thành biure, làm xuất hiện liên kết peptit: -CO-NH-.
Trong môi trường kiềm, biure kết hợp với CuSO<sub>4</sub> cho
phức hợp muối Cu có màu tím hồng.
-Sự tạo thành biure:
<b>--->t0</b>
<b>H<sub>2</sub>N -CO-NH<sub>2</sub></b>
<b>+ H<sub>2</sub>N -CO-NH<sub>2</sub></b> <b><sub>Biure</sub></b>
<b>ure</b>
<b>+ NH<sub>3 </sub></b>
<b>H<sub>2</sub>N -CO-NH-CO-NH<sub>2</sub></b>
<b><---></b>
<b>H<sub>2</sub>N -CO-NH-CO-NH<sub>2</sub></b> <b><sub>HO -</sub><sub>C-NH-CO-NH</sub></b>
<b>2</b>
<b>Hỗ biến</b>
<b>=</b>
-Muối phức hợp của Cu với biure:
<b>+ NaOH</b>
<b>+ Cu(OH)2</b>
<b>Phức hợp muối Cu với biure </b>
<b>có mà tím hồng</b>
<b>+ Na+ + 4H</b>
<b>2O</b>
<b>HN Cu</b>
<b>2(HO -<sub>=</sub></b> <b>C-NH-CO-NH<sub>2</sub>)</b>
<b>NH</b>
<b>NH</b>
<b>CO- =NH</b>
<b>CO-NH</b>
<b>NH-CO</b>
-Muối phức hợp của Cu với biure:
<b>+ NaOH</b> <b>+ Cu(OH</b>
<b>)<sub>2</sub></b>
<b>Phức hợp muối Cu với biure </b>
<b>có mà tím xanh</b>
<b>+ Na+ + 4H</b>
<b>2O</b>
<b>2(…HN-CH -CO-NH-CO-NH-CH-CO…)</b>
<b> </b>
<b> R<sub>1</sub></b>
<b>…HN-CH-CO- =N-CH-CO-N-CH-CO…</b>
<b> </b>
<b> R<sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b> R<sub>1</sub></b> <b> R<sub>2</sub></b> <b> R<sub>3</sub></b>
<b> -</b> <b> </b>
<b>-…HN-CH-CO =N-CH-CO- =N-CH-CO…</b>
<b> </b>
<b>I.4. Kết luận:</b>
-Phản ứng biure là phản ứng màu đặc trưng để phát hiện
liên kết peptit.
<b>II.1. Cách làm:</b>
Cho vào ống nghiệm 1ml dd protein trứng, thêm
vào 1ml dd ninhydrin 0,1%, đun sôi 1-2 phút. Để nguội.
<b>II.2. Quan sát:</b>
Dung dịch khi đun nóng và lúc để nguội có màu
tím đậm.
<b>II.3. Giải thích</b>
Các axit amin và các peptit khi phản ứng với ninhydrin sẽ
bị dezamin hóa, oxy hóa và decacboxy hóa tạo NH<sub>3</sub>, CO<sub>2</sub>,
và aldehyt tương ứng.
<b>= O</b>
<b>+</b>
<b>= O</b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>H<sub>2</sub>N-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> R<sub>1</sub></b>
<b>+ H<sub>2</sub>O</b>
<b> -OH</b>
<b>-OH</b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>+ NH<sub>3</sub> + CO<sub>2</sub> + R-CHO</b>
<b>Ninhydrin </b>
<b>dạng oxi hóa</b>
<b>= O</b> <b><sub>+</sub></b>
<b>= O</b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b> -OH</b>
<b>-OH</b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>+ NH<sub>3</sub> </b>
<b>Ninhydrin </b>
<b>dạng oxi hóa</b>
<b>Ninhydrin </b>
<b>dạng khử</b>
<b> -OH</b>
<b> - N =</b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>O =</b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>II.4. Kết luận:</b>
<b>III.1. Cách làm:</b>
-Ống nghiệm 1: cho 2ml dd gelatin 1%, 1ml HNO3đđ đun
cẩn thận cho đến khi bọt tràn lên thành ống nghiệm. Để
nguội, rót theo thành ống nghiệm 1ml dd NaOH 10%.
- Ống nghiệm 2: cho vào 2ml dd protein trứng, 1ml
HNO<sub>3đđ</sub> đun lên thấy xuất hiện kết tủa và khi kết tủa tràn
lên thành ống nghiệm thì dừng lại. Để nguội, rót theo
thành ống nghiệm 1ml dd NaOH 10%.
<b>III.2. Quan sát:</b>
-Ống nghiệm 1: không đổi màu chứng tỏ phản ứng không
xảy ra.
<b>III.3. Giải thích</b>
- Ống nghiệm 2: Khi cho HNO<sub>3</sub> vào protein trứng, các axit
amin nhân thơm có trong protein trứng sẽ bị nitro hóa
nhân thơm tạo dẫn xuất nitro có màu vàng.
