Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (343.68 KB, 28 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phó chủ tịch
Uỷ viên
<i><b>TỔ 1</b><b> </b></i> <i><b>TOÅ 2</b></i>
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b> <b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>
01 Phan Thò Anh TP 01 Ng Thị Hồng TT
02 Nguyễn Thị Liên TT 02 Đặng Kim Tuyến TP
03 Vũ Thị Mùi GV 03 Lê Đình Minh GV
04 Phạm Thị Thoa GV 04 Đỗ Thị Loan GV
05 Nguyễn Thị Thu GV 05 Nông Thị Phượng GV
06 Ng Thị Huyền GV 06 Lê Văn Trạch GV
07 Nguyễn Như Hào GV 07 Hồ Sỹ Lưu GV
08 Hoàng Thị Lệ GV 08 Dương Thị Chuẩn GV
09 Điểu Kh GV 09 Dương Thị Huệ GV
+ 9 10 Nguyễn Thị Huê GV
<i><b>TỔ 3</b><b> </b></i> <i><b>TOÅ 4</b></i>
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b> <b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>
01 Lê Đức Phương HP 01 Ng T Bích Ngọc TT
02 Đỗ Thị Phương TT 02 Nông Đại Thanh GV
03 Ng Thị Mỹ Thư TP 03 Nguyễn Thị Maän GV
04 Ng Thị Phương GV 04 Đỗ Thị Hải Hà TP
05 Tạ Thị Danh GV 05 Ng Hữu Trung GV
06 Vũ Thị Hải GV 06 Phạm Thị Lệ GV
07 Nguyễn Thị Cầm GV 07 Đỗ Thị Lịch HT
08 Ng Đình Nam GV 08 Ngô Thọ Tuân TPT
09 Trần Gia Cường GV
<i><b>TOÅ 5</b><b> </b></i> <i><b>TOÅ VP</b></i>
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b> <b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>
01 Bùi Đức Dưỡng TT 01 Lê Thị Thuý TT
02 Nguyễn Hữu Hạp GV 02 Nguyễn Thị Thu TB
03 Nguyễn Anh Tú TP 03 Nông Thị Huệ GV-TV
04 Phạm Thị Thắm GV 04 Ph Thành Dũng KT
05 Lê Tiến Dũng HP 05 Ng Công Tâm TTHTCĐ
06 Trần Văn Phát PC-XMC 06 Nguyễn Thị Lý BV
07 Ng Thị Kim Nở PV
08 Nông Thị Xuyến YT
09 Vũ Thị Vân BV
<b>LÝ LỊCH CB – GV – CNV</b>
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC BÙ GIA MẬP</b>
<i><b>NĂM HỌC 2009 – 2010</b></i>
Stt Họ và tên
Năm
sinh NVN Nữ Dt
Trình độ Chức
vụ Quê quán
VH CM
01 Phan Thị Anh 1979 2002 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hố
02 Nguyễn Thị Liên 1983 2002 X K 12/12 ĐH GV Thái Bình
03 Vũ Thị Mùi 1980 2001 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hố
04 Phạm Thị Thoa 1978 1999 X K 12/12 9+3 GV Thái Bình
05 Nguyễn Thị Thu 1980 2002 X K 12/12 12+2 GV Thái Bình
06 Ng Thị Huyền 1967 1995 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
07 Nguyễn Như Hào 1987 2008 K 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
