MA TRẬN VÀ ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN LỚP 1 BỘ SÁCH: (GỒM
7 ĐỀ)
CÙNG HỌC VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC:
Mạch kiến thức,
kĩ năng
SỐ HỌC: - Đếm, đọc , viết, so sánh
các số trong phạm vi 10; 20.
Số câu
và số
điểm
Mức
1
Mức
2
Mức
3
40%
40%
20%
Số câu
2
2
1
5
Số
điểm
4
4
2
10
Số câu
2
2
1
10
Số
điểm
4
4
2
10
Tổng
- Phép cộng .phép trừ trong phạm vi
10; 20.
- Thực hành giải quyết các vấn đề liên
quan đến các phép tính cộng; trừ ( Nối
phép tính phù hợp với kết quả)
- Điền số thích hợp vào chỗ trống.
Tổng
MA TRẬN CÂU HỎI MƠN TỐN 1 CUỐI HỌC KÌ I
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số học
Tổng
Số câu
Mức 1
Mức 2
Mức 3
(40%)
(40%)
(20%)
TN
TL
TN
TỔNG
TL TN TL
Số câu
2
2
1
5
Câu số
1;2
3;4
5
(100%
)
Số điểm
4
1
4
2
10
Tỉ lệ
(40%)
2
(40%)
(20%)
(100%
)
PHÒNG GD & ĐT ………………
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU
HỌC……………
NĂM HỌC 2020 – 2021
MƠN TỐN LỚP 1
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên: ...............................................................................
Lớp: 1....
Điể
m
Nhận xét: Về kiến
Bằn
g
chữ
Về kĩ
năng:.....................................................................................................................
.
thức:...................................................................................................
Bài 1 (2 điểm): Khoanh vào số thích hợp: ( M1)
Bài 2: ( 2 điểm) Viết số thích hợp vào ô trống: ( M1)
a.
3
0
3
20
17
5
8
10
b.
14
13
10
Bài 3 (2 điểm): Đặt tính rồi tính: ( M2)
11 + 3
17 + 2
16 – 5
Bài 4 (2 điểm): Nối: ( M 2)
Bài 5 (2 điểm): Điền số thích hợp vào chỗ trống: ( M3)
a) 3 + ☐ = 15
b) 19 - ☐ = 12
4
18 - 8
Đáp án Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1
Bài 1 (2 điểm): Khoanh vào số thích hợp: ( M1)
Bài 2: ( 2 điểm) Viết số thích hợp vào ô trống: ( M1)
a.
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
b.
Bài 3: Học sinh tự đặt phép tính rồi tính.
11
+3
14
17
+2
19
16
–5
11
Bài 4:
5
18
–8
10
Bài 5:
a) 3 + 12 = 15
b) 19 – 7 = 12
MA TRẬN VÀ ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN LỚP 1 BỘ SÁCH:
CÙNG HỌC VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu
và số
điểm
Mức
1
Mức
2
Mức
3
50%
30%
20%
Số câu
3
2
1
6
Tổng
6
SỐ HỌC: - Đếm, đọc , viết, so sánh
các số trong phạm vi 10; 20. Sắp xếp
một nhóm gồm 3 hoặc 4 số theo thứ tự
từ bé đến lớn hoặc từ lớn đến bé.
- Phép cộng , phép trừ trong phạm vi
10; 20.
Số
điểm
5
3
2
10
Số câu
3
2
1
6
Số
điểm
5
3
2
10
- Điền số vào ô trống theo dãy nối
tiếp.
Tổng
MA TRẬN CÂU HỎI MƠN TỐN 1 CUỐI HỌC KÌ I
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số học
Tổng
Số câu
Mức 1
Mức 2
Mức 3
(50%)
(30%)
(20%)
Khác TL
Khá
c
TỔNG
Khác
TL
TL
Số câu
2
1
1
1
1
6
Câu số
1;3
2
4
5
6
(100%
)
Số điểm
5
2
1
6
Tỉ lệ
(50%)
(30%)
(20%)
(100%
)
7
PHÒNG GD & ĐT ………………
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU
HỌC……………
NĂM HỌC 2020 – 2021
MƠN TỐN LỚP 1
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên: ...............................................................................
Lớp: 1....
Điể
m
Nhận xét: Về kiến
Bằn
g
chữ
Về kĩ
năng:.....................................................................................................................
.
thức:...................................................................................................
Bài 1 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ô trống: ( Mức 1)
Bài 2 (2 điểm): Viết số, cách đọc số vào chỗ chấm: ( Mức 1)
10
Mười
1 chục và 0 đơn vị.
14
Mười hai
1 chục và 6 đơn vị.
15
8
Mười bảy
Bài 3 (1 điểm): Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm: ( Mức 1)
4 …. 6
5 …. 3
12 …. 19
13 …. 13
Bài 4 (1 điểm): ( Mức 2)
a) Sắp xếp các số: 12; 6; 18 ; 9 theo thứ tự từ bé đến lớn.
……………………………………………………………………………………..
b) Sắp xếp các số: 14 ; 7 ; 19; 3 theo thứ tự từ lớn đến bé.
……………………………………………………………………………………..
Bài 5 (2 điểm) : Đặt tính rồi tính: ( Mức 2)
3+4
12 + 5
16 – 6
15 - 3
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
Bài 6 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ô trống: ( Mức 3)
9
Đáp án Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1
Bài 1 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ơ trống: ( Mức 1)
Bài 2 (2 điểm): Viết số, cách đọc số vào chỗ chấm: ( Mức 1)
10
Mười
1 chục và 0 đơn vị.
