Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Bài soạn Dinh dưỡng và chuyển hóa vật chátvà năng lượng ở vi sinh vật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 10 trang )


Chương I.
CHUYỂN HOÁ VẬT CHẤT VÀ NĂNG LƯỢNG Ở
VI SINH VẬT
Bài 33.
DINH DƯƠNG, CHUYỂN HOÁ VẬT CHẤT
VÀ NĂNG LƯỢNG Ở VI SINH VẬT

Bài 33.
DINH DƯỠNG, CHUYỂN HOÁ VẬT CHẤT
VÀ NĂNG LƯỢNG Ở VI SINH VẬT
I- KHÁI NIỆM VI SINH VẬT
Hãy trình bày những hiểu
biết của em về vi sinh vật?
+ Là những cơ thể sống có kích thước
nhỏ bé
+ Đa số là cơ thể đơn bào, một số là tập đoàn
đơn bào.
+ Hấp thụ và chuyển hoá chất dinh dưỡng
nhanh, sinh sản nhanh, phân bố rộng.
+ Đường kính tế bào VSV nhân sơ
khoảng 0,2 – 2 μm
+ Đường kính tế bào nhân thực
khoảng 10 – 100 μm

Bài 33.
DINH DƯỠNG, CHUYỂN HOÁ VẬT CHẤT
VÀ NĂNG LƯỢNG Ở VI SINH VẬT
I- KHÁI NIỆM VI SINH VẬT
II- MÔI TRƯỜNG VÀ CÁC KIỂU
DINH DƯỠNG:


Hãy kể tên một số VSV mà em
biết. Mỗi loại đó sống trong môi
trường nào?
1. Môi trường trong thiên nhiên:
Chu i tr c khu nỗ ự ẩ
E. coli

Bài 33.
DINH DƯỠNG, CHUYỂN HOÁ VẬT CHẤT
VÀ NĂNG LƯỢNG Ở VI SINH VẬT
I- KHÁI NIỆM VI SINH VẬT
II- MÔI TRƯỜNG VÀ CÁC KIỂU
DINH DƯỠNG
1. Môi trường trong thiên nhiên
2. Môi trường nuôi cấy trong phòng
thí nghiệm:
Trong phòng thí nghiệm
người ta nuôi cấy VSV
trong những môi trường
như thế nào?
+ Môi trường tự nhiên.
+ MôI trường tổng hợp.
+ MôI trường bán tổng hợp.
Môi trường 1: Nuôi cấy E.Coli (g/l)
1. Glucozơ: 1 2. Na
2
HPO
4
: 16,4
3. KH

2
PO
4
: 1,5 4. (NH
4
)
2
SO
4
: 2
5. MgSO
4
.7H
2
O: 0,2 6. CaCl
2
0,01
7. FeSO
4.
.7H
2
O: 0.005 8. pH = 6,8 – 7.
Môi trường 2:
1. Nước chiết thịt: 30g
2. Glucozơ: 2 g
3. Thạch: 6g 4. KNO
3
: 1g
Môi trường 3:
Nấm mốc mọc trên miếng bánh mỳ


Bài 33.
DINH DƯỠNG, CHUYỂN HOÁ VẬT CHẤT
VÀ NĂNG LƯỢNG Ở VI SINH VẬT
I- KHÁI NIỆM VI SINH VẬT
II- MÔI TRƯỜNG VÀ CÁC KIỂU
DINH DƯỠNG
1. Môi trường trong thiên nhiên
2. Môi trường nuôi cấy trong phòng
thí nghiệm:
3. Các kiểu dinh dưỡng
Vi sinh vật có những kiểu dinh
dưỡng nào ? Tiêu chí phân chia
các kiểu dinh dưỡng là gì ?
Kiểu dd Nguồn NL Nguồn
cacbon
Ánh
sáng
Quang
dưỡng
Chất vô
cơ, h/ cơ
Hoá
dưỡng
Tự
dưỡng
CO
2
Chất
hữu cơ

Dị
dưỡng
CO
2
Quang tự
dưỡng
CO
2
Chất vô cơ
NH
4
+
, NO
2
-..
Hoá tự
dưỡng
Chất
hữu cơ
Chất
hữu cơ
Ánh
sáng
Quang dị
dưỡng
Chất
hữu cơ
Hoá
dị dưỡng
Ánh sáng

×