Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE KIEM TRA DAI 9 TUAN 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.44 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS BÌNH AN</b>


<b>LỚP………</b>
<b>HỌ VÀ TÊN:………</b>


<b>KIỂM TRA: 45 PHÚT</b>
<b>MÔN : ĐẠI 9 (đề chẵn)</b>


<b>I/ TRẮC NGHIỆM : ( điểm)</b>


<b> Em hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:</b>


<b>1) </b> <sub>5</sub>2 <b> baèng:</b>


<b>A. 5</b> <b>B. -5</b> <b>C.-25</b> <b>D. 25</b>


<b>2)</b> 1 2 <i>x</i><b> xác định khi:</b>


<b>A. </b><i>x</i>1<sub>2</sub> <b>B. </b> 1


2


<i>x</i> <b>C. </b> 1


2


<i>x</i> <b>D. </b> 1


2


<i>x</i>



<b>3) </b> 1 1


9 16 <b> baèng:</b>


<b>A. </b>1<sub>3</sub> <b>B. </b><sub>12</sub>7 <b>C. </b>2<sub>7</sub> <b>D. </b><sub>12</sub>5


<b>4)</b> 8<b><sub> .</sub></b> 2<b>baèng:</b>


<b>A. -4</b> <b>B. 4</b> <b>C. 2</b> 2 <b>D. -2</b> 2


<b>II/ TỰ LUẬN:</b>


<i><b>Bài 1</b><b> :</b><b> ( 3 điểm) Tính giá trị biểu thức: a) </b></i> 4.25
<b>b) (</b> 12 27  48<b>) c) </b> (3 5)2  (2 5)2
<i><b>Bài 2: (2 điểm) Giải phương trình: </b></i>


<b>a) </b> 2<i>x</i>1<b>= 3.</b>


<b>b) 3</b> <i>x</i><b> -2</b> 9<i>x</i><b> +</b> 16<i>x</i><b> = 5</b>


<i><b>Bài 3: (2 điểm) Cho biểu thức:</b></i>


<b> </b> 1 1 : 1
4


2 2


<i>a</i>
<i>N</i>



<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>




 


<sub></sub>  <sub></sub>




 


  <b> ( Với a </b>


<b>0, a</b><b>1 và </b><i>a</i>4<b>)</b>
<b>a/ Rút gọn N.</b>


<b>b/ Tìm a để N = 1.</b>


<b>Bài 4 ( 1 điểm) : Với giá trị nào của x thì biểu thức P = </b> 1
1


<i>x</i>
<i>x</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TRƯỜNG THCS BÌNH AN</b>


<b>LỚP………</b>
<b>HỌ VÀ TÊN:………</b>


<b>KIỂM TRA: 45 PHÚT</b>
<b>MÔN : ĐẠI 9( Đề lẻ) </b>


<b>I/ TRẮC NGHIỆM : ( điểm)</b>


Em hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:


<b>1) Biểu thức nào sai:</b>


<b>A. </b> 9 3 <b>B. </b>

<sub></sub>

3

<sub></sub>

2 3 <b>C. </b> 9 3 <b>D. </b> 9 3


<b>2) Căn bậc hai số học của 7 là </b>


<b> A. </b> 7<b> B. </b> 7 <b> C. </b> 72 <b> D. </b> <sub>7</sub>2


<b>3) </b> 18 8<b> baèng:</b>


<b>A. </b> 10 <b>B. </b> 3 <b>C.</b> 2 <b>D. </b>5 2


<b>4) Rút gọn biểu thức </b> <sub>a b</sub>2 <b><sub> (với a ≥ 0 ; b ≥ 0). Kết quả là</sub></b>


<b> A. </b>a b<b> B. </b>a b<b> C. </b>2a b<b> D. </b>2a b


<b>II/ T LUN:</b>



<i><b>Bài 1( 3 điểm </b></i><b>Rỳt gn cỏc biu thức sau : a) </b> 9.16
<b>b/ </b> 2 8 50<b> ; c/ </b> 3. 12 160


10


 <b> ; </b>


<i><b>Bµi 2( 2 điểm )</b></i><b> Tìm x biết : a)</b> 3x 12 3<b> b) 3</b> <i>x</i><b> -2</b> 9<i>x</i> <b> +</b> 16<i>x</i><b> = 5</b>


<i><b>Bài 3 ( 2 điểm)</b></i><b> Cho biÓu thøc </b> . 9


3 3 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


<sub></sub>  <sub></sub>


 


 


<b> víi x > 0 vµ x </b><b> 9</b>
<b>a/ Rót gän P </b>



<b>b/ Tìm x để P = 3</b>


<b>Bài 4 ( 1 điểm) : Với giá trị nào của x thì biểu thức M = </b> 1
1


<i>x</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Ngày kiểm tra: 14/10/2010 <i><b>Tiết 18 </b></i><b>KIỂM TRA CHƯƠNG I MÔN: ĐẠI SỐ 9</b>
<b>A.MỤC TIÊU : </b>


<i><b>1/ Kiến thức</b></i>: Nắm được định nghĩa, kí hiệu căn bậc hai số học. Biết được liên hệ giữa
phép khai phương và phép bình phương. Nắm được liên hệ giữa quan hệ thứ tự với
phép khai phương. Nắm được liên hệ giữa phép khai phương với phép nhân hoặc với
phép chia. Nắm được điều kiện để căn thức có nghĩa.