08 Hồng Thị Lệ 1988 2009 X K 12/12 12+2 GV Thái Bình
09 Điểu Khuơ 1964 1990 Stiêng 9/12 Ctốc GV Bình Phước
10 Ng Thị Hồng 1983 2003 X K 12/12 9+3 GV Hà Tónh
11 Đặng Kim Tuyến 1975 1999 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hố
12 Lê Đình Minh 1985 2007 K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
13 Đỗ Thị Loan 1969 1998 X K 12/12 12+1 GV Thanh Hố
14 Nơng Thị Phượng 1980 2008 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
15 Lê Văn Trạch 1955 1973 K 12/12 12+2 GV Vónh Long
16 Hồ Sỹ Lưu 1977 2000 K 12/12 CĐ GV Thanh Hố
17 Dương Thị Chuẩn 1983 X Tày 12/12 GV Lạng Sơn
18 Dương Thị Huệ 1980 1995 X Nùng 12/12 CTốc GV Lạng Sơn
19 Nguyễn Thị Huê 1980 2007 X K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
20 Lê Đức Phương 1978 2001 K 12/12 CĐ HP Hải Phòng
21 Đỗ Thị Phương 1976 1999 X K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
22 Ng Thị Mỹ Thư 1985 2006 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi
23 Ng Thị Phương 1979 2002 X K 12/12 12+2 GV Hà Tónh
24 Tạ Thò Danh 1985 2007 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi
25 Vũ Thị Hải 1981 2006 X K 12/12 CĐ GV Nam Định
26 Nguyễn Thị Cầm 1985 2007 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi
27 Ng Đình Nam 1985 2007 Mường 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
28 Trần Gia Cường 1985 2007 Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
29 Ng T Bích Ngọc 1979 2004 X K 12/12 12+2 GV Ngheä An
30 Nông Đại Thanh 1975 1995 Tày 12/12 CĐ GV Lạng Sơn
Stt Tên Đoàn thể Đảng<sub>viên</sub> <sub>Lớp</sub>CN Điểm<sub>dạy</sub> <sub>nhiệm</sub>Kiêm Tên vợ hoặc<sub>chồng</sub> <sub>Chỗ ở</sub>
Đoàn CĐ
01 Anh X X 1A1 ĐChính TP Bùi Văn Huấn BDốt
02 Liên X X 1A2 ĐChính TT Đồn Văn Hồ BLư
03 Mùi X X 1 Đắk Á Hậu Bla
04 Thoa X 1 Đắk Á Ký Bnga
05 Thu X X 1 Đắk Á Huy
06 Huyền X 1 Đắk Á Hưng Bù Rên
07 Hào X X 1C Cầu Sắt Lệ
08 Lệ X X 1D Bù Rên Hào
09 Kh X 1E Bù Nga
10 Hồng X X 2A ĐChính TT Hồ
11 Tuyến X 2A ĐChính TP Tuấn
12 Minh X X CTD C’ điểm TQ Bốn
13 Loan X 2B Đắk Á Tân
14 Phượng X X 2B Đắk Á
15 Trạch X X 2D Bù Rên Bảy
16 Lưu X 2E Bù Nga
17 Chuẩn X X 2B Đắk Á Lâm
18 Huệ X X 2A ĐChính Phương
19 Huê X X 2A ĐChính Tân
20 Đ’ Phương X X HP X Tâm
21 Đ” Phương X X 3B Đắk Á TT.NC Hưng
22 Thư X X 3A ĐChính TP
23 N Phương X 3B Đắk Á Quý
24 Danh X X 3B Đắk Á
25 Hải X X 3C Cầu Sắt Đà
