Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

danh sach cbgvcnv

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (343.68 KB, 28 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Nguyễn Hữu Hạp</i>



Phó chủ tịch

<i>Đỗ Thị Phương</i>

Nữ cơng


<i>Ngô Thọ Tuân</i>



Uỷ viên

<i> </i>

<i>Ng. T .Bích Ngọc</i>

Uỷ viên


<i>Bùi Đức Dưỡng</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>DANH SÁCH TỔ CƠNG ĐOÀN</b>



<i><b>TỔ 1</b><b> </b></i> <i><b>TOÅ 2</b></i>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b> <b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>


01 Phan Thò Anh TP 01 Ng Thị Hồng TT


02 Nguyễn Thị Liên TT 02 Đặng Kim Tuyến TP


03 Vũ Thị Mùi GV 03 Lê Đình Minh GV


04 Phạm Thị Thoa GV 04 Đỗ Thị Loan GV


05 Nguyễn Thị Thu GV 05 Nông Thị Phượng GV


06 Ng Thị Huyền GV 06 Lê Văn Trạch GV


07 Nguyễn Như Hào GV 07 Hồ Sỹ Lưu GV


08 Hoàng Thị Lệ GV 08 Dương Thị Chuẩn GV



09 Điểu Kh GV 09 Dương Thị Huệ GV


+ 9 10 Nguyễn Thị Huê GV


<i><b>TỔ 3</b><b> </b></i> <i><b>TOÅ 4</b></i>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b> <b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>


01 Lê Đức Phương HP 01 Ng T Bích Ngọc TT


02 Đỗ Thị Phương TT 02 Nông Đại Thanh GV


03 Ng Thị Mỹ Thư TP 03 Nguyễn Thị Maän GV


04 Ng Thị Phương GV 04 Đỗ Thị Hải Hà TP


05 Tạ Thị Danh GV 05 Ng Hữu Trung GV


06 Vũ Thị Hải GV 06 Phạm Thị Lệ GV


07 Nguyễn Thị Cầm GV 07 Đỗ Thị Lịch HT


08 Ng Đình Nam GV 08 Ngô Thọ Tuân TPT


09 Trần Gia Cường GV


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>TOÅ 5</b><b> </b></i> <i><b>TOÅ VP</b></i>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b> <b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>



01 Bùi Đức Dưỡng TT 01 Lê Thị Thuý TT


02 Nguyễn Hữu Hạp GV 02 Nguyễn Thị Thu TB


03 Nguyễn Anh Tú TP 03 Nông Thị Huệ GV-TV


04 Phạm Thị Thắm GV 04 Ph Thành Dũng KT


05 Lê Tiến Dũng HP 05 Ng Công Tâm TTHTCĐ


06 Trần Văn Phát PC-XMC 06 Nguyễn Thị Lý BV


07 Ng Thị Kim Nở PV


08 Nông Thị Xuyến YT


09 Vũ Thị Vân BV


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>LÝ LỊCH CB – GV – CNV</b>
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC BÙ GIA MẬP</b>


<i><b>NĂM HỌC 2009 – 2010</b></i>


Stt Họ và tên


Năm


sinh NVN Nữ Dt



Trình độ Chức


vụ Quê quán


VH CM


01 Phan Thị Anh 1979 2002 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hố


02 Nguyễn Thị Liên 1983 2002 X K 12/12 ĐH GV Thái Bình


03 Vũ Thị Mùi 1980 2001 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hố


04 Phạm Thị Thoa 1978 1999 X K 12/12 9+3 GV Thái Bình


05 Nguyễn Thị Thu 1980 2002 X K 12/12 12+2 GV Thái Bình


06 Ng Thị Huyền 1967 1995 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn


07 Nguyễn Như Hào 1987 2008 K 12/12 12+2 GV Lạng Sơn


08 Hồng Thị Lệ 1988 2009 X K 12/12 12+2 GV Thái Bình


09 Điểu Khuơ 1964 1990 Stiêng 9/12 Ctốc GV Bình Phước


10 Ng Thị Hồng 1983 2003 X K 12/12 9+3 GV Hà Tónh


11 Đặng Kim Tuyến 1975 1999 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hố


