Tải bản đầy đủ (.doc) (40 trang)

Phan phoi chuong trinh L6789 Ha Noi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.4 KB, 40 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Phân phối chơng trình môn toán</b>


Lớp 6



<b>Học kỳ</b> <b>Số đầu điểm tối thiểu</b>


<b>m</b> <b>15</b> <b>v</b> <b>th</b> <b>hk</b>


<b>I</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>1</b>


<b>ii</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>1</b>


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>Ç</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Sè học (HKI)</b></i>


<i><b>18tuần.3 tiết+1tuần.4tiết= 58tiết</b></i> <i><b>14tuần.1 tiết= 14tiết</b><b>Hình học (HKI)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>


<i><b>1</b></i>


1 <b>Chơng I</b>.1.Tập hợp.Phần tử của tập hợp. 1 <b>Chơng I.</b>1.Điểm. Đờng thẳng
2 2. Tập hợp các số tự nhiên


3 3. Ghi số tự nhiên


<i><b>2</b></i>


4 4. Số phần tử của 1 tập hợp.Tập hợp con 2 2. Ba điểm thẳng hàng
5 Luyện tập


6 5.Phép cộng và phép nhân


<i><b>3</b></i>


7 Luyện tập 3 3. Đờng thẳng đi qua 2 điểm
8 Luyện tập (tiÕp)


9 6.PhÐp trõ vµ phÐp chia


<i><b>4</b></i>


10 Lun tËp 4 4. Thực hành trồng cây thẳng hàng
11 Luyện tập (tiếp)


12 7.Luỹ thừa với số mũ tự nhiên.Nhân 2 luỹ .


<i><b>5</b></i>



13 Luyện tËp 5 5. Tia


14 8.Chia 2 luü thõa cïng c¬ sè
15 9.Thø tù thùc hiƯn c¸c phÐp tÝnh


<i><b>6</b></i>


16 Lun tËp 6 Lun tËp


17 Lun tËp (tiÕp)


18 <b>KiĨm tra 1 tiÕt</b>


<i><b>7</b></i>


19 10.TC chia hết của một tổng 7 6. Đoạn thẳng
20 11.DÊu hiÖu chia hÕt cho 2, cho 5


21 LuyÖn tËp


<i><b>8</b></i>


22 12.DÊu hiÖu chia hÕt cho 3, cho 9 8 7. Độ dài đoạn thẳng
23 Luyện tập


24 13.Ước và bội


<i><b>9</b></i>


25 14.Số nguyên tố.Hợp số.Bảng SNT 9 8. Khi nào thì AM + MB = AB


26 Lun tËp


27 15.Ph©n tÝch 1 sè ra thõa sè nguyªn tè


<i><b>10</b></i>


28 Lun tËp 10 Lun tËp


29 16.Ước chung và bội chung
30 Luyện tập


<i><b>11</b></i>


31 17.c chung ln nhất 11 9. Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài
32 Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>12</b></i>


34 18.Béi chung nhá nhÊt 12 10. Trung điểm của đoạn thẳng
35 Luyện tập


36 Luyện tập (tiếp)


<i><b>13</b></i>


37 Ôn tập chơng I 13 Ôn tập chơng I
38 Ôn tập chơng I (tiếp)


39 <b>Kiểm tra chơng I</b>



<i><b>14</b></i>


40 <b>Chơng II</b>.1.Làm quen với số nguyên âm 14 <b>Kiểm tra chơng I</b>


41 2.Tập hợp các số nguyên


42 3.Thứ tự trong tập hợp các số nguyên


<i><b>15</b></i>


43 Luyện tập


44 4.Cộng 2 số nguyên cùng dấu
45 5.Cộng 2 số nguyên khác dấu


<i><b>16</b></i>


46 Luyện tập


47 6.TC của phép cộng các số nguyên
48 Luyện tập


<i><b>17</b></i>


49 7.Phép trừ 2 số nguyên
50 Luyện tập


51 8.Quy tắc dấu ngoặc


<i><b>18</b></i>



52 Luyện tập
53 Ôn tập HKI
54 Ôn tập HKI (tiếp)


<i><b>19</b></i>


55 <b>Kiểm tra HKI (2 tiết)</b>
<b>(cả số học và hình học)</b>


56


57 Trả bài kiểm tra HKI (phần số học)
58 Trả bài kiểm tra HKI (phần hình học)


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Số học (HKII)</b></i>


<i><b>17tuần.3 tiết+1tuần.2tiết= 53tiết</b></i> <i><b>15tuần.1 tiết= 15tiết</b><b>Hình học (HKII)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>