26 Cầm X X 3A ĐChính
27 Nam X X 3B3 Đắk Á Huệ
28 Cường X X CMT C’ điểm
32 Đỗ Thị Hải Hà 1983 2001 X K 12/12 CĐ GV
33 Ng Hữu Trung 1985 2007 K 12/12 CĐ GV
34 Phạm Thị Lệ 1985 2008 X K 12/12 ĐH GV Thanh Hoá
35 Đỗ Thị Lịch 1971 1996 X K 12/12 CĐ HT Thanh Hoá
36 Bùi Đức Dưỡng 1977 2006 Mường 12/12 12+2 CTCĐ Thanh Hố
37 Ngơ Thọ Tuân 1982 2006 X K 12/12 CĐ TPT Thanh Hoá
38 Nguyễn Hữu Hạp 1980 2002 K 12/12 CĐ G PCT Thái Bình
39 Nguyễn Anh Tú 1982 2007 K 12/12 ĐH GV Bình Định
40 Phạm Thị Thắm 1977 1999 X K 12/12 ĐH GV Thái Bình
41 Lê Tiến Dũng 1978 1997 K 12/12 12+2 HP Hà Tónh
42 Trần Văn Phát 1976 1997 K 12/12 12+2 PCXM Nam Định
43 Lê Thị Thuý 1982 2009 X K 12/12 TC VT Thanh Hố
44 Nguyễn Thị Thu 1985 2009 X K 12/12 CĐ TB Nam Định
45 Nông Thị Huệ 1982 2007 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
46 Ph Thành Dũng 1971 1997 K 12/12 KT KT Bình Dương
47 Ng Công Tâm 1972 1992 K 12/12 12+2 GV
48 Nguyễn Thị Lý 1975 2003 X K 9/12 BV BV Nam Định
49 Ng Thị Kim Nở 1980 2007 X K 9/12 PV PV
50 Nông Thị Xuyến 1987 2009 X Tày 12/12 TC YT Lạng Sơn
51 Vũ Thị Vân 1981 2007 X K 12/12 BV BV Nam Định
+ 33 11
TM. BCH CĐ
Chủ tịch
32 Hà X X 4B2 Đắk Á TP Thu
33 Trung X X 4B3 Đắk Á
34 Lệ X X 4C Cầu Sắt Cảnh
35 Lịch X X HT X Tám
36 Tuân X X X TPTĐ X Thu
37 Dưỡng X 5B1 Đắk Á TT.CĐ Thìn
38 Hạp X X 5B2 Đắk Á P.CĐ
39 Tú X X 5A1 ĐChính TP
40 Thắm X X 5A2 ĐChính Nhiên
41 Dũng X X HP X Hồi
42 Phát X XM X
43 Thuý X X X VT VTVP TT Huy
44 Thu X X TB ĐChính Tuân
45 Huệ X X TV ĐChính Nam
46 Dũng X KT ĐChính Phương
47 Tâm X HTCĐ XÃ
48 Lý X BV ĐChính Tăng
49 Nở X X PV ĐChính Hiền
50 Xuyến X X C+ ĐChính
51 Vân X X BV Đắk Á
<b>XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG – HỌC KỲ – NĂM HỌC</b>
<b> 2009 - 2010</b>
Stt Họ và tên 9 10 11 12 1 2 3 4 5 XL N <sub>đua</sub>Thi <sub>khen</sub>Cấp
01 Phan Thị Anh
02 Nguyễn Thị Liên
03 Vũ Thị Mùi
04 Phạm Thị Thoa
05 Nguyễn Thị Thu
06 Ng Thị Huyền
07 Nguyễn Như Hào
08 Hoàng Thị Lệ
09 Điểu Khuơ
10 Ng Thị Hồng
11 Đặng Kim Tuyến
12 Lê Đình Minh
13 Đỗ Thị Loan
14 Nông Thị Phượng
15 Lê Văn Trạch
16 Hồ Sỹ Lưu
17 Dương Thị Chuẩn
18 Dương Thị Huệ
19 Nguyễn Thị Huê
20 Lê Đức Phương
21 Đỗ Thị Phương
22 Ng Thị Mỹ Thư
23 Ng Thị Phương
24 Tạ Thị Danh
31 Nguyễn Thị Mận
32 Đỗ Thị Hải Hà
33 Ng Hữu Trung
34 Phạm Thị Lệ
35 Đỗ Thị Lịch
36 Bùi Đức Dưỡng T T T T T T T T T T T LĐTT