12 Lê Đình Minh 1985 2007 K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá



13 Đỗ Thị Loan 1969 1998 X K 12/12 12+1 GV Thanh Hố


14 Nơng Thị Phượng 1980 2008 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn


15 Lê Văn Trạch 1955 1973 K 12/12 12+2 GV Vónh Long


16 Hồ Sỹ Lưu 1977 2000 K 12/12 CĐ GV Thanh Hố


17 Dương Thị Chuẩn 1983 X Tày 12/12 GV Lạng Sơn


18 Dương Thị Huệ 1980 1995 X Nùng 12/12 CTốc GV Lạng Sơn


19 Nguyễn Thị Huê 1980 2007 X K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá


20 Lê Đức Phương 1978 2001 K 12/12 CĐ HP Hải Phòng


21 Đỗ Thị Phương 1976 1999 X K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá


22 Ng Thị Mỹ Thư 1985 2006 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi


23 Ng Thị Phương 1979 2002 X K 12/12 12+2 GV Hà Tónh


24 Tạ Thò Danh 1985 2007 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi


25 Vũ Thị Hải 1981 2006 X K 12/12 CĐ GV Nam Định


26 Nguyễn Thị Cầm 1985 2007 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi


27 Ng Đình Nam 1985 2007 Mường 12/12 12+2 GV Thanh Hoá



28 Trần Gia Cường 1985 2007 Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn


29 Ng T Bích Ngọc 1979 2004 X K 12/12 12+2 GV Ngheä An


30 Nông Đại Thanh 1975 1995 Tày 12/12 CĐ GV Lạng Sơn


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Stt Tên Đoàn thể Đảng<sub>viên</sub> <sub>Lớp</sub>CN Điểm<sub>dạy</sub> <sub>nhiệm</sub>Kiêm Tên vợ hoặc<sub>chồng</sub> <sub>Chỗ ở</sub>
Đoàn CĐ