<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>20</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

60 10. Nhân 2 số nguyên khác dấu
61 11. Nhân 2 sè nguyªn cïng dÊu


<i><b>21</b></i>


62 Lun tËp 16 2. Gãc


63 12. TC cđa phÐp nh©n
64 Lun tËp


<i><b>22</b></i>


65 13. Bội và ớc của 1 số nguyên 17 3. Số đo góc
66 Ôn tập chơng II


67 Ôn tập chơng II (tiếp)


<i><b>23</b></i>


68 <b>Kiểm tra chơng II</b> 18 4. Khi nào thì xOy + yOz = xOz
69 <b>Chơng III</b>.1.Mở rộng khái niƯm ph©n sè


70 2.Hai ph©n sè b»ng nhau



<i><b>24</b></i>


71 3. TC cơ bản của phân số 19 5. Vẽ góc cho biết số đo
72 4. Rút gọn phân số


73 Luyện tập


<i><b>25</b></i>


74 Luyện tập (tiếp) 20 6. Tia phân giác của một góc
75 5. Quy đồng mẫu nhiều phân số


76 Lun tËp


<i><b>26</b></i>


77 6. So sánh phân số 21 Luyện tập
78 7. Phép céng ph©n sè


79 Lun tËp


<i><b>27</b></i>


80 8. TC cơ bản của phép cộng phân số 22 7. Thực hành đo góc trên mặt đất
81 Luyện tập


82 9. PhÐp trõ ph©n sè


<i><b>28</b></i>



83 Luyện tập 23 7. Thực hành đo góc trên mặt đất (tiếp)
84 10. Phép nhân phân số


85 11. TC cơ bản của phép nhân phân số


<i><b>29</b></i>


86 Luyện tập 24 8. Đờng tròn


87 12. Phép chia phân số
88 Luyện tập


<i><b>30</b></i>


89 13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm 25 9. Tam gi¸c
90 Lun tËp


91 Lun tËp c¸c phÐp to¸n ps, stp víi MT


<i><b>31</b></i>


92 Luyện tập (tiếp) 26 Ơn tập chơng II với sự giúp đỡ của MT
93 Kiểm tra 1 tit


94 14. Tìm giá trị ps của 1 số cho trớc


<i><b>32</b></i>


95 Luyện tập 27 Ôn tập chơng II (tiếp)


96 Luyện tập (tiếp)


97 15. Tìm 1 số biết giá trị ps cđa nã


<i><b>33</b></i> 98 Lun tËp 28 <b>KiĨm tra ch¬ng II</b>


99 Lun tËp (tiÕp)


<i><b>34</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

101 Lun tËp


102 17. Biu phn trm


<i><b>35</b></i>


103 Luyện tập


104 Ôn tập chơng III với sự hỗ trợ của MT
105 Ôn tập chơng III (tiếp)


<i><b>36</b></i>


106 Ôn tập cuối năm
107 Ôn tập cuối năm
108 Ôn tập cuối năm


<i><b>37</b></i>


109 Kiểm tra cuối năm (2 tiết)


(cả số học và hình học)
110


111 Trả bài kiểm tra HKI (phần số học) 29 Trả bài kiểm tra HKI (phần hình học)


<b>Phân phối chơng trình môn toán</b>


Lớp 8



<b>Học kỳ</b> <b>Số đầu điểm tối thiểu</b>


<b>m</b> <b>15</b> <b>v</b> <b>th</b> <b>hk</b>


<b>I</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>0</b> <b>1</b>


<b>ii</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>0</b> <b>1</b>


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Đại số (HKI)</b></i>


<i><b>17tuần.2 tiết+2tuần.3tiết= 40tiết</b></i> <i><b>13tuần.2 tiết+6tuần.1tiết= 32tiết</b><b>Hình học (HKI)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>i</b></i>


<i><b>t</b></i>
<i><b>Tờn bi</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>i</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tờn bài</b></i>
<i><b>1</b></i> 1<sub>2</sub> <b>Chơng I</b><sub>2. Nhân đa thức với đa thức</sub>.1. Nhân đơn thức với đa thức 1<sub>2</sub> <b>Chơng I</b><sub>2. Hình thang</sub>.1. Tứ giác


<i><b>2</b></i> 3<sub>4</sub> Luyện tập<sub>3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ</sub> 3<sub>4</sub> 2. Hình thang cân<sub>Luyện tập</sub>


