Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.33 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG PTDTBT THCS NA SANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>TỔ KHTN</b> <b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>
<i>Na Sang, ngày 17 tháng 11 năm 2011</i>
<b>I. Thời gian</b>: Vào hồi 13h<sub>, ngày 17 tháng 11 năm 2011.</sub>
Tại trường PTDTBT THCS Na Sang.
<b>II. Thành phần</b>:
1. Bà: Hoàng Thị Tiệp Tổ trưởng
2. Ơng: Nguyễn Viết Hiển Tổ phó
3. Bà: Lò Thị Tuyến Thư ký
4. Các thành viên trong tổ.
<b>III. Nội dung:</b>
* Đ/c Hoàng Thị Tiệp - tổ trưởng: Thông qua các tiêu chuẩn xếp loại thi đua (XS,
A, B, C, D).
* Trong tổ đã tiến hành bình xét và kết quả xếp loại thi đua như sau:
<b>STT</b> <b>Họ tên</b> <b>Hồ<sub>sơ</sub></b> <b>Tiết<sub>dạy</sub></b> <b>CNL</b>
<b>Các</b>
<b>hoạt</b>
<b>động</b>
<b>khác</b>
<b>Xếp</b>
<b>loại</b>
<b>TĐ</b>
<b>Ký tên</b>
1 Nguyễn Văn Tỏ T G T A
2 Nguyễn Viết Hiển T G 9A2 (Đạt lớp TT) T XS
3 Mai Thị Dung T G 8A3 (Đạt lớp TT) T XS
4 Hoàng Thị Tiệp T G 8A1 (Cần huy động HS<sub>đạt TLCC cao hơn)</sub> T A
5 Lò Thị Tuyến T K 8A2 (Cần huy động HS<sub>đạt TLCC cao hơn)</sub> T B
6 Nguyễn Gia Phong K K T A
7 Vũ Thị Suyến T K T A
8 Phạm Quý Lăng T G 6A3 (Cần huy động HS<sub>đạt TLCC cao hơn)</sub> T B
9 Đinh Ngọc Tùng K TB T B
10 Đào Thị Mai K TB T B
Biên bản đã được thơng qua tổ và biểu quyết nhất trí 100%. Biên bản kết thúc vào
hồi 14h<sub> 30ph cùng ngày.</sub>
TRƯỜNG PTDTBT THCS NA SANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>TỔ KHTN</b> <b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>
<i>Na Sang, ngày 27 tháng 12 năm 2011</i>
<b>I. Thời gian</b>: Vào hồi 13h<sub>, ngày 27 tháng 12 năm 2011.</sub>
Tại trường PTDTBT THCS Na Sang.
<b>II. Thành phần</b>:
1. Bà: Hoàng Thị Tiệp Tổ trưởng
2. Ơng: Nguyễn Viết Hiển Tổ phó
3. Bà: Lò Thị Tuyến Thư ký
4. Các thành viên trong tổ.
<b>III. Nội dung:</b>
* Đ/c Hoàng Thị Tiệp - tổ trưởng: Thông qua các tiêu chuẩn xếp loại công chức
(XS, Khá, TB).
* Trong tổ đã tiến hành bình xét và kết quả xếp loại công chức như sau:
<b>STT</b> <b>Họ tên</b> <b>Hồ<sub>sơ</sub></b> <b>Tiết<sub>dạy</sub></b> <b>Kết quả giảng dạy</b>
<b>Các</b>
<b>hoạt</b>
<b>động</b>
<b>khác</b>
<b>Xếp</b>
<b>loại</b>
<b>CC</b>
<b>Ghi</b>
1 Nguyễn Văn Tỏ T G Lý 7 (G:5, K: 25, TB: 59,<sub>Y:2)</sub> T K
2 Nguyễn Viết Hiển T G
Toán 9a2 (G: 1, K: 11,
TB:13, Y: 5);
Lý 9 (G: 6, K: 15, TB: 30,
Y: 10)
T XS
3 Mai Thị Dung T G Toán 8a3+4 (G: 3, K: 13,<sub>TB: 26, Y: 12)</sub> T XS
4 Hồng Thị Tiệp T G
Tốn 8a1 (G: 2, K: 7,
TB:17, Y: 0),
Toán 9a1 (G: 4, K: 6,
TB:20, Y: 1)
T XS
5 Lị Thị Tuyến T K
Tốn 7a2 (G: 2, K: 9,
TB:19, Y: 2);
Toán 8a2 (G: 1, K: 9,
TB:12, Y: 1)
T K
6 Nguyễn Gia Phong K K
Toán 7a1 (G: 1, K: 5,
TB:25, Y: 0),
Lý 6 (G: 3, K: 27, TB: 60,
Y: 0);
CN 8 (G: 13, K: 66, TB: 24,
Y: 0)
7 Vũ Thị Suyến T K
Toán 6a1,2 (G: 2, K: 18,
TB: 39, Y: 2);
CN9 (G: 10, K: 18, TB: 33)
T K
8 Phạm Quý Lăng T G
Lý 8 (G: 14, K: 41, TB: 43,
Y: 5);
Toán 6a3 (G: 2, K: 10,
TB:16, Y: 1)
T K
9 Đinh Ngọc Tùng K TB
Toán 7a3 (G: 2, K: 9,
TB:15, Y: 2);
TCTin 6 (G:6, K:32,
TB:52);
CN7 (G: 6, K: 30, TB: 55)
T TB
10 Đào Thị Mai K TB T TB
* Kết quả chất lượng 2 mặt GD của học sinh các lớp chủ nhiệm:
Lớp
Số HS Xếp loại HK Xếp loại HL
HSTT HSG HSGBM
Xếp loại
thi đua
lớp
GVCN
ĐN Cuối<sub>HKI</sub> T K TB Y G K TB Y
6A3 31 29 12 11 6 1 9 18 1 9 1 Phạm Quý Lăng
8A2 23 23 11 10 2 1 6 16 6 1 Lò Thị Tuyến
8A3 27 27 13 13 1 1 10 14 2 10 1 TT Mai Thị Dung
9A2 30 30 21 5 4 1 11 17 1 11 1 3 TT Nguyễn Viết Hiển
Tổng 111 109 57 39 13 0 4 36 65 4 36 4 2
Biên bản đã được thông qua tổ và biểu quyết nhất trí 100%. Biên bản kết thúc vào
hồi 15h<sub>30ph cùng ngày.</sub>