Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.33 MB, 26 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
• Lần l ợt cả 3 đội thi từ đội 1 đến 3 sẽ phải
trả lời mỗi gói câu hỏi riêng bắt buộc trong
phần thi này.
• Mỗi gói có 5 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian để trả lời
là 30(s)mỗi câu.
• Trả lời đúng mỗi câu đ ợc 10 điểm.Trả lời sai khơng có
điểm.
ã Số điểm tối đa trong phần thi này là 50 điểm.
Phần thi khởi động
1
3
2
3
2
1
Hết thời
Gian
<b>D -2</b>
<b>D -2</b>
<b>C -1</b>
<b>C -1</b>
<b>B 1/2</b>
<b>B 1/2</b>
<b>A 1</b>
<b>A 1</b>
<b>Giá trị bé nhất của biểu thức: F=sin4x+cos7x là:</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D x </b>–<b> y + 7 = 0</b>
<b>C </b>
<b>C </b>
<b>B </b>
<b>B </b>
<b>A </b>
<b>A </b>
<b>Ph ¬ng trình tuyếp tuyến tại M(3;4) </b>
<b>với (C) : x2<sub> + y</sub>2<sub> - 2x- 4y - 3=0 lµ:</sub></b>
<b>2</b>
<b>2</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D (E) cã tiªu cùc b»ng 6</b>
<b>C </b>
<b>C (E) cã trôc nhá b»ng 4</b>
<b>B </b>
<b>B (E) cã trơc lín b»ng 6</b>
<b>A</b>
<b>A</b> <b>(E) cã t©m sai b»ng</b>
<b>Cho Elip (E) : 4x2<sub> + 9y</sub>2 <sub>= 36. C©u nào sau đây sai :</sub></b>
<b>3</b>
<b>3</b>
B C D
A
ỏp ỏn
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D </b>
<b>C </b>
<b>C </b>
<b>B </b>
<b>B </b>
<b>A </b>
<b>A </b>
<b>Có 6 ng ời muốn lên toà nhà 5 tầng. </b>
<b>Có 6 ng ời muốn lên toà nhà 5 tầng. </b>
<b>Tầng thứ 5 chỉ một ng ời đ ợc lên. Hỏi có bao nhiêu cách</b>
<b>Tầng thứ 5 chỉ một ng ời đ ợc lên. Hỏi có bao nhiêu cách</b>::
<b>4</b>
<b>4</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D (2 ; 2)</b>
<b>D (2 ; 2)</b>
<b>C (0 ; 1)</b>
<b>C (0 ; 1)</b>
<b>B (0 ; -1)</b>
<b>B (0 ; -1)</b>
<b>A (0 ; -2)</b>
<b>A (0 ; -2)</b>
<b>Tọa độ tâm I của hình bình thành ABCD với </b>
<b>A(2;1) B(2;-1),C(-2;-3),D(2;-1) là: </b>
<b>5</b>
<b>5</b>
B C D
A
đáp án
Phần thi khởi động
Đội -01
Phần thi khởi động
3
2
3
2
Hết thời
Gian
<b>D 4</b>
<b>D 4</b>
<b>C 3</b>
<b>C 3</b>
<b>B 2</b>
<b>B 2</b>
<b>A 1</b>
<b>A 1</b>
<b>Ph ơng trình : sin2x = cosx có bao nhiêu họ nghiệm</b>
<b>Ph ơng trình : sin2x = cosx cã bao nhiªu hä nghiƯm</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D (5 ; 2)</b>
<b>D (5 ; 2)</b>
<b>C (6 ; 2)</b>
<b>C (6 ; 2)</b>
<b>B (3 ; 1)</b>
<b>B (3 ; 1)</b>
<b>A (3 ; 2)</b>
<b>A (3 ; 2)</b>
<b>TiÕp ®iĨm cđa ® êng th¼ng (d):x+2y-5=0 </b>
<b>2</b>
<b>2</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D x - 5y + 15 = 0</b>
<b>C </b>
<b>C x + 5y - 15 = 0 </b>
<b>B </b>
<b>B 5x + y - 3 = 0 </b>
<b>A </b>
<b>A 5x </b>–<b> y + 3 = 0 </b>
<b>Cho tam gi¸c ABC cã A(2;0), B(0;3), C(-3;1). </b>
<b>Ph ơng trình đ ờng thẳng qua B song song víi AC lµ:</b>
<b>3</b>
<b>3</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D </b>
<b>C </b>
<b>C </b>
<b>B </b>
<b>B </b>
<b>A </b>
<b>A </b>
<b>Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5 có thể lập đ ợc bao nhiêu số </b>
<b>Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5 có thể lập đ ợc bao nhiêu số </b>
<b>có sáu chữ số khác nhau và lớn hơn 300.000.</b>
<b>có sáu chữ số khác nhau và lớn hơn 300.000.</b>
<b>4</b>
<b>4</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D 2x + y + 4 = 0</b>
<b>C </b>
<b>C 2x </b>–<b> y + 4 = 0</b>
<b>B </b>
<b>B x + 2y </b>–<b> 4 = 0</b>
<b>A </b>
<b>A x- 2y - 4 = 0</b>
<b>Cho tam giác ABC có đỉnh A(-5;6),B(-4;-1),C(4;-3).</b>
<b>Ph ơng trình đ ờng phân giác trong của góc A là:</b>
<b>5</b>
<b>5</b>
B C D
A
đáp án
Phần thi khởi động
Đội -02
Phần thi khởi động
3
2
3
2
Hết thời
Gian
<b>D </b>
<b>D Không phải 3 giá trị trênKhông phải 3 giá trị trên</b>
<b>C 1/2</b>
<b>C 1/2</b>
<b>B 1/4</b>
<b>B 1/4</b>
<b>A 1</b>
<b>A 1</b>
<b>Giá trị lớn nhÊt cđa biĨu thøc sin4x+cos4x lµ :</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D V« sè nghiƯmV« sè nghiƯm</b>
<b>C 4</b>
<b>C 4</b>
<b>B 2</b>
<b>B 2</b>
<b>A 1</b>
<b>A 1</b>
<b>Số nghiệm của ph ơng trình :x4<sub> + 5x</sub>2</b> <sub>–</sub><b><sub> 6 = 0 lµ:</sub></b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A
Hết thời
Gian
<b>D </b>
<b>D Không phải 3 giá trị trênKhông phải 3 giá trị trên</b>
<b>C</b>
<b>C</b>
<b>B </b>
<b>B </b>
<b>A </b>
<b>A </b>
<b>Hệ bất ph ơng trình : . Cã tËp nghiƯmlµ: </b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A
đáp án
Phần thi khởi động
Đội -01
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D </b>
<b>C </b>
<b>C </b>
<b>B </b>
<b>B </b>
<b>A </b>
<b>A </b>
<b>Cã thể có tối đa là bao nhiêu số điện thoại gồm 7 chữ số </b>
<b>Có thể có tối đa là bao nhiêu số điện thoại gồm 7 chữ số </b>
<b>v các chữ số đều khác nhau:</b>
<b>và các chữ số đều khác nhau:</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A
HÕt thêi
Gian
<b>D </b>
<b>D ( -3 ; 6 )</b>
<b>C </b>
<b>C ( -6 ; 3 )</b>
<b>B </b>
<b>B ( 6 ; -3 ) </b>
<b>A </b>
<b>A ( -6 ; -3 )</b>
<b>Cho tam giác ABC có A(6;1); B(3;5). G(-1;1) </b>
<b>là trọng tâm của tam giác .Toạ độ đỉnh C là</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
B C D
A