Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

TIM MOT SO HANG TRONG MOT TONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (364.94 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Trường tiểu học MÊ LINH</b></i>


<i><b>Trường tiểu học MÊ LINH</b></i>

<i><b>Trường tiểu học MÊ LINH</b></i>

<i><b>Trường tiểu học MÊ LINH</b></i>



<i><b>Lớp : Hai A</b></i>


<i><b>Lớp : Hai A</b></i>

<i><b>Lớp : Hai A</b></i>

<i><b>Lớp : Hai A</b></i>



<i><b>Giáo viên : Ngô Kim Lan</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> </b>



<b> </b>

<b>Giải toán theo tóm tắt sau :</b>

<b>Giải tốn theo tóm tắt sau :</b>



<b>Lần đầu bán : 45kg gạo </b>

<b>Lần đầu bán : 45kg gạo </b>



<b>Lần sau bán : 38kg gạo</b>

<b>Lần sau bán : 38kg gạo</b>



<b>Cả hai lần bán : … kg gạo </b>

<b>Cả hai lần bán : … kg gạo </b>



<b>Số kilogam gạo cả hai lần bán là:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> </b>


<b> SỐ HẠNGSỐ HAÏNG</b> 3434 4545 6363 1717 4444


<b> </b>


<b> SỐ HẠNGSỐ HẠNG</b> 1717 4848 2929 4646 3636


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>TÌM MỘT SỐ HẠNG TRONG MỘT </b></i>




<i><b>TÌM MỘT SỐ HẠNG TRONG MỘT </b></i>



<i><b>TỔNG</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

10



6

4



6 + 4 = ...



6 =

10

- ...




4 =

10

- ...


4


6



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

10



<b>X</b>

4



<b>x </b>

+ 4 = 10


<b>x</b>

=



<b>x</b>

= ...



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

10



<b>X</b>




6



6 +

<b>x</b>

= 10


<b>x</b>

=



<b>x </b>

= ...



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Muốn tìm một số hạng ta lấy tổng trừ đi số </b>


<b>hạng kia</b>



<b>Muốn tìm một số hạng ta lấy tổng trừ đi số </b>


<b>hạng kia</b>



<b>x + 4 = 10</b>



<b> x = 10 - 4</b>


<b> x = 6</b>



<b>6 + x = 10</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Baøi 1 :</b>

<b>Tìm x (theo mẫu)</b>


<b>a) x + 3 = 9</b>


<b> x = 9 – 3</b>
<b> x = 6</b>


<b>b) x + 5 = 10</b>


<b>x = 10 - 5</b>
<b>x = 5</b>



<b>c) x + 2 = 8</b>


<b> </b>


<b>d) x + 8 = 19</b>


<b>x = 8 - 2</b>
<b>x = 6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Một lớp học có 35 học sinh, trong đó có 20 học sinh trai. </b>
<b>Hỏi lớp học đó có bao nhiêu học sinh gái ?</b>


<b>Số học sinh gái trong lớp học là:</b>



<b>35 - 20 = 15 (hoïc sinh)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b> Điền số thích hợp vào ơ trống</b>



<b>18 </b>



<b>SỐ HẠNG</b>


<b>SỐ HẠNG</b> <b>1212</b> <b>99</b> <b>1515</b> <b>1717</b>


<b>SỐ HẠNG</b>


<b>SỐ HẠNG</b> <b>66</b> <b>2424</b> <b>2121</b>


<b>TOÅNG</b>



<b>TOÅNG</b> <b>1010</b> <b>3434</b> <b>1515</b> <b>4242</b> <b>3939</b>


<b>1 </b>



<b>10 </b>



<b>0 </b>



<b>21 </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×