37 Ngô Thọ Tuân
38 Nguyễn Hữu Hạp
39 Nguyễn Anh Tú
40 Phạm Thị Thắm
41 Lê Tiến Dũng
42 Trần Văn Phát
43 Lê Thị Thuý
44 Nguyễn Thị Thu
45 Nông Thị Huệ
46 Ph Thành Dũng
47 Ng Công Tâm
48 Nguyễn Thị Lý
49 Ng Thị Kim Nở
50 Nông Thị Xuyến
51 Vũ Thị Vân
TM. BCH CĐ
Chủ tịch
THỐNG KÊ LAO ĐỘNG CƠNG ĐOÀN Q
Quý TSLĐ/
NỮ
TSCĐV/
NỮ
BCHCĐ/
NỮ
SỐ TỔ
C ĐOÀN
Nữ TỔ
TRƯỞNG
DTTS/
NỮ
ĐẢNG
VIÊN/ NỮ
IV/2009 52/34 52/34 5/2 06 05 11/5 08/04
I/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04
II/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04
<b>TRÌNH ĐỘ CHUN MƠN - TRÌNH ĐỘ LÝ LUẬN</b>
Quý /
Năm
Trình độ chun mơn Trình độ lý luận - chính trị
Sơ
cấp Trunghọc đẳngCao Đại học CấpSơ Trung cấp Cao cấp nhânCử
IV/
2009 01 05 03 01 0 0
<b>DANH SÁCH THEO DÕI NÂNG LƯƠNG</b>
<i><b>Năm học: 2009 - 2010</b></i>
<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>
<b>Mã</b>
<b>ngạch Hệ số</b>
<b>Bậc</b>
<b>lương</b>
<b>Tháng/</b>
<b>năm</b>
<b>xếp</b>
<b>Số tiền</b>
01 Phan Thị Anh GV
02 Nguyễn Thị Liên GV
03 Vũ Thị Mùi GV
04 Phạm Thị Thoa GV
05 Nguyễn Thị Thu GV
06 Ng Thị Huyền GV
07 Nguyễn Như Hào GV
08 Hồng Thị Lệ GV
09 Điểu Kh GV
10 Ng Thị Hồng GV
11 Đặng Kim Tuyến GV
12 Lê Đình Minh GV
13 Đỗ Thị Loan GV
14 Nông Thị Phượng GV
15 Lê Văn Trạch GV
16 Hồ Sỹ Lưu GV
17 Dương Thị Chuẩn GV
18 Dương Thị Huệ GV
19 Nguyễn Thị Huê GV
20 Lê Đức Phương HP
21 Đỗ Thị Phương GV
22 Ng Thị Mỹ Thư GV
23 Ng Thị Phương GV
24 Tạ Thị Danh GV
25 Vũ Thị Hải GV
26 Nguyễn Thị Cầm GV
27 Ng Đình Nam GV
28 Trần Gia Cường GV
29 Ng T Bích Ngọc GV
32 Đỗ Thị Hải Hà GV
33 Ng Hữu Trung GV
34 Phạm Thị Lệ GV
35 Đỗ Thị Lịch HT
36 Bùi Đức Dưỡng GV
37 Ngô Thọ Tuân TPT
38 Nguyễn Hữu Hạp GV
39 Nguyễn Anh Tú GV
40 Phạm Thị Thắm GV
41 Lê Tiến Dũng HP
42 Trần Văn Phát PCXM
43 Lê Thị Thuý VT
44 Nguyễn Thị Thu TB
45 Nông Thị Huệ GV
46 Ph Thành Dũng KT
47 Ng Công Tâm TTHTCĐ
48 Nguyễn Thị Lý BV
49 Ng Thị Kim Nở PV
50 Nông Thị Xuyến YT
THEO DÕI NGÀY GIỜ CƠNG
Năm học: 2009 – 2010
Stt Họ và tên Ngày
nghỉ Lí do Người dạy thay ngày nghỉTS
01
<b>GIỚI THIỆU ĐOAØN VIÊN – CĐV ƯU TÚ CHO ĐẢNG</b>
<i><b>NĂM HỌC: 2009 – 2010</b></i>
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b>
<b>Đồn</b>
<b>viên</b>
<b>Cơng</b>
<b>đồn</b>
<b>viên</b>
<b>T/g</b>
<b>giới thiệu</b>
<b>T/g học </b>
<b>cảm tình </b>
<b>Thời gian</b>
<b>kết nạp</b>
<b>Đảng</b>
<b>Ghi chú</b>