<b> </b>
<b> NO<sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b>Tirozin</b>
<b>t0</b>
<b>+ 2HNO<sub>3</sub> </b>
<b> </b>
<b> OH</b>
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b>NH -</b> <b><sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> OH</b>
<b> O<sub>2</sub>N</b>
<b>Dinitrotirozin </b>
<b>(màu vàng)</b>
<b>Hỗ biến</b>
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> O<sub>2</sub>N</b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>= N= O</b>
<b> - OH</b>
- Sản phẩm nitro hóa tác dụng với kiềm tạo muối có
màu vàng da cam đặc trưng.
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> O<sub>2</sub>N</b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>= N= O</b>
<b> - OH</b>
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> O<sub>2</sub>N</b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b>=</b>
<b> O</b>
<b>= N= O</b>
<b> - ON</b>
<b>a</b>
<b>+ NaOH </b> <b>+ H<sub>2</sub>O </b>
<b>Thể quinoit của </b>
<b>III.4. Kết luận:</b>
<b>IV.1. Cách làm:</b>
- Ống nghiệm 1: cho 1ml dd protein trứng, 1ml axit axetic
đđ hơ nóng nhẹ thấy kết tủa, sau đó đun cho tan hết kết
tủa, làm lạnh. Cho từ từ theo thành ống nghiệm 2ml
H2SO4 đđ
- Ống nghiệm 2: cho1ml dd protein trứng, 2 giọt saccaroz
10%, lắc đều. Cho từ từ theo thành ống nghiệm 2ml
H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub> <sub>đđ</sub>.
<b>IV.2. Quan sát:</b>
-Ống nghiệm 1: giữa 2 lớp chất lỏng xuất hiện 1 vịng
màu tím đỏ.
<b>IV.3. Giải thích</b>
<b>- H</b>
<b>Tryptophan</b>
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b>NH</b>
<b>+ HOC-COOH </b>
<b>2</b>
<b>Axit glyoxylic</b>
<b>- CH - </b>
<b> </b>
<b>-C</b>
<b>H</b> <b>2</b>
<b>-C</b>
<b>H</b>
<b> </b>
<b>-C</b>
<b>O</b>
<b>O</b>
<b>H</b>
<b> -</b> <b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b>Sản phẩm ngưng kết </b>
<b>giữatrytophan với axit </b>
<b>glyoxylic có màu tím đỏ</b>
- ống nghiệm 2: tryptophan có mặt trong lịng trắng trứng
sẽ tác dụng với oxymetyl furfurol (có trong fructoz của
saccaroz) tạo sản phẩm ngưng kết oxymetyl furfurol
tryptophan làm thành một vịng tím cam giữa 2 dung dịch
lỏng.
O
H
OH
H
OH
CH<sub>2</sub>OH
CH<sub>2</sub>OH
-3H<sub>2</sub>O
O
-CH<sub>2</sub>OH
HOC-H
H
<b>- H</b>
<b>Tryptophan</b>
<b> </b>
<b>-CH<sub>2</sub>-CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b>NH</b> O
-CH<sub>2</sub>OH
HOC-H
H
<b>Oxymetyl furfurol</b>
<b>+</b>
<b>2</b>
<b>- CH - </b>
<b> </b>
<b>-C</b>
<b>H</b> <b>2</b>
<b>-C</b>
<b>H</b>
<b> </b>
<b>-C</b>
<b>O</b>
<b>O</b>
<b>H</b>
<b> -</b> <b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b> </b>
<b>-Sản phẩm ngưng kết giữ </b>
<b>oxymetyl furfurol với </b>
<b>trytophan có màu tím cam</b> O
<b>IV.4. Kết luận:</b>
<b>V.1. Cách làm:</b>
- Cho vào ống nghiệm 1ml dd protein trứng, 2ml dd
NaOH 10% dư. Đun sôi 3 phút, lắc đều. Thêm vài giọt
<b>V.2. Quan sát:</b>
-Trong ống nghiệm xuất hiện những hạt tủa màu xám, đen
lơ lững trong dung dịch.
<b>V.3. Giải thích:</b>
<b>HS- CH<sub>2</sub> -CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b>+ 2 NaOH </b> <b>HO- CH<sub>2</sub> -CH -COOH</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>NH<sub>2</sub></b>
<b>+ Na<sub>2</sub>S </b>
<b>+H<sub>2</sub>O </b>
<b>+NaOH dư </b>
<b>+ 2 NaOH </b>
<b>(CH<sub>3</sub>COOH)<sub>2</sub>Pb </b> <b>2CH<sub>3</sub>COONa </b> <b>+ Pb(OH)<sub>2</sub></b> <b>+ NaOH dư </b>
<b> </b>
<b> Pb(OH)<sub>2</sub></b> <b>+ 2 NaOH </b> <b>Na2PbO2</b> <b>+ 2 H2O </b>
<b> </b>
<b>+ NaOH dư </b>
<b> </b>
<b>Na<sub>2</sub>S </b> <b><sub>+ Na</sub></b>
<b>V.4. Kết luận:</b>