Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (625.51 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÕNG GD & ĐT PHÖ XUYÊN </b>
<b>TRƯỜNG THCS VĂN NHÂN </b>
<b>KIỂ TR TI T N </b>
<b> ƠN HĨ HỌC 9 </b>
<b>NĂ HỌC 20 9-2020 </b>
<b>ĐỀ SỐ 1: </b>
<b>1. Trắc nghiệm khách quan: </b>
<b>Câu 1: </b>
A. SO3 B. CO2 C. O2 D. SO2
<b>Câu 2: Chấ ô g đượ đựng trong lọ thủy tinh là: </b>
A. HCl B. HNO3 C. H2SO4 D. HF
<b>Câu 3: Phầ ă về kh ượng của Cacbon trong phân tử CH</b>4 là:
A. 25% B. 50% C. 100% D. 75%
<b>Câu 4: Nhóm chấ đều là dẫn xuất củ đ </b>
A. CH3NO2; CH3Br; C2H6O B. NaC6H5; CH4O; HNO3; C6H6
C. CH4; C2H4; C2H2; C6H6 D. FeCl3; C2H6O;CH4;NaHCO3
<b>Câu 5: Trong phân tử axetilen, giữa hai nguyên tử cacbon có </b>
A. một liên kết đơ . B. một liên kế đô
C. một liên kết ba. D. hai liên kế đô .
. g ư . g
. g . g ư vô g.
<b>Câu 7: ượ g ầ g đ đ </b>
. . . .
<b>Câu 8: ự g g g ầ ế </b>
. ự ủ g . g g
C. g ử . .
<b>Câu 9: ế đ đ g ề g ầ </b>
A. Na, Mg, Al, K B. K, Na, Mg, Al C. Al, K, Na, Mg D. Mg, K, Al, Na
<b>Câu 10: g g ử . ộ ủ g ầ </b>
A. IIA B. IIB C. IIIA D. IB
<b>Câu 11: ấ đ ộ ấ ữ ơ </b>
<b>Câu 12: ấ v ủ </b>
<b>13.13 </b> Etilen và Axetilen làm mất màu dung d ch brom vì phân tử có liên kế đô v
liên kế g đ ết kém bền.
<b>13.14 </b> ũ g n ng cộng v i brom dù phân tử khơng có liên kế đơ
<b>13.15 </b> E ũ g n ng thế v i Clo gi ng Metan
<b>13.16 </b> C v đều to nhiều nhi t
<b>2 T lu n iểm </b>
<b>Câu 14: 2 iểm L P ơ đồ g đ ều ki n của ph n ng (nếu có): </b>
C → CO2 → CaCO3 → CO2 → H2CO3
<b>Câu 15: (4 iểm): Đ t cháy hồn tồn 2,24 lít khí metan. </b>
a. Viế ươ g ọc của ph n ng.
b. Tính th tích khí oxi và th tích khí cacbonic t o thành (ở đ ).
<b>c. ế ô g ấ ủ CH</b>4, C2H6, C2H4, C2H2.
<b>ĐỀ SỐ 2: </b>
<b>1. Trắc nghiệm khách quan: (4 iểm) </b>
<b>Câu 1: ự g g g ầ ế </b>
. ự ủ g . g g
. g ử . .
<b>Câu 2: ấ đ ộ ấ ữ ơ </b>
<b>Câu 3: Phầ ă về kh ượng của Cacbon trong phân tử CH</b>4 là:
A. 25% B. 50% C. 100% D. 75%
<b>Câu 4: ượ g ầ g đ đ </b>
. . . .
<b>Câu 5: </b>
A. SO3 B. CO2 C. O2 D. SO2
<b>Câu 6: ấ v ủ </b>
. g ư . g
. g . g ư vô g.