01 Phan Thị Anh X 2010
02 Ng Thị Mận X 2010
03 Ng Thị Liên X
04 Ngô Thọ Tuân X
05 Nơng Đại Thanh X
<b>KẾT NẠP CƠNG ĐOÀN VIÊN </b>
<b> </b><i><b>NĂM HỌC: 2009 – 2010</b></i>
<b>STT</b> <b>HỌ VÀ TÊN</b> <b>THỜI GIAN KẾT<sub>NẠP</sub></b> <b>GHI CHÚ</b>
01 Nông Thị Xuyến 12 / 2009
<b>THỐNG KÊ CHỨC DANH</b>
<i><b> Năm học: 2009 – 2010</b></i>
Học
kì
Ts Nữ Quản lý GiÁO
VIÊN
NHÂN VIÊN
HT/NỮ HP/NỮ TPT XMC KT/VT BV/PV YT TV/TB
I 52 34 1/1 2/0 39 1 1 2 3 1 2
II 52 34 1/1 2/0 38 1 1 2 3 1 2
<b>DÂN SỐ – KẾ HOẠCH HỐ GIA ĐÌNH</b>
<b> </b><i><b>NĂM HỌC: 2009 - 2010</b></i>
HK TS/NỮ Có gđ/Nữ lập gđ/Chưa
Nữ
Chưa
có
con/nữ
Có
1 con 2 conCó 3 con =>Có Ghi chuù
I 52/34 40 12 8/5 8 22 3
<b>STT</b> <b>HỌ VÀ TÊN</b> <b>T/G SINH LẦN</b>
<b>SINH</b>
<b>SINH CON</b>
<b>GHI CHÚ</b>
<i><b>TRAI</b></i> <i><b>GÁI</b></i>
01 Dương Thị Huệ 2 X
02 Nông Thị Huệ 1 X
03 Nguyễn Thị Huê 2 X
04 Nguyễn Thị Mận 2 X
<b>XÂY DỰNG QUỸ TƯƠNG TRỢ</b>
<i><b>Naêm học: 2009 -2010</b></i>
<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Số tiền đóng</b>
<b>hàng tháng</b>
<b>Thời điểm</b>
<b>nhận</b>
<b>Số tiền được</b>
<b>nhận</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Lý do</b> <b>Thời gian</b> <b><sub>qun góp</sub>Số tiền</b> <b>Ghi chú</b>
01
Lê Tiến Dũng
Tai nạn 5 100 000 Trích 100000/N
02 Nơng Đại Thanh Con mất 1 650 000 Trích 30000/N
03 Gđ anh Tiến Cơ Thực mất 1 620 000 Trích 30000/N
04 Gđ anh Tiến Cháu Nguyên bị
tai nạn 2 250 000 Quyên góp tự nguyện
NĂM HỌC: 2004 - 2005
Stt Họ và tên T/g
đi phép
Nơi
đi phép
Nội dung
Đi phép
Ghi chú
01
02
03
04
05
NĂM HỌC: 2005 - 2006
Stt Họ và tên T/g
đi phép đi phépNơi Nội dungĐi phép Ghi chú
01
02
03
04
05
NĂM HỌC: 2006 - 2007
Stt Họ và tên T/g
đi phép
01 Tống Văn Ngữ 1- 30/ 6 Thái Bình Được t t
02 Lê Đức Phương 1- 30/ 6 Hải Dương Được t t
03 Đỗ Thị Lịch 1- 30/ 6 Thanh Hoá Được t t
04 Nguyễn Thị Phương 1- 30/ 6 Hà Tĩnh Được t t
05 Phan Thị Anh 1- 30/ 6 Hà Tĩnh Được t t
NĂM HỌC: 2007 - 2008
Stt Họ và tên T/g
<i><b>NĂM HỌC: 2008 – 2009</b></i>
Stt Họ và tên T/g
đi phép đi phépNơi Nội dungĐi phép Ghi chú
01 Đỗ Thị Loan 6 / 09 Thanh Hoá
02 Phạm Thị Thoa 6 / 09 Thái Bình
03 Nguyễn Thị Liên 6 / 09 Thái Bình
06 Đỗ Thị Lịch Thanh Hố Đi vào dịp tết
Stt Họ và tên T/g
đi phép đi phépNơi Nội dungĐi phép Ghi chú
01 Ngô Thọ Tuân Nam Định Về quê cưới vợ
02 Bùi Đức Dưỡng 7 / 2010 Thanh Hoá Thăm bố mẹ đẻ
