Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.81 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Cả năm</b> <b>Đại số</b> <b>Hình học</b>
<i>HK I : 18</i>
<i>tuần, 72 tiết</i> <i>14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiết4 tuần cuối x 3 tiết = 12 tiết</i> <i>14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiết4 tuần cuối x 1 tiết = 4 tiết</i>
<i>HK II : 17</i>
<i>tuần, 68 tiết</i> <i>13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết4 tuần cuối x 1 tiết = 4 tiết</i> <i>13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết4 tuần cuối x 3 tiết = 12 tiết</i>
<b>Chương </b> <b>Tuần </b> <b>Mục </b> <b>Tiết </b>
I.
Ph
ép
nh
ân
va
ø p
he
ùp
ch
ia
ca
ùc
đa
th
ức
1 §<sub>§</sub>1. <sub>2. </sub>Nhân đơn thức với đa thức<sub>Nhân đa thức với đa thức</sub> 1<sub>2</sub>
2 Luyện tập <sub>§3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ</sub> 3<sub>4</sub>
3 Luyện tập <sub>§4, Những hằng đẳng thức đáng nhớ ( tiếp )</sub> 5<sub>6</sub>
4 §5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ ( tiếp ) 7
Luyện tập 8
5
§6. Phân thích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp
đặt nhân tử chung 9
§7. Phân thích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp
10
6
§8. Phân thích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp
nhóm hạng tử 11
Luyện tập 12
7
§9. Phân thích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp
phối hợp nhiều phương pháp 13
Luyện tập 14
II. Phân
thức đại
số
§3. Rút gọn phân thức 24
13 Luyện tập 25
§4. Quy đồng mẫu thưc của nhiều phân thức 26
14 Luyện tập<sub>§5. Phép cộng các phân thức đại số</sub> 27<sub>28</sub>
Luyện tập 29
§6. Phép trừ các phân thức đại số 30
Luyện tập 31
16
§7. Phép nhân các phân tthức đại số 32
§8. Phép chia các phân thức đại số 33
§9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ 34
17 Luyện tập 35
Kiểm tra học kì I 90 phút ( cả đại số và hình học ) 36, 37
18 Ơn tập HKI<sub>Trả bài kiểm tra HKI ( Phần đại số )</sub> 38,39<sub>40</sub>
III
. P
hư
ơn
g t
rìn
h b
ậc
nh
ất
m
ột
ẩ
n
19 §1. Mở đầu về phương trình<sub>§2. Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải</sub> 41<sub>42</sub>
20 Luyện tập<sub>§3. Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0</sub> 43<sub>44</sub>
21 Luyện Tập<sub>§4. Phương tình tích</sub> 45<sub>46</sub>
22 Luyện Tập 47
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức 48
23 §5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức ( tiếp )<sub>Luyện tập</sub> 49<sub>50</sub>
24 §6. Giải bài tốn bằng cánh lập phương trình<sub>§7. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình ( tiếp )</sub> 51<sub>52</sub>
25 Luyện tập<sub>Ơn tập chương III</sub> 53<sub>54</sub>
26 Ôn tập chương III ( tiếp )<sub>Kiểm tra chương III</sub> 55<sub>56</sub>
27 §1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng 57
Luyện tập 58
28 §2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân<sub>Luyện tập</sub> 59<sub>60</sub>
29 §3. Bất phương trình một ẩn<sub>§4. Bất phương tình bậc nhất một ẩn</sub> 61<sub>62</sub>
30 Luyện tập<sub>§4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn ( tiếp )</sub> 63<sub>64</sub>
IV
. B
ất
ph
ươ
ng
tr
ình
ba
äc
nh
ất
m
ột
ẩ
n
§5. Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối 66
32 Ôn tập chương IV 67
33 Kiểm tra cuối năm ( cả đại số và hình học ) 68
34
Kiểm tra cuối năm ( cả đại số và hình học ) 69
35 Trả bài kiểm tra cuối năm 70
Chương Tuần Mục Tiết
<b>I. Tứ</b>
<b>giác.</b> 1
§1. Tứ giác 1
§2. Hình thang 2
2 §3.Hình thang cân <sub>Luyện tập</sub> 3<sub>4</sub>
3 §4. Đường trung bình của tam giác <sub>§4, Đường trung bình của hình thang</sub> 5<sub>6</sub>
4 Luyện tập<sub>§5. Dựng hình bằng thước và compa – Dựng hình thang</sub> 7<sub>8</sub>
5 Luyện tập<sub>§6. Đối xứng trục</sub> <sub>10</sub>9
6 Luyện tập<sub>§7. Hình bình hành</sub> 11<sub>12</sub>
7 Luyện tập<sub>§8. Đối xứng tâm</sub> 13<sub>14</sub>
8 Luyện tập<sub>§9. Hình chữ nhật</sub> 15<sub>16</sub>
9
Luyện tập 17
§10. Đường thẳng song song với một đường thẳng cho
trước
18
10 Luyện tập<sub>§11. Hình thoi</sub> 19<sub>20</sub>
11 Luyện tập 21
§12. Hình vuông 22
12 Luyện tập 23
13 Kiểm tra chương I 25
<b>II. Đa</b>
<b>giác –</b>
<b>Diện</b>
<b>tích đa</b>
<b>giác</b>
§1. Đa giác – Đa giác đều 26
14 §2. Diện tích hình chữ nhật<sub>Luyện tập</sub> 27<sub>28</sub>
15 §3. Diện tích tam giác 29
16 Luyện tập 30
17 <b>Ôn tập HKI</b> <b>31</b>
18 <b>Trả bài kiểm tra HKI</b> <b>32</b>
19 §4. Diện tích hình thang<sub>§5. Diện tích hình thoi</sub> 33<sub>34</sub>
20 Luyện tập 35
§6. Diện tích đa giác 36
<b>III. Tam</b>
<b>giác</b>
<b>đồng</b>
<b>dạng</b>
21 §1. Định lý Talet trong tam giác<sub>§2. Định lý đảo và hệ quả của định lý Talet</sub> 37<sub>38</sub>
22 Luyện tập<sub>§3. Tình chất đường phân giác của tam giác</sub> 39<sub>40</sub>
23 Luyện tập<sub>§4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng</sub> 41<sub>42</sub>
<b>IV.</b>
<b>Hình</b>
<b>lăng</b>
<b>trụ</b>
<b>đứng,</b>
<b>hình</b>
<b>chóp</b>
<b>đều.</b>
30 §1. Hình hộp chữ nhật<sub>§2. Hình hộp chữ nhật ( tiếp )</sub> 55<sub>56</sub>
31 Luyện tập<sub>§3. Thể tích hình hộp chữ nhật</sub> 57<sub>58</sub>
32
Luyện tập 59
§4. Hình lăng trụ đứng 60
§5. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng 61
33 §6. Thể tích của hình lăng trụ đứng 62
§7. Hình chóp đều và hình chóp cụt đều 64
34
§8. Diện tích xung quanh của hình chóp đều 65
Luyện tập 66
§9. Thể tích của hình chóp đều 67
35 Luyện tập 68
<b>Ôn tập chương IV</b> <b>69</b>
<b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b> <b>70</b>
TT Tên chủ đề Số
tiết
Phần đại
số
1 Phân tích đa thức thành nhân tử 6
2 Phân thức đại số 4
3 Giải phương trình 4
4 Giải bài tốn bằng cách lập phương trình 6
TT Tên chủ đề Số
tiết
Phần hình
học
1 Tìm cách giải và trình bày lời giải bài tốn chứng
minh hình học
6
2 Nhận dạng tứ giác 4
3 Tính diện tích đa giác 4