BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN
THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN HKPĐ CẤP TRƯỜNG
BẬC HỌC TIỂU HỌC NĂM HỌC 2010-2011
Ngày ............. tháng ............. năm 2010.
Trận: ..............Nội dung: ..................................Vòng đấu: ..........................................................
Trọng tài chính: ................................................Trọng tài bàn: ....................................................
Họ và tên Lớp
Hiệp
đấu
Diễn biến điểm Kết quả
I
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
II
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
III
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
IV
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
V
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11.................
Kết quả trận đấu: Tên VĐV .............................. Lớp: ..........................thắng tỉ số: ................
Đội thắng ký: ...........................................
Đội thua ký: ..............................................
Trọng tài ký
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN
THI ĐẤU MÔN BÓNG ĐÁ HỌC SINH TIỂU HỌC HKPĐ
Trận: ............................ Bảng: ……………………….. Vòng đấu: ……………..........................
Thời gian: ............................................... Địa điểm: ......................................................................
Thành phần điều khiển trận đấu gồm có:
- Trọng tài I: Ông: ………………………………..............................................................
- Trọng tài II: Ông: ………………………………..............................................................
- Trọng tài bàn: Ông: ………………………………..............................................................
- Giám sát trận đấu: Ông (bà): ……………………………….....................................................
1. Đội hình chính thức: ……………………........ 2. Đội hình chính thức: ……………………........
Màu áo: …………...................................... Màu áo: …………...................................................
Số
áo
Họ và tên
Cầu thủ
ghi bàn,
phạt thẻ
Số
áo
Họ và tên
Cầu thủ
ghi bàn,
phạt thẻ
Lỗi thứ 6 hiệp I: ……………………………......... Lỗi thứ 6 hiệp I: ....................................................
Lỗi thứ 6 hiệp II: ……………………………....... Lỗi thứ 6 hiệp II: …...........................................…
Kết quả thi đấu hiệp I: …………………............. Kết quả thi đấu hiệp I: ………………….............
Kết quả thi đấu hiệp II: ………………...........…. Kết quả thi đấu hiệp II: …………………...........
Kết quả trận đấu đội: ………………...........thắng đội: …………………... tỉ số: ……….........
Nhận xét của giám sát trận đấu: ……………………………………………………………......
………………………………………………………………..........................................................................
Đội thua ký: …………………........... Trọng tài ký
Đội thắng ký: ……………………....
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Chạy 60 m NỮ
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
Lượt
chạy
Ô
chạy
Kết quả
Thành
tích
Vị thứ Điểm
1 Nguyễn Thị Trà Mi 2A 1 1 12”50 7
2 Huỳnh Thị Thuý Kiều 2A 1 2 12”33 6
3 Đào Thị Xuân Mai 2B 1 3 12”70 8
4 Võ Thị Duyên 2C 1 4 11”81 4
5 Võ Thị Thu Hà 2C 2 1 13”15 11
6 Nguyễn Thị Xuân Diệu 3A 2 2 12”05 5
7 Nguyễn Thị Thanh Trúc 3A 2 3 11”58 1
8 Phan Thị Chung 3B 2 4 12”65 9
