Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

de ktra daihinh 7 chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.85 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường THCS Triệu An</b> <b>HINH HỌC 7 </b>
<b>Họ tên:...Thời gian..45phút...Tiết 16 </b>


<b>Lớp : Ngày kiểm tra...Ngày trả bài...</b>
<b>Điểm</b>


(Ghi bằng số và chữ) <b>Nhận xét của giáo viên</b>


<b> ĐỀ 1</b>


<i><b>Câu 1: (3 điểm) Ghi giả thiết và kết luận( </b></i>kớ hiệu toỏn học) của định lí minh hoạ bởi


h×nh vÏ sau:




<b>b</b>


<b>c</b>
<b>a</b>


<i><b>Câu 2</b>:(3 điểm) Cho đoạn thẳng AB dài 4 cm. Hãy vẽ đờng trung trực của đoạn thẳng </i>


AB.


<i><b>Câu 3:(4 điểm)</b></i>
Cho hình vẽ
Biết a // b


TÝnh sè ®o cđa AOB ?



45
30


b
a


O


A


B


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>Trường THCS Triệu An</b> <b>HINH HỌC 7 </b>



<b>Họ tên:...Thời gian..45phút...Tiết 16 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Điểm</b>


(Ghi bằng số và chữ) <b>Nhận xét của giáo viên</b>


<b> </b> <b> ĐỀ 2</b>


<i><b>Câu1:: (3 điểm) Ghi giả thiết và kết luận( </b></i>kớ hi u toỏn h c)ệ ọ của định lí minh hoạ bởi
<i>hình vẽ sau:</i>


<b>b</b>
<b>c</b>
<b>a</b>


<i><b>Câu 2</b>:(3 điểm) Cho đoạn thẳng CD dài 5 cm. Hãy vẽ đờng trung trực của đoạn thẳng </i>


CD


<i><b>C©u 3:(4 ®iĨm)</b></i>
Cho h×nh vÏ
A = 140o<sub> ,</sub>


B = 70o<sub> , C = 150</sub>o<sub> .</sub>
chứng minh Ax // Cy .


...
...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>Trường THCS Triệu An</b> <b> ĐẠI SỐ 7 </b>


<b>Họ tên:...Thời gian..45phút...Tiết 22 </b>


<b>Lớp : Ngày kiểm tra...Ngày trả bài...</b>
<b>Điểm</b>


(Ghi bằng số và chữ)


<b>Nhận xét của giáo viên</b>
y


C


B
A



x


140o


150o


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>§Ị 1 </b>



<i><b>1. (2điểm) Từ đẳng thức a.b = c.d hãy viết 4 tỉ lệ thức ?</b></i>
<b>2. (3điểm) Thực hiện phép tính. </b>


a) 0,25
4


3


 b)


5
1
8
7
.
2


1








  <sub> </sub> <sub>c) </sub>


3
1
3


1
.
3


3








 


<b>3. (2điểm)Tìm x:</b>
a. <sub>6</sub> 5<sub>3</sub>







<i>x</i>



b.


2
7
3
2
4


3 





<i>x</i>


<b>4 .(3điểm) Số học sinh 3 lớp 6A,6B,6C tỉ lệ với 9;10;8. Biết học sinh lớp</b>
<b>6A ít hơn lớp 6B là 5 em. Hỏi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh?</b>


<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>


<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>


<b>Trường THCS Triệu An</b> <b>ĐẠI SỐ 7 </b>


<b>Họ tên:...Thời gian..45phút...Tiết </b>


<b>Lớp : Ngày kiểm tra...Ngày trả bài...</b>
<b>Điểm</b>


(Ghi bằng số và chữ) <b>Nhận xét của giáo viên</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b> 1.(2điểm) Từ đẳng thức e.f = m.n hãy viết 4 tỉ lệ thức ?</b></i>
<b> 2.(3điểm) Thực hiện phép tính.</b>


a) 0,25


4
5


 <sub> b) </sub>



5
3
2
1
4


3 




 c)


3
1
2


1
.
2


3








 



<b> 3.(2điểm)Tìm x:</b>


a)


2
7
3
5
4
3





<i>x</i>


b)


5
7
10





<i>x</i>


<b> 4.(3điểm) Sè häc sinh khèi 7, 8, 9 ë mét trêng Trung häc c¬ së tØ lƯ víi </b>
5, 6, 7. Tính số học sinh mỗi khối biết r»ng sè häc sinh khèi 7 Ýt h¬n sè häc sinh


khèi 8 lµ 50 häc sinh.