<i><b>3</b></i> 5 Lun tập 5 4.1.Đờng trung bình của tam giác


6 4.5.Nhng hng đẳng thức đáng nhớ (tiếp) 6 4.2. Đờng trung bình của hình thang


<i><b>4</b></i> 7 4.5.Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp) 7 Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>5</b></i> 9 6. PT đa thức thành nhân tử bằng PP đntc 9 Luyện tập


10 7. PT đa thức thành nhân tử bằng PP dhđt 10 6. Đối xứng trục


<i><b>6</b></i> 11 8. PT đa thức thành nhân tử bằng PP ncht 11 Luyện tập


12 Luyện tập 12 7. Hình bình hành


<i><b>7</b></i> 13<sub>14</sub> 9. PT đa thức thành nhân tử bằng cphn PP<sub>Luyện tập</sub> 13<sub>14</sub> Luyện tập<sub>8. Đối xứng tâm</sub>
<i><b>8</b></i> 15<sub>16</sub> 10. Chia đơn thức cho đơn thức<sub>11. Chia đa thức cho đơn thức</sub> 15<sub>16</sub> Luyện tập<sub>9. Hình chữ nhật</sub>
<i><b>9</b></i> 17 12. Chia đa thức một biến đã sắp xếp 17 Luyện tập


18 LuyÖn tËp 18 10. Đg thẳng song song với 1 đt cho tríc



<i><b>10</b></i> 19<sub>20</sub> Ơn tập chơng I<sub>Ơn tập chơng I (tiếp)</sub> 19<sub>20</sub> Luyện tập<sub>11. Hình thoi</sub>
<i><b>11</b></i> 21<sub>22</sub> <b>Kiểm tra chơng I (1 tiết)<sub>Chơng II</sub></b><sub>.1.Phân thức đại số</sub> 21<sub>22</sub> Luyện tập<sub>12. Hình vuông</sub>
<i><b>12</b></i> 23<sub>24</sub> 2. TC cơ bản của phân thức<sub>3. Rút gọn phân thức</sub> 23<sub>24</sub> Luyện tập<sub>Ôn tập chơng I</sub>


<i><b>13</b></i> 25 Lun tËp 25 <b>KiĨm tra ch¬ng I</b>


26 4. Quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức 26 <b>Chơng II.</b>1. Đa giác - Đa giác đều


<i><b>14</b></i>


27 Luyện tập 27 2. Diện tích hình chữ nhật
28 5. Phép cộng các phân thức đại số


29 LuyÖn tËp


<i><b>15</b></i> 30<sub>31</sub> 6. Phép trừ các phân thức đại số<sub>Luyện tập</sub> 28 Luyện tập


<i><b>16</b></i> 32<sub>33</sub> 7. Phép nhân các phân thức đại số<sub>8. Phép chia các phân thức đại số</sub> 29 3. Diện tích tam giác
<i><b>17</b></i> 34 9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị ca 30 Luyn tp


35 Luyện tập


<i><b>18</b></i> 36 Ôn tập HKI 31 Ôn tập HKI


37 Ôn tập HKI (tiếp)


<i><b>19</b></i>


38 <b>Kiểm tra HKI (2 tiết)</b>
<b>(cả đại số và hình học)</b>



39


40 Trả bài kiểm tra HKI (phần đại số) 32 Trả bi kim tra HKI (phn hỡnh hc)


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Đại số (HKII)</b></i>


<i><b>10tuần.2 tiết+7tuần.1tiết+1tuần.3tiết= 30tiết</b></i> <i><b>14tuần.2 tiết+3tuần.3tiết+1tuần.1tiết= 38tiết</b><b>Hình học (HKII)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>20</b></i>


41 <b>Chơng III</b>


1. Mở đầu về phơng trình 33 4. Diện tích hình thang


42 2. Phơng trìn bậc nhất 1 ẩn và cách giải 34 5. Diện tích hình thoi


<i><b>21</b></i> 43<sub>44</sub> 3. Phng trình đa đợc về dạng ax+b=0<sub>Luyện tập</sub> 35<sub>36</sub> Luyện tập<sub>6. Din tớch a giỏc</sub>


<i><b>22</b></i> 45 4. Phơng trình tích 37 Chơng III.1. Định lý Talet trong tam giác


