Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

So sanh phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.62 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

ChươngưIIIư



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

tiÕt 77 :



tiÕt 77 :



So sánh phân số


So sánh phân số



<b>1. So sánh hai ph©n sè cïng mÉu.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

6. So sánh phân số


6. So sánh phân số



S


S<sub>S</sub>
S


1/ So sánh hai phân số cùng mẫu:
<b>a/ Ví dụ: So sánh 2 phân số:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>b/ Qui tắc:</b>


<i><b>Trong hai phân số có cùng một mẫu d ơng, phân số nào </b></i>
<i><b>có tử lớn hơn thì lớn hơn.</b></i>


<b>c/ á<sub>p dụng:</sub></b>


<b> -8</b>
<b>9</b>



<b> -7</b>
<b>9</b>


<b> -1</b>
<b>3</b>


<b> -2</b>
<b>3</b>
<b> 3</b>


<b>7</b>


<b> -6</b>
<b>7</b>


<b> -3</b>
<b>11</b>


<b> 0</b>
<b>11</b>


<b><</b>



<b>></b>

<b><</b>



<b>></b>



<b>?1</b> §iỊn dÊu <, > thích hợp vào ô trống :



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2/ So sánh hai phân số không cùng mẫu:


<b>a/ Ví dụ: HÃy so sánh hai phân số sau: -3</b>


<b>4</b>


<b> 4</b>
<b>-5</b>


<b>vµ</b>


<b>Bướcư1:</b> <b> 4</b>


<b>-5</b>

<b>=</b>



<b> -4</b>
<b> 5</b>


<b>Bướcư2:</b> <b> -3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2/ So sánh hai phân số không cùng mẫu:


<b> b/ Quy tắc:</b>


<i><b>Muốn so sánh hai phân số không cùng mẫu, ta viết chúng </b></i>
<i><b>d ới dạng hai phân số có </b><b>cùng một mẫu d ơng</b><b> rồi so sánh </b></i>
<i><b>các tử với nhau: </b><b>Phân số nào có tử lớn hơn thì lớn hơn.</b></i>


<b> c/ á<sub>p dụng:</sub></b>



<b>?2</b> <b>So sánh các phân số sau:</b>


<b> -11</b>
<b>12</b>


<b> 17</b>
<b>-18</b>


<b>vµ</b>


a/ <b> -14</b>


<b>21</b>


<b> -60</b>
<b>-72</b>


<b>vµ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b> c/ á<sub>p dụng:</sub></b>


<b>?3</b>


2/ So sánh hai phân số không cùng mẫu:


<i><b>So sánh các phân số sau với 0: </b></i>


<b> 3</b>
<b>5</b>



<b> 2</b>
<b>-7</b>
<b> -3</b>


<b>5</b>
<b> -2</b>


<b>-3</b>


<b>;</b> <b>;</b> <b>;</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>d/ Nhận xét:</b>


<b>ã</b><i><b><sub>Phân số có tử và mẫu là hai số nguyên </sub></b><b><sub>cùng dấu thì </sub></b></i>


<i><b>lớn hơn 0.</b></i>


<i><b>Phân số lớn hơn 0 gọi là phân số d ơng.</b></i>


<b>ã</b><i><b><sub>Phân số có tử và mẫu là hai số nguyên </sub></b><b><sub>khác dấu thì </sub></b></i>


<i><b>nhỏ hơn 0</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

3/ Luyện tập


<b>Bài 37 Sgk 23</b>


13


7


13



...


13


...


13


...


13


11







-10 -9 -8



4


1


18


...


36


...


3


1






</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bµi 40 Sgk 24</b> <i><b>L ới nào sẫm nhất?</b></i>


<i><b>a/ Đối với mỗi l ới ô vuông ở hình 7, hÃy lập một phân số </b></i>
<i><b>có tử là số ô đen, mẫu là tổng số ô đen và trắng</b></i>



<i><b>b/ Sắp xếp các phân số này theo thứ tự tăng dần và cho biết l </b></i>
<i><b>ới nào sẫm nhất (có tỉ số ô đen so với tổng số ô là lớn nhất)</b></i>


<b>A</b> <b>B</b> <b>C</b>


<b>D</b> <b><sub>E</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bµi 41 Sgk 24</b>


<b>Dùa vµo tÝnh chất này, h y so sánh:</b>Ã


<b> 6</b>
<b>7</b>


<b> 11</b>
<b>10</b>


<b>và</b> <b> -5</b>


<b>17</b>


<b> 2</b>
<b>7</b>


<b>và</b> <b> 419</b>


<b>-723</b>


<b> -697</b>


<b>-313</b>


<b>và</b>


<i><b>Đối víi ph©n sè ta cã tÝnh chÊt:</b></i>


<b> a</b>
<b>b</b>
<b> c</b>
<b>d</b>
<b> c</b>
<b>d</b>
<b> p</b>
<b>q</b>
<b> p</b>
<b>q</b>
<b> a</b>
<b>b</b>


<b>></b> <b>vµ</b> <b>></b> <b>thì</b> <b>></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bàiưtậpưvềưnhà</b>


<b>SGKư:ư</b>

<b>38;ư39</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×