03 Lê Tiến Dũng 7 / 2010 Hà Tĩnh Thăm bố mẹ đẻ
04 Vũ Thị Mùi 6 / 2010 Thanh Hoá Thăm bố mẹ đẻ
05 Lê Đức Phương 6 / 2010 Hải Dương Thăm bố mẹ đẻ Cô Hải nhường xuất
06 Trần Văn Phát 6 / 2010 Nam Định Thăm bố me vợ
CĐCS Trường Tiểu học Bù Gia Mập
<b>DANH SÁCH CƠNG ĐOÀN VIÊN CƠNG ĐOÀN</b>
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Ngày kết nạp<sub>Cơng đồn</sub></b> <b>Ghi chú</b>
01 Phan Thị Anh 05 – 01 - 1980 2002
02 Nguyễn Thị Liên 21 – 11 - 1983 2001
03 Vũ Thị Mùi 09 – 06 - 1980 2001
04 Phạm Thị Thoa 20 – 01 - 1978 1999
05 Nguyễn Thị Thu 1980 2002 Thái Bình
06 Nguyễn Thị Huyền 01 – 03 - 1964 1995
07 Nguyễn Như Hào 19 – 11 - 1986 2008
08 Hồng Thị Lệ 20 – 01 - 1988 2009
09 Điểu Kh 1964 1990
10 Nguyễn Thị Hồng 12 - 05 - 1983 2003
11 Đặng Kim Tuyến 02 – 09 - 1975 1999
12 Lê Đình Minh 08 – 01 - 1985 2007
13 Đỗ Thị Loan 11 – 05 - 1969 1998
14 Nông Thị Phượng 21 – 01 - 1980 2008
15 Lê Văn Trạch 1955 1973
16 Hồ Sỹ Lưu 04 – 10 - 1977 2000
17 Dương Thị Chuẩn 17 – 06 - 1983 2007
18 Dương Thị Huệ 17 – 03 - 1979 1995
19 Nguyễn Thị Hueâ 05 – 02 - 1980 2007
20 Lê Đức Phương 18 – 08 - 1978 2001
21 Đỗ Thị Phương 16 – 04 - 1976 1999
22 Ng Thò Mỹ Thư 25 – 07 - 1985 2006
23 Nguyễn Thị Phương 05 – 08 - 1979 2003
31 Nguyễn Thị Mận 09 – 12 - 1979 1999
32 Đỗ Thị Hải Hà 1983 2001
33 Nguyễn Hữu Trung 1985 2007
34 Phạm Thị Lệ 10 – 10 - 1985 2008
35 Đỗ Thị Lịch 1971 1997
36 Bùi Đức Dưỡng 09 - 10 - 1977 1997
37 Ngô Thọ Tuân 1982 2005
38 Nguyễn Hữu Hạp 12 – 08 - 1980 2002
39 Nguyễn Anh Tú 02 – 09 - 1982 2007
40 Phạm Thị Thắm 26 – 06 - 1977 1999
41 Lê Tiến Dũng 02 – 10 - 1978 1998
42 Trần Văn Phát 1976 1997
43 Lê Thị Thuý 26 – 08 - 1982 2009
44 Nguyễn Thị Thu 1985 2008 Nam Định
45 Nông Thị Huệ 28 – 01 - 1982 2007
46 Phan Thành Dũng 1971 1997
47 Ng Công Tâm 1972 1993
48 Nguyễn Thị Lý 1975 2003
49 Nguyễn Thị Kim Nở 10 – 09 - 1984 2007
50 Nông Thị Xuyến 21 – 03 - 1987 2009
51 Vũ Thị Thuý Vân 20 – 12 - 1981 2007
<i>Bù Gia Mập</i>, ngày 3 tháng 8 năm 2010
CTCĐ
PHÒNG GD&ĐT BÙ GIA MẬP
<b>CĐCS Trường Tiểu học Bù Gia Mập</b>
<b>DANH SÁCH CƠNG ĐOÀN VIÊN CƠNG ĐOÀN</b>
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Ngày kết nạp<sub>Cơng đồn</sub></b> <b>Ghi chú</b>
01 Phan Thị Anh 05 – 01 - 1980
02 Nguyễn Thị Liên 21 – 11 - 1983
03 Vũ Thị Mùi 09 – 06 - 1980
04 Phạm Thị Thoa 20 – 01 - 1978