46 Luyn tp 38 2. Định lý đảo và hệ quả của đl Talet


<i><b>23</b></i> 47<sub>48</sub> 5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu<sub>5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu (tiếp)</sub> 39<sub>40</sub> Luyện tập<sub>3. TC đờng phân giác của tam giác</sub>
<i><b>24</b></i> 49<sub>50</sub> Luyện tập<sub>6. Giải bài toán bằng cách lập pt</sub> 41<sub>42</sub> Luyện tập<sub>4. Khái niệm 2 tam giác đồng dạng</sub>
<i><b>25</b></i> 51 7. Giải bài toán bằng cách lập pt (tiếp) 43 Luyện tập


52 Luyện tập 44 5. TH đồng dạng thứ nhất


<i><b>26</b></i> 53<sub>54</sub> Luyện tập (tiếp)<sub>Ôn tập chơng III với sự trợ giúp của MT</sub> 45<sub>46</sub> 6. TH đồng dạng thứ hai<sub>7. TH đồng dạng thứ ba</sub>


<i><b>27</b></i> 55<sub>56</sub> Ôn tập chơng III với sự trợ giúp của MT<b><sub>Kiểm tra chơng III</sub></b> 47<sub>48</sub> Luyện tập<sub>8. Các TH đồng dạng của tam giác vuông</sub>
<i><b>28</b></i> 57 Chơng IV.1. LHgiữa thứ tự và phép cộng 49 Luyện tập


58 2. LH giữa thứ tự và phép nhân 50 9. ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng


<i><b>29</b></i> 59 Lun tËp 51 TH (®o chiỊu cao mét vËt, )


60 3. Bất phơng trình một ẩn 52 TH (đo chiỊu cao mét vËt, …) (tiÕp)


<i><b>30</b></i>


61 4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn 53 Ôn tập chơng III với ssự giúp đỡ của MT
54 <b>Kiểm tra chơng III</b>



55 <b>Ch¬ng IV.</b>1. Hình hộp chữ nhật


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

58 Luyện tập


<i><b>32</b></i>


63 Luyện tập 59 4. Hình lăng trụ đứng


60 5. Diện tích xung quanh hình lăng trụ đứng
61 6. Thể tích của hình lăng trụ đứng


<i><b>33</b></i> 64 5. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối 62 Luyện tập


63 7. Hình chóp đều và hình chóp cụt đều


<i><b>34</b></i> 65 Ơn tập chơng IV 64<sub>65</sub> 8. Diện tích xung quanh hình chóp cụt đều<sub>9. Thể tích hình chóp cụt đều</sub>
<i><b>35</b></i> 66 Ôn tập cuối năm 66<sub>67</sub> Luyện tập<sub>Ôn tập chơng IV</sub>


<i><b>36</b></i> 67 Ôn tập cuối năm (tiếp) 68 Ôn tập cuối năm


69 Ôn tập cuối năm (tiếp)


<i><b>37</b></i>


68 <b>Kim tra cui nm (2 tiết)</b>
<b>(cả đại số lẫn hình học)</b>


69


70 Trả bài kiểm tra cuối năm (phần đại số) 70 Trả bài kim tra cui nm (phn hỡnh hc)



<b>Phân phối chơng trình môn toán</b>


<b>Lớp 7</b>



<b>Học kỳ</b> <b>Số đầu điểm tối thiểu</b>


<b>m</b> <b>15’</b> <b>v</b> <b>th</b> <b>hk</b>


<b>I</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>0</b> <b>1</b>


<b>ii</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>1</b>


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Đại số (HKI)</b></i>


<i><b>17tuần.2 tiết+2tuần.3tiết= 40tiết</b></i> <i><b>13tuần.2 tiết+6tuần.1tiết= 32tiÕt</b><b>H×nh häc (HKI)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>


<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>1</b></i> 1<sub>2</sub> <b>Chơng I</b><sub>2. Cộng, trừ số hữu tỉ</sub>.1. Tập hợp Q các số hữu tỉ 1<sub>2</sub> <b>Chơng I</b><sub>Luyện tập</sub>.1. Hai góc đối đỉnh
<i><b>2</b></i>


3 3. Nhân, chia số hữu tỉ 3 2. Hai đờng thẳng vuông góc
4 4. Giá trị tuyệt đối của 1 số hữu tỉ.


