Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

TKB thuc hien tu 01112010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (536.78 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THPT Tam Nông


Năm học 2010 - 2011



Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2010</b></i>



<b>Tuần chẵn BS Sử, Tuần lẻ BS Địa</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b>10A1</b> <b>10A2</b> <b>10A3</b> <b>10A4</b> <b>10A5</b> <b>10A6</b> <b>10A7</b> <b>10A8</b> <b>10A9</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Sinh - Bình Lý - Quang GDCD - Cư Hố - Thắm TD - MinhTD Sinh - Chuật Văn - Bào Văn - Hà Hoá - Chỉnh
3 Văn - Tám Địa - Hương T.Anh - Thảo Tốn - Bính Văn - Hà T.Anh - Báo TD - MinhTD Hoá - Chỉnh Sử - Hường S
4 Văn - Tám Toán - Linh T Địa - Hương TD - MinhTD Toán - Mai Toán - Hải T.Anh - Thảo Tin - HiềnT GDCD - Cư
5 Lý - Quang Toán - Linh T Toán - Vinh T.Anh - Thảo CN - Phượng Toán - Hải Tin - Mai Sinh - Chuật T.Anh - Báo


<b>3</b>



1 Địa - Hương GDCD - Cư Tin - HiềnT Sinh - Chuật Lý - Quang T.Anh - Báo Lý - Điền CN - Phượng Địa - Nhung
2 Văn - Tám Hoá - Oanh Lý - Quang TD - MinhTD T.Anh - Báo GDCD - Cư Hoá - Thắm Lý - Điền Sinh - Chuật
3 TD - MinhTD Địa - Hương Hoá - Oanh Văn - Huyền Tin - HiềnT Địa - Thúy CN - Phượng TD - Hường Lý - Điền
4 Toán - Linh T TD - MinhTD Văn - Tám Văn - Huyền Hoá - Thắm Lý - Điền GDCD - Cư Tin - HiềnT T.Anh - Báo
5 Toán - Linh T CN - Phượng Văn - Tám Hoá - Thắm GDCD - Cư Tin - HiềnT Địa - Nhung T.Anh - Báo Toán - Hải


<b>4</b>



1 Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Hoá - Oanh Sử - Hường S Tốn - Mai Hố - Thắm Hình - Linh T Văn - Hà Hoá - Chỉnh
2 T.Anh - Thảo Sinh - L.Bình TD - MinhTD Tin - HiềnT Tốn - Mai QP - Xim Sinh - Chuật Hoá - Chỉnh Văn - Hà


3 QP - Xim Hoá - Oanh Sử - Hường S T.Anh - Thảo TD - MinhTD Tin - HiềnT Hoá - Thắm TD - Hường Văn - Hà
4 Hoá - Oanh Toán - Linh T Toán - Vinh Tốn - Bính Hố - Thắm TD - MinhTD Đại - Chí Tốn - Hải QP - Xim
5 CN - Phượng Toán - Linh T Toán - Vinh Toán - Bính Sinh - L.Bình Sử - Phương T.Anh - Thảo Toán - Hải Tin - HiềnT


<b>5</b>



1 Địa - Hương Sử - Hường S T.Anh - Thảo Hoá - Thắm Lý - Quang Lý - Điền Tin - Mai Toán - Hải Hoá - Chỉnh
2 Hoá - Oanh TD - MinhTD Địa - Hương Văn - Huyền T.Anh - Báo Hoá - Thắm Văn - Bào QP - Xim Toán - Hải
3 TD - MinhTD Văn - Tám Toán - Vinh Văn - Huyền Địa - Nhung T.Anh - Báo Văn - Bào Hoá - Chỉnh Toán - Hải
4 T.Anh - Thảo Văn - Tám Toán - Vinh Lý - Quang QP - Xim Văn - Bào TD - MinhTD T.Anh - Báo TD - Hường
5 Toán - Linh T Hố - Oanh Văn - Tám Tốn - Bính Tốn - Mai Văn - Bào T.Anh - Thảo GDCD - Cư T.Anh - Báo


<b>6</b>



1 GDCD - Cư Toán - Linh T T.Anh - Thảo Địa - Nhung Văn - Hà CN - Phượng Đại - Chí T.Anh - Báo Lý - Điền
2 Văn - Tám T.Anh - Thảo CN - Phượng Lý - Quang Văn - Hà TD - MinhTD Lý - Điền Sử - Hường S Tin - HiềnT
3 SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn
4 Tốn - Linh T Lý - Quang TD - MinhTD GDCD - Cư Tin - HiềnT Văn - Bào Sử - Hường S Lý - Điền CN - Phượng
5 Toán - Linh T Tin - HiềnT Văn - Tám CN - Phượng Hoá - Thắm Văn - Bào T.Anh - Thảo Địa - Nhung T.Anh - Báo


