TRƯỜNG THCS DTBT CHIÊU LƯU
PHIẾU ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ
Họ và tên: Phan sỹ Trường
Nhiệm vụ được giao : ...........................................................................................................
TT Loại Hồ sơ Nhận xét
Điểm
TĐ
Cho
điểm
1 Bài soạn 10
2
Kế hoạch
chuyên môn
1.5
3
Tích luỹ
chuyên môn và
tự bồi dưỡng
2.0
4 Thăm lớp dự
gìơ
2.5
5 Sổ chủ nhiêm
Sổ theo dọi HS
2.
6 Hồ sơ
chuyên đề
1
7 Sổ điểm cá
nhân
0,5
9 Ghi chép hội
họp
0,5
Cộng 20
GV không chủ nhiệm: Điểm HS = Tổng điểm x 1,111
Tổng số điểm: ........../ 20 Xếp loại: .....................................
Chiêu Lưu, ngày .… tháng 12 năm 2010
Hiệu trưởng P.Hiệu trưởng Người đánh giá
PHIẾU ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI GIỜ DẠY GIÁO VIÊN BẬC TRUNG HỌC
Họ và tên người dạy: ....................................., Trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Môn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . Tiết: . . . . . . . .Ngày: . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tên bài dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tiết PPCT: . . . . . . . .
Họ và tên người đánh giá: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
TT Nội dung Điểm tối đa Điểm GK
1 Tình cảm, thái độ
- Thái độ đối với HS, năng lực giáo dục tinh thần
hợp tác …
- Xây dựng không khí thân thiện giữa thầy và trò
1 điểm
2 Khoa học – sư phạm 14 điểm
2.1 Kiến thức: Chính xác, trọng tâm, phù hợp đối
tượng
5
2.2 Phương pháp: Vận dụng hợp lý các phương pháp
dạy học, năng lực dạy học sinh cách học, tự học,
hình thành kỹ năng …
5
2.3 - Khả năng bao quát giờ dạy; các câu hỏi đưa ra
đúng lúc, hợp trình độ, có tính gợi mở, kích thích
học sinh học tập …
- Sử dụng hợp lý các phương tiện dạy học
4
3 ứng dụng thực tiễn
Năng lực gắn kết bài dạy với thực tiễn, có tác dụng
giáo dục học sinh trong đời sống và các hoạt động
xã hội
1 điểm
4 Hiệu quả tiết dạy đối với học sinh
Mức độ nhận biết, thông hiểu, vận dụng: Kiến
thức, kỹ năng, phương pháp
4 điểm
Tổng điểm 20 điểm
Tổng số điểm (ghi bằng chữ ): ………………………………………………………...
Xếp loại: . . . . . . . . . . . . . . . . .
Người đánh giá
(Họ, tên, chữ ký)
Cách xếp loại:
1/ Loại giỏi: từ 17 – 20đ
2/ Loại khá: từ 14 - 16,9đ
3/ Loại TB: từ 10 – 13,9đ
4/ Loại yếu: Dưới 10 đ