Céng, trõ …


4 LuyÖn tËp


<i><b>3</b></i> 5<sub>6</sub> Luyện tập<sub>5. Luỹ thừa của một số hữu tỉ</sub> 5<sub>6</sub> 3. Các góc tạo bởi 1 đt cắt 2 đt<sub>4. Hai đờng thẳng song song</sub>


<i><b>4</b></i> 7<sub>8</sub> 6. Luỹ thừa của một số hữu tỉ (tiếp)<sub>Luyện tập</sub> 7<sub>8</sub> Luyện tập<sub>5. Tiên đề Ơclit về đờng thẳng song song</sub>


<i><b>5</b></i> 9 7. TØ lÖ thøc 9 Lun tËp


10 Luyện tập 10 6. Từ vng góc đến song song


<i><b>6</b></i> <sub>12</sub>11 8. TÝnh chÊt cña d·y tØ sè bằng nhau<sub>Luyện tập</sub> 11<sub>12</sub> Luyện tập<sub>7. Định lý</sub>
<i><b>7</b></i> 13<sub>14</sub> 9. Số thphân hữu hạn. Số tpvh tuần hoàn<sub>Luyện tập</sub> 13<sub>14</sub> Luyện tập<sub>Ôn tập chơng I</sub>
<i><b>8</b></i> 15 10. Làm tròn số 15 Ôn tập chơng I (tiếp)


16 Luyện tập 16 <b>Kiểm tra chơng I (1 tiết)</b>


<i><b>9</b></i> 17 11. Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai 17 <b>Chơng II</b>.1. Tổng ba gãc trong tam gi¸c


18 12. Sè thùc 18 1. Tỉng ba gãc trong tam gi¸c (tiÕp)



<i><b>10</b></i> 19<sub>20</sub> Luyện tập<sub>Ơn tập chơng I với sự giúp đỡ của MT</sub> 19<sub>20</sub> Luyện tập<sub>2. Hai tam giác bằng nhau</sub>


<i><b>11</b></i> 21<sub>22</sub> Ôn tập chơng I với sự giúp đỡ của MT <b><sub>Kiểm tra chơng I (1 tiết)</sub></b> 21<sub>22</sub> Luyện tập<sub>3. TH bằng nhau thứ nhất của tg (ccc)</sub>
<i><b>12</b></i> 23 <b>Chơng II</b>. 1. Đại lợng tỉ lệ thuận 23 Luyện tập


24 2. Một số bài toán về đại lợng tỉ lệ thuận 24 Luyện tập (tiếp)


<i><b>13</b></i> 25 LuyÖn tËp 25 4. TH b»ng nhau thứ hai của tg (cgc)


26 3. Đại lợng tỉ lƯ nghÞch 26 Lun tËp


<i><b>14</b></i>


27 4. Một số bài tốn về đại lợng tỉ lệ nghịch 27 Luyện tập (tiếp)
28 Luyện tập


29 5. Hµm sè


<i><b>15</b></i> 30<sub>31</sub> Luyện tập<sub>6. Mặt phẳng toạ độ</sub> 28 5. TH bằng nhau thứ ba của tg (gcg)


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

33 <sub>7. Đồ thị của hàm sè y=ax (a</sub><sub>≠</sub><sub>0)</sub>


<i><b>17</b></i> 34<sub>35</sub> Luyện tập<sub>Ôn tập chơng II với sự giúp đỡ của MT</sub> 30 Ôn tập HKI
<i><b>18</b></i> 36<sub>37</sub> Ôn tập HKI<sub>Ôn tập HKI</sub> 31 Ôn tập HKI (tiếp)
<i><b>19</b></i>


38 <b>Kiểm tra HKI (2 tiết)</b>
<b>(cả đại số và hình học)</b>


39



40 Trả bài kiểm tra HKI (phần đại số) 32 Trả bi kim tra HKI (phn hỡnh hc)


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Đại số (HKII)</b></i>


<i><b>10tuần.2 tiết+1tuần.1tiết+1tuần.3tiết= 30tiết</b></i> <i><b>11tuần.2 tiết+5tuần.3tiết+1tuần.1tiết= 38tiết</b><b>Hình học (HKII)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>20</b></i>


41 <b>Chơng III</b>


1. Thu nhập số liệu thống kê, tần số


33 Luyện tập vỊ 3 TH b»ng nhau cđa tam gi¸c


42 Lun tËp 34 Lun tËp vỊ 3 TH b»ng nhau cđa tam gi¸c


<i><b>21</b></i> 43<sub>44</sub> Bảng tần số các giá trị của dấu hiệu<sub>Luyện tập</sub> 35<sub>36</sub> 6. Tam giác cân<sub>Luyện tập</sub>
<i><b>22</b></i> 45<sub>46</sub> Biểu đồ<sub>Luyện tập</sub> 37<sub>38</sub> 7. Định lý Pitago<sub>Luyện tập</sub>
<i><b>23</b></i> 47 Số trung bình cộng 39 Luyện tập (tiếp)