9 Đào Vũ Ân Thiện 3B 3 1 12”83 10
10 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C 3 2 11”60 2
11 Nguyễn Thị Kiều Vy 3C 3 3 11”97 3
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Chạy 60 m NAM
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
Lượt
chạy
Ô
chạy
Kết quả
Thành
tích
Vị thứ Điểm
1 Nguyễn Thành Quân 2A 1 1 14”96 12
2 Trần Thái Thịnh 2A 1 2 14”98 13
3 Đào Xuân Dương 2B 1 3 14”03 8
4 Đào Xuân Khoa 2B 1 4 14”15 10
5 Đào Xuân Bình 2B 2 1 13”97 5
6 Huỳnh Công Hiếu 2C 2 2 13”96 4
7 Nguyễn Thanh Nhựt 2C 2 3 13”92 3
8 Trần Quốc Khánh 3A 2 4 11”42 1
9 Trần Phong Đức 3A 3 1 13”98 6
10 Võ Quốc Tỉnh 3B 3 2 14”20 11
11 Nguyễn Vĩnh Tiến 3B 3 3 14”10 9
12 Nguyễn Văn Hiển 3C 3 4 12”35 2
13 Nguyễn Võ Đăng Khoa 3C 3 5 13”99 7
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Chạy 60 m NỮ
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
Lượt
chạy
Ô
chạy
Kết quả
Thành
tích
Vị thứ Điểm
1 Dương Thị Út My 4A 1 1 9”91 3
2 Đặng Thị Minh Thư 4A 1 2 10”47 6
3 Võ Thị Thanh Nguyệt 4B 1 3 12”17 12
4 Lê Thị Yến 4B 1 4 11”30 9
5 Võ Thị Phúc 4C 2 1 11”57 10
6 Trần Thị Minh Nguyện 4C 2 2 10”62 7
7 Phạm Thị Thu Uyên 5A
1
2 3 11”10 8
8 Nguyễn Thị Thu Nguyên 5A
1
2 4 10”32 5
9 Nguyễn Thị Sương 5A
2
3 1 9”46 1
10 Phan Thị Phương Vy 5A
2
3 2 10”26 4
11 Đỗ Thị Thuý Diễm 5A
3
3 3 9”84 2
12 Nguyễn Thị Thanh Sương 5A
3
3 4 11”84 11
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Chạy 60 m NAM
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
Lượt
chạy
Ô
chạy
Kết quả
Thành
tích
Vị thứ Điểm
1 Trần Anh Vương 4A 1 1 9”50 5
2 Nguyễn Minh Tiến 4A 1 2 10”97 9
3 Trần Văn Nhân 4A 1 3 9”21 3
4 Trần Ngọc Hải 4B 1 4 9”82 7
5 Võ Ngọc Huy 4B 2 1 11”70 11
6 Nguyễn Ngọc Thọ 4C 2 2 11”66 10
7 Phạm Trường Thọ 4C 2 3 11”80 12
8 Huỳnh Công Nam 5A
1
2 4 8”91 1
9 Nguyễn Đặng Duy 5A
1
3 1 8”98 2
10 Nguyễn Đình Ngân 5A
2
3 2 9”45 4
11 Võ Đình Văn 5A
2
3 3 9”76 6
12 Bùi Thanh Tùng 5A
3
3 4 11”85 13
13 Nguyễn Thành Vinh 5A
3
3 5 10”03 8
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Bật xa NỮ
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
KẾT QUẢ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Thành
tích
Vị
thứ
Điểm
1 Trần Nguyễn Lệ Quyên 2A 1.00 1.06 0.92 1.06 6
2 Nguyễn Nhật Lệ 2A 1.05 1.18 1.04 1.18 5
3 Đào Thị Xuân Mai 2B 1.00 0.97 1.05 1.05 7
4 Võ Thị Duyên 2C 1.35 1.38 1.43 1.43 2
5 Võ Thị Thu Hà 2C 1.01 1.03 1.02 1.03 9
6 Nguyễn Thị Thanh Trúc 3A 1.33 1.40 1.40 1.40 3
7 Nguyễn Phương Tuyền 3A 1.00 1.04 1.01 1.04 8
8 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C 1.50 1.42 1.42 1.50 1
9 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 3C 1.16 1.29 1.31 1.31 4
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Bật xa NAM
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
KẾT QUẢ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Thành
tích
Vị
thứ
Điểm
1 Trần Đình Tâm 2A 1.26 1.23 1.20 1.26 8
2 Huỳnh Hoài Giang 2A 1.41 1.55 1.49 1.55 3
3 Đào Xuân Dương 2B 1.05 1.15 1.10 1.15 13
4 Đào Xuân Khoa 2B 1.03 1.05 1.10 1.10 14
5 Đào Xuân Bình 2B 1.21 1.22 1.20 1.22 11
6 Trần Nhật Sinh 2C 1.10 1.28 1.31 1.31 6
7 Trần Minh Sách 2C 1.23 1.29 1.34 1.34 5
8 Trần Phong Đức 3A 1.15 1.18 1.20 1.20 12
9 Trần Quốc Khánh 3A 1.57 1.50 1.52 1.57 2
10 Nguyễn Vĩnh Tiến 3B 1.20 1.24 1.25 1.25 9
11 Huỳnh Đào Giỏi 3B 1.20 1.22 1.24 1.24 10