01 Anh X X 1A1 ĐChính TP Bùi Văn Huấn BDốt


02 Liên X X 1A2 ĐChính TT Đồn Văn Hồ BLư


03 Mùi X X 1 Đắk Á Hậu Bla


04 Thoa X 1 Đắk Á Ký Bnga


05 Thu X X 1 Đắk Á Huy


06 Huyền X 1 Đắk Á Hưng Bù Rên


07 Hào X X 1C Cầu Sắt Lệ


08 Lệ X X 1D Bù Rên Hào


09 Kh X 1E Bù Nga


10 Hồng X X 2A ĐChính TT Hồ


11 Tuyến X 2A ĐChính TP Tuấn



12 Minh X X CTD C’ điểm TQ Bốn


13 Loan X 2B Đắk Á Tân


14 Phượng X X 2B Đắk Á


15 Trạch X X 2D Bù Rên Bảy


16 Lưu X 2E Bù Nga


17 Chuẩn X X 2B Đắk Á Lâm


18 Huệ X X 2A ĐChính Phương


19 Huê X X 2A ĐChính Tân


20 Đ’ Phương X X HP X Tâm


21 Đ” Phương X X 3B Đắk Á TT.NC Hưng


22 Thư X X 3A ĐChính TP


23 N Phương X 3B Đắk Á Quý


24 Danh X X 3B Đắk Á


25 Hải X X 3C Cầu Sắt Đà


26 Cầm X X 3A ĐChính



27 Nam X X 3B3 Đắk Á Huệ


28 Cường X X CMT C’ điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

32 Đỗ Thị Hải Hà 1983 2001 X K 12/12 CĐ GV


33 Ng Hữu Trung 1985 2007 K 12/12 CĐ GV


34 Phạm Thị Lệ 1985 2008 X K 12/12 ĐH GV Thanh Hoá


35 Đỗ Thị Lịch 1971 1996 X K 12/12 CĐ HT Thanh Hoá


36 Bùi Đức Dưỡng 1977 2006 Mường 12/12 12+2 CTCĐ Thanh Hố


37 Ngơ Thọ Tuân 1982 2006 X K 12/12 CĐ TPT Thanh Hoá


38 Nguyễn Hữu Hạp 1980 2002 K 12/12 CĐ G PCT Thái Bình


39 Nguyễn Anh Tú 1982 2007 K 12/12 ĐH GV Bình Định


40 Phạm Thị Thắm 1977 1999 X K 12/12 ĐH GV Thái Bình


41 Lê Tiến Dũng 1978 1997 K 12/12 12+2 HP Hà Tónh


42 Trần Văn Phát 1976 1997 K 12/12 12+2 PCXM Nam Định


43 Lê Thị Thuý 1982 2009 X K 12/12 TC VT Thanh Hố


44 Nguyễn Thị Thu 1985 2009 X K 12/12 CĐ TB Nam Định



45 Nông Thị Huệ 1982 2007 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn


46 Ph Thành Dũng 1971 1997 K 12/12 KT KT Bình Dương


47 Ng Công Tâm 1972 1992 K 12/12 12+2 GV


48 Nguyễn Thị Lý 1975 2003 X K 9/12 BV BV Nam Định


49 Ng Thị Kim Nở 1980 2007 X K 9/12 PV PV


50 Nông Thị Xuyến 1987 2009 X Tày 12/12 TC YT Lạng Sơn


51 Vũ Thị Vân 1981 2007 X K 12/12 BV BV Nam Định


+ 33 11


TM. BCH CĐ
Chủ tịch


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

32 Hà X X 4B2 Đắk Á TP Thu


33 Trung X X 4B3 Đắk Á


34 Lệ X X 4C Cầu Sắt Cảnh


35 Lịch X X HT X Tám


36 Tuân X X X TPTĐ X Thu



37 Dưỡng X 5B1 Đắk Á TT.CĐ Thìn


38 Hạp X X 5B2 Đắk Á P.CĐ


39 Tú X X 5A1 ĐChính TP


40 Thắm X X 5A2 ĐChính Nhiên


41 Dũng X X HP X Hồi


42 Phát X XM X


43 Thuý X X X VT VTVP TT Huy


44 Thu X X TB ĐChính Tuân


45 Huệ X X TV ĐChính Nam


46 Dũng X KT ĐChính Phương


47 Tâm X HTCĐ XÃ


48 Lý X BV ĐChính Tăng


49 Nở X X PV ĐChính Hiền


50 Xuyến X X C+ ĐChính


51 Vân X X BV Đắk Á



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG – HỌC KỲ – NĂM HỌC</b>
<b> 2009 - 2010</b>


Stt Họ và tên 9 10 11 12 1 2 3 4 5 XL N <sub>đua</sub>Thi <sub>khen</sub>Cấp


01 Phan Thị Anh
02 Nguyễn Thị Liên
03 Vũ Thị Mùi
04 Phạm Thị Thoa
05 Nguyễn Thị Thu
06 Ng Thị Huyền
07 Nguyễn Như Hào
08 Hoàng Thị Lệ
09 Điểu Khuơ
10 Ng Thị Hồng
11 Đặng Kim Tuyến
12 Lê Đình Minh
13 Đỗ Thị Loan
14 Nông Thị Phượng
15 Lê Văn Trạch
16 Hồ Sỹ Lưu


17 Dương Thị Chuẩn
18 Dương Thị Huệ
19 Nguyễn Thị Huê
20 Lê Đức Phương
21 Đỗ Thị Phương
22 Ng Thị Mỹ Thư
23 Ng Thị Phương
24 Tạ Thị Danh


25 Vũ Thị Hải


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

31 Nguyễn Thị Mận
32 Đỗ Thị Hải Hà
33 Ng Hữu Trung
34 Phạm Thị Lệ
35 Đỗ Thị Lịch


36 Bùi Đức Dưỡng T T T T T T T T T T T LĐTT


37 Ngô Thọ Tuân
38 Nguyễn Hữu Hạp
39 Nguyễn Anh Tú
40 Phạm Thị Thắm
41 Lê Tiến Dũng
42 Trần Văn Phát
43 Lê Thị Thuý
44 Nguyễn Thị Thu
45 Nông Thị Huệ
46 Ph Thành Dũng
47 Ng Công Tâm
48 Nguyễn Thị Lý
49 Ng Thị Kim Nở
50 Nông Thị Xuyến
51 Vũ Thị Vân


TM. BCH CĐ
Chủ tịch


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

THỐNG KÊ LAO ĐỘNG CƠNG ĐOÀN Q



Quý TSLĐ/


NỮ


TSCĐV/
NỮ


BCHCĐ/
NỮ


SỐ TỔ
C ĐOÀN


Nữ TỔ
TRƯỞNG


DTTS/
NỮ


ĐẢNG
VIÊN/ NỮ


IV/2009 52/34 52/34 5/2 06 05 11/5 08/04


I/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04


II/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>TRÌNH ĐỘ CHUN MƠN - TRÌNH ĐỘ LÝ LUẬN</b>



Quý /
Năm


Trình độ chun mơn Trình độ lý luận - chính trị


cấp Trunghọc đẳngCao Đại học CấpSơ Trung cấp Cao cấp nhânCử
IV/


2009 01 05 03 01 0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>DANH SÁCH THEO DÕI NÂNG LƯƠNG</b>


<i><b>Năm học: 2009 - 2010</b></i>


<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ</b>


<b>Mã</b>


<b>ngạch Hệ số</b>


<b>Bậc</b>
<b>lương</b>
<b>Tháng/</b>
<b>năm</b>
<b>xếp</b>
<b>Số tiền</b>


01 Phan Thị Anh GV



02 Nguyễn Thị Liên GV


03 Vũ Thị Mùi GV


04 Phạm Thị Thoa GV


05 Nguyễn Thị Thu GV


06 Ng Thị Huyền GV


07 Nguyễn Như Hào GV


08 Hồng Thị Lệ GV


09 Điểu Kh GV


10 Ng Thị Hồng GV


11 Đặng Kim Tuyến GV


12 Lê Đình Minh GV


13 Đỗ Thị Loan GV


14 Nông Thị Phượng GV


15 Lê Văn Trạch GV


16 Hồ Sỹ Lưu GV



17 Dương Thị Chuẩn GV


18 Dương Thị Huệ GV


19 Nguyễn Thị Huê GV


20 Lê Đức Phương HP


21 Đỗ Thị Phương GV


22 Ng Thị Mỹ Thư GV


23 Ng Thị Phương GV


24 Tạ Thị Danh GV


25 Vũ Thị Hải GV


26 Nguyễn Thị Cầm GV


27 Ng Đình Nam GV


28 Trần Gia Cường GV


29 Ng T Bích Ngọc GV


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

32 Đỗ Thị Hải Hà GV


33 Ng Hữu Trung GV



34 Phạm Thị Lệ GV


35 Đỗ Thị Lịch HT


36 Bùi Đức Dưỡng GV


37 Ngô Thọ Tuân TPT
38 Nguyễn Hữu Hạp GV


39 Nguyễn Anh Tú GV


40 Phạm Thị Thắm GV


41 Lê Tiến Dũng HP


42 Trần Văn Phát PCXM


43 Lê Thị Thuý VT


44 Nguyễn Thị Thu TB


45 Nông Thị Huệ GV


46 Ph Thành Dũng KT


47 Ng Công Tâm TTHTCĐ


48 Nguyễn Thị Lý BV



49 Ng Thị Kim Nở PV


50 Nông Thị Xuyến YT


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

THEO DÕI NGÀY GIỜ CƠNG
Năm học: 2009 – 2010


Stt Họ và tên Ngày


nghỉ Lí do Người dạy thay ngày nghỉTS
01


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>GIỚI THIỆU ĐOAØN VIÊN – CĐV ƯU TÚ CHO ĐẢNG</b>


<i><b>NĂM HỌC: 2009 – 2010</b></i>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Đồn</b>
<b>viên</b>


<b>Cơng</b>
<b>đồn</b>
<b>viên</b>


<b>T/g</b>
<b>giới thiệu</b>


<b>T/g học </b>
<b>cảm tình </b>


<b>Đảng</b>


<b>Thời gian</b>
<b>kết nạp</b>


<b>Đảng</b>


<b>Ghi chú</b>


01 Phan Thị Anh X 2010


02 Ng Thị Mận X 2010


03 Ng Thị Liên X


04 Ngô Thọ Tuân X


05 Nơng Đại Thanh X


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>KẾT NẠP CƠNG ĐOÀN VIÊN </b>
<b> </b><i><b>NĂM HỌC: 2009 – 2010</b></i>


<b>STT</b> <b>HỌ VÀ TÊN</b> <b>THỜI GIAN KẾT<sub>NẠP</sub></b> <b>GHI CHÚ</b>


01 Nông Thị Xuyến 12 / 2009


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>THỐNG KÊ CHỨC DANH</b>


<i><b> Năm học: 2009 – 2010</b></i>



Học


Ts Nữ Quản lý GiÁO


VIÊN


NHÂN VIÊN


HT/NỮ HP/NỮ TPT XMC KT/VT BV/PV YT TV/TB


I 52 34 1/1 2/0 39 1 1 2 3 1 2


II 52 34 1/1 2/0 38 1 1 2 3 1 2


<b>DÂN SỐ – KẾ HOẠCH HỐ GIA ĐÌNH</b>
<b> </b><i><b>NĂM HỌC: 2009 - 2010</b></i>


HK TS/NỮ Có gđ/Nữ lập gđ/Chưa
Nữ


Chưa

con/nữ




1 con 2 conCó 3 con =>Có Ghi chuù


I 52/34 40 12 8/5 8 22 3



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

DANH SÁCH SINH CON


<i><b>Năm học: 2009 - 2010</b></i>


<b>STT</b> <b>HỌ VÀ TÊN</b> <b>T/G SINH LẦN</b>
<b>SINH</b>


<b>SINH CON</b>


<b>GHI CHÚ</b>


<i><b>TRAI</b></i> <i><b>GÁI</b></i>


01 Dương Thị Huệ 2 X


02 Nông Thị Huệ 1 X


03 Nguyễn Thị Huê 2 X


04 Nguyễn Thị Mận 2 X


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>XÂY DỰNG QUỸ TƯƠNG TRỢ</b>


<i><b>Naêm học: 2009 -2010</b></i>


<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Số tiền đóng</b>
<b>hàng tháng</b>


<b>Thời điểm</b>
<b>nhận</b>



<b>Số tiền được</b>


<b>nhận</b> <b>Ghi chú</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>DANH SÁCH TƯƠNG TRỢ ĐẶC BIỆT</b>



Năm học: 2009 -2010



<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Lý do</b> <b>Thời gian</b> <b><sub>qun góp</sub>Số tiền</b> <b>Ghi chú</b>


01


Lê Tiến Dũng


Tai nạn 5 100 000 Trích 100000/N


02 Nơng Đại Thanh Con mất 1 650 000 Trích 30000/N


03 Gđ anh Tiến Cơ Thực mất 1 620 000 Trích 30000/N


04 Gđ anh Tiến Cháu Nguyên bị


tai nạn 2 250 000 Quyên góp tự nguyện


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>THEO DÕI ĐI PHÉP HÈ CÁC NĂM HỌC TRƯỚC</b>



NĂM HỌC: 2004 - 2005


Stt Họ và tên T/g



đi phép
Nơi
đi phép
Nội dung
Đi phép
Ghi chú
01
02
03
04
05


NĂM HỌC: 2005 - 2006


Stt Họ và tên T/g


đi phép đi phépNơi Nội dungĐi phép Ghi chú
01


02
03
04
05


NĂM HỌC: 2006 - 2007


Stt Họ và tên T/g


đi phép


Nơi
đi phép
Nội dung
Đi phép
Ghi chú


01 Tống Văn Ngữ 1- 30/ 6 Thái Bình Được t t


02 Lê Đức Phương 1- 30/ 6 Hải Dương Được t t


03 Đỗ Thị Lịch 1- 30/ 6 Thanh Hoá Được t t


04 Nguyễn Thị Phương 1- 30/ 6 Hà Tĩnh Được t t


05 Phan Thị Anh 1- 30/ 6 Hà Tĩnh Được t t


NĂM HỌC: 2007 - 2008


Stt Họ và tên T/g


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<i><b>NĂM HỌC: 2008 – 2009</b></i>


Stt Họ và tên T/g


đi phép đi phépNơi Nội dungĐi phép Ghi chú


01 Đỗ Thị Loan 6 / 09 Thanh Hoá


02 Phạm Thị Thoa 6 / 09 Thái Bình
03 Nguyễn Thị Liên 6 / 09 Thái Bình


04 Nguyễn T Mỹ Thư 6 / 09 Quảng Ngãi
05 Nguyễn Hữu Hạp 6 / 09 Thái Bình


06 Đỗ Thị Lịch Thanh Hố Đi vào dịp tết


DANH SÁCH ĐI PHÉP HÈ



<i><b>Năm học: 2009 – 2010</b></i>



Stt Họ và tên T/g


đi phép đi phépNơi Nội dungĐi phép Ghi chú
01 Ngô Thọ Tuân Nam Định Về quê cưới vợ


02 Bùi Đức Dưỡng 7 / 2010 Thanh Hoá Thăm bố mẹ đẻ
03 Lê Tiến Dũng 7 / 2010 Hà Tĩnh Thăm bố mẹ đẻ
04 Vũ Thị Mùi 6 / 2010 Thanh Hoá Thăm bố mẹ đẻ


05 Lê Đức Phương 6 / 2010 Hải Dương Thăm bố mẹ đẻ Cô Hải nhường xuất
06 Trần Văn Phát 6 / 2010 Nam Định Thăm bố me vợ


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

CĐCS Trường Tiểu học Bù Gia Mập


<b>DANH SÁCH CƠNG ĐOÀN VIÊN CƠNG ĐOÀN</b>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Ngày kết nạp<sub>Cơng đồn</sub></b> <b>Ghi chú</b>


01 Phan Thị Anh 05 – 01 - 1980 2002


02 Nguyễn Thị Liên 21 – 11 - 1983 2001



03 Vũ Thị Mùi 09 – 06 - 1980 2001


04 Phạm Thị Thoa 20 – 01 - 1978 1999


05 Nguyễn Thị Thu 1980 2002 Thái Bình


06 Nguyễn Thị Huyền 01 – 03 - 1964 1995


07 Nguyễn Như Hào 19 – 11 - 1986 2008


08 Hồng Thị Lệ 20 – 01 - 1988 2009


09 Điểu Kh 1964 1990


10 Nguyễn Thị Hồng 12 - 05 - 1983 2003


11 Đặng Kim Tuyến 02 – 09 - 1975 1999


12 Lê Đình Minh 08 – 01 - 1985 2007


13 Đỗ Thị Loan 11 – 05 - 1969 1998


14 Nông Thị Phượng 21 – 01 - 1980 2008


15 Lê Văn Trạch 1955 1973


16 Hồ Sỹ Lưu 04 – 10 - 1977 2000


17 Dương Thị Chuẩn 17 – 06 - 1983 2007



18 Dương Thị Huệ 17 – 03 - 1979 1995


19 Nguyễn Thị Hueâ 05 – 02 - 1980 2007


20 Lê Đức Phương 18 – 08 - 1978 2001


21 Đỗ Thị Phương 16 – 04 - 1976 1999


22 Ng Thò Mỹ Thư 25 – 07 - 1985 2006


23 Nguyễn Thị Phương 05 – 08 - 1979 2003


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

31 Nguyễn Thị Mận 09 – 12 - 1979 1999
32 Đỗ Thị Hải Hà 1983 2001
33 Nguyễn Hữu Trung 1985 2007


34 Phạm Thị Lệ 10 – 10 - 1985 2008


35 Đỗ Thị Lịch 1971 1997


36 Bùi Đức Dưỡng 09 - 10 - 1977 1997


37 Ngô Thọ Tuân 1982 2005


38 Nguyễn Hữu Hạp 12 – 08 - 1980 2002


39 Nguyễn Anh Tú 02 – 09 - 1982 2007


40 Phạm Thị Thắm 26 – 06 - 1977 1999



41 Lê Tiến Dũng 02 – 10 - 1978 1998


42 Trần Văn Phát 1976 1997


43 Lê Thị Thuý 26 – 08 - 1982 2009


44 Nguyễn Thị Thu 1985 2008 Nam Định


45 Nông Thị Huệ 28 – 01 - 1982 2007


46 Phan Thành Dũng 1971 1997
47 Ng Công Tâm 1972 1993
48 Nguyễn Thị Lý 1975 2003
49 Nguyễn Thị Kim Nở 10 – 09 - 1984 2007


50 Nông Thị Xuyến 21 – 03 - 1987 2009


51 Vũ Thị Thuý Vân 20 – 12 - 1981 2007


<i>Bù Gia Mập</i>, ngày 3 tháng 8 năm 2010
CTCĐ


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

PHÒNG GD&ĐT BÙ GIA MẬP


<b>CĐCS Trường Tiểu học Bù Gia Mập</b>


<b>DANH SÁCH CƠNG ĐOÀN VIÊN CƠNG ĐOÀN</b>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Ngày kết nạp<sub>Cơng đồn</sub></b> <b>Ghi chú</b>



01 Phan Thị Anh 05 – 01 - 1980


02 Nguyễn Thị Liên 21 – 11 - 1983


03 Vũ Thị Mùi 09 – 06 - 1980


04 Phạm Thị Thoa 20 – 01 - 1978


05 Nguyễn Thị Thu 1980 Thái Bình


06 Ng Thị Huyeàn 01 – 03 - 1964


07 Nguyễn Như Hào 19 – 11 - 1986
08 Hoàng Thị Lệ 20 – 01 - 1988
09 Điểu Khuơ 1964
10 Ng Thị Hồng


11 Đặng Kim Tuyến
12 Lê Đình Minh


13 Đỗ Thị Loan 11 – 05 - 1969


14 Nông Thị Phượng 21 – 01 - 1980
15 Lê Văn Trạch 1955
16 Hồ Sỹ Lưu


17 Dương Thị Chuẩn


18 Dương Thị Huệ 17 – 03 - 1979


19 Nguyễn Thị Huê 05 – 02 - 1980


20 Lê Đức Phương 2002


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

28 Trần Gia Cường
29 Ng T Bích Ngọc
30 Nơng Đại Thanh


31 Nguyễn Thị Mận 09 – 12 - 1979
32 Đỗ Thị Hải Hà


33 Ng Hữu Trung 1985


34 Phạm Thị Lệ 10 – 10 - 1985


35 Đỗ Thị Lịch


36 Bùi Đức Dưỡng 09 - 10 - 1977
37 Ngô Thọ Tuân


38 Nguyễn Hữu Hạp


39 Nguyễn Anh Tú 02 – 09 - 1982
40 Phạm Thị Thắm 26 – 06 - 1977


41 Lê Tiến Dũng 1998


42 Trần Văn Phát


43 Lê Thị Thuý 26 – 08 - 1982



44 Nguyễn Thị Thu Nam Định


45 Nông Thị Huệ
46 Ph Thành Dũng
47 Ng Công Tâm
48 Nguyễn Thị Lý


49 Ng Thị Kim Nở 10 – 09 - 1984
50 Nơng Thị Xuyến


51 Vũ Thị Thuý Vân 20 – 12 - 1981


<i>Bù Gia Mập</i>, ngày 3 tháng 8 năm 2010
TM.BCHCĐ


Chủ tịch


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>DANH SÁCH CƠNG ĐOÀN VIÊN </b>


NHẬN BÁNH TRUNG THU CHO CON


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Số con </b> <b>Ghi chú</b>


01 Phan Thị Anh 05 – 01 - 1980 2


02 Nguyễn Thị Liên 21 – 11 - 1983 1


03 Vũ Thị Mùi 09 – 06 - 1980 1



04 Phạm Thị Thoa 20 – 01 - 1978 2


05 Nguyễn Thị Thu 1980 2


06 Ng Thị Huyền 01 – 03 - 1964 1


07 Nguyễn Như Hào 19 – 11 - 1986
08 Hoàng Thị Lệ 20 – 01 - 1988


09 Điểu Kh 1964 3


10 Ng Thị Hồng 2


11 Đặng Kim Tuyến 2


12 Lê Ñình Minh


13 Đỗ Thị Loan 11 – 05 - 1969 2


14 Nông Thị Phượng 21 – 01 - 1980 1


15 Lê Văn Trạch 1955
16 Hồ Sỹ Lưu


17 Dương Thị Chuẩn


18 Dương Thị Huệ 17 – 03 - 1979 2


19 Nguyễn Thị Huê 05 – 02 - 1980 2



20 Lê Đức Phương 2


21 Đỗ Thị Phương 16 – 04 - 1976 2


22 Ng Thị Mỹ Thư 25 – 07 - 1985


23 Ng Thị Phương 05 – 08 - 1979 2


24 Tạ Thị Danh 02 – 02 - 1984


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

32 Đỗ Thị Hải Hà 1
33 Ng Hữu Trung 1985


34 Phạm Thị Lệ 10 – 10 - 1985


35 Đỗ Thị Lịch 2


36 Bùi Đức Dưỡng 09 - 10 - 1977 2


37 Ngô Thọ Tuân 1


38 Nguyễn Hữu Hạp


39 Nguyễn Anh Tú 02 – 09 - 1982


40 Phạm Thị Thắm 26 – 06 - 1977 2


41 Lê Tiến Dũng 1


42 Trần Văn Phát



43 Lê Thị Thuý 26 – 08 - 1982 2


44 Nguyễn Thị Thu X


45 Nông Thị Huệ X


46 Ph Thành Dũng 2


47 Ng Công Tâm 2


48 Nguyễn Thị Lý 2


49 Ng Thị Kim Nở 10 – 09 - 1984 2


50 Noâng Thị Xuyến


51 Vũ Thị Thuý Vân 20 – 12 - 1981 2


+


<i>Bù Gia Mập</i>, ngày 22 tháng 9 năm 2010
TM.BCHCĐ


Chủ tịch


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×