05 Nguyễn Thị Thu 1980 Thái Bình
06 Ng Thị Huyeàn 01 – 03 - 1964
07 Nguyễn Như Hào 19 – 11 - 1986
08 Hoàng Thị Lệ 20 – 01 - 1988
09 Điểu Khuơ 1964
10 Ng Thị Hồng
11 Đặng Kim Tuyến
12 Lê Đình Minh
13 Đỗ Thị Loan 11 – 05 - 1969
14 Nông Thị Phượng 21 – 01 - 1980
15 Lê Văn Trạch 1955
16 Hồ Sỹ Lưu
17 Dương Thị Chuẩn
18 Dương Thị Huệ 17 – 03 - 1979
20 Lê Đức Phương 2002
28 Trần Gia Cường
29 Ng T Bích Ngọc
30 Nơng Đại Thanh
31 Nguyễn Thị Mận 09 – 12 - 1979
32 Đỗ Thị Hải Hà
33 Ng Hữu Trung 1985
34 Phạm Thị Lệ 10 – 10 - 1985
35 Đỗ Thị Lịch
36 Bùi Đức Dưỡng 09 - 10 - 1977
37 Ngô Thọ Tuân
38 Nguyễn Hữu Hạp
39 Nguyễn Anh Tú 02 – 09 - 1982
40 Phạm Thị Thắm 26 – 06 - 1977
41 Lê Tiến Dũng 1998
42 Trần Văn Phát
43 Lê Thị Thuý 26 – 08 - 1982
44 Nguyễn Thị Thu Nam Định
45 Nông Thị Huệ
46 Ph Thành Dũng
47 Ng Công Tâm
48 Nguyễn Thị Lý
49 Ng Thị Kim Nở 10 – 09 - 1984
50 Nơng Thị Xuyến
51 Vũ Thị Thuý Vân 20 – 12 - 1981
<i>Bù Gia Mập</i>, ngày 3 tháng 8 năm 2010
TM.BCHCĐ
Chủ tịch
<b>DANH SÁCH CƠNG ĐOÀN VIÊN </b>
NHẬN BÁNH TRUNG THU CHO CON
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Số con </b> <b>Ghi chú</b>
01 Phan Thị Anh 05 – 01 - 1980 2
02 Nguyễn Thị Liên 21 – 11 - 1983 1
03 Vũ Thị Mùi 09 – 06 - 1980 1
04 Phạm Thị Thoa 20 – 01 - 1978 2
05 Nguyễn Thị Thu 1980 2
06 Ng Thị Huyền 01 – 03 - 1964 1
07 Nguyễn Như Hào 19 – 11 - 1986
08 Hoàng Thị Lệ 20 – 01 - 1988
09 Điểu Kh 1964 3
10 Ng Thị Hồng 2
11 Đặng Kim Tuyến 2
12 Lê Ñình Minh
13 Đỗ Thị Loan 11 – 05 - 1969 2
14 Nông Thị Phượng 21 – 01 - 1980 1
15 Lê Văn Trạch 1955
16 Hồ Sỹ Lưu
17 Dương Thị Chuẩn
18 Dương Thị Huệ 17 – 03 - 1979 2
19 Nguyễn Thị Huê 05 – 02 - 1980 2
20 Lê Đức Phương 2
21 Đỗ Thị Phương 16 – 04 - 1976 2
22 Ng Thị Mỹ Thư 25 – 07 - 1985
23 Ng Thị Phương 05 – 08 - 1979 2
24 Tạ Thị Danh 02 – 02 - 1984
32 Đỗ Thị Hải Hà 1
33 Ng Hữu Trung 1985
34 Phạm Thị Lệ 10 – 10 - 1985
35 Đỗ Thị Lịch 2
36 Bùi Đức Dưỡng 09 - 10 - 1977 2
37 Ngô Thọ Tuân 1
38 Nguyễn Hữu Hạp
39 Nguyễn Anh Tú 02 – 09 - 1982
40 Phạm Thị Thắm 26 – 06 - 1977 2
41 Lê Tiến Dũng 1
42 Trần Văn Phát
43 Lê Thị Thuý 26 – 08 - 1982 2
44 Nguyễn Thị Thu X
45 Nông Thị Huệ X
46 Ph Thành Dũng 2
47 Ng Công Tâm 2
48 Nguyễn Thị Lý 2
49 Ng Thị Kim Nở 10 – 09 - 1984 2
50 Noâng Thị Xuyến
51 Vũ Thị Thuý Vân 20 – 12 - 1981 2
+
<i>Bù Gia Mập</i>, ngày 22 tháng 9 năm 2010
TM.BCHCĐ
Chủ tịch