Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.01 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Các câu nói ti ng Anh thơng thế ường
<b>Chúng ta ai cũng bi t mu n h c ti ng Anh gi i thì ph i h cế</b> <b>ố</b> <b>ọ</b> <b>ế</b> <b>ỏ</b> <b>ả ọ</b>
<b>ng pháp cho th t t t. Đó là đi u khơng c n ph i bàn cãi.ữ</b> <b>ậ ố</b> <b>ề</b> <b>ầ</b> <b>ả</b>
<b>Nh ng có m t s th t là có m t s ngư</b> <b>ộ ự ậ</b> <b>ộ ố</b> <b>ườ ọi h c ng pháp r tữ</b> <b>ấ</b>
<b>gi i, r t chu n nh ng l i không th đem ki n th c ngỏ</b> <b>ấ</b> <b>ẩ</b> <b>ư</b> <b>ạ</b> <b>ể</b> <b>ế</b> <b>ứ</b> <b>ữ </b>
<b>pháp đó ra áp d ng khi nói ^^! Lý do chính là nh ng câuụ</b> <b>ữ</b>
<b>dùng trong đ i tho i h ng ngày r t đ n gi n, cũng r t khácố</b> <b>ạ ằ</b> <b>ấ ơ</b> <b>ả</b> <b>ấ</b>
<b>v i nh ng gì chúng ta h c đớ</b> <b>ữ</b> <b>ọ</b> <b>ược trong sách. Có nh ng câuữ</b>
<b>mình d ch ra r t ph c t p nh ng th c ra nó l i r t đ nị</b> <b>ấ</b> <b>ứ ạ</b> <b>ư</b> <b>ự</b> <b>ạ ấ ơ</b>
<b>gi nả</b>
<b>M</b>ình có s u t p đư ậ ược m t s câu và r t thích đem m y câu nàyộ ố ấ ấ
ra xài khi nói .
Nói hồi quen ln đó hihi. Th y hay hay nên gi i thi u cho cácấ ớ ệ
b n h cạ ọ
luôn cho vui. Đ c tí relax sau nh ng gi h c ng pháp căngọ ữ ờ ọ ữ
th ng vàẳ
đ ng qn áp d ng ln khi nói nhéừ ụ
Có chuy n gì v y? ----> ệ ậ <b>What's up?</b>
D o này ra sao r i? ----> ạ ồ <b>How's it going?</b>
D o này đang làm gì? ----> ạ <b>What have you been doing?</b>
Khơng có gì m i c ----> ớ ả <b>Nothing much</b>
B n đang lo l ng gì v y? ----> ạ ắ ậ <b>What's on your mind?</b>
Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> ỉ <b>I was just thinking</b>
Tơi ch đãng trí đơi chút thơi ----> ỉ <b>I was just daydreaming</b>
Không ph i là chuy n c a b n ----> ả ệ ủ ạ <b>It's none of your business</b>
V y hã? ----> ậ <b>Is that so?</b>
Làm th nào v y? ----> ế ậ <b>How come?</b>
Ch c ch n r i! ----> ắ ắ ồ <b>Absolutely!</b>
Quá đúng! ----> <b>Definitely!</b>
Dĩ nhiên! ----> <b>Of course!</b>
Ch c ch n mà ----> ắ ắ <b>You better believe it!</b>
Tôi đoán v y ----> ậ <b>I guess so</b>
Làm sao mà bi t đế ược ----> <b>There's no way to know.</b>
Tôi khơng th nói ch c ---> ể ắ <b>I can't say for sure ( I don't know)</b>
Chuy n này khó tin quá! ----> ệ <b>This is too good to be true!</b>
Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> ừ ữ <b>No way! ( Stop joking!)</b>
Tôi hi u r i ---->ể ồ <b> I got it</b>
Tôi thành cơng r i! ----> ồ <b>I did it!</b>
Có r nh không? ----> ả <b>Got a minute?</b>
Đ n khi nào? ----> ế <b>'Til when?</b>
Vào kho ng th i gian nào? ----> ả ờ <b>About when?</b>
S không m t nhi u th i gian đâu ----> ẽ ấ ề ờ <b>I won't take but a </b>
<b>minute</b>
Hãy nói l n lên ----> ớ <b>Speak up</b>
Có th y Melissa khơng? ----> ấ <b>Seen Melissa?</b>
Th là ta l i g p nhau ph i không? ----> ế ạ ặ ả <b>So we've met again, </b>
<b>eh?</b>
Đ n đây ----> ế <b>Come here</b>
Ghé ch i ----> ơ <b>Come over</b>
Đ ng đi v i ----> ừ ộ <b>Don't go yet</b>
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> <b>Please go first. After </b>
Cám n đã nhơ ường đường ----> <b>Thanks for letting me go first</b>
Th t là nh nhõm ----> ậ ẹ <b>What a relief </b>
What the hell are you doing? ----> <b>Anh đang làm cái quái gì thế </b>
<b>kia?</b>
B n đúng là c u tinh.Tơi bi t mình có th trơng c y vào b n màạ ứ ế ể ậ ạ
----> <b>You're a life saver. I know I can count on you.</b>
Đ ng có gi v kh kh o! ----> ừ ả ờ ờ ạ <b>Get your head out of your ass!</b>
X o quá! ---->ạ <b> That's a lie!</b>
Làm theo l i tôi ----> ờ <b>Do as I say</b>
Đ r i đó! ----> ủ ồ <b>This is the limit!</b>
Hãy gi i thích cho tơi t i sao ----> ả ạ <b>Explain to me why</b>
<b>Ask for it! </b>----> T mình làm thì t mình ch u đi!ự ự ị
<b>... In the nick of time:</b> ----> ... th t là đúng lúcậ
<b>No litter </b>----> C m v t rácấ ấ
<b>Go for it!</b> ----> C li u th điứ ề ử
<b>Yours! As if you didn't know </b>----> c a you ch ai, c gi bủ ứ ứ ả ộ
không bi t.ế
<b>What a jerk! </b>----> th t là đáng ghétậ
<b>No business is a success from the beginning </b>----> v n s kh iạ ự ở
đ u nanầ
<b>What? How dare you say such a thing to me </b>----> Cái gì, ...mài
dám nói th v i tau àế ớ
<b>How cute!</b> ----> Ng ngĩnh, d thộ ễ ương quá!