<b>Câu 8: Chấ ô g đượ đựng trong lọ thủy tinh là: </b>
A. HCl B. HNO3 C. H2SO4 D. HF
<b>Câu 9: ế đ đ g ề g ầ </b>
A. Na, Mg, Al, K B. K, Na, Mg, Al C. Al, K, Na, Mg D. Mg, K, Al, Na
<b>Câu 10: Nhóm chấ đều là dẫn xuất củ đ </b>
C. CH4; C2H4; C2H2; C6H6 D. FeCl3; C2H6O;CH4;NaHCO3
<b>Câu 11: g g ử . ộ ủ g ầ </b>
A. IIA B. IIB C. IIIA D. IB
<b>Câu 12: Trong phân tử axetilen, giữa hai nguyên tử cacbon có </b>
A. một liên kế đơ . B. một liên kế đô
C. một liên kết ba. D. hai liên kế đô .
<b>Câu 13: Kết lu đ g g ữ “ Đ” ết lu n sai ghi chữ “ ” ( đ m ) </b>
<b>Câu </b> <b>Nội dung </b> <b>Đ - S </b>
<b>13.13 </b> Etilen và Axetilen làm mất màu dung d ch brom vì phân tử có liên kế đơ v ết
g đ ết kém bền.
<b>13.14 </b> ũ g n ng cộng v i brom dù phân tử khơng có liên kế đơ
<b>13.15 </b> E ũ g n ng thế v i Clo gi ng Metan
<b>13.16 </b> C metan, v đều to nhiều nhi t
<b>2 T lu n iểm </b>
<b>C u 2 iểm L P ơ đồ g đ ều ki n của ph n ng (nếu có): </b>
C → CO2 → CaCO3 → CO2 → H2CO3
<b>Câu 15: (4 iểm): Đ t cháy hồn tồn 2,24 lít khí metan. </b>
a. Viế ươ g ọc của ph n ng.
b. Tính th tích khí oxi và th tích khí cacbonic t o thành (ở đ ).
<b>c. ế ô g ấ ủ CH</b>4, C2H6, C2H4, C2H2.
<b>ĐỀ SỐ 3: </b>
<b>1. Trắc nghiệm khách quan: iểm) </b>
<b>Câu 1: </b>
A.SO3 B. CO2 C. O2 D. SO2
<b>Câu 2: Chấ ô g đượ đựng trong lọ thủy tinh là: </b>
A. HCl B. HNO3 C. H2SO4 D. HF
<b>Câu 3: Phầ ă về kh ượng của Cacbon trong phân tử CH</b>4 là:
A. 25% B. 50% C. 100% D. 75%
<b>Câu 4: Nhóm chấ đều là dẫn xuất củ đ </b>
A. CH3NO2; CH3Br; C2H6O B. NaC6H5; CH4O; HNO3; C6H6
C. CH4; C2H4; C2H2; C6H6 D. FeCl3; C2H6O;CH4;NaHCO3
<b>Câu 5: Trong phân tử axetilen, giữa hai nguyên tử cacbon có </b>
A. một liên kế đơ . B. một liên kế đô
. g ư . g
. g . g ư vô g.
<b>Câu 7: ượ g ầ g đ đ </b>
<b>Câu 8: ự g g g ầ ế </b>
. ự ủ g . g g
. g ử . electron.
<b>Câu 9: ế đ đ g ề g ầ </b>
A. Na, Mg, Al, K B. K, Na, Mg, Al C. Al, K, Na, Mg D. Mg, K, Al, Na
<b>Câu 10: g g ử . ộ ủ g ầ </b>
A. IIA B. IIB C. IIIA D. IB
<b>Câu 11: ấ đ ộ ấ ữ ơ </b>
<b>Câu 12: ấ v ủ </b>
<b>Câu </b> <b>Nội dung </b> <b>Đ - S </b>
<b>13.13 </b> Etilen và Axetilen làm mất màu dung d ch brom vì phân tử có liên kế đơ v ết
g đ ết kém bền.
<b>13.14 </b> ũ g n ng cộng v i brom dù phân tử khơng có liên kế đô
<b>13.15 </b> E ũ g n ng thế v i Clo gi ng Metan
<b>13.16 </b> C v đều to nhiều nhi t
<b>2 T lu n iểm </b>
<b>C u 2 iểm L P ơ đồ g đ ều ki n của ph n ng (nếu có): </b>
C → CO2 → CaCO3 → CO2 → H2CO3
<b>Câu 15: (4 iểm): Đ t cháy hồn tồn 2,24 lít khí metan. </b>
a. Viế ươ g ọc của ph n ng.
b. Tính th tích khí oxi và th tích khí cacbonic t o thành (ở đ ).
