Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Tien truc bac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (352.46 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>đề mục VI: gia công mặt trụ trong.</b>



<b>Bài số VI-7: Tiện lỗ bậc.</b>



<b>Bi tp ng dng: Bc bậc.</b>


<b>I. Mục đích </b>

<b> Yêu cầu:</b>



<b>1. Mục đích:</b>



- BiÕt ph ơng pháp tiện lỗ bậc.


- Vn dng kin thc mi gá dao, điều chỉnh máy để tiện lỗ bậc.
- Rèn luyện tính kiên trì chuẩn xác khi làm bài.


<b>2. Yªu cÇu:</b>



- Tiện đ ợc lỗ bậc đạt yêu cầu kỹ thuật, đạt cấp chính xác 9, nhám
bề mặt Rz 20.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Chuẩn bị:</b>


<b>II. Nội dung:</b>



- Nghiên cứu bản vẽ.


- Dụng cụ cắt:


+ Dao đầu cong.
+ Mũi khoan 19.
+ Dao tiện lỗ suốt,


- Phôi: Gang 50; L = 42.












</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1. ChuÈn bÞ:</b>


<b>II. Néi dung:</b>



- Nghiên cứu bản vẽ.


- Dụng cụ cắt:


+ Dao đầu cong.
+ Mũi khoan 19.


+ Dao tiện lỗ suốt, lỗ bậc.


<b>2. Trình tự thực hiện:</b>



- Dụng cụ đo:
+ Th ớc cặp


(có thanh đo sâu).
+ Calíp giới hạn



30 - 0,005<sub>, </sub> <sub>30 </sub>+ 0,055<sub>.</sub>


- Ph«i: Gang  50; L = 42.













</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>PhiÕu h íng dÉn</b>



tt bước Hỡnhvminhha chdnthchin


1


2


Kha mt,
nh tõm.


- Gá phôi rà tròn, kẹp
chặt.


- Khoan lỗ 19.
Khoan lỗ


suốt
19.



- Kha mặt, định tâm.
- n = 500; s = tay; t = 1.


- n = 185; s = tay.




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Phiuhngdn



tt bc Hỡnhvminhha chdnthchin


3 <sub>Tiện lỗ </sub>
suốt
20 trên
suốt chiều


dài,
vát cạnh


1x450<sub>.</sub>


- Dùng dao lỗ suốt.
- n = 350; s = 0,06;
t = 0,5.


- Cắt thử sử dụng th ớc
cặp để kiểm tra.


- LÊy dÊu chiỊu dµi


L = 24 24,5.
4 Tiện thô


lỗ bậc
29,5;


L = 24


24,5.


- Vát cạnh 1x450<sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Lấy dấu trên th©n dao



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Phiếuưhướngưdẫn



tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện


3 - TiƯn lỗ suốt 20.


- n = 350; s = 0,06;
t = 0,5.


- Cắt thử sử dụng th ớc
cặp để kiểm tra.


- Dùng th ớc cặp để kiểm
tra đ ờng kính, chiều dài.
- n = 350; s = 0,2;



t1 = 2; t2 = 2; t3 = 0,75.


4


- Vát cạnh 1x450<sub>.</sub>




Tiện thô
lỗ bậc
29,5;


L = 24


24,5.
Tiện lỗ


suốt
20 trên
suốt chiều


dài,
vát cạnh


1x450<sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Kiểm tra chiều dài lỗ bậc



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Phiuhngdn




tt bc Hỡnhvminhha chdnthchin


5


- n = 350; s = 0,06;
t = 0,25.


- Cắt thử dùng ca líp để
kiểm tra đ ờng kính.




- Tiện tinh đạt kích th ớc 


30+0,05<sub>; L = 25 </sub><sub></sub><sub> 0,1.</sub>


Tiện tinh
lỗ bậc


30;
L = 25;
Vát cạnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

C¾t thư kiĨm tra b»ng ca lÝp



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Phiuhngdn



tt bc Hỡnhvminhha chdnthchin


5 Tiện tinh


lỗ bậc


30;
L = 25;
Vát cạnh


1x450<sub>.</sub>


- n = 350; s = 0,06;
t = 0,25.


- Cắt thử dùng ca líp để
kiểm tra đ ờng kính.


- Tiện tinh đạt kích th ớc 


30+0,05<sub>; L = 25 </sub><sub></sub><sub> 0,1.</sub>




</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Phiếuưhướngưdẫn



tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện


6 KiĨm tra
c¸c kÝch


th íc.


- Kiểm tra kích th ớc


chiều dài lỗ bậc


L = 250,1.


- KiĨm tra kÝch th íc


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Phiếuưhướngưdẫn


tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện


1


2


Tiện mặt đầu,
định tâm.


