Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

HSG de dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.76 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>đề thi học sinh giỏi lớp 9</b>


Môn : toỏn


Thời gian : 150 phút
<b>Đề bài :</b>


<b>I - Phần trắc nghiệm : </b>


Chn ỏp ỏn ỳng :


a) Rút gọn biểu thức : <i><sub>a</sub></i>4<sub>(</sub><sub>3</sub><sub></sub> <i><sub>a</sub></i><sub>)</sub>2 <sub> với a </sub><sub></sub><sub> 3 ta đợc :</sub>
A : a2<sub>(3-a); B: - a</sub>2<sub>(3-a) ; C: a</sub>2<sub>(a-3) ; D: -a</sub>2<sub>(a-3)</sub>
b) Một nghiệm của phơng trình: 2x2<sub>-(k-1)x-3+k=0 là</sub>
A.


-2
1




<i>k</i>


; B.


2
1




<i>k</i>



; C


-2
3




<i>k</i>


; D.


2
3




<i>k</i>
c) Phơng trình: x2<sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>-6=0 cã nghiƯm lµ:</sub>
A. X=3 ;B. X=3 ; C=-3 ; D. X=3 và X=-2
d) Giá trị của biÓu thøc:



3
2
3
6
2
2



b»ng :
A.
3
3


2 <sub> ; B. 1 ; C. </sub>
3
4
; D.
3
2
2
<b>II - PhÇn tự luận :</b>


<b>Câu 1 </b>: a) giải phơng trình : 2 16 64



 <i>x</i>


<i>x</i> + <i><sub>x</sub></i>2 = 10


b) giải hệ phơng trình :













1


5


2


8


3


2


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



<b>Câu 2</b>: Cho biểu thøc : A = <sub></sub>























1
1
2
1
2 <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


a) Rót gän biĨu thøc A.


b) Tìm giá trị của x để A > -6.


<b>C©u 3</b>: Cho phơng trình : x2<sub> - 2(m-1)x +2m -5 =0</sub>


a) Chứng minh rằng phơng trình luôn có nghiệm với mọi giá trị của m.


b) Nu gi x1, x2 l 2 nghiệm của phơng trình . Tìm m để x1 + x2 =6 . Tìm 2 nghiệm đó
.



<b>C©u 4</b>: Cho a,b,c là các số dơng . Chứng minh rằng 1<


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>




 <2


<b>Câu 5</b>: Cho ABC nội tiếp đờng tròn tâm O , H là trực tâm của tam giác , I là trung


điểm của cạnh AC . phân giác của góc A cắt đờng trịn tại M , kẻ đờng cao AK của
tam giác . Chứng minh :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

b) Gãc KAM = gãc MAO


c) AHM  NOI vµ AH = 2ON.


Câu 6 : Cho ABC có diện tích S , bán kính đờng trịn ngoi tip l R v ABC cú


các cạnh tơng ứng là a,b,c . Chứng minh S =
<i>R</i>


<i>abc</i>


4


<b>Đáp án và biểu chấm</b>
<b>I ) Phầnn chắc nghiệm (4 điểm)</b>


a) C ; b) D ; c) B ; d) C


<b>II) Phần tự luận </b>


<b>Câu 1: (2điểm</b>)


a) Giải phơng trình: 2 16 64



<i>x</i>


<i>x</i> + <i><sub>x</sub></i>2 <sub>= 10 </sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub> <sub>8</sub> <sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>=10</sub>
Gi¶i ra: x=-1; x=9


b) Rút <i>x</i>2 <sub> từ (2) rồi thay vào (1) ta đợc: 1+5y+</sub> <i>y</i> 3 <sub>=8 (3)</sub>


Giải phơng trình (3) ta đợc : y=1 thay vào (2) tìm đợc x1=4 ; x2=-8
Kết luận hệ phơng trình co 2 nghim : x1=4 ; y1=1


X2=-8 ;y2=1
<b>Câu 2 : (2điểm)</b>


a) Đặt <i>x</i>=a, rút gọn đợc A=-2a


do đó A=-2 <i>x</i> (0<x ;x1)


b) §Ĩ A> -6  -2 <i>x</i>>-6
Suy ra: 1<x<9


<b>Câu 3: (4 điểm)</b>


a) PT ó cho cú bc hai:


/


 = (m-1)2 - (2m-5)


= m2<sub>- 4m+6 = (m-2)</sub>2<sub>+2 >0 víi mäi m</sub>
b) Theo (a) th× PT cã nghiƯm :


Theo hệ thức Viet


X1+x2 =2(m-1) . Để x1+x2=6 ta phải giải PT
2(m-1) = 6  m = 4


- Víi m = 4 thì PT có dạng x2<sub>-6x+3 = 0</sub>
giải ra: x1=3+ 6 ; x2 = 3 - 6


<b>Câu 4: (2điểm)</b> Ta cã
a)


<i>b</i>
<i>a</i>



<i>a</i>


 ><i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>a</i>




 ; <i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>


<i>c</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>







 ;



Cộng từng vế 3 bất đẳng thức trên ta có


1






 <i>a</i> <i>c</i>


<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
(1)
Ta lại có:

































<i>a</i> <i>c</i>


<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
3
)
(
)
(
)

(


Chứng minh tơng tự (a) biểu thức trong ngoặc >1 nên


3-










<i>a</i> <i>c</i>


<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


< 2 (2)


Tõ (1) và (2) suy ra điều cần chứng minh.
<b>Câu 5: (3diểm)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b) Chøng minh : gãc KAM = gãcAMO ( so le trong )
A
góc AMO = góc MAO ( vì AMO cân )



I


H O

B
K N C


 gãc KAM = gãc MAO


c) AHB ~NOI ( cã c¸c cạnh tơng ứng song song )


<b>Câu 6: (3Điểm )</b>


V ng tròn ngaọi tiếp ABC ; AH là đờng cao , AA’ là đờng kính . ta có : ABH


~ AA’C (v× gãc H = gãc C = 900 ; gãc B = gãc A’ )




<i>R</i>
<i>bc</i>
<i>AA</i>


<i>AB</i>
<i>AC</i>


<i>AH</i>
<i>AA</i>


<i>AB</i>
<i>AC</i>
<i>AH</i>


2
'


' 








<i>R</i>
<i>abc</i>
<i>BC</i>
<i>AH</i>
<i>S</i>


4
.


2
1






</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×