Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (496.43 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường TH Kim Đồng
Họ và tên:………
Lớp:………
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ II
Năm học: 2019 - 2020
Mơn: Tốn – Khối 1
Thời gian: 40 phút
Điểm Lời nhận xét của giáo viên
<b>Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng nhất từ câu 1 đến câu 6 </b>
<b>Câu 1: Số 18 được đọc là: </b>
A. Mười tám B. Một, tám C. Tám mươi mốt
<b>Câu 2 : Trong các số 25,14, 38, 12 số bé nhất là: </b>
A. 14 B. 12 C. 25
<b>Câu 3 :Kết quả của phép tính 42cm + 15cm là : </b>
A. 47cm B. 57 C. 57cm
<b>Câu 4 :Thành gấp được 12 máy bay, Tâm gấp được 14 máy bay. Hỏi cả hai </b>
<b>bạn gấp được bao nhiêu máy bay? </b>
A. 16 B. 26 C. 62
<b>Câu 5 : Hình bên có mấy hình tam giác? </b>
A. 1
<b>Câu 6 :Mỗi tuần lễ em được nghỉ học mấy ngày ? </b>
<b>Câu 7 : Đặt tính rồi tính </b>
35 + 32 24 + 20 75 – 15 67 – 3
………
………
………
……….
<b>Câu 8: Tính : </b>
<b> </b> a/ 25 + 2 + 1 =……….. b/ 58 – 3 - 2 =…………
<b>Câu 9: Lan có sợi dây dài 87cm, Lan cắt đi 35cm. Hỏi sợi dây còn lại dài bao </b>
<b>nhiêu xăng - ti - mét ? </b>
Bài giải
……….
……….
……….
……….
.………
……….
<b>Câu 10:Điền số thích hợp vào ơ trống để được phép tính đúng. </b>
+ = 45
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO TP TRÀ VINH
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG </b>
<b> Kiểm tra định kì cuối học kì II - Năm học 2019- 2020 </b>
<b>Đáp án mơn Tốn - Lớp 1 </b>
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án đúng A B C B C A
Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
Câu 7:( 2điểm)
Học sinh thực hiện đúng mỗi phép tính đạt 0,5 điểm.Nếu đặt tính khơng
thẳng hàng, thẳng cột khơng cho điểm.
35 24 75 67
+ + - -
32 20 15 3
67 44 60 64
Câu 8:( 2điểm) Học sinh thực hiện đúng 1 phép tính đạt 1 điểm.
a /25 + 2 + 1 =28 (1đ) b/ 58 – 3 - 2 = 53 (1đ)
Câu 9: (2điểm)
Giải
Sợi dây còn lại dài là: 0,5đ
75 - 35 = 40 (cm) 1đ
Đáp số: 40 cm 0,5đ
<b>Ma trận câu hỏi đề kiểm tra mơn Tốn cuối học kì II - lớp 1 </b>
<b>TT </b> <b>Chủ đề </b> <b>Mức 1 </b> <b>Mức 2 </b> <b>Mức 3 </b> <b>Mức 4 </b> <b>Tổng </b>
1 Số học Số câu 02 01 02 01 <b>06 </b>
Câu số 1,2 8 4,7 10
2 Đại lượng Số câu 01 01 01 <b>03 </b>
Câu số 3 6 9
3 <sub>Yếu tố hình </sub>
học
Số câu 01 <b>01 </b>
Câu số 5
Tổng cộng 03 03 03 01 <b>10 </b>
<b>Ma trận đề kiểm tra cuối học kì II Tốn – Lớp 1 </b>
<b>Số </b>
<b>TT </b>
<b>Mạch kiến </b>
<b>thức, kĩ năng </b>
<b>Mức 1 </b> <b>Mức 2 </b> <b>Mức 3 </b> <b>Mức 4 </b>
<b>Tổng </b>
1
<b>Số học : Số tự </b>
nhiên, các phép
tính với số tự
nhiên
TN TL TN TL TN TL TN TL
Số câu 02 01 01 01 01 <b>06 </b>
Câu số 1,2 8 4 7 10
Số điểm <b>1 </b> <b>2 </b> <b>0,5 </b> <b>2 </b> <b>1 </b> <b>6,5 </b>
2 <b>Đại lượng: </b>
xăng-ti-mét,
ngày
Số câu 01 01 01
Câu số 3 6 9
Điểm <b>0,5 </b> <b>0,5 </b> <b>2 </b>
3
<b>Yếu tố hình </b>
<b>học : Hình tam </b>
giác
Số câu 01
Câu số 5
Điểm <b><sub>0,5 </sub></b>
<b>Tổng cộng </b>
<b>Số câu </b> <b><sub>03 </sub></b> <b><sub>02 </sub></b> <b><sub>01 </sub></b> <b><sub>01 </sub></b> <b><sub>02 </sub></b> <b><sub>01 </sub></b> <b><sub>10 </sub></b>