48 Lun tËp 40 8. Các trờng hợp bằng nhau của tg vuông


<i><b>24</b></i> 49<sub>50</sub> Ôn tập chơng III với sự hỗ trợ của MT<b><sub>Kiểm tra chơng III (1 tiết)</sub></b> 41<sub>42</sub> Luyện tập<sub>Thực hành ngoài trêi</sub>
<i><b>25</b></i>


51 <b>Ch¬ng IV</b>


1.Khái niệm về biểu thức đại số


43 Thùc hµnh ngoµi trêi (tiÕp)


52 2. Giá trị của một biểu thức đại số 44 Ôn tập chơng II với sự giúp đỡ của MT


<i><b>26</b></i> 53<sub>54</sub> 3. Đơn thức<sub>4. Đơn thức đồng dạng</sub> 45<sub>46</sub> Ôn tập chơng II với sự giúp đỡ của MT <b><sub>Kiểm tra chơng II (1 tiết)</sub></b>
<i><b>27</b></i>


55 LuyÖn tập 47 <b>Chơng III</b>


1.Quan hệ giữa góc và cạnh đ.d.t.t.g


56 5. §a thøc 48 Lun tËp


<i><b>28</b></i> 57<sub>58</sub> 6. Cộng, trừ đa thức<sub>Luyện tập</sub> 49<sub>50</sub> 2. Quan hệ giữa đg vuông góc và đg xiên <sub>Luyện tập</sub> …
<i><b>29</b></i> 59<sub>60</sub> 7. Đa thức một biến<sub>8. Cộng, trừ đa thức một biến</sub> 51<sub>52</sub> 3. Quan hệ giữa 3 cạnh của tg. BĐTTG<sub>Luyện tập</sub>


<i><b>30</b></i> 61 Luyện tập 53 4. Tính chất 3 đờng trung tuyến của tg


54 Lun tËp


<i><b>31</b></i>


62 9. NghiƯm cđa ®a thøc một biến 55 5. TC tia phân giác của một góc
56 Luyện tập


57 6. TC 3 đg phân giác của tg


<i><b>32</b></i>


63 9. NghiƯm cđa ®a thøc mét biÕn (tiÕp) 58 Luyện tập


59 7. TC đg trung trực của 1 đoạn th¼ng
60 Lun tËp


<i><b>33</b></i>


64 Ơn tập chơng IV với sự giúp đỡ của MT 61 8. TC 3 đg trung trực của tg
62 Luyện tập


63 9. TC 3 ®g cao cđa tg


<i><b>34</b></i> 65 Ôn tập chơng IV với sự giúp đỡ ca MT 64<sub>65</sub> Luyn tp<sub>ễn tp chng III</sub>


<i><b>35</b></i> 66 Ôn tập cuối năm 66<sub>67</sub> Ôn tập chơng III (tiếp)<b><sub>Kiểm tra chơng III (1 tiết)</sub></b>
<i><b>36</b></i>



67 Ôn tập cuối năm (tiếp) 68 Ôn tập cuối năm
69 Ôn tập cuối năm (tiếp)


<i><b>37</b></i>


68 <b>Kim tra cuối năm (2 tiết)</b>
<b>(cả đại số lẫn hình học)</b>


69


70 Trả bài kiểm tra cuối năm (phần đại số) 70 Trả bài kiểm tra cuối năm (phần hình hc)


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Học kỳ</b> <b>Số đầu điểm tối thiểu</b>


<b>m</b> <b>15’</b> <b>v</b> <b>th</b> <b>hk</b>


<b>I</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>0</b> <b>1</b>


<b>ii</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>1</b>


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Đại số (HKI)</b></i>



<i><b>3tuần.3 tiết+5tuần.1tiết+11tuần.2tiết= 36tiết</b></i> <i><b>13tuần.2 tiết+6tuần.1tiết= 32tiết</b><b>Hình học (HKI)</b></i>


<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>T</b></i>
<i><b>iế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<i><b>Tên bài</b></i>
<i><b>1</b></i>


1 <b>Chơng I</b>.1. Căn bậc hai 1 <b>Chơng I</b>


1. Một số hệ thức về cạnh và đc trong tgv
2 <sub>2. Căn thức bậc hai và HĐT </sub> <i><sub>A</sub></i>2 <sub></sub> <i><sub>A</sub></i>