<b>ĐỀ SỐ 4: </b>
<b>1. Trắc nghiệm khách quan: iểm) </b>
<b>Câu 1: ự g g g ầ ế </b>
. ự ủ g . g g
. g ử . .
<b>Câu 2: ấ đ ộ ấ ữ ơ </b>
A.Al2C4 B. CH4 C. CO D. Na2CO3
<b>Câu 3: Phầ ă về kh ượng của Cacbon trong phân tử CH</b>4 là:
A. 25% B. 50% C. 100% D. 75%
<b>Câu 4: ượ g ầ g đ đ </b>
. . . .
A.SO3 B. CO2 C. O2 D. SO2
<b>Câu 6: ấ v ủ </b>
. g ư . g
. g . g ư vô g.
<b>Câu 8: Chấ ô g đượ đựng trong lọ thủy tinh là: </b>
A. HCl B. HNO3 C. H2SO4 D. HF
<b>Câu 9: ế đ đ g ề g ầ </b>
A.Na, Mg, Al, K B. K, Na, Mg, Al C. Al, K, Na, Mg D. Mg, K, Al, Na
<b>Câu 10: Nhóm chấ đều là dẫn xuất củ đ </b>
A. CH3NO2; CH3Br; C2H6O B. NaC6H5; CH4O; HNO3; C6H6
C. CH4; C2H4; C2H2; C6H6 D. FeCl3; C2H6O;CH4;NaHCO3
<b>Câu 11: g g ử . ộ ủ g ầ </b>
A.IIA B. IIB C. IIIA D. IB
<b>Câu 12: Trong phân tử axetilen, giữa hai nguyên tử cacbon có </b>
A. một liên kế đơ . B. một liên kế đô
C. một liên kết ba. D. hai liên kế đô .
<b>Câu 13: Kết lu đ g g ữ “ Đ” ết lu n sai ghi chữ “ ” ( đ m ) </b>
<b>Câu </b> <b>Nội dung </b> <b>Đ - S </b>
<b>13.13 </b> Etilen và Axetilen làm mất màu dung d ch brom vì phân tử có liên kế đô v ết
g đ ết kém bền.
<b>13.14 </b> ũ g n ng cộng v i brom dù phân tử không có liên kế đơ
<b>13.15 </b> E ũ g n ng thế v i Clo gi ng Metan
<b>13.16 </b> C v đều to nhiều nhi t
<b>2 T lu n iểm </b>
<b>C u 2 iểm L P ơ đồ g đ ều ki n của ph n ng (nếu có): </b>
C → CO2 → CaCO3 → CO2 → H2CO3
<b>Câu 15: (4 iểm): Đ t cháy hồn tồn 2,24 lít khí metan. </b>
Website HOC247 cung cấp mộ ô ường <b>học tr c tuyến động, nhiều tiện ích thơng minh, nội </b>
dung bài gi g được biên so n công phu và gi ng d y bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm,
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ ườ g Đ i họ v ường chuyên </b>
danh tiếng.
<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>
-<b> uyên thi ĐH, THPT QG Độ gũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ ườ g Đ v PT danh tiếng </b>
xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ ă ếng Anh, V t Lý, Hóa Học và Sinh
Học.
-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
ường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An v ường </i>
Chuyên khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức
<i>Tấn. </i>
<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
-<b>Toán Nâng Cao THCS: Cung cấ ươ g g </b>
THCS l p 6, 7, 8, 9 yêu thích mơn Tốn phát tri ư g ọc t p ở ườ g v đ t
đ m t t ở các kỳ thi HSG.
-<b>Bồi dưỡng HSG Toán: Bồ ưỡng 5 phân môn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành </b>
cho học sinh các kh i l 0 . Độ gũ G ng Viên giàu kinh nghi m: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS.
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng </i>
<b>III.</b> <b>Kênh học t p miễn phí</b>
-<b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ l p 1 đến l p 12 tất c </b>
các môn học v i nội dung bài gi ng chi tiết, sửa bài t p SGK, luy n t p tr c nghi m mễ ư u
tham kh o phong phú và cộ g đồng h đ ô động nhất.
-<b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài gi g đề, ôn t p, sửa bài t p, sử đề thi </b>
miễn phí từ l đến l p 12 tất c các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Đ a, Ngữ ă ọc và Tiếng
Anh.
<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>
<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>