14
Mười bốn
1 Chục và 4 đơn vị
12
Mười hai
1 Chục và 2 đơn vị
16
Mười sáu
1 chục và 6 đơn vị.
15
Mười lăm
1 chục và 5 đơn vị.
17
Mười bảy
1 chục và 7 đơn vị.
Bài 3: (1 điểm): Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm: ( Mức
1)
4<6
5>3
12 < 19
13 = 13
Bài 4 (1 điểm): ( Mức 2)
a) Sắp xếp các số: 12; 6; 18 ; 9 theo thứ tự từ bé đến lớn.
6; 9; 12; 18
b) Sắp xếp các số: 14 ; 7 ; 19; 3 theo thứ tự từ lớn đến bé.
19;14;7;3
Bài 5: ( 2 điểm )Học sinh tự đặt phép tính rồi tính
3
+4
12
+5
16
–6
10
15
–3
7
17
10
12
Bài 6 : Điền số thích hợp vào ơ trống:
a)
b)
Đề thi học kì 1 lớp 1 mơn Tốn sách Cùng học
năm
học 2020 - 2021 Đề số 3
Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 3
Bài 1 (2 điểm): Viết số, cách đọc số vào chỗ chấm:
10
Mười
1 chục và 0 đơn vị.
14
Mười hai
1 chục và 6 đơn vị.
15
Mười bảy
Bài 2 (2 điểm): Tính nhẩm:
2 + 6 = ….
11 + 3 = ….
12 + 7 = ….
16 – 5 = ….
9 – 3 = ….
17 – 2 = …..
Bài 3 (2 điểm): Điền dấu <, >, = thích hợp vào ô trống:
11
Bài 4 (2 điểm):
a) Sắp xếp các số 5, 14, 1, 12, 7 theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Sắp xếp các số 9, 0, 14, 6, 17, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài 5 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ơ trống:
a)
b)
c)
12
13
Đáp án Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 3
Bài 1:
10
Mười
1 chục và 0 đơn vị.
14
Mười bốn
1 chục và 4 đơn vị.
12
Mười hai
1 chục và 2 đơn vị.
16
Mười sáu
1 chục và 6 đơn vị.
15
Mười lăm
1 chục và 5 đơn vị.
17
Mười bảy
1 chục và 7 đơn vị.
Bài 2:
2+6=8
11 + 3 = 14
12 + 7 = 19
16 – 5 = 11
9–3=6
17 – 2 = 15
Bài 3:
14
Bài 4:
a) Sắp xếp: 1, 5, 7, 12, 14
b) Sắp xếp: 17, 14, 9, 6, 3, 0
Bài 5:
a)
b)
c)
15
Đề thi học kì 1 lớp 1 mơn Tốn sách Cùng học
năm
học 2020 - 2021 Đề số 4
Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 4
Bài 1 (2 điểm): Đặt tính rồi tính:
3+4
12 + 5
16 – 6
15 - 3
Bài 2 (2 điểm): Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
4 …. 6
5 …. 3
12 …. 19
14 …. 17
15 …. 15
13 …. 13
Bài 3 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ơ trống:
a)
b)
Bài 4 (2 điểm): Tính nhẩm:
1 + 8 = ….
12 + 5 = ….
17 – 4 = …..
19 – 2 = …..
Bài 5 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ơ trống:
16
17
Đáp án Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 4
Bài 1: Học sinh tự đặt phép tính rồi tính
3+4=7
12 + 5 = 17
16 – 6 = 10
15 – 3 = 12
Bài 2:
4<6
5>3
12 < 19
14 < 17
15 = 15
13 = 13
Bài 3: Điền số thích hợp vào ô trống:
a)
b)
Bài 4:
1+8=9
12 + 5 = 17
17 – 4 = 13
19 – 2 = 17
Bài 5:
18
Đề thi học kì 1 lớp 1 mơn Tốn sách Cùng học
năm
học 2020 - 2021 Đề số 5
Bản quyền thuộc về VnDoc.
Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương
mại.
Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 5
Bài 1 (2 điểm): Tính nhẩm:
11 + 5 = ….
4 + 6 = ….
19
13 + 6 = …..
5 – 2 = …..
19 – 5 = ….
13 – 3 = …..
Bài 2 (2 điểm): Khoanh vào số bé hơn trong các hình:
Bài 3 (2 điểm): Điền số thích hợp vào ô trống:
20
Bài 4 (2 điểm):
a) Sắp xếp các số: 3, 14, 6, 16, 8, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Sắp xếp các số: 0, 14, 7, 2, 15, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài 5 (2 điểm): Nối các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
21
22
Đáp án Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 5
Bài 1:
11 + 5 = 16
4 + 6 = 10
13 + 6 = 19
5–2=3
19 – 5 = 14
13 – 3 = 10
Bài 2:
Bài 3: Điền số thích hợp vào ơ trống:
23
Bài 4:
a) Sắp xếp: 3, 6, 8, 9, 14, 16
b) Sắp xếp: 15, 14, 7, 3, 2, 0
Bài 5:
24
Đề thi học kì 1 lớp 1 mơn Tốn sách Cùng học
học 2020 - 2021 Đề số 6
Đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 6
Bài 1 (2 điểm): Khoanh vào số thích hợp:
25
năm