<b>None of your business!</b> ----> Không ph i vi c c a b nả ệ ủ ạ
<b>Don't peep! </b>---> đ ng nhìn lén!ừ
<b>What I'm going to do if.... </b>----> Làm sao đây n u ...ế
<b>Stop it right a way!</b> ----> Có thôi ngay đi không
<b>A wise guy, eh?! </b>----> Á à... th ng này láoằ
<b>You'd better stop dawdling </b>----> B n t t h n h t là không nênạ ố ơ ế
la cà
Chúc các b n có m t ngày cu i tu n vui vạ ộ ố ầ ẻ
<b>Thông thường các món ăn VN n u nế</b> <b>ước ngồi khơng có thì</b>
<b>b n có th hồn tồn n tâm dùng b ng ti ng Vi t .ạ</b> <b>ể</b> <b>ằ</b> <b>ế</b> <b>ệ</b>
• <b>Bánh mì : ti ng Anh có -> bread ế</b>
• <b>Nước m m : ti ng Anh khơng có -> nuoc mam . ắ</b> <b>ế</b>
•
<b>Tuy nhiên cũng có th d ch ra ti ng Anh m t s mónể ị</b> <b>ế</b> <b>ộ ố</b>
<b>ăn sau: </b>
•
<b>Bánh cu n : stuffed pancake ố</b>
•
<b>Bánh d y : round sticky rice cake ầ</b>
•
<b>Bánh tráng : girdle-cake </b>
•
<b>Bánh tơm : shrimp in batter </b>
•
<b>Bánh c m : young rice cake ố</b>
•
<b>Bánh trơi: stuffed sticky rice balls </b>
•
<b>Bánh đ u : soya cake ậ</b>
<b>Bánh bao : steamed wheat flour cake </b>
•
<b>Bánh xèo : pancako </b>
•
<b>Bánh ch ng : stuffed sticky rice cake ư</b>
•
<b>Bào ng : Abalone ư</b>
•
•
<b>Bún c : Snail rice noodles ố</b>
•
<b>Bún bị : beef rice noodles </b>
•
<b>Bún ch : Kebab rice noodles ả</b>
•
<b>Cá kho : Fish cooked with sauce </b>
•
<b>Ch : Pork-pie ả</b>
•
<b>Ch cá : Grilled fish ả</b>
•
<b>Bún cua : Crab rice noodles </b>
•
<b>Canh chua : Sweet and sour fish broth </b>
•
<b>Chè : Sweet gruel </b>
•
<b>Chè đ u xanh : Sweet green bean gruel ậ</b>
•
<b>Đ u ph : Soya cheese ậ</b> <b>ụ</b>
•
<b>G i : Raw fish and vegetables ỏ</b>
•
<b>L p xạ</b> <b>ưởng : Chinese sausage </b>
•
<b>M m : Sauce of macerated fish or shrimp ắ</b>
•
<b>Mi n gà : Soya noodles with chicken ế</b>
•
<b>B n c ng có th ghép các món v i hình th c n u sau : ạ</b> <b>ủ</b> <b>ể</b> <b>ớ</b> <b>ứ</b> <b>ấ</b>
•
<b>Kho : cook with sauce </b>
•
<b>Nướng : grill </b>
•
<b>Quay : roast </b>
•
•
<b>Sào ,áp ch o : Saute ả</b>
•
<b>H m, ninh : stew ầ</b>
•
<b>H p : steam ấ</b>
•
<b>Ph bị : Rice noodle soup with beef ở</b>
•
<b>Xơi : Steamed sticky rice </b>
•