Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.77 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Mơn : TỐN 10
(Thời gian 90 phút )
ĐỀ CHÍNH THỨC ************
<b>Câu 1 : (1,5 điểm) Cho ba tập hợp số </b><i>A</i> <sub></sub>0;5 ;<sub></sub> <i>B</i>
<b>Câu 2:( 1 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau:</b>
2
4 5 2 3
) ) 4
3 <sub>2</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a y</i> <i>b y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<sub></sub>
<b>Câu 3: (2 điểm) Cho Parabol (P) </b><i><sub>y</sub></i> <i><sub>ax</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x c</sub></i>
a) Xác định a,c biết Parabol (P) đi qua A( 2;-1) và B(1;0)
b) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị Pa rabol (P) ở câu a) .
<b>Câu 4: ( 1,5 điểm) Giải các phương trình sau:</b>
2
) 2 3 5 ) 2 3 2
<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>b x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 5: (1 điểm ) Cho bảy điểm A, B, C, D, E , F, G. Chứng minh đẳng thức véctơ sau: </b>
0
<i>AB ED EF</i> <i>CB CD GF</i> <i>GA</i>
<b> </b>
<b>Câu 6. a: (1 điểm) Cho phương trình </b><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x m</sub></i> <sub>2 0</sub>
. Tìm m để phương trình có hai nghiệm
phân biệt thỏa mãn <i>x</i>12 <i>x</i>22 9.
<b>Câu 7. a: ( 2 điểm ) Cho A(1;2) ; B(-2;6) ; C(4;4)</b>
a) Chúng minh rằng A, B, C khơng thẳng hàng..
b) Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC
<b>Câu 6. b: ( 1 điểm) Giả sử </b><i>x x</i>1; 2 là hai nghiệm của phương trinh:3<i>x</i>2 2
. Tìm m để thỏa mãn hệ thức : 9<i>x x</i>1 22 3<i>x</i>13 9<i>x x</i>12 2 3<i>x</i>23 192.
<b>Câu 7.b: (2 điểm ) Cho tam giác ABC với A(-1;4) ; B(-4; 0) ; C(2; 2). </b>
a) Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC.
b) Tính <i>CosA</i> và diện tích tam giác ABC.
...Hết...
<b>ĐÁP ÁN ĐỀ I</b>
<b> Câu 1( 1 điểm) </b><i>a A B</i>) <sub></sub> 3;5 ; )<sub></sub> <i>b A C</i> <sub></sub>0;3<sub>2</sub><sub></sub> ; ) \<i>c A C</i> <sub></sub><sub>2</sub>3; 5<sub></sub>
Câu 2 ( 1 điểm) ) ;4 ; ) 4;
<i>a D</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>b D</i> <sub></sub>
Câu 3 a) ( 1 điểm) Thay tọa độ A, B vào ta có <sub></sub><i><sub>a c</sub></i>4<i>a c</i> <sub>4</sub>7 <sub></sub><i><sub>c</sub>a</i> <sub>3</sub>1
b) (1 điểm)
BBT 0,5 điểm
+
-1
-
+
x
y
2 +
Đồ thị 0,5 điểm
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
f x = x2-4x+3
Câu 4 ( 1 điểm)
2
2
2 2
Câu 5 (1 điểm)
0 0
<i>AB ED EF</i> <i>CB CD GF</i> <i>GA</i> <i>AB BC CD DE EF</i> <i>FG GA</i>
Câu 6 a (1 điểm)
Để phương trình có hai nghiệm phân biệt 0 1 4
<i>m</i> <i>m</i>
Theo định lí Viet ta có <i>x</i>1 <i>x</i>2 1 à<i>v x x</i>1 2 <i>m</i>2
Theo đề <i>x</i>12 <i>x</i>22 9
Câu 7 a (2 điểm)
2
1; 2 6; 2 <sub>3</sub> <sub>1 0</sub> <sub>9</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>
) ; ;
9 3
3 2 0 1
2; 6 3;2
3
<i>x</i>
<i>AH x</i> <i>y</i> <i>BC</i> <i><sub>x y</sub></i>
<i>b H x y</i> <i>H</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>BH x</i> <i>y</i> <i>AC</i> <i><sub>y</sub></i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Câu 6 b Giả sử phương trình có hai nghiệm <i>x x</i>1; 2 ta có
1 2
1 2
2 1
3
1
3
<i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i>
<i>x x</i>
<sub></sub>
Để: 9<i>x x</i>1 22 3<i>x</i>13 9<i>x x</i>12 2 3<i>x</i>23 192
2 3 2 3
1 2 1 1 2 2 1 2 1 2
2 1
3[ 3 ] 192 64 4 4 5
3
<i>m</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
Ta có
Câu 7b
7
1; 4 6;2 <sub>3</sub> <sub>1</sub> <sub>9</sub> <sub>7 10</sub>
) ; ;
9 3
3 2 9 10
4; 3; 2
3
<i>AH x</i> <i>y</i> <i>BC</i> <i><sub>x y</sub></i>
<i>a H x y</i> <i>H</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>BH x</i> <i>y</i> <i>AC</i> <i><sub>y</sub></i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2 2 2 <sub>1</sub>
) 5; 13 ; 40 cos
2 . <sub>5 13</sub>
<i>AC</i> <i>AB</i> <i>BC</i>
<i>b AB</i> <i>AC</i> <i>BC</i> <i>A</i>
<i>AB AC</i>
2 1 18 1
sin 1 cos 1 . sin 9
325 <sub>325</sub> <i>ABC</i> 2