<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trường THPT Tam Nơng


Năm học 2010 - 2011



Học kỳ 1

<b>THỜI KHỐ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2010</b></i>



<b>Tuần chẵn BS Sử, Tuần lẻ BS Địa</b>




<b>THỨ TIẾT</b> <b>10BT</b> <b>11A1</b> <b>11A2</b> <b>11A3</b> <b>11A4</b> <b>11A5</b> <b>11A6</b> <b>11A7</b> <b>11A8</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán - Hải Lý - H.Nga Văn - Huyền Địa - Thúy Sử - Phương Hoá - Thịnh Hình - BìnhT Tốn - Hiền Văn - Thủy V
3 GDCD - L.Nga TD - Tuyến Văn - Huyền Lý - H.Nga T.Anh - Hạnh Toán - Hiền Lý - Luận Văn - Thủy V QP - Sáng
4 Văn - Thủy V Văn - Tuyết Sinh - Chuật Hoá - Thịnh Văn - Lương T.Anh - Hạnh TD - Tuyến Lý - Quang T.Anh - ThuỷA
5 Sinh - Bình Văn - Tuyết Hố - Thịnh Tốn - Bính Sinh - Huế CN - Dũng Văn - Lương T.Anh - ThuỷA Toán - Hùng


<b>3</b>



1 Toán - Hải Lý - H.Nga Địa - Thúy T.Anh - Minh TD - Tuyến Toán - Hiền Tin - Cường Địa - Tuấn Hoá - Thịnh
2 Địa - Hương Hoá - Thịnh Toán - BìnhT Văn - Huyền Tin - Cường TD - Tuyến Văn - Lương Toán - Hiền Địa - Thúy
3 Hoá - Thắm Tốn - Bính Tốn - BìnhT Tin - Cường Hoá - Thịnh Sinh - Chuật Văn - Lương Toán - Hiền TD - Tuyến
4 Văn - Thủy V Tốn - Bính TD - Tuyến CN - Dũng Tốn - Hiền Văn - Lương Lý - Luận Hoá - Thịnh Toán - Hùng
5 Văn - Thủy V Tin - Cường CN - Dũng Tốn - Bính Tốn - Hiền Lý - Luận Hoá - Thịnh Lý - Quang Toán - Hùng


<b>4</b>



1 Sử - Phương Lý - H.Nga Toán - BìnhT TD - Tuyến Hố - Thịnh GDCD - L.Nga Văn - Lương Văn - Thủy V T.Anh - ThuỷA
2 Tốn - Hải QP - Sáng Tốn - BìnhT GDCD - L.Nga TD - Tuyến Sử - Phương T.Anh - Hạnh Văn - Thủy V Hoá - Thịnh
3 Văn - Thủy V Tốn - Bính Lý - H.Nga Sinh - Chuật CN - Dũng QP - Sáng Hoá - Thịnh GDCD - L.Nga TD - Tuyến
4 Văn - Thủy V GDCD - L.Nga Hoá - Thịnh Sử - Phương T.Anh - Hạnh Văn - Lương CN - Dũng T.Anh - ThuỷA Sinh - Chuật
5 Lý - H.Nga CN - Dũng T.Anh - ThuỷA Hoá - Thịnh Lý - Luận Văn - Lương Hình - BìnhT Sinh - Chuật Văn - Thủy V


<b>5</b>



1 Lý - H.Nga T.Anh - ThuỷA Toán - BìnhT Văn - Huyền Hố - Thịnh Địa - Thúy TD - Tuyến Toán - Hiền CN - Dũng


2 Sử - Phương Văn - Tuyết QP - Sáng Hoá - Thịnh T.Anh - Hạnh Tin - Cường Văn - Lương TD - Tuyến Lý - Quang
3 Hoá - Thắm Văn - Tuyết Lý - H.Nga TD - Tuyến Địa - Thúy Hoá - Thịnh T.Anh - Hạnh CN - Dũng Toán - Hùng
4 Toán - Hải TD - Tuyến Văn - Huyền Tốn - Bính QP - Sáng Lý - Luận Đại - Hiền T.Anh - ThuỷA Toán - Hùng
5 Toán - Hải Hoá - Thịnh Tin - Cường Lý - H.Nga Lý - Luận Toán - Hiền Sinh - Huế <b>Sử - Thơm, Địa- Tuấn</b> T.Anh - ThuỷA


<b>6</b>



1 Sinh - Bình Văn - Tuyết Lý - H.Nga T.Anh - Minh GDCD - L.Nga Toán - Hiền QP - Sáng TD - Tuyến T.Anh - ThuỷA
2 Địa - Hương T.Anh - ThuỷA TD - Tuyến Lý - H.Nga Toán - Hiền T.Anh - Hạnh Địa - Thúy Văn - Thủy V Tin - Cường
3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn
4 Sử - Phương Sinh - Huế Văn - Huyền Tốn - Bính Văn - Lương TD - Tuyến T.Anh - Hạnh Sử - Thơm Văn - Thủy V
5 GDCD - L.Nga Tốn - Bính T.Anh - ThuỷA Văn - Huyền Văn - Lương Lý - Luận Đại - Hiền Tin - Cường Sử - Phương


