Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thi HKI Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.01 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Name :……….</b>

<b>THE FIRST -TERM TEST</b>


<b>Class : 6 Subject : English 6</b>


<b> Time : 45 minutes</b>
<b> I.Khoanh tròn từ có phát âm khác với những từ cịn lại (1đ)</b>


1. b<b>a</b>nk , m<b>a</b>rket , st<b>a</b>rt , p<b>a</b>rk
2. r<b>i</b>ce , r<b>i</b>ver , beh<b>i</b>nd , n<b>i</b>ght


3. dr<b>u</b>gstore , S<b>u</b>nday , st<b>u</b>dent , l<b>u</b>nch
4. r<b>e</b>staurant , d<b>e</b>sk , p<b>e</b>ncil , b<b>e</b>tween


<b> II.Gạch dưới đáp án đúng : ( 3đ)</b>


1. Which ( class , school , grade ) is Lan in ? – She’s in class 7A
2. He ( watches , is watching , watch ) television at the moment


<b>3.</b> Is there a hotel near your house ? –Yes , ( there is , it is , it does )
4. ( How , How many , How old ) is your mother ? – She is thirty-five


5. ( What , How ,Who ) does Tuan travel to Ha Noi ? -By train


6. Is she doing her homework now ? – ( Yes, she is ; Yes, she does ; No, she doesn’t )


7. Mrs. Lien is a ( farmer , teacher , doctor ). She works in a hospital
8. Mai and Lan ( plays , are playing , play ) badminton after school
9. There are ( an , any , some ) trees behind the house


10. Who ( is , am , are ) that ? – That’s my English teacher


11. My father is a worker . He ( work , working , works ) in a factory


12. Hung’s classroom is on the ( one , first , once ) floor


<b> III. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống ( 1đ)</b>


1. My sister is ………… …..grade 8


2. They have Math ……….. Tuesday and Friday
3. I go to school ……… foot


4. There are flowers in front ………….. the house


<b>IV.</b> <b>Đọc đoạn văn sau rồi trả lời các câu hỏi bên dưới (2,5đ)</b>


Mrs Nga is a teacher . She is forty. Every morning , she gets up at six. At half past six ,she has
breakfast. She works in a school near her house. She goes to school by bike every day. She goes home
at half past eleven. In the afternoon, she plays badminton. Mrs Nga watches television every evening.


<b>* Chọn True ( T) nếu là câu đúng và False ( F) là câu sai ( 1đ)</b>


1. Mrs. Nga has breakfast at half past six. …………..
2. She doesn’t watch television in the evening …………..


<b>* Trả lời câu hỏi ( 1,5 đ)</b>


1.What does Mrs Lan do ? ……….
2. How old is she ? ………


3.How does she go to school ? ………
<b> V.Trả lời về bản thân em (1,5đ)</b>



1. What’s your name? ………..
2. What time do you get up every morning?...
3. How do you go to school everyday?...


<b> VI . Sắp xếp các từ để tạo thành câu có nghĩa (1đ)</b>


1. house / a / his / yard / big / has.


………
2. playing / volleyball / Hoa / is ?


………


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Key</b>


<b>I .1điểm .Mỗi câu đúng 0,25 điểm </b>


1. bank 2. river 3. student 4. between


<b>II. 3 điểm .Mỗi câu đúng 0,25 điểm </b>


1.class


2. is watching
3. there is
4. How old
5. How


6. Yes, she is


7. doctor


8. play
9. some
10. is
11. works
12. first


<b> III. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống ( 1đ)</b> <b>Mỗi câu đúng 0,25 điểm</b>
<b>1</b> .in 2. on 3. on 4. of


<b>IV.</b> <b>Đọc đoạn văn sau rồi trả lời các câu hỏi bên dưới (2,5đ)V. ( 1điểm ) MỖi câu đúng 0,5điểm </b>
<b>Chọn True ( T) nếu là câu đúng và False ( S) là câu sai ( 1đ)</b>


<b>1.</b> Mrs. Nga has breakfast at half past six. <b>T</b>
<b>2.</b> She doesn’t watch television in the evening . <b>F</b>
<b>* Trả lời câu hỏi ( 1,5 đ)</b>


1. She is a teacher
2. She is forty


3. She goes to school by bike


<b>V.Trả lời về bản thân em (1,5đ) MỖi câu đúng 0,5điểm</b>
<b> Students’ answers</b>


<b>VI . Sắp xếp các từ để tạo thành câu có nghĩa (1đ) MỖi câu đúng 0,5điểm</b>


1. His house has a big yard .
2. Is Hoa playing volleyball ?


<b>Chủ đề</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b> <b>Tổng</b>



TN TL TN TL TN TL
.Reading 2


1


3

1,5


5

2.5
III.Language


focus


16

4


4


1


20
5


IV.Writing 5




2,5


5

2,5
Tổng 18



6


7



2


5



2


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×