3 Lun tËp


<i><b>2</b></i>


4 3. LH gi÷a phÐp nhân và phép khai phơng 2 1. Một số hệ thức về cạnh và đc trong tgv
5 Luyện tập


6 4. LH giữa phép chia và phép khai phơng


<i><b>3</b></i>


7 Luyện tËp 3 LuyÖn tËp



4 LuyÖn tËp (tiÕp)


5 2. TØ sè lợng giác của góc nhọn


<i><b>4</b></i>


8 5. Bảng căn bậc hai 6 2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn (tiếp)
7 Luyện tập


8 3. Bảng lợng giác


<i><b>5</b></i> 9 6. B n giản biểu thức chứa căn bậc hai 9 3. Bảng lợng giác (tiếp)


10 LuyÖn tËp 10 LuyÖn tËp


<i><b>6</b></i> <sub>12</sub>11 7. Bđ đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai<sub>Luyện tập</sub> 11<sub>12</sub> 4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tgv<sub>4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tgv </sub>
<i><b>7</b></i> 13<sub>14</sub> 8. Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai<sub>Luyện tập</sub> 13<sub>14</sub> Luyện tập<sub>Luyện tập (tiếp)</sub>


<i><b>8</b></i> 15 9. Căn bậc ba 15 5. ứng dụng thực tế các tỉ số lg,TH n.trời


16 Ôn tập chơng I 16 5. øng dơng thùc tÕ c¸c tØ sè lg,TH n.trêi (t)


<i><b>9</b></i> 17<sub>18</sub> Ôn tập chơng I (tiếp)<b><sub>Kiểm tra chơng I (1 tiết)</sub></b> 17<sub>18</sub> Ôn tập chơng I với sự giúp đỡ của MT<sub>Ôn tập chơng I với sự giúp đỡ ca MT (t)</sub>
<i><b>10</b></i>


19 <b>Chơng II</b>


1. Nhắc lại, bổ sung các KN vỊ hsè


19 <b>KiĨm tra ch¬ng I (1 tiÕt)</b>



20 Luyện tập 20 <b>Chơng II</b>.1. Sự xác định đg tròn.T/c…


<i><b>11</b></i> 21<sub>22</sub> 2. Hàm số bậc nhất<sub>Luyện tập</sub> 21<sub>22</sub> Luyện tập<sub>2. Đờng kính và dây của đg tròn</sub>
<i><b>12</b></i> 23 3. Đồ thị hsè y=ax+b (a≠0) 23 LuyÖn tËp


24 Luyện tập 24 3. LH giữa dây và kc từ tâm đến dây


<i><b>13</b></i> 25<sub>26</sub> 4. ĐT song song và đt cắt nhau<sub>Luyện tập</sub> 25<sub>26</sub> 4. Vị trí tg đối của đt và đg trịn<sub>5. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đg tròn</sub>
<i><b>14</b></i> 27 5. Hệ số góc của đt y=ax+b (a≠0) 27 Luyện tập


28 LuyÖn tËp 28 6. TC 2 tiÕp tuyÕn c¾t nhau


<i><b>15</b></i> 29 Ơn tập chơng II 29<sub>30</sub> Luyện tập<sub>7. Vị trí tơng đối của 2 đg trịn</sub>
<i><b>16</b></i> 30 <b>Chơng III</b>.1.Phơng trình bậc nhất 2 ẩn 31<sub>32</sub> 7. Vị trí tơng đối của 2 đg tròn (tiếp)<sub>Luyện tập</sub>
<i><b>17</b></i> 31 2. Hệ 2 pt bậc nhất 2 ẩn 33 Ôn tập chng II


34 Ôn tập chơng II (tiếp)


<i><b>18</b></i> 32 3. Giải hệ pt bằng pp thế 35 Ôn tập HKI


33 ¤n tËp HKI


<i><b>19</b></i>


34 <b>Kiểm tra HKI (2 tiết)</b>
<b>(cả đại số và hình học)</b>


35



36 Trả bài kiểm tra HKI (phần đại s) 36 Tr bi kim tra HKI (phn hỡnh hc)


<i><b>T</b></i>


<i><b>u</b></i>


<i><b>ầ</b></i>


<i><b>n</b></i>


<i><b>Đại số (HKII)</b></i>


<i><b>14tuần.2 tiết+3tuần.1tiết+1tuần.3tiết= 34tiết</b></i> <i><b>16tuần.2 tiết+2tuần.1tiếtt= 34tiết</b><b>Hình học (HKII)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>20</b></i> 37 4. Giải hệ pt bằng pp cộng đại số 37 <b>Chơng III</b>. 1.Góc ở tâm. Số đo cung