<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trường THPT Tam Nông


Năm học 2010 - 2011



Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2010</b></i>



<b>Tuần chẵn BS Sử, Tuần lẻ BS Địa</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b>12A1</b> <b>12A2</b> <b>12A3</b> <b>12A4</b> <b>12A5</b> <b>12A6</b> <b>12A7</b> <b>12A8</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 T.Anh - NgaA QP - Sáng Toán - Linh T TD - Thu CN - Dũng Toán - Chí T.Anh - Minh Hố - Oanh


3 Tốn - BìnhT Hố - Thắm Tốn - Linh T Văn - Tuyết Tin - Cường Tốn - Chí GDCD - Lan TD - Thu
4 Văn - Bào Lý - Luận Tin - Cường Lý - H.Nga Sử - Mùi CN - Dũng Hoá - Oanh GDCD - Lan
5 Văn - Bào Tốn - Q Hố - Thắm Tốn - BìnhT T.Anh - NgaA Sử - Mùi Sử - Thơm Văn - Khoan


<b>3</b>



1 Hoá - Thắm Toán - Quý T.Anh - NgaA Tốn - BìnhT Hố - Oanh GDCD - Lan Tốn - Mai TD - Thu
2 Lý - Đức Sinh - Bình CN - Dũng Văn - Tuyết T.Anh - NgaA Văn - Linh V TD - Thu Địa - Tuấn
3 CN - Dũng TD - Thu Lý - Luận Văn - Tuyết Văn - Linh V Lý - H.Nga Lý - Quang T.Anh - Minh
4 Tốn - BìnhT T.Anh - Minh Văn - Tuyết Lý - H.Nga Văn - Linh V TD - Thu Hoá - Oanh Toán - Mai
5 Tốn - BìnhT GDCD - Lan Văn - Tuyết Hố - Oanh Lý - H.Nga T.Anh - NgaA T.Anh - Minh Toán - Mai


<b>4</b>



1 T.Anh - NgaA Văn - Khoan TD - Thu GDCD - Lan Tốn - Chí Địa - Tuấn QP - Sáng CN - Dũng
2 Lý - Đức Tin - Cường Hoá - Thắm CN - Dũng GDCD - Lan TD - Thu Văn - Khoan Hoá - Oanh
3 GDCD - Lan TD - Thu Toán - Linh T T.Anh - Hạnh Địa - Tuấn T.Anh - NgaA Toán - Mai Văn - Khoan
4 TD - Thu Tốn - Q Lý - Luận Tốn - BìnhT QP - Sáng Lý - H.Nga Toán - Mai Văn - Khoan
5 Tin - Cường Toán - Quý T.Anh - NgaA Địa - Tuấn Sinh - Huế Tốn - Chí Hố - Oanh Toán - Mai


<b>5</b>



1 QP - Sáng Sử - Mùi GDCD - Lan Văn - Tuyết Văn - Linh V Hoá - Oanh T.Anh - Minh Sử - Thơm
2 Lý - Đức Toán - Quý T.Anh - NgaA Sử - Mùi TD - Thu Tốn - Chí CN - Dũng T.Anh - Minh
3 TD - Thu T.Anh - Minh QP - Sáng Hố - Oanh Tốn - Chí T.Anh - NgaA Tin - Cường Toán - Mai
4 Địa - Hương Hoá - Thắm TD - Thu T.Anh - Hạnh Hoá - Oanh Tin - Cường Toán - Mai Sinh - Bình
5 Hố - Thắm CN - Dũng Văn - Tuyết Tốn - BìnhT T.Anh - NgaA Sử - Mùi Địa - Tuấn Lý - Quang


<b>6</b>




1 Tốn - BìnhT Hố - Thắm Sử - Mùi Tin - Cường TD - Thu Văn - Linh V Văn - Khoan Lý - Quang
2 Tốn - BìnhT Sử - Mùi Hố - Thắm TD - Thu Tốn - Chí Văn - Linh V Văn - Khoan Sử - Thơm
3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn
4 Hố - Thắm Lý - Luận Văn - Tuyết Tốn - BìnhT Lý - H.Nga QP - Sáng TD - Thu Tin - Cường
5 Sử - Thơm Văn - Khoan Sinh - Bình Lý - H.Nga Sử - Mùi Tốn - Chí Lý - Quang T.Anh - Minh


<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trường THPT Tam Nông


Năm học 2010 - 2011



Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2010</b></i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×