Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.5 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
I.<b>Những căn cứ để xây dựng kế hoạch</b>
- Căn c vào nhiệm vụ năm học 2010-2011
- Căn cứ vào ch tiờu c giao
- Căn cứ vào thực tế học sinh
- Căn cứ vào thực tế địa phơng, điều kiện cơ sở vật chất của nhà trờng
- Căn cứ vào iu kin hon cnh ca cỏc em hc sinh
- Căn cứ vào năng lực bản thân
II.<b>Thuận lợi</b>
- i tuyn ting anh 6 đều là các em hs ở lớp chọn, các em có ý thức và tích
cực học. Bản thân giáo viên trực tiếp dạy trên lớp lại bồi dỡng đội tuyển nên
tôi tranh thủ mọi thời gian bồi dỡng hs không chỉ dựa vào lịch do nhà trờng
định sẵn, thậm chí các em cịn có thể tự học tự nghiên cứu.
- Đợc sự quan tâm của các bậc phụ huynh, hầu hết các em đều có điều kiện
nên việc trang bị các tài liệu tham khảo cũng nh phơng tiện hỗ trợ cho bộ
môn cng thun li.
- Đợc sự quan tâm của ban giám hiệu nhà trờng tạo mọi điều kiện về cs vật
chất nên việc bồi dỡng tốt hơn.
III. <b>Khó Khăn</b>
Trng THCS Thờng Thắng là một trờng nhỏ số lợng hs ít, một số hs có năng lực
Do việc đầu t tg cũng nh tập chung cho bộ mơn cịn hạn chế
IV.Danh sách đội tuyển
STT Họ và tên Lớp Ngày tháng năm sinh Ghi chú
1 Nguyễn văn chiến 6A
2 Nguyễn thị thu hơng 6A
3 Nguyễn träng tuÊn 6A
5. <b>ChØ tiªu:</b>
Một em đạt hs giỏi huyện.
II. <b>Giải pháp</b>
- Để đạt đợc chỉ tiêu trên bản thân giao viên và hs phải kết hợp chặt chẽ nhịp
nhàng
- Sử dụng tối đa mọi phơng tiện giảng dạy hiện có và vận động hs cùng tham
gia sáng tạo làm đồ dùng học tập
- LËp ban c¸n sù bộ môn phân công hs học tập theo nhóm.
<b>III. </b>Kết quả khảo sát hs theo tháng
STT Họ và tên Lớp Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2
1 Nguyễn văn chiến
2 Nguyễn thị thu hơng
3 Nguyễn trọng tuấn
4
5
6
IV. <b>Cấu trúc chơng trình theo tuần</b>
<b>Tun</b> <b>S tit</b> <b>Tờn- Ni dung chuyờn đề</b> <b>Ghi chú</b>
3,4, 5,
6. 12 <b>The present simple tense</b> - Tobe
- Ordinary verbs
7, 8, 9,
11, 12,
13, 14. 12 <b>Questions</b>- Yes/ no qs
- WH- qs
- Or qs
- Tag qs
15, 16,
17. 9 <b>Nouns</b>- Single- prular
- Functions
- Kinds of nouns
18 3 <b>Imperative/ Commands</b>
20,21 6 <b>Adjectives and Adverbs</b>
- Kinds of ADJ & ADV
- Functions
- Positions
22, 23,
24. 9 <b>Present progressive tense</b>- Present progressive tense
- Contrast with present one
25, 26. 6 <b>Prepositions</b>
- Prep of time
- Prep of place
- Others
<b>B. Kế hoạch phụ đạo hs yếu</b>
I<b>.Những căn cứ để xây dựng kế hoạch</b>
- Căn cứ vào nhiệm vụ năm học 2010-2011
- Căn cứ vào chỉ tiêu đợc giao
- Căn cứ vào thực tế học sinh
- Cn c vo thực tế địa phơng, điều kiện cơ sở vật chất của nhà trờng
- Căn cứ vào điều kiện hoàn cảnh ca cỏc em hc sinh
- Căn cứ vào năng lực bản thân
- Ting anh 6 l b mụn riờng biệt mới đối với các em hs ở lớp 6, nên các em
thích học và tích cực học.
- Đợc sự quan tâm của các bậc phụ huynh, hầu hết các em đều có điều kiện
nên việc trang bị các tài liệu tham khảo cũng nh phơng tiện hỗ trợ cho bộ
môn cũng thuận lợi.
- Đợc sự quan tâm của ban giám hiệu nhà trờng tạo mọi điều kiện về cs vật
chất nên việc dạy phụ o tt hn.
3. <b>Khó Khăn</b>
Trng THCS Thng Thng l mt trờng nhỏ số lợng hs ít, một số hs cha có ý
thức học tập và cha xác định đợc sự quan trọng của việc học tập.
Phần lớn các gđ cha có sự quan tâm đến việc học của con em mình.
Một số hs cịn lời học bài và làm bt nh.
4<b>. Chỉ tiêu bộ môn</b>
STT Lớp Tổng
số hs GiáiSL % Kh¸SL % TBSL % ỸuSL %
II. <b>giải pháp</b>
- t c ch tiờu trờn bản thân giao viên và hs phải kết hợp chặt chẽ nhịp
nhàng
- Sử dụng tối đa mọi phơng tiện giảng dạy hiện có và vận động hs cùng tham
gia sáng tạo làm đồ dùng học tập
- LËp ban cán sự bộ môn phân công hs học tập theo nhóm.
III. <b>Kết quả khảo sát hs theo tháng</b>
<b>1.</b> Tháng 10
STT Líp Giái Kh¸ TB Ỹu KÐm
<b>2.</b> th¸ng 11
STT Líp Giái Kh¸ TB Ỹu KÐm
<b>3.</b> Th¸ng 12
STT Líp Giái Kh¸ TB Ỹu KÐm
4. <b>Th¸ng 2</b>
STT Líp Giái Kh¸ TB Ỹu KÐm
<b>5.</b> Th¸ng 3
STT Líp Giái Kh¸ TB Ỹu KÐm
<b>6.</b> Th¸ng 4
STT Lớp Giỏi Khá TB Yếu Kém
IV. <b>Cấu trúc chơng trình theo tuÇn</b>
Tuần Số tiết Tên –Nội dung chuyên đề Ghi chú
3 3 Greetings
- Simple present of tobe
- Numbers :1-20
- Greetings
4, 5. 6 At school
- Simple present
- Commands
6, 7 6 At home
- Simple present
- Number to 100.
8 3 Big or small
- Present simple
- Adjectives
9, 10 6 Things I do
- ADVs of time
- Simple present
- WH- qs words
11 ,12 6 Places
- Prep of position
- Wh – qs
13, 14 6 Your house
- Present simple
- Transportations
- Indifinite: a/ an
15, 16 6 Out and About
- Present progressive
- Simple present
- Modal verbs : can, can’t/ must,
mustn’t
17, 18 6 The body
-Present simple &Present
progressive
- Revision
20, 21, 22 9 Staying healthy
- Adj
- Polite requests
23, 24, 25 9 The food
- Present simple &Present
progressive
- a/ an /some/ any
26, 27 ,28 9 Sports & pastimes
-Present simple &Present
progressive
- Adv of frequency
- Weather
29, 30, 31 9 Making plans
- Future “ be going to”
- Simple present