38 LuyÖn tËp 38 LuyÖn tËp


<i><b>21</b></i> 39 LuyÖn tËp (tiÕp) 39 2. LH giữa cung và dây


40 5. Giải bài to¸n b»ng c¸ch lËp pt 40 3. Gãc néi tiÕp


<i><b>22</b></i> 41<sub>42</sub> 6. Giải bài toán bằng cách lập pt (tiÕp)<sub>Lun tËp</sub> 41<sub>42</sub> Lun tËp<sub>4. Gãc t¹o bëi tia tiÕp tuyến và dây cung</sub>
<i><b>23</b></i>


43 Luyện tập (tiếp) 43 Luyện tập


44 Ôn tập chơng III với sự hỗ trợ của MT 44 5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bờn ngoi g
trũn



<i><b>24</b></i> 45<sub>46</sub> Ôn tập chơng III với sự hỗ trợ của MT (t)<b><sub>Kiểm tra chơng III (1 tiết)</sub></b> 45<sub>46</sub> Luyện tập<sub>6. Cung chứa góc</sub>
<i><b>25</b></i> 47 <b>Chơng IV</b>. 1.Hàm sè y=ax2 (a≠0) 47 LuyÖn tËp


48 LuyÖn tËp 48 7. Tứ giác nội tiếp


<i><b>26</b></i> 49 2. Đồ thị hsố y=ax2 (a≠0) 49 LuyÖn tËp


50 LuyÖn tËp 50 8. Đg tròn ngoại tiếp.Đg tròn nội tiếp


<i><b>27</b></i> 51<sub>52</sub> 3. Phơng trình bậc hai một ẩn<sub>Luyện tập</sub> 51<sub>52</sub> 9. Độ dài đg tròn, cung tròn<sub>Luyện tập</sub>


<i><b>28</b></i> 53<sub>54</sub> 4. Công thức nghiệm cđa pt bËc 2<sub>Lun tËp</sub> 53<sub>54</sub> 10. DiƯn tÝch h×nh tròn, hình quạt tròn<sub>Luyện tập</sub>
<i><b>29</b></i> 55 Công thức nghiệm thu gọn 55 Ôn tập chơng III với sự hỗ trợ của MT


56 Luyện tập 56 Ôn tập chơng III với sự hỗ trợ của MT (t)


<i><b>30</b></i> 57 6. Hệ thức Viet và ứng dụng 57 <b>Kiểm tra chơng III (1 tiết</b>)


58 Luyện tập 58 Chơng IV.1.Hình trụ.Diện tích xung quanh


<i><b>31</b></i> 59<sub>60</sub> <b>Kiểm tra chơng IV (1 tiết)</b><sub>7. Phơng trình quy vỊ pt bËc 2</sub> 59<sub>60</sub> Lun tËp<sub>2. H×nh nãn Hình nón cụt. Diện tích </sub><sub></sub>
<i><b>32</b></i> 61<sub>62</sub> Luyện tập<sub>8. Giải bài toán bằng cách lập pt</sub> 61<sub>62</sub> Luyện tập<sub>3. H.cầu, diện tích mặt cầu và thể tích h.cầu</sub>
<i><b>33</b></i> 63 Luyện tập 63 3. H.cầu, diện tích mặt cầu và thể tÝch … (t)


64 Lun tËp


<i><b>34</b></i> 64 Ơn tập chơng IV với sự giúp đỡ của MT 65<sub>66</sub> Ôn tập chơng IV<sub>Ôn tập chơng IV (tiếp)</sub>
<i><b>35</b></i> 65 Ôn tập cuối năm 67<sub>68</sub> Ôn tập cuối năm<sub>Ôn tập cuối năm (tiếp)</sub>
<i><b>36</b></i> 66 Ôn tập cuối năm (tiếp) 69 Ôn tập cuối năm (tip)



67 Ôn tập cuối năm (tiếp)


<i><b>37</b></i>


68 <b>Kim tra cui nm (2 tiết)</b>
<b>(cả đại số lẫn hình học)</b>


69


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20></div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22></div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23></div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24></div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25></div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26></div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27></div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28></div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29></div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30></div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31></div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32></div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33></div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34></div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35></div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36></div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37></div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38></div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39></div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40></div>

<!--links-->

×