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
<b>Ngày soạn : 25/9 </b>


<b>TiÕt 16: Kiểm tra chơng I</b>
<b>A. Mục tiêu : </b>


Qua bài này, nh»m:



- Kiểm tra mức độ nắm kiến thức cơ bản của chơng.
- Biết diễn đạt các tính chất (định lí) thơng qua hình vẽ.


- Biết vận dụng các định lí để suy luận, tính tốn số đo các góc.
<b>B. Chuẩn bị :</b>


Đề bài phô tô + Đáp án, thang điểm.
<b>C. Các hoạt động dạy học trên lớp :</b>
<b>I .ễn định:</b>


<b>II. </b>


<b> KiÓm tra : </b>


<b>III. Bµi míi: ĐỀ 1</b>


<i><b>Câu 1: (3 điểm) Ghi giả thiết và kết luận( </b></i>kớ hiệu toỏn học) của định lí minh hoạ bởi


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>



<b>b</b>


<b>c</b>
<b>a</b>


<i><b>Câu 2</b>:(3 điểm) Cho đoạn thẳng AB dài 4 cm. Hãy vẽ đờng trung trực của đoạn thẳng </i>


AB.


<i><b>Câu 3:(4 điểm)</b></i>


Cho hình vẽ
Biết a // b


TÝnh sè ®o cđa AOB ?


45
30


b
a


O


A


B


<b> ĐỀ 2</b>


<i><b>Câu1:: (3 điểm) Ghi giả thiết và kết luận( </b></i>kớ hi u toỏn h c)ệ ọ của định lí minh hoạ bởi
<i>hình vẽ sau:</i>


<b>b</b>
<b>c</b>
<b>a</b>


<i><b>Câu 2</b>:(3 điểm) Cho đoạn thẳng CD dài 5 cm. Hãy vẽ đờng trung trực của đoạn thẳng </i>


CD



<i><b>Câu 3:(4 điểm)</b></i>
Cho hình vẽ
A = 140o<sub> ,</sub>


B = 70o<sub> , C = 150</sub>o<sub> .</sub>
chứng minh Ax // Cy .


<b> Híng dÉn chÊm đề ểm tra 45’ ki</b>


Câu Phần Nội dung Điểm


1


a


b


GT a // b ; c// b
KL a // c
GT a c ; b c


KL a // b


<i> (Phần b, có thể viết khác)</i>


3


3
y



C


B
A


x


140o


150o


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

c
45


30


b
a
O


A


B


3


<i>V hỡnh đúng</i>


y
x



O


A B


3


4


-KỴ tia Oc // a  Oc // b


Ta cã A =AOc (cỈp gãc so le trong, Oc // a)


 AOc= 300


B=BOc( cỈp gãc so le trong, Oc // b)


 BOc= 450
Do đó


  0 0 0


AOc BOc 30  45 75
Hay <sub>AOB</sub>= 750


Kẻ Bz//Ax ta có:
Â=700


Nên ABz = 400
CBz =300


CBz +C =1800
Nên Bz//Cy
Suy ra Ax//Cy


0.5
0.5
0,5
0,5
0,5
1
0,5
0.5
0.5
0.5
1
0.5
0.5
0.5
<b>*********************************************************************</b>


<b>Ngày soạn : 25/9 </b>


<b>TiÕt 22: KiÓm tra chơng I</b>
A. Mục tiêu:


- Nm c k nng tip thu kiến thức của học sinh trong chơng I
- Rèn luyện kĩ năng trình bày lời giải của bài tốn.


- RÌn tính cẩn thận, chính xá khoa học trong quá trình giải toán.
B. Chuẩn bị:



C. Tin trỡnh lờn lp:
<i><b>I.n nh lp </b></i>


<i><b>II. Đề bài kiểm tra: </b></i>
<i><b>III. Ki</b><b> ểm tra:</b><b> </b></i>


<b>Híng dÉn chÊm đề kiểm tra 45 </b>


Câu Phần Nội dung Điểm


1 1 <sub>Hs trả lời lý thuyết đúng</sub>
3


3
y


C


B
A


x


140o


150o


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

2 <sub>4</sub> 3



2 1


a)

<i>1</i> <i>(</i> <i>3</i> <i>)</i> <i>1</i>


<i>7</i>   <i>14</i> <i>2</i>

=

2


1
14


3
7
1




 =


14
7
3
2  <sub>=</sub>


7
6
14
12



b)

<i>2 1.(</i> <i>3) ?</i>



<i>5 5</i>  <i>4</i>  20


3
5
2 


 =


4
1
20


5
20


3
4
.
2







c) 3,75 .(7,2) + 2,8 .3,75 = 3,75(7,2+2,8) = 3,75.10=37,5



1
1
1



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×