- Khoan lỗ 19.
- n = 185; s = tay.
- Tiện lỗ suốt 20.


- n = 350; s = 0,2; t = 0,5.
Khoan lỗ 19,


tiện lỗ suốt


20.


- Gá phơi rà trịn, kẹp chặt.
- Khỏa mặt, định tâm.


- n = 500; s = tay; t = 1.


3 Tiện lỗ bậc 30
L = 25.


4 Kiểm tra








- Lấy dấu chiều dài L = 24 24,5;
tiện thô đến  29,5 .


- n = 350; s = 0,2; t1 = 2; t2 = 2;


t3 = 0,75.


- Tiện tinh đạt kích th ớc  30+0,05<sub>;</sub>
L = 25.
- n = 350; s = 0,06; t = 0.25.


- C¾t thư dïng calÝp kiĨm tra.
- KiĨm tra kÝch th íc 30+0,05<sub>.</sub>
- Kiểm tra chiều dài lỗ bậc
L = 25 0,1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Cácưdạngưsaiư



hỏng Nguyênưnhân Biệnưphápưphòngưngừa


- Kích th ớc sai.


3. Các dạng sai hỏng, nguyên nhân và biện pháp phòng ngừa:



- Mặt bậc không
vuông góc với đ ờng
tâm chi tiết.


- Do đo kiểm không chính xác,
thực hiện chiều sâu cắt sai.


- Lấy dấu sai, dấu bị mất,
không kiểm tra th ờng xuyên.


- Đo kiểm chính xác, sử dụng
ph ơng pháp cắt thử.


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Mặt bậc không vuông góc với đ ờng tâm



không tiến dao theo h ớng kính Góc < 90


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Cácưdạngưsaiư


hỏng Nguyênưnhân Biệnưphápưphòngưngừa


- Kích th ớc sai.



- Do đo kiểm không chính xác,
thực hiện chiều sâu cắt sai.


3. Các dạng sai hỏng, nguyên nhân và biện pháp phòng ngừa:



- Mặt bậc không
vuông góc với đ ờng
tâm chi tiết.


- nhỏm khụng t.


- Khi cắt hết chiều dài không
tiến dao theo h íng kÝnh.


- Mài dao sai góc độ, gá dao
sai.


- Lỗ bị côn, ô van.


- Ch ct khụng hợp lý.
- Dao mịn, góc độ dao khơng
đúng.


- LÊy dấu sai, dấu bị mất,
không kiểm tra th ờng xuyên.


- Đo kiểm chính xác, sử dụng
ph ơng pháp c¾t thư.


- Kiểm tra th ờng xun để


đảm bảo độ chính xác.


- TiÕn dao theo h íng kÝnh khi
cắt hết chiều dài.


- Mi dao ỳng gúc , gỏ dao
chớnh xỏc.


- Dao mòn, dao kém cứng vững
bị đẩy dao, l ợng d quá ít.


- Chn ch độ cắt hợp lý.
- Mài sửa lại dao, kiểm tra
đúng góc độ tr ớc khi làm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

4. An ton lao ng:



- Không nhìn sát vật làm tránh phoi bắn vào mắt nguy hiểm.
- Không đo kiểm khi máy ch a dừng hẳn.


- Khụng dựng tay ly phoi ra khỏi lỗ.


- Khơng thổi phoi đề phịng phoi bn vo mt.


III. Phân công luyện tập:



- Nhóm I: Làm trên máy số 5.
- Nhóm II: Làm trên máy số 3.
- Nhóm III: Làm trên máy số 4.
- Nhóm IV: Làm trên máy sè 6.



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Phiếuưhướngưdẫn


tt bước Hìnhưvẽưminhưhọa chỉưdẫnưthựcưhiện


1


2


Tiện mặt đầu,
nh tõm.


- Khoan lỗ 19.
- n = 185; s = tay.
- Tiện lỗ suốt 20.


- n = 350; s = 0,2; t = 0,5.
Khoan lỗ 19,


tiện lỗ suốt


20.


- Gỏ phụi r trũn, kp cht.
- Kha mặt, định tâm.
- n = 500; s = tay; t = 1.


3 Tiện lỗ bậc 30
L = 25.



4 KiÓm tra






- Lấy dấu chiều dài L = 24 24,5;
tiện thô đến  29,5 .


- n = 350; s = 0,2; t1 = 2; t2 = 2;


t3 = 0,75.


- Tiện tinh đạt kích th ớc  30+0,05<sub>;</sub>
L = 25.
- n = 350; s = 0,06; t = 0.25.


- C¾t thư dïng calÝp kiĨm tra.
- KiĨm tra kÝch th ớc 30+0,05<sub>.</sub>
- Kiểm tra chiều dài lỗ bậc


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×