Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Rut gon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (481.41 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG </b>


<b>CÁC THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ </b>



<b>MƠN TỐN 8 </b>



Người thực hiện :

<i><b>Nguyễn Văn Thắng</b></i>



Trường THCS Thị Trấn Tiên Lãng



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Kiểm tra bài cũ:



1

.

Dùng tính chất cơ bản
của phân thức giải thích


3
5
2
2
4
3
8
6
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>

5
2
2


2
3
2
3 <sub>8</sub>
6
2
.
4
2
.
3
4
3
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


2
2
2
2


2 <sub>6</sub> <sub>:</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub>



6<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x</i>





Cách 1


Cách 2


2.Dùng định nghĩa hai phân
thức bằng nhau để tìm đa
thức A

Ta có


2

1


1

1


<i>x</i>

<i>A</i>


<i>x</i>

<i>x</i>





2


( 1)( 1) (

1).



: ( 1)( 1) ( 1)( 1).


1



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>A</i>




<i>Hay x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>A</i>



<i>A</i>



 



  



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Tiết 24 –Bài 3


<b>RÚT GỌN PHÂN </b>
<b>THỨC</b>


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


2
3


10
4


?1 Cho phân thức a.Tìm nhân tử chung của cả tử và


mẫu


b.Chia cả tử và mẫu cho nhân tử


chung


a. Nhân tử chung là

2

<i>x</i>

2


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>



<i>x</i>



5


2


5



.


2



2


.


2


10




4



2
2
2


3





b.


<i>Qua ? 1 rút </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2


5 10


25 50


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





?2

Cho phân thức a.Phân tích tử và mẫu thành nhân



tử rồi tìm nhân tử chung của chúng
b.Chia cả tử và mẫu cho nhân tử
chung


Thực hiện được Kết quả ?
1;?2 là đã rút gọn các


PHÂN THỨC


Cách rút gọn một phân thức:
-Phân tích tử và mẫu thành
nhân tử(nếu cần) để tìm nhân
tử chung


-Chia tử và mẫu cho nhân tử


2


5 10 5( 2)
:


25 ( 2)
25 50


5( 2) 1
5( 2).5 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>BG</i>



<i>x x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 









 


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3 2
2


4 4
4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



 



Ví dụ 1 : Rút gọn phân thức


3 2 2 2


2


4

4

(

4

4)

(

2)

(

2)



4

(

2)(

2)

(

2)(

2)

2



<i>BG</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x x x</i>

<i>x</i>

<i>x x</i>

<i>x x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

? 3 Rút gọn phân thức


2


3 2


2

1




5

5



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>







2 2


3 2 2 2


2

1

(

1)

1



5

5

5 (

1)

5


<i>BG</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x x</i>

<i>x</i>










1



(

1)


<i>x</i>


<i>x x</i>






Chú ý : (SGK)


VD 2 Rút gọn phân thức


1

(

1)

1



(

1)

(

1)



<i>BG</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x x</i>

<i>x x</i>

<i>x</i>









<i>y</i>



<i>x</i>

)



(


3



?4 Rút gọn phân thức


3(

) 3(

)



<i>BG</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Bài tập 1 Rút gọn phân thức


2


3


10 ( )


.


15 ( )


<i>xy x</i> <i>y</i>


<i>a</i>


<i>xy x</i> <i>y</i>






5


2 2


14 (2 3 )
,


21 (2 3 )


<i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>b</i>


<i>x y</i> <i>x</i> <i>y</i>





2


3


10 ( ) 5 ( ).2
:


15 ( ) 5 ( ).3( )
2



3( )


<i>xy x y</i> <i>xy x y y</i>


<i>BG</i>


<i>xy x y</i> <i>xy x y</i> <i>x y</i>


<i>y</i>
<i>x y</i>


 




  






5 4


2 2


4


14 (2 3 ) 7 (2 3 ).2


:



21 (2 3 ) 7 (2 3 ).3 (2 3 )


2


3 (2 3 )


<i>xy x y</i> <i>xy x y y</i>


<i>BG</i>


<i>x y x y</i> <i>xy x y x x y</i>
<i>y</i>


<i>x x y</i>


 




  




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Các câu sau Đ (đúng )hay S(sai)


hãy giải thích



a)

3<sub>9</sub><i>xy<sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i>x</i>


1


3
1
3



<i>x</i>
<i>x</i>
3
9
9
3
3 <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>xy</i>



b)


c)


S


Đ


Đ


3
3
.
3
.
3

9
3 <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>xy</i>


3
)
1
(
9
)
1
(
3
9
9
3
3 <i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>xy</i>







d)

0
5
5



<i>x</i>
<i>x</i>


S

ĐS: -1


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

1


1


2
2
3
4
5
6
7










<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


)
1
)(
1
(
)
1
(
)
1
(
)
1
(
)
1


( 4 2


6











<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
...
)
1
)(
1
(
)
1
)(
1


( 6 4 2










<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

=


=



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i><b>XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN </b></i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×