- Có một số hiểu biết đơn giản về căn bậc ba


<i><b>2/ Kỹ năng</b></i>: Tìm điều kiện để căn thức có nghĩa


- Có kỹ năng biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai và sử dụng kĩ năng đó trong
tính tốn, rút gọn, so sánh số, giải tốn về biểu thức chứa căn thức bậc hai. Biết sử
dụng bảng số hay máy tính bỏ túi để tìm căn bậc hai của một số.


<i><b>3/ Thái độ</b></i>: Cẩn thận, chính xác, trung thực.
<b>B. MA TRẬN ĐỀ:</b>


<b>Nội dung</b> <b><sub>TN</sub>Nhận biết<sub>TL</sub></b> <b><sub>TN</sub>Thông hiểu<sub>TL</sub></b> <b><sub>TN</sub>Vận dụng<sub>TL</sub></b> <b>Tổng</b>


Khái niệm căn bậc


hai


2
1


2
1


1


0,5


5


2,5
Các phép tính và


các phép biến đổi
đơn giản về căn bậc
hai.


1


0,5
2


2
1




0,5
1


1


1


3,5
6



7,5
<b>Tổng</b> 5<sub> 3,5</sub> 5<sub> 3</sub> 1<sub> 3,5</sub> 11<sub> 10</sub>


<b>Đáp án :Phần I : Mỗi ý đúng đ ợc 0.5 đ</b>


C©u <b><sub>1 (</sub><sub>chẵn</sub></b><sub>)</sub> 2 3 4 <b><sub>1( l)</sub></b> 2 3 4
Đáp án A A D B D A C A


<b>PhÇn II:</b>


<b>Chẵn</b> <b>L ẻ </b>


Bài 1 ( 3 đ) Mỗi ý đúng đợc 1 đ .a) =10


b)


12 27 48


2 3 3 3 4 3


3


 


  




a ) 12


b) 2 8 50


2 4.2 25.2


2 2 2 5 2


(1 2 5) 2


8 2




 


  


  



  




0.25
0.25
0.25
0.25


c) <sub>(3</sub> <sub>5)</sub>2 <sub>(2</sub> <sub>5)</sub>2


   =


/3 5 / / 2 5 /
3 5 5 2
5


  


   




2 2


160
c) 3. 12


10
160


3.12


10


36 16


6 4


6 4 2




 


 


 


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

a)


3x 12 3(dk : x 4)
3x 12 9
3x 12 9
3x 21
x 7
  
  
  


 
 


DK x 0


3 2 9 16 5


3 2.3 4 5


3 6 4 5


5 25


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>

  
   
   
   
<b> a)</b>


2 1 9


2 10


5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 
 
 
<b> b)</b>


DK x 0


3 2 9 16 5


3 2.3 4 5


3 6 4 5


5 25


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>

  
   
   


   
0.25
0.25
0.25
0.25
9
.


3 3 4


( 3) ( 3) 9


.


( 3)( 3) 4


2 9


.
9 4
2


4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
  
<sub></sub>  <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub> 
 
     
<sub></sub> <sub></sub>
 
 





 



1 1 1


:
4


2 2



2 2 1


:
4


2 2


4 4 4


.


4 1 1


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>




 

  <sub></sub>
 
 
 
   
 

 <sub></sub> <sub></sub>  
 

 
<sub></sub> <sub></sub> 
  
 
0.5
0.5
0.5
0.5


/ §Ĩ P = 3  <sub>x</sub> = 3


 x = 9 ( tháa m·n )


4
1 1
1
1 4
5 25


<i>N</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
  

  
   
0.5
0.5

1 2
1
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
 


Để P nguyên <i>x</i>1  Ư( 2) =

 1; 2

ĐK x  0; x
1


1


<i>x</i> = 2=> x = 9 ; <i>x</i>1= - 1=> x = 0


1


<i>x</i> = 1 => x = 4 ; <i>x</i>1 = - 2 => <i>x</i> = - 1



(loại)


Vậy để P nguyên x 

0;4;9



1 2
1
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
 


Để M nguyên <i>x</i> 1 Ư( 2) =

 1; 2


ĐK x  0;


1


<i>x</i> = 2=> x = 1; <i>x</i>1= - 1=> <i>x</i>= -2 loại


1


<i>x</i> = 1 => x = 0 ; <i>x</i>1 = - 2 => <i>x</i> = - 3


(loại)


Vậy để P nguyên x 

0;1



0.25



0,25
0,25


0,25


<i><b>THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA</b></i>


<b>Lớp</b> <sub>0</sub>  <sub>3,5</sub> 3.5  5 5  6,5 6,5  8 810
<b>91</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×