12 Nguyễn Văn Hiển 3C 1.42 1.41 1.42 1.42 4
13 Võ Trần Kha 3C 1.30 1.24 1.30 1.30 7
14 Nguyễn Thành Quân 2A 1.55 1.57 1.59 1.59 1
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Bật xa NỮ
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
KẾT QUẢ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Thành
tích
Vị
thứ
Điểm
1 Đặng Thị Minh Thư 4A 1.39 1.44 1.52 1.52 13
2 Dương Thị Út My 4A 1.63 1.52 1.58 1.63 6
3 Võ Thị Thanh Nguyệt 4B 1.45 1.40 1.55 1.55 11
4 Lê Thị Yến 4B 1.74 1.61 1.59 1.74 4
5 Võ Thị Phúc 4C 1.47 1.47 1.57 1.57 9
6 Trần Thị Minh Nguyện 4C 1.49 1.44 1.53 1.53 12
7 Nguyễn Thị Thu Nguyên 5A
1
1.61 1.60 1.75 1.75 3
8 Phạm Thị Thu Uyên 5A
1
1.60 1.59 1.55 1.60 8
9 Phạm Thị Phương vy 5A
2
1.76 1.75 1.73 1.76 2
10 Nguyễn Thị Sương 5A
2
1.77 1.79 1.71 1.79 1
11 Nguyễn Thị Bích Hiền 5A
3
1.57 1.53 1.57 1.57 9
12 Đỗ Thị Thuý Diễm 5A
3
1.60 1.61 1.55 1.61 7
13 Trần Thị Minh Nương 5A
3
1.42 1.50 1.50 1.50 14
14 Nguyễn T Thanh Sương 5A
3
1.72 1.68 1.69 1.72 5
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Bật xa NAM
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
KẾT QUẢ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Thành
tích
Vị
thứ
Điểm
1 Trần Văn Nhân 4A 1.79 1.71 1.75 1.79 6
2 Huỳnh Nhật Vinh 4A 1.76 1.69 1.74 1.76 7
3 Trần Ngọc Hải 4B 1.62 1.71 1.70 1.71 8
4 Phạm Trường Thọ 4C 1.58 1.60 1.61 1.61 10
5 Đoàn Trần Việt Tân 4C 1.30 1.58 1.60 1.60 11
6 Đỗ Ngọc Dự 5A
1
1.81 1.90 1.78 1.90 2
7 Nguyễn Đặng Duy 5A
1
1.70 1.80 1.85 1.85 3
8 Huỳnh Tuấn Tú 5A
2
1.87 1.90 1.80 1.90 1
9 Nguyễn Đình Ngân 5A
2
1.72 1.80 1.84 1.84 4
10 Bùi Thanh Tùng 5A
3
1.80 1.80 1.81 1.81 5
11 Nguyễn Thành Vinh 5A
3
1.68 1.60 1.65 1.68 9
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Ném bóng NỮ
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
KẾT QUẢ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Thành
tích
Vị
thứ
Điểm
1 Trần Nguyễn Lệ Quyên 2A 6.00 6.50 4.00 6.50 6
2 Nguyễn Nhật Lệ 2A 5.00 5.00 5.10 5.10 7
3 Đào Thị Xuân Mai 2B 4.00 5.00 5.00 5.00 8
4 Trần Thị Thuý Vân 2C 11.60 14.00 12.50 14.00 1
5 Phùng Thị Thuý Nam 2C 4.00 4.50 4.60 4.60 9
6 Trần Quỳnh Như 3A 7.00 4.00 7.00 7.00 5
7 Nguyễn Thị Xuân Diệu 3A 11.30 11.20 11.00 11.30 3
8 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C 5.00 12.40 10.00 12.40 2
9 Nguyễn Thị Kiều Vy 3C 8.00 9.00 9.00 9.00 4
TỔ TRỌNG TÀI
BAN TỔ CHỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HKPĐ 10-11 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỀN KINH HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Ném bóng NAM
TT
Số đeo
Họ và tên Lớp
KẾT QUẢ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Thành
tích
Vị
thứ
Điểm
1 Trần Đình Tâm 2A 12.30 13.30 8.00 13.30 5
2 Huỳnh Hoài Giang 2A 7.00 6.00 16.70 16.70 3
3 Đào Xuân Dương 2B 10.00 9.70 10.40 10.40 10
4 Đào Xuân Khoa 2B 9.70 9.80 9.90 9.90 11
5 Đào Xuân Bình 2B 8.60 9.20 9.40 9.40 12
6 Huỳnh Công Hiếu 2C 8.40 9.10 9.10 9.10 13
7 Nguyễn Thanh Nhựt 2C 10.50 10.00 10.50 10.50 7
8 Nguyễn Bùi Quốc Khánh 3A 10.00 12.40 12.50 12.50 6
9 Trần Quốc Khánh 3A 14.70 10.00 16.00 16.00 4
10 Huỳnh Công Bằng 3B 10.00 10.20 10.40 10.40 8
11 Nguyễn Hoàng Phong 3B 10.00 10.30 10.00 10.30 9
12 Nguyễn Văn Hiển 3C 17.00 18.00 17.60 18.00 2
13 Võ Trần Kha 3C 16.00 18.00 19.00 19.00 1
TỔ TRỌNG TÀI