Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (352.46 KB, 18 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
- BiÕt ph ơng pháp tiện lỗ bậc.
- Vn dng kin thc mi gá dao, điều chỉnh máy để tiện lỗ bậc.
- Rèn luyện tính kiên trì chuẩn xác khi làm bài.
- Tiện đ ợc lỗ bậc đạt yêu cầu kỹ thuật, đạt cấp chính xác 9, nhám
bề mặt Rz 20.
- Nghiên cứu bản vẽ.
- Dụng cụ cắt:
+ Dao đầu cong.
+ Mũi khoan 19.
+ Dao tiện lỗ suốt,
- Phôi: Gang 50; L = 42.
- Nghiên cứu bản vẽ.
- Dụng cụ cắt:
+ Dao đầu cong.
+ Mũi khoan 19.
+ Dao tiện lỗ suốt, lỗ bậc.
- Dụng cụ đo:
+ Th ớc cặp
(có thanh đo sâu).
+ Calíp giới hạn
30 - 0,005<sub>, </sub> <sub>30 </sub>+ 0,055<sub>.</sub>
- Ph«i: Gang 50; L = 42.
tt bước Hỡnhvminhha chdnthchin
1
2
Kha mt,
nh tõm.
- Gá phôi rà tròn, kẹp
chặt.
- Khoan lỗ 19.
Khoan lỗ
suốt
19.
- Kha mặt, định tâm.
- n = 500; s = tay; t = 1.
- n = 185; s = tay.
tt bc Hỡnhvminhha chdnthchin
3 <sub>Tiện lỗ </sub>
suốt
20 trên
suốt chiều
dài,
vát cạnh
1x450<sub>.</sub>
- Dùng dao lỗ suốt.
- n = 350; s = 0,06;
t = 0,5.
- Cắt thử sử dụng th ớc
cặp để kiểm tra.
- LÊy dÊu chiỊu dµi
lỗ bậc
29,5;
L = 24
24,5.
- Vát cạnh 1x450<sub>.</sub>
tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện
3 - TiƯn lỗ suốt 20.
- n = 350; s = 0,06;
t = 0,5.
- Cắt thử sử dụng th ớc
cặp để kiểm tra.
- Dùng th ớc cặp để kiểm
tra đ ờng kính, chiều dài.
- n = 350; s = 0,2;
t1 = 2; t2 = 2; t3 = 0,75.
4
- Vát cạnh 1x450<sub>.</sub>
Tiện thô
lỗ bậc
29,5;
L = 24
24,5.
Tiện lỗ
suốt
20 trên
suốt chiều
dài,
vát cạnh
1x450<sub>.</sub>
tt bc Hỡnhvminhha chdnthchin
5
- n = 350; s = 0,06;
t = 0,25.
- Cắt thử dùng ca líp để
kiểm tra đ ờng kính.
- Tiện tinh đạt kích th ớc
30+0,05<sub>; L = 25 </sub><sub></sub><sub> 0,1.</sub>
Tiện tinh
lỗ bậc
30;
L = 25;
Vát cạnh
tt bc Hỡnhvminhha chdnthchin
5 Tiện tinh
30;
L = 25;
Vát cạnh
1x450<sub>.</sub>
- n = 350; s = 0,06;
t = 0,25.
- Cắt thử dùng ca líp để
kiểm tra đ ờng kính.
- Tiện tinh đạt kích th ớc
30+0,05<sub>; L = 25 </sub><sub></sub><sub> 0,1.</sub>
tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện
6 KiĨm tra
c¸c kÝch
th íc.
- Kiểm tra kích th ớc
L = 250,1.
- KiĨm tra kÝch th íc
Phiếuưhướngưdẫn
tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện
1
2
Tiện mặt đầu,
định tâm.
- Khoan lỗ 19.
- n = 185; s = tay.
- Tiện lỗ suốt 20.
- n = 350; s = 0,2; t = 0,5.
Khoan lỗ 19,
tiện lỗ suốt
20.
- Gá phơi rà trịn, kẹp chặt.
- Khỏa mặt, định tâm.
3 Tiện lỗ bậc 30
L = 25.
4 Kiểm tra
- Lấy dấu chiều dài L = 24 24,5;
tiện thô đến 29,5 .
- n = 350; s = 0,2; t1 = 2; t2 = 2;
t3 = 0,75.
- Tiện tinh đạt kích th ớc 30+0,05<sub>;</sub>
L = 25.
- n = 350; s = 0,06; t = 0.25.
- C¾t thư dïng calÝp kiĨm tra.
- KiĨm tra kÝch th íc 30+0,05<sub>.</sub>
- Kiểm tra chiều dài lỗ bậc
L = 25 0,1.
Cácưdạngưsaiư
hỏng Nguyênưnhân Biệnưphápưphòngưngừa
- Kích th ớc sai.
- Mặt bậc không
vuông góc với đ ờng
tâm chi tiết.
- Do đo kiểm không chính xác,
thực hiện chiều sâu cắt sai.
- Lấy dấu sai, dấu bị mất,
không kiểm tra th ờng xuyên.
- Đo kiểm chính xác, sử dụng
ph ơng pháp cắt thử.
không tiến dao theo h ớng kính Góc < 90
Cácưdạngưsaiư
hỏng Nguyênưnhân Biệnưphápưphòngưngừa
- Kích th ớc sai.
- Do đo kiểm không chính xác,
thực hiện chiều sâu cắt sai.
- Mặt bậc không
vuông góc với đ ờng
tâm chi tiết.
- nhỏm khụng t.
- Khi cắt hết chiều dài không
tiến dao theo h íng kÝnh.
- Mài dao sai góc độ, gá dao
sai.
- Lỗ bị côn, ô van.
- Ch ct khụng hợp lý.
- Dao mịn, góc độ dao khơng
đúng.
- LÊy dấu sai, dấu bị mất,
không kiểm tra th ờng xuyên.
- Đo kiểm chính xác, sử dụng
ph ơng pháp c¾t thư.
- Kiểm tra th ờng xun để
- TiÕn dao theo h íng kÝnh khi
cắt hết chiều dài.
- Mi dao ỳng gúc , gỏ dao
chớnh xỏc.
- Dao mòn, dao kém cứng vững
bị đẩy dao, l ợng d quá ít.
- Chn ch độ cắt hợp lý.
- Mài sửa lại dao, kiểm tra
đúng góc độ tr ớc khi làm.
- Không nhìn sát vật làm tránh phoi bắn vào mắt nguy hiểm.
- Không đo kiểm khi máy ch a dừng hẳn.
- Khụng dựng tay ly phoi ra khỏi lỗ.
- Khơng thổi phoi đề phịng phoi bn vo mt.
- Nhóm I: Làm trên máy số 5.
- Nhóm II: Làm trên máy số 3.
- Nhóm III: Làm trên máy số 4.
- Nhóm IV: Làm trên máy sè 6.
Phiếuưhướngưdẫn
tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện
1
2
Tiện mặt đầu,
nh tõm.
- Khoan lỗ 19.
- n = 185; s = tay.
- Tiện lỗ suốt 20.
- n = 350; s = 0,2; t = 0,5.
Khoan lỗ 19,
tiện lỗ suốt
20.
- Gỏ phụi r trũn, kp cht.
- Kha mặt, định tâm.
- n = 500; s = tay; t = 1.
3 Tiện lỗ bậc 30
L = 25.
4 KiÓm tra
- Lấy dấu chiều dài L = 24 24,5;
tiện thô đến 29,5 .
- n = 350; s = 0,2; t1 = 2; t2 = 2;
t3 = 0,75.
- Tiện tinh đạt kích th ớc 30+0,05<sub>;</sub>
L = 25.
- n = 350; s = 0,06; t = 0.25.
- C¾t thư dïng calÝp kiĨm tra.
- KiĨm tra kÝch th ớc 30+0,05<sub>.</sub>
- Kiểm